Triệu chứng của tắc niệu đạo cổ là khó tiểu tiến triển, biểu hiện bằng việc tiểu nước vất vả, dòng nước tiểu mảnh, xuất lực yếu, tiểu phân đoạn, tiểu nước nhỏ giọt, niệu túc và niệu rò loạn, trong y học Trung Quốc nhiều thuộc về phạm vi bế niệu. Bế niệu có hai loại thực và hư, thực chứng nhiều do ứ uế, khí trệ, máu ứ ngăn cản sự chuyển hóa; hư chứng nhiều do trung khí, thận dương hư mà sự chuyển hóa không tiến hành. 临床 nhiều do tinh dịch bị tắc nghẽn, phẫu thuật bộ phận sinh dục nữ, làm cho sự chuyển hóa của bàng quang bị mất chức năng, đường nước tiểu không thông, với tiểu nước ít, nhỏ giọt, thậm chí bị tắc nghẽn. Thuộc bệnh thận và rối loạn tiểu tiện. Y học hiện đại gọi là niệu túc. Điều trị y học Trung Quốc của bệnh này cần phải phân biệt bệnh để điều trị mới có thể đạt được hiệu quả tốt. Cụ thể phân biệt như sau:
1、bàng quang ứ uế
Triệu chứng: Tiểu nước ít khó ra, nhỏ giọt mà xuống, thậm chí nhỏ giọt không thông suốt, bụng dưới phình to, miệng khô không muốn uống, lưỡi đỏ,舌苔 vàng nhớt, mạch sốt. Phương pháp điều trị: Thanh lợi bàng quang ứ uế.
(1) Bài thuốc chính: Bát chính sanh加减. Thuốc: Trương thạch, Mộc thông, Tiên tiên tử, Tiên thảo, Quỳ mã, Bá tước, Hoàng bách, Đàn hương, Đại hùng. Nấu nước uống.
(2) Thuốc thành phẩm: Tăng thông bàng quang hoàn, phân清 ngũ lâm hoàn.
(3) Đơn phương dược phương: Th加减通闭方(Trần Kì Lân《Tân Trung y》1988.10) Thuốc: Gừng, Bá tước, Hoàng bách, Đất ngọc, Trúc diệp. Nấu nước uống.
2、gan uất khí trệ
Triệu chứng: Tiểu nước đột ngột không thông, hoặc thông mà không suôn sẻ, đau gan, tiểu nước căng, miệng đắng, nhiều nguyên nhân do căng thẳng tinh thần hoặc hoảng loạn,舌苔 mỏng trắng, mạch gió. Phương pháp điều trị: Thải gan lý khí, mở窍 thải uế. Bài thuốc chính: Th加减沉香散.
3、ứ uế bế tắc tinh phòng
Triệu chứng: Tiểu nước không thông suốt, hoặc nước tiểu mảnh như sợi, thậm chí bị tắc nghẽn, bụng dưới phình to đau, lưỡi tím tối, hoặc có vết bầm, mạch cứng. Phương pháp điều trị: Loại bỏ máu ứ, thông kinh mạch, mở窍 thải uế.
(1). Bài thuốc chính: Đài đẳng đan hoàn加减. Dược liệu: Đạo hàm vĩ, Táo仁, Hoài sơn, Phục linh, Tô tiền tử, Tả xá, Đại tàng, Điền mộc. Nấu nước uống.
(2). Thực phẩm chức năng: Tráng thông phiến, Tráng thông linh phiến, Tráng thông ứ胶囊.
(3). Bài thuốc đơn phương: Thang ích mẫu sa đắng (Tiết đän quân đẳng 《Bí quyết danh y Trung Quốc hiện đại`). Dược liệu: Ích mẫu thảo, Sa đắng, Chử sa, U mộc, Đất phục linh, Bồ công anh, Tô tiền tử, Cúc diệp, Ngọc lục, Cam phúc, Thảo cúc, Thảo cúc. Nấu nước uống.
4、Tỳ hư khí trướng
Triệu chứng: Cảm giác khí rơi xuống, muốn tiểu mà chảy nước nhỏ không mượt mà, tiểu yếu, tinh thần lụy lụy, động thì khí ngắn, ăn ít, bụng trướng, đại tiện nhão, mặt táng trắng, lưỡi nhạt舌苔 mỏng trắng, mạch trầm yếu. Cách trị: Bổ khí thăng tắc.
(1). Bài thuốc chính: Bổ trung ích khí thang (Lý Hào 《Luận tỳ vị`). Th加减。Dược liệu: Thương diệp, Táo tham, Bạch术, Thăng ma, Mộc lan, Đạo hàm, Cam phúc, Tả xá, Trúc diệp, Ngũ vị tử. Nấu nước uống.
(2). Thực phẩm chức năng: Bổ trung ích khí hoàn.
(3). Bài thuốc đơn phương: Thang益气 thông kinh (Trương Thăng Bình 《Tạp chí Y học Trung Quốc`).1984). Dược liệu: Thương diệp, Đông dương tử, Táo tham, Phục linh, Bạch术, Triết mẫu, Đàn sâm, Cúc huỳnh, Thăng ma, Mộc lan, Thảo cúc, Thảo cúc, Cúc diệp, Cam phúc, Trúc diệp, Thảo cúc. Nấu nước uống.
5、Thận khí hư yếu
Triệu chứng: Bụng dưới trướng, tiểu muốn ra mà không ra được, hoặc chảy nước nhỏ không mượt mà, tiểu yếu, lưng gối mềm yếu, tinh thần lụy lụy, tai điếc, mặt táng trắng, lưỡi nhạt舌苔 mỏng trắng, mạch trầm yếu. Cách trị: Dưỡng thận lợi nước.
(1)Bài thuốc chính: Dịch sinh thận khí hoàn (Yên Dụng Hòa 《Dịch sinh phương`). Th加减。Dược liệu: Thục địa hoàng, Thảo mộc, Tả xá, Bá chỉ thiên, Phục linh, Mộc giáp, Mộc lan, Thục phụ tử, Chử tiền tử, Niên khúc, Mộc niệu tử. Nấu nước uống.
(2)Thực phẩm chức năng: Kim kì thận khí hoàn.
(3)Bài thuốc đơn phương: Thang dương lợi nước (Lài Thiên Sơnh đẳng 《Kinh nghiệm mới phương hiệu quả lâm sàng`). Dược liệu: Phụ tử, Cung chích, Táo tham, Bạch术, U mộc, Mộc hương, Ngũ vị tử, Mạch môn, Trúc diệp, Chử lăng, Phục linh. Nấu nước uống.
6、Phù nhiệt phổi trướng
Triệu chứng: Tiểu khó, họng khô, khát muốn uống nước, thở nhanh hoặc có ho. Mồm ngôn mỏng vàng, mạch nhanh. Cách trị: Thanh phổi nhiệt, lợi đường nước. Bài thuốc chính: Bài thuốc thanh phổi (Lý Dụng Cẩn 《Thư trị hội bổ》). Th加减。Dược liệu: Hoàng cầm, Thông bì, Chỉ tử, Mạch môn, Phục linh, Bắc hạnh, Mộc thông, Tô tiền tử. Nấu nước uống.