BệnhGilbert còn được gọi là suy chức năng gan thể chất, bệnh tăng bilirubin máu không溶 huyết di truyền. Là dạng vàng da gián tiếp tăng bẩm sinh. Thường gặp ở nam giới trẻ, có thể có tiền sử gia đình.
English | 中文 | Русский | Français | Deutsch | Español | Português | عربي | 日本語 | 한국어 | Italiano | Ελληνικά | ภาษาไทย | Tiếng Việt |
BệnhGilbert
- Mục lục
-
1. Nguyên nhân gây bệnhGilbert có những gì
2. Biến chứng dễ gặp của bệnhGilbert
3. Các triệu chứng điển hình của bệnhGilbert
4. Cách phòng ngừa bệnhGilbert
5. Các xét nghiệm cần thiết để chẩn đoán bệnhGilbert
6. Thực phẩm nên ăn và tránh của bệnh nhânGilbert
7. Phương pháp điều trị bệnhGilbert thông thường của y học phương Tây
1. Nguyên nhân gây bệnhGilbert có những gì
BệnhGilbert chủ yếu do rối loạn hấp thu bilirubin và vận chuyển bilirubin vào thể cầu gan, hoặc do hoạt tính men glucose醛酸 chuyển hóa không đủ trong tế bào gan, dẫn đến tăng bilirubin gián tiếp trong máu. Độ phổ biến ở nam giới, có thể xảy ra ở bất kỳ ai, nhưng thường15-20 tuổi rất phổ biến.
2. BệnhGilbert dễ dẫn đến các biến chứng gì
BệnhGilbert có thể kèm theo bệnh vàng da não, tắc ống mật bẩm sinh, viêm gan sơ sinh, viêm gan virus và các bệnh khác.
Bệnh vàng da não sơ sinh là tổn thương não cấp tính ở trẻ sơ sinh trong vòng một tuần sau khi sinh do độc tính của bilirubin gây ra. Tổn thương não mạn tính và vĩnh viễn do độc tính của bilirubin gây ra được gọi là vàng da não.
Tắc ống mật (BiliaryAtresia, BA) là một dị dạng ngoại khoa thường gặp ở trẻ em với đặc điểm là tắc nghẽn và tắc ống mật gan và mật đường, và vàng da obstructive, tỷ lệ mắc bệnh của nó là1/5000-1/18,000. Bệnh này nhiều do sự phát triển bất thường của gan và đường mật trong thời kỳ phôi thai gây ra, nhưng rất khó chẩn đoán trước khi sinh. Phẫu thuật Kasai là phương pháp điều trị đầu tiên của bệnh này, nhưng cuối cùng vẫn70% thành công trong việc điều trị bằng phẫu thuật Kasai cho trẻ em bị bệnhBA phát triển thành xơ gan, cần phải tiến hành ghép gan.
Viêm gan sơ sinh (neonatalhepatitissyndrome) bao gồm viêm gan do virus viêm gan B, virus herpes simplex, virus单纯疱疹, virus coxsackie và virus rubella, cũng có thể do virus ECHO, virus EB, sán lừa, vi khuẩn Listeria hoặc các loại vi khuẩn khác gây ra. Các tác nhân này có thể nhiễm qua nhau thai vào thai nhi, hoặc nhiễm trong quá trình sinh hoặc sau sinh. Một số trường hợp liên quan đến khuyết tật chuyển hóa di truyền.
3. Các triệu chứng điển hình của bệnhGilbert
4. Cách phòng ngừa bệnhGilbert
Nên tránh các nguyên nhân诱导, khi xuất hiện vàng da có thể sử dụng chất ức chế men gan, như phenobarbital60mg,3Lần/Ngày, uống, tăng cường hoạt tính enzym chuyển glucuronic trong tế bào gan, làm giảm bilirubin trung gian trong máu.
5. Bệnh Gilbert cần làm哪些化验检查
Dưới đây là tóm tắt các xét nghiệm và phân biệt cần làm cho bệnh Gilbert:
I. Kiểm tra
Kiểm tra chức năng gan ALT bình thường hoặc tăng nhẹ, bilirubin toàn phần trong máu tăng, chủ yếu là bilirubin không liên kết, calo thấp (400 calo/d) thử nghiệm24giờ sau bilirubin không liên kết trong máu vượt quá mức ban đầu1Cấp trên; thử nghiệm Rumina dương tính, tức là Rumina180mg/d, uống trong ba ngày, bilirubin không liên kết giảm5Trên 0%, thậm chí bình thường. Thử nghiệm độ bền hồng cầu bình thường, hồng cầu mới không cao.
Kết quả chụp hình胆囊 học tốt.
II. Phân biệt
Chú ý phân biệt với vàng da溶血性, vàng da obstructive, bệnh gan B.
6. Chế độ ăn uống nên kiêng kỵ của bệnh nhân Gilbert
Chế độ ăn uống nên kiêng kỵ của bệnh Gilbert
I. Đối với bệnh Gilbert, chế độ ăn uống phù hợp
1、 Ăn uống nhẹ nhàng, ăn nhiều thực phẩm giàu protein: cá, sản phẩm từ đậu, sữa chứa nhiều protein và dễ tiêu hóa hấp thu, tăng cường khả năng kháng nhiễm trùng của cơ thể.
2、 Ăn nhiều rau quả tươi: chúng chứa nhiều vitamin, có thể tăng hàm lượng VC, thúc đẩy hệ thống miễn dịch hoạt động, tăng cường khả năng thụ thể của bạch cầu tiêu diệt vi khuẩn, từ đó cải thiện khả năng kháng bệnh của cơ thể, tăng cường miễn dịch cơ thể.
3、 Ăn nhiều thực phẩm nấm: như nấm linh chi, nấm linh san, nấm đen, nấm đầu hổ, nấm mох, đều có thể cải thiện不同程度的 chức năng miễn dịch, tăng số lượng bạch cầu, bạch cầu đơn nhân và bạch cầu khổng lồ, tăng cường chức năng thụ thể, thúc đẩy sự hình thành kháng thể, kích thích hệ miễn dịch của cơ thể, tăng cường miễn dịch, có thể phát huy tác dụng tích cực trong việc giảm men.
II. Tránh ăn của bệnh Gilbert
Ít ăn và không ăn thực phẩm chiên, muối, nhiều dầu mỡ và cay nóng có tính kích thích.
7. Phương pháp điều trị bệnh Gilbert thông thường của y học phương Tây
Bệnh Gilbert主要是 do sự rối loạn hấp thu bilirubin và vận chuyển bilirubin vào thể cầu hoặc hoạt tính của enzym chuyển glucuronic trong tế bào gan không đủ, nên làm tăng bilirubin trung gian trong máu và gây ra bệnh. Bệnh này có tiên lượng tốt, thường không cần điều trị đặc biệt, phenobarbital40-18μg/d, có thể làm giảm nhanh chóng bilirubin máu đã tăng cao trở lại mức bình thường.
Đề xuất: Tụy vòng , tổn thương gan , Sự phì đại của gan , Viêm gan virus tính vàng da cấp tính , 结肠扭转 , Bệnh变色 đen ruột kết