Điều trị hội chứng ngắn ruột phụ thuộc vào giai đoạn lâm sàng khác nhau mà sử dụng các chiến lược điều trị khác nhau: giai đoạn cấp tính chủ yếu là dinh dưỡng ngoài ruột, duy trì cân bằng điện giải và nước; giai đoạn thích ứng kết hợp dinh dưỡng ngoài ruột và tăng dần dinh dưỡng trong ruột; giai đoạn duy trì giúp bệnh nhân dần dần chuyển sang dinh dưỡng trong ruột.
I. Điều trị không phẫu thuật
1、 giai đoạn cấp tính:
(1)Giữ cân bằng nước, điện giải và acid-base của cơ thể và dinh dưỡng: nên ghi chép kỹ lưỡng24Lượng出入 nước, kết quả kiểm tra điện giải máu liên tục, và tình trạng giảm cân, cung cấp cơ sở để bổ sung nước, điện giải và chất dinh dưỡng. Sau phẫu thuật24~48Nước bổ sung nên sử dụng nước muối sinh lý, dung dịch glucose, cũng có thể cung cấp một lượng nhất định của acid amin và vitamin tan trong nước. Theo nguyên tắc cung cấp nguồn nitơ, nên bắt đầu từ liều lượng nhỏ, dần dần tăng liều lượng acid amin, để điều chỉnh lượng nitơ âm dần. Mỗi ngày bổ sung6~8L液体,电解质随监测结果而制定剂量。术后2~3天可开始全胃肠外营养(TPN),成分应有糖、蛋白质、脂肪、电解质、脂溶性维生素A、D、E及水溶性维生素(B1、B2、PP、B6、叶酸、B12、C)、微量元素等。所需热量和蛋白质要根据病人的体重、临床状态及活动的多少仔细计算,热量主要由葡萄糖及脂肪提供,过量的葡萄糖会转化为脂肪沉积在肝脏,加重肝功能衰竭的危险。
(2)Phòng ngừa nhiễm trùng: Đối với khả năng nhiễm trùng từ ruột, nên chọn kháng sinh chống lại vi khuẩn kỵ khí và vi khuẩn hít thở. Khi bệnh nhân tiếp tục sốt, cần tiến hành kiểm tra siêu âm hoặc CT sớm để phát hiện và xử lý hiệu quả u purulent bụng.
(3)Kiểm soát tiêu chảy: Ngừng ăn uống và dinh dưỡng qua đường tĩnh mạch có thể ức chế co giật đường tiêu hóa và tiết dịch, chậm quá trình thải ra của đường tiêu hóa, từ đó giảm mức độ tiêu chảy. Với trường hợp tiêu chảy nghiêm trọng và khó kiểm soát, có thể sử dụng somatostatin và các chất tương tự tổng hợp như octreotide50mg,2~3lần/d, tiêm dưới da có thể làm giảm rõ ràng sự tiết dịch của đường tiêu hóa, giảm tiêu chảy, giảm mất điện giải.
(4)Giảm axit dạ dày quá nhiều: Sau phẫu thuật, sự tiết axit dạ dày quá nhiều có thể sử dụng H2b洛克抑制剂 hoặc chất ức chế bơm proton như famotidine, lansoprazole v.v., cũng có thể phòng ngừa loét stress, loét khớp nối.
2、thời kỳ thích nghi:
ruột non còn sót lại bắt đầu xuất hiện sự thay đổi bù đắp, số lần tiêu chảy giảm dần. Trong thời kỳ này, trọng tâm là đảm bảo sự hấp thu dinh dưỡng đầy đủ, dần dần thay thế dinh dưỡng qua ruột bằng dinh dưỡng tĩnh mạch để phòng ngừa sự giảm hoạt tính của men tại mép niêm mạc ruột non. Thường trước tiên có thể sử dụng chế độ ăn uống chất lượng cao để làm cầu nối. Bệnh nhân cần sử dụng口径1~2mm đường kính ống silicagel và thực hiện nội soi ruột, nếu trước đó đã thực hiện nội soi ruột non đặt ống, thì có thể thông qua con đường này để nuôi dưỡng. Dinh dưỡng bắt đầu từ1/4độ concentration bắt đầu, mỗi giờ25ml. Không làm tăng bệnh tiêu chảy, dần dần tăng浓度 và lượng. Thường sử dụng phương pháp nhỏ giọt tự nhiên. Sử dụng chế độ ăn uống chất lượng cao có sẵn rất tiện lợi, mỗi80g hòa tan trong300ml nước, mỗi1ml tạo ra nhiệt lượng4.184kJ, liều lượng dinh dưỡng của người lớn có thể đạt đến2000~3000ml. Với việc tăng liều lượng của chế độ ăn uống chất lượng cao, dần dần giảm và cuối cùng loại bỏ dinh dưỡng tĩnh mạch. Một số thành phần của chế độ ăn uống chất lượng cao chứa các axit amin như glutamine có vai trò rất quan trọng trong việc thúc đẩy sự thích nghi và bù đắp của ruột non còn sót lại. Trong thời kỳ này, vẫn nên tiến hành theo dõi các dự án xét nghiệm liên quan.
Trong quá trình khả năng ăn uống của bệnh nhân dần dần phục hồi, nên sớm khôi phục việc ăn uống qua miệng. Có thể cung cấp chế độ ăn ít xơ, giàu protein, ít chất béo và carbohydrat vừa phải. Nên làm sao cho ngon miệng, ăn nhiều bữa ít. Trọng tâm vào kỹ thuật nuôi dưỡng, mỗi khi có thể đạt được hiệu quả gấp đôi mà không cần nhiều công sức, đặc biệt quan trọng hơn đối với trẻ em. Để phòng ngừa thiếu hụt chất béo, có thể sử dụng axit béo trung链 (MCT) thay thế cho chất béo thông thường, vì trước không cần hình thành micelle (micelle formation) để hấp thu.
如腹泻已被控制,可逐渐增加通常的脂肪入量,并加用胰脂酶以助消化吸收。此类病人乳糖不易消化吸收,故乳制品应逐渐增加。
如病人仍有胃酸分泌过多,可继续给予甲氰咪胍,利用此药降低胃酸分泌和小肠腔的氢离子浓度,有助于改善对脂肪酸、蛋白和碳水化合物的吸收。
此期还应注意补充维生素,尤其是脂溶维生素和维生素B12。病人一般易缺钙,应额外补充,其它如镁和铁等也应注意补充。可服用含有多种维生素和矿物质药物制剂。如有小肠污染综合征,可给予口服广谱抗生素治疗。同时此期亦应特别注意肠外营养所致的并发症如输液管污染导致的脓毒血症、肝负荷过重所致的肝病、小肠细菌过度增殖等,需积极预防并治疗。
3、维持期:
此期残存小肠功能已得到最大代偿,通常能耐受口服饮食,不需限制脂肪及将液体与固体分开。但仍有30%的患者该期出现吸收不良现象,需定期测定血浆维生素、矿物质、微量元素浓度并予补充调节治疗。如经过非手术治疗仍不能奏效的短肠综合征,则需考虑手术治疗。
二、手术治疗
病人经药物、食物、营养康复以及TPN治疗后仍存在严重的短肠综合征或小肠适应性变化长时间无改善时,可考虑外科治疗。外科治疗的目的是通过增加肠吸收面积或减慢肠运输时间(延缓食糜排空)以增加小肠的吸收能力。
1、减慢肠运输的有关手术方式:
(1)小肠肠段倒置术:将一段小肠倒置吻合,使倒置的肠管呈逆蠕动,能减慢肠运输和改变肌电活动,有利于营养物质的吸收。倒置肠段的理想长度成人为10~15cm,婴儿为3cm,倒置肠段为末段小肠。当病人残余肠段过短,不能提供10cm的肠段供倒置时,不宜行此手术。
(2)结肠间置术:利用结肠蠕动缓慢且肠段蠕动冲击少见的特点,将结肠间置于空肠或回肠间,延长肠运输时间。手术方法有2种,其一为同向蠕动间置结肠,国外报道11例婴儿,其中4例效果良好;其二为逆向蠕动间置结肠,如同小肠间置一样,效果不肯定。间置入结肠的长度无标准,范围以8~24cm为宜。
(3)小肠瓣或括约肌再造术:广泛切除小肠同时又切除了回盲部的病人预后极差,本术式主要为此类病例所设计。一般手术部位在残留小肠的末端,包括类似于回肠造口术样的奶头状瓣,纵肌切断使环肌无阻力地收缩、小肠黏膜下隧道和末端小肠套叠术等。这些术式大多会产生某种程度的机械性肠梗阻,起到减慢肠运输的作用,还可预防结肠内容物逆行性反流所导致的小肠细菌过度生长。
2, phương pháp phẫu thuật tăng diện tích bề mặt ruột: }}
(1)Phẫu thuật thu hẹp và kéo dài ruột non: Một trong những thay đổi thích ứng sau khi cắt bỏ ruột rộng là sự mở rộng của đoạn ruột còn lại, dẫn đến tắc nghẽn nội dung ruột và sự phát triển quá mức của vi khuẩn, làm trầm trọng thêm tình trạng hấp thu kém. Do đó, đoạn ruột mở rộng nên được thu hẹp để cải thiện co bóp của ruột non. Phương pháp được Bianchi đề xuất là cắt một đoạn ruột non thành hai phần theo trục dài, và chú ý tách rời các mạch máu ruột門 để duy trì nguồn cung cấp máu riêng biệt, sau đó缝合 thành hai đoạn ruột mỏng, đường kính bằng một nửa của ruột ban đầu, và độ dài gấp đôi. Phương pháp này phù hợp với bệnh nhân bị mở rộng ruột, đặc biệt là trẻ em, nhưng có các biến chứng tiềm ẩn như nhiều dính và hẹp ở điểm nối.
(2)Cải thiện lớp niêm mạc ruột non mới: Tạo một vết mổ ở ruột non, sau đó sử dụng ruột kết nguyên vẹn để làm một mảnh vá, hoặc sử dụng màng ruột kết, mảnh cơ vách bụng hoặc vật liệu nhân tạo để vá đầy các vết hở toàn lớp của ruột. Niêm mạc sẽ mọc từ mép cắt của ruột non và che phủ niêm mạc ruột kết. Các酶 tiêu hóa hấp thu được sản xuất trên lớp niêm mạc mới, lượng tiết ra tương đương với lớp niêm mạc ruột non ban đầu. Tuy nhiên, phương pháp này hiện chỉ được sử dụng trong các thí nghiệm trên động vật, và quá trình phẫu thuật cũng bị ảnh hưởng bởi vị trí ruột non, vật liệu vá và yếu tố tăng trưởng.
3, ghép ruột non:
Ghép ruột non là phương pháp lý tưởng và hiệu quả nhất để điều trị hội chứng ruột ngắn, phù hợp với những bệnh nhân cần phụ thuộc vào TPN vĩnh viễn. Tuy nhiên, do tỷ lệ tử vong cao và các biến chứng như phản ứng thải ghép, phương pháp này vẫn chưa thể được triển khai rộng rãi trong lâm sàng. Ngoại trừ một số trường hợp đã thực hiện phẫu thuật này ở nước ngoài, một số tác giả đã thực hiện ghép ruột-phẫu thuật ghép gan và gan cùng nhau, tỷ lệ thành công của phẫu thuật vẫn chưa đạt yêu cầu. Một nhóm ở Mỹ71ví dụ báo cáo, sau khi phẫu thuật2Theo dõi hàng năm, có51% bệnh nhân vẫn sống sót, trong đó một số bệnh nhân đã loại bỏ ruột ghép và (hoặc) vẫn phụ thuộc vào TPN. Có nhiều vấn đề cần được thảo luận về việc ghép ruột non.
Có nhiều phương pháp phẫu thuật ngoại khoa điều trị hội chứng ruột ngắn, như phẫu thuật thu hẹp gấp ruột non, phẫu thuật Kimura, phẫu thuật kích thích điện ruột non, phẫu thuật tái lập ruột quai, phẫu thuật kéo dài ruột non liên tiếp, mỗi phương pháp đều có chỉ định riêng. Nhưng mỗi phương pháp đều có nhiều biến chứng phức tạp và hiệu quả không ổn định, vì vậy cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi thực hiện.