Diseasewiki.com

Trang chủ - Danh sách bệnh Trang 44

English | 中文 | Русский | Français | Deutsch | Español | Português | عربي | 日本語 | 한국어 | Italiano | Ελληνικά | ภาษาไทย | Tiếng Việt |

Search

Chấn thương cột sống

  I. Kiểm tra X-quang phẳng

  Có thể xác định đoạn gãy và mức độ co lại của đốt sống, nhưng đôi khi khó xác định mức độ và phạm vi thực tế của gãy, có thể không hiển thị rõ ràng đối với gãy thành phần cột sống sau và có thể dẫn đến bỏ sót, cũng như có thể không hiển thị rõ ràng đối với mảnh xương đâm vào ống sống. Những trường hợp sau nên tiến hành chụp CT:

  1, gãy xương cột sống kèm theo mất cảm giác.

  2, có dấu hiệu tổn thương ba cột trước, giữa và sau của cột sống.

  3, gãy đa đoạn nghiêm trọng.

  4, đối với những bệnh nhân chấn thương cột sống cổ, do bệnh nhân không thể hợp tác tốt, vai gáy và cột sống cổ dưới cùng có thể chồng chéo hoặc gặp khó khăn trong việc chụp hình phẳng mở miệng, để tránh bỏ sót cần thực hiện chụp CT.

  II. Thực tế lâm sàng đã chứng minh

  CT có vai trò quan trọng trong việc đánh giá gãy xương cột sống do chấn thương. CT có thể hiển thị đầy đủ gãy xương cột sống, loại gãy, mức độ dịch chuyển của mảnh gãy, biến dạng và hẹp ống sống, mảnh xương trong ống sống, trượt đĩa đệm và bầm máu xung quanh cột sống. Sử dụng độ dày lớp2mm, khoảng cách2Sau khi chụp MM, tiến hành重建 ba chiều để quan sát, đặc biệt là重建 mặt phẳng chéo, có thể hiển thị trực quan hơn các mảnh gãy trong ống sống, gãy lệch, và tình trạng tổn thương của tủy sống và rễ thần kinh. Ngoài ra, việc chụp CT chỉ cần bệnh nhân nằm nghiêng, không cần di chuyển nhiều, rất an toàn và phù hợp cho bệnh nhân gãy cột sống.

Mục lục

1.Những nguyên nhân gây chấn thương cột sống
2.Những biến chứng dễ gặp do chấn thương cột sống
3.Những triệu chứng điển hình của chấn thương cột sống
4.Cách phòng ngừa chấn thương cột sống
5.Những xét nghiệm cận lâm sàng cần thiết cho chấn thương cột sống
6.Điều chỉnh chế độ ăn uống cho bệnh nhân chấn thương cột sống
7.Phương pháp điều trị thường quy của y học hiện đại đối với chấn thương cột sống

1. Các nguyên nhân gây ra chấn thương cột sống là gì

  Bất kỳ lực nào có thể gây ra sự gập quá mức,伸展 quá mức, xoay hoặc gập bên của cột sống đều có thể gây tổn thương cột sống. Trong thời gian bình thường, đa số các trường hợp gãy cột sống và trật cột sống là do ngã từ cao, chân hoặc mông chạm đất, trọng lượng thân trên cộng với lực va chạm, gây ra sự gập quá mức của cột sống; hoặc vật nặng rơi từ cao xuống đầu hoặc vai lưng của bệnh nhân, cũng có thể gây ra sự gập quá mức của cột sống, dẫn đến gãy cột sống và trật cột sống. Một số tình huống bất thường như tai nạn giao thông, sạt lở, động đất, nổ, đuối nước và các môn thể thao kỹ thuật cũng là nguyên nhân phổ biến gây tổn thương cột sống.

 

2. Chấn thương cột sống dễ dẫn đến các biến chứng gì

  hầu hết các trường hợp gãy cột sống và trật cột sống đều xảy ra ở các vị trí chuyển đổi giữa幅度 hoạt động lớn và幅度 hoạt động nhỏ của cột sống, nơi đây cũng là nơi chuyển đổi từ gai trước sang gai sau của gai sinh lý. Ví dụ như cổ1~2và cổ5~6và ngực11~12và thắt lưng1~2và thắt lưng4~5) và gãy nứt ở thắt lưng (thường90% trở lên, trong khi gãy gãy nứt ở đoạn thắt lưng (thường11~thường1、2) gãy, chiếm khoảng2/3~3/4.

3. Các triệu chứng điển hình của chấn thương cột sống là gì

  Phân loại truyền thống dựa trên lực gây tổn thương để phân loại, như loại gãy gập,伸展, xoay và tổn thương lực kéo dài theo chiều dài... Phương pháp phân loại truyền thống này không thực sự tốt, vì một lực có thể gây ra nhiều tổn thương cột sống, và phương pháp phân loại cũ không giúp trong việc chọn phương pháp điều trị. Armstrong của Canada tổng hợp kinh nghiệm của mình và phân loại của một số tác giả phương Tây, đề xuất phân loại theo hình thái tổn thương, chia cột sống gãy thành bảy loại. Mỗi loại có đặc điểm tổn thương đặc trưng và liên quan đến phương pháp điều trị cụ thể. Phương pháp phân loại mới giúp điều trị cột sống gãy trở nên khoa học hơn. Dưới đây là đặc điểm của từng loại:

  Một, gãy xương nén

  Gãy xương nén do lực gập hoặc gập bên gây ra, phổ biến nhất là gãy góc trước của đốt sống do chiều cao trước của đốt sống giảm. Ngoài ra còn có gãy nén bên, tức là chiều cao hai bên của đốt sống khác nhau. Các thay đổi góc trước này thường kèm theo tổn thương mặt phẳng cuối của đốt sống và tổn thương đĩa đệm, đĩa đệm có thể bị ép vào trong đốt sống. Nhưng chiều cao mặt phẳng sau của đốt sống nén không thay đổi, khác với gãy xương rách.

  二, kiểm tra X-quang tổn thương xoay

  Khi chụp X-quang kiểm tra tổn thương xoay, có thể thấy một đốt sống quay quanh đốt sống khác. Thỉnh thoảng có thể thấy khoảng cách giữa các đốt sống trở nên hẹp hơn, chủ yếu do tổn thương vòng sợi và nhân đĩa đệm. Góc trên gân trước của đốt sống tiếp theo có thể bị rách một mảnh nhỏ bởi vòng sợi, nhưng chiều cao của đốt sống không thay đổi. Một số ít chỉ có khoảng cách giữa các đốt sống trở nên hẹp hơn, không có rách vòng sợi.

  Ba, gãy xương rách

  Gãy xương rách là do lực tác động theo trục dài của cơ thể gây ra. Đĩa đệm bị ép vào mặt phẳng cuối của đốt sống, vào xương spongy gây tổn thương. Đốt sống bị nứt ra như kiểu 'nổ' từ trung tâm, đẩy các mảnh gãy ra tứ phương, có gãy xương gai sau đốt sống, và có mảnh xương gai chui vào ống sống. Khoảng cách giữa gốc gai đốt sống bị nứt ra, mở rộng. Thường kèm theo gãy ngang mặt phẳng sau đốt sống, khi mặt phẳng trước của đốt sống nứt ra lớn hơn, gãy mặt phẳng sẽ rõ ràng hơn (dấu chấm). Có khi chỉ có gãy mặt phẳng trong của đốt sống, cần chụp CT mới phát hiện được. Gãy xương rách có thể chia thành năm loại:

  1Cùng với đó, có tổn thương trên và dưới mặt phẳng cuối, kèm theo mảnh xương gai sau đốt sống chui vào ống sống, ép tủy sống, gây ra các triệu chứng hệ thần kinh.

  2、Gãy phần trên của cột sống, cột sống sau bị nén, có mảnh xương gãy quay vào ống sống, loại này gặp nhiều nhất.

  3、Tổn thương đĩa đệm dưới cột sống.

  4、Gãy loại nổ kết hợp với gãy quay, ngoài các đặc điểm của gãy nổ, còn có thể thấy gai cột sống quay lệch sang một bên;

  5、Gãy loại nổ kết hợp với gãy nén bên, đường gãy斜 qua cột sống, khoảng cách giữa rễ cột sống mở rộng, chiều cao hai bên của cột sống khác nhau, thường kèm theo nhiều gãy gai, loại này rất không ổn định. Đặc điểm chính của gãy loại nổ là: khoảng cách giữa rễ cột sống mở rộng, cột sống sau bị nén, chiều cao giảm, và chiều rộng ngang của cột sống tăng. Hầu hết các gãy nổ đều có các triệu chứng hệ thần kinh.

  IV. Gãy kéo lực

  Gãy kéo lực còn gọi là gãy slice (gãy lát). Thường do lực co quay gây ra, tất cả các dây chằng trước và sau của cột sống bị rách, có thể kèm theo gãy các khớp nhỏ hoặc lớn một bên hoặc hai bên, gai và rễ cột sống, nhưng không có sự phá hủy xương sụn của cột sống, chiều cao của cột sống không thay đổi. Tuy nhiên, lực kéo quay có thể kéo ra một mảnh xương nhỏ từ phần trên của cột sống tiếp theo, giống như cắt một lát mỏng bằng dao. Do cấu trúc gần như hoàn toàn bị cắt ngang, độ不稳定 của gãy rất cao, bệnh nhân thường bị liệt hoàn toàn. Phim X-quang có thể thấy đặc điểm của gãy slice và khoảng cách giữa các đốt sống mở rộng.

  V. Gãy xương sau cột sống

  Gãy xương sau cột sống còn gọi là gãy seatbelt (gãy dây an toàn). Bởi vì Chance1948Năm đầu tiên mô tả gãy này, do đó tài liệu thường gọi là gãy Chance, là một loại gãy co giãn. Mekhanismă典型的 thương tích là dây đai an toàn của xe buýt bị gài vào phần lưng và bụng của bệnh nhân, khi xe chạy với tốc độ cao đột ngột giảm tốc hoặc va chạm, phần thân trên của bệnh nhân gấp lên trên điểm cố định của dây đai, lực trước cũng tạo ra một lực đè ngược vào đầu gối trước, sau đó đâm vào thanh vít ép và vặn chặt vít để cố định. Cần đặc biệt lưu ý rằng, đối với những trường hợp có khoảng cách giữa đốt sống sau mở rộng và có gãy rời, có nghĩa là có tổn thương đĩa đệm, sau khi复位 bằng kỹ thuật ép Harrington, có thể xuất hiện các triệu chứng hệ thần kinh. Điều này là do khi ép, đĩa đệm bị thương chèn vào ống sống và ép vào tủy sống. Đối với loại gãy này, trước khi ép复位, cần phải loại bỏ đĩa đệm bị thương.

4. Cách phòng ngừa chấn thương cột sống?

  Rõ ràng, CT có rất nhiều ưu thế so với phim chụp X-quang trong việc chẩn đoán gãy xương chấn thương cột sống, nhưng không thể thay thế được việc kiểm tra phim chụp X-quang thông thường. Chỉ khi kết hợp chặt chẽ hai phương pháp này mới có thể nâng cao độ tin cậy và độ chính xác trong việc chẩn đoán gãy xương chấn thương cột sống. Cung cấp nhiều thông tin quan trọng và chi tiết hơn để điều trị đúng và đánh giá kết quả điều trị sau này cho người bệnh:

  1、Quan sát tình trạng thương tích, không được 'để ngồi, đánh gắng gọi'

  Người ta có thói quen, khi thấy ai té ngã và ngã xuống đất, thường muốn đỡ dậy người đó. Đặc biệt đối với những người mất trí, thường thực hiện cách 'để ngồi, đánh gắng gọi' để khuyến khích họ thức dậy. Tuy nhiên, đây là hành động rất nguy hiểm. Trước khi không rõ tình trạng thương tích, tuyệt đối không được động chạm vào người bị thương. Người cứu trợ tại hiện trường trước tiên cần làm là quan sát tình trạng thương tích, nếu các部位 quan trọng như đầu, ngực, cột sống, xương chậu của người bị thương bị chấn thương, tuyệt đối không được thay đổi vị trí ngẫu nhiên.

  2、Kéo thẳng, không được gấp cột sống 'lấy túi'

  Đối với những người nghi ngờ bị chấn thương đầu, cổ, cột sống, cần cố gắng không di chuyển, chờ nhân viên cứu trợ; khi chuyển bệnh nhân, cần để cột sống của họ ở trạng thái kéo thẳng, như vậy ngay cả khi có gãy xương cột sống, cũng sẽ không gây tổn thương thêm đến thần kinh脊髓 trong ống sống.绝不可以折曲脊柱,采取一人抬掖窝部,一人抬下肢的“拎口袋”式的搬运方法,致使椎骨骨折碎片刺伤脊髓神经。

  3、Quay cùng trục, không được quay 'cuộn tròn'

  Đối với những người nghi ngờ bị tổn thương cột sống, khi lật người cần lật đầu, cổ, thân và chân dưới cùng một trục quay, tuyệt đối không được lật theo kiểu 'cuộn tròn'. Việc đó có thể làm gãy hoặc nén gãy đoạn cột sống, dẫn đến liệt hoặc nặng hơn là liệt. Do đó, khi lật bệnh nhân cần có ít nhất ba người cùng lúc kéo lên xuống, để cột sống của bệnh nhân保持在 vị trí trục, lật cùng tốc độ.

  4、Cố định bằng gỗ cứng, không sử dụng giường vải mềm

  Trước khi chuyển bệnh nhân, tuyệt đối phải cố định bệnh nhân tại chỗ, bệnh nhân nên được cố định trên giường gỗ để chuyển, tuyệt đối không được sử dụng giường vải mềm để chuyển bệnh nhân.

  5、Giám sát sự thở, không được bỏ qua 'liệt cơ hô hấp'

  Chấn thương cột sống cổ dễ gây liệt toàn thân cao cấp và liệt cơ hô hấp (bao gồm cơ ngực, cơ diaphragm) mà ảnh hưởng đến sự thở, và gãy xương cổ dễ gây ra tổn thương thứ cấp. Một số bệnh nhân ban đầu chỉ bị gãy xương cổ đơn thuần, không bị tổn thương脊髓, vẫn có thể thở, nhưng trong quá trình cứu trợ không may bị tổn thương lại cột sống cổ, có thể dẫn đến khó thở hoặc ngừng thở. Nếu thực hiện trợ thở nhân tạo trước khi tim ngừng đập, vẫn có thể duy trì sự sống. Do đó, trong quá trình cứu trợ chấn thương cổ, cần đặc biệt chú ý quan sát sự thở của bệnh nhân, để tránh ngừng thở đột ngột mà đe dọa tính mạng.

  6、Không để bệnh nhân 'lập vòng' khi đến khám chuyên khoa

  Đối với những người bị nghi ngờ chấn thương cột sống, tuyệt đối phải chuyển họ trực tiếp đến bệnh viện có khoa xương khớp (tốt hơn là có khoa phẫu thuật cột sống), thực hiện theo quy trình kiểm tra → chẩn đoán → phẫu thuật → điều trị phục hồi một mạch, không nên chuyển qua lại giữa các bệnh viện không có điều kiện chuyên khoa xương khớp, việc kiểm tra lại và hội chẩn sẽ làm rối loạn. Hiện nay có không ít bệnh viện có thiết bị CT, nhưng không nhiều bệnh viện có thể xử lý chuyên nghiệp các vết thương脊髓. Phải biết rằng, việc kiểm tra, chụp ảnh cột sống (đặc biệt là cột sống cổ) và các thao tác khác không có sự hướng dẫn của bác sĩ chuyên môn là rất nguy hiểm, một sự cố có thể dẫn đến ngừng thở đột ngột hoặc tàn phế suốt đời.

5. Đối với chấn thương cột sống, cần làm các xét nghiệm sinh hóa nào?

  Gãy xương lệch lạc27Ví dụ, hình ảnh phẳng hiển thị gãy xương cột sống kèm theo trượt khớp hoặc trượt một phần. Trên CT, sự dịch chuyển của cột sống có thể được xác định dựa trên dấu hiệu 'hai vòng'. CT có thể hiển thị rõ ràng gai cột sống, gãy xương khớp cột sống và trượt khớp. Nó cũng có thể hiển thị mối quan hệ giữa khớp xương cổ và cột sống, cho thấy rõ ràng liệu có trượt khớp hoặc trượt một phần hay không. Khái niệm ba cột của cột sống áp dụng cho việc kiểm tra CT. Cột trước bao gồm dây chằng trước dài, nửa trước của cột sống và vòng sợi trước; cột giữa là nửa sau của cột sống, vòng sợi sau và dây chằng sau; cột sau thì được组成 từ cấu trúc xương phụ, bao da khớp nhỏ, dây chằng giữa gai cột sống và dây chằng trên gai cột sống.

6. Chế độ ăn uống cho bệnh nhân chấn thương cột sống nên kiêng kỵ

  Cấu trúc chế độ ăn uống phải hợp lý:

  1thứ nhất:Uống rượu适量 và uống trà khoa học đều có thể mang lại sự sống động cho cột sống, nhưng phải kiêng kỵ quá độ, say rượu sẽ ảnh hưởng đến chuyển hóa canxi và photpho, làm trầm trọng thêm loãng xương.

  2thứ hai:Sữa và xương hầm đều rất giàu canxi và photpho, có thể cải thiện chuyển hóa canxi và photpho, đạt được mục đích phòng ngừa loãng xương.

 

7. phương pháp điều trị thông thường của y học phương Tây đối với chấn thương cột sống

  1trong số bệnh nhân chấn thương cột sống, tần suất xuất hiện liệt dương và mức độ tổn thương tủy sống và mức độ có mối quan hệ tương ứng, cột sống cổ C5trên, nếu nghiêm trọng, có thể gây liệt hít, thường là tử vong. Nếu tổn thương ở hoặc trên đoạn4đến C5thì có thể gây liệt hoàn toàn四肢. Nếu tổn thương ở đoạn6và C7giữa, có thể gây liệt hoàn toàn hai chân, hai cẳng tay và hai bàn tay. Nếu tổn thương ở đoạn11và T12thì có thể ảnh hưởng đến cơ chân trên và dưới đầu gối. Các chấn thương này đều có thể gây ra mức độ khác nhau của rối loạn chức năng tình dục, như rối loạn cương dương, liệt dương...12đến đốt sống thắt lưng L3thì có thể xuất hiện rối loạn chức năng tình dục nghiêm trọng hơn, vì hệ thần kinh giao cảm chi phối dương vật bắt đầu từ đây. Khi tổn thương đến đoạn2、3、4、5thần kinh hông hoặc đốt sống chóp tủy sống, không chỉ xuất hiện liệt dương khó phục hồi, mà còn có thể xuất hiện mất kiểm soát bài tiết nước tiểu và phân.

  2Khi xảy ra chấn thương cột sống và tổn thương thần kinh tủy sống, đặc biệt là tổn thương thần kinh hông, có thể xuất hiện liệt dương vĩnh cửu, vì tổn thương nghiêm trọng của tổ chức thần kinh hoặc quá trình thoái hóa thần kinh là không thể phục hồi, là vĩnh cửu. Tuy nhiên, tổ chức thần kinh bị ép thường có thể phục hồi chức năng của nó. Sau khi bị chấn thương1tuần, nếu phục hồi một động tác hoặc cảm giác nào đó, thì dự báo rằng sẽ phục hồi tốt sau này. Cương cứng dương vật bị chi phối bởi hai hệ thống thần kinh, cả hệ thống thần kinh giao cảm và hệ thần kinh phó giao cảm (S2~4bị chi phối. Bất kỳ rối loạn chức năng nào đều có thể kéo dài6tháng mà không có tiến triển, thường sẽ là vĩnh cửu, vì vậy nếu bệnh nhân chấn thương cột sống bị liệt dương, trong vòng sáu tháng mà không thể phục hồi lại bình thường, được coi là liệt dương vĩnh cửu, việc điều trị bằng thuốc và các phương pháp điều trị khác đều không mấy hiệu quả.

 

Đề xuất: Vết thương tủy sống do lưỡi dao , Gãy gai cột sống , Bệnh thoát vị đĩa đệm cổ cấp tính , Tăng sinh xương cột sống , Viêm khớp cột sống do tuberkulosis , Biến dạng sau mổ gai cột sống tuberculosis

<<< Prev Next >>>



Copyright © Diseasewiki.com

Powered by Ce4e.com