Diseasewiki.com

Trang chủ - Danh sách bệnh Trang 149

English | 中文 | Русский | Français | Deutsch | Español | Português | عربي | 日本語 | 한국어 | Italiano | Ελληνικά | ภาษาไทย | Tiếng Việt |

Search

Hội chứng Liddle

  Hội chứng Liddle (Liddle syndrome) là hội chứng tăng aldosterone giả, các triệu chứng tương tự hội chứng tăng aldosterone nguyên phát, biểu hiện bằng huyết áp cao nghiêm trọng, giảm kali máu,中毒 kiềm hóa代谢, giảm renin máu, nhưng tỷ lệ tiết aldosterone rất thấp, không đáp ứng với điều trị với spironolactone, nhưng có hiệu quả với điều trị với triamterene hoặc giảm muối. Bệnh này có tính di truyền lặn. Nghiên cứu cho thấy vị trí bệnh là ở ống集合, tăng tái hấp thu natri, bài tiết kali và bài tiết hydro tăng, là bệnh rối loạn chuyển hóa natri di truyền toàn thân.

 

Mục lục

1.Nguyên nhân gây hội chứng Liddle là gì?
2.Hội chứng Liddle dễ dẫn đến những biến chứng gì
3.Những triệu chứng điển hình của hội chứng Liddle là gì
4.Cách phòng ngừa hội chứng Liddle như thế nào
5.Những xét nghiệm nào cần làm cho bệnh nhân hội chứng Liddle
6.Những điều nên ăn và không nên ăn của bệnh nhân hội chứng Liddle
7.Phương pháp điều trị hội chứng Liddle thông thường của y học hiện đại

1. Nguyên nhân gây hội chứng Liddle là gì?

  Nguyên nhân gây bệnh hội chứng Liddle là do sự đột biến gen β, γ của kênh natri Na+/2Cl- trong tế bào biểu mô ống thận, ngăn cản protein điều chỉnh gắn kết vào vùng giàu proline ở đuôi carboxyl của đơn vị β, γ, làm cho một lượng lớn ENaC hoạt tính bị lật ngược và lộ ra trên bề mặt màng ống, dẫn đến số lượng kênh này tăng lên trên màng ống, hoạt tính tăng lên, tái hấp thu natri tăng lên và bài tiết kali tăng lên.

  ENaC位于肾远曲小管、集合小管、皮质和髓质集合管腔膜顶侧紧密连接的上皮细胞膜,可将管腔液中的钠离子(Na+)顺电化学梯度吸收到上皮细胞中,再由基底侧的Na+-K+-ATP酶泵到细胞间隙,重吸收入血中。ENaC是钠重吸收的限速步骤,是维持细胞外液钠稳态和血压稳定的重要因素,该通道对钠、锂有特异性,可以被氨苯蝶啶或阿米洛利特异性阻断。通过胞浆尾C-末端的泛素化和内吞作用可调节ENaC的活性,醛固酮、血管加压素、胰岛素及包括细胞骨架和蛋白激酶A、C在内的调节通路可调节其活性。

 

2. Liđer综合征容易导致什么并发症

  Liđer综合征与其他任何原因的高血压一样,可引起各种并发症,Liđer综合征家庭成员夭亡于脑卒中、心肌梗死、心律失常(尤其是在伴有冠状动脉疾病时)和心力衰竭的危险性增高;也可出现肾进行性硬化、肾功能衰竭,但这是因为高血压所致还是该病本身的特征还不清楚。长期低血 kali 性碱中毒可致Kaliopenic肾病,伴有近曲小管云雾样肿胀和远侧肾小管功能改变,使肾脏酸化尿液、排除酸负荷及浓缩尿液的能力降低。

3. Liđer综合征有哪些典型症状

  Liđer综合征的临床表现主要体现在以下3各方面。
  1、高血压
  是最早出现的症状,也是最常见的症状,多发于青少年且较严重,患者多以此症状来就诊。
  2、电解质紊乱
  低血 kali 是常见的症状,但约50%的患者血压高而血 kali 正常,血 kali 一般为2.4~2.8mmol/L;有时仅轻度低血 kali,为3.0~3.6mmol/L;血 kali 极低(1.8~2.2mmol/L)者很少见。其他表现为代谢性碱中毒血浆HCO3-水平升高,动脉血pH值升高,血钠增加,血浆肾素,醛固酮水平低,尿钠减少,尿 kali 增加,尿醛固酮水平低。
  3、低血 kali 表现
  如肌无力、周期性瘫痪、手足抽搐,甚至出现横纹肌溶解(伴有血浆肌酸磷酸激酶升高)、感觉异常、多尿、烦渴。

4. Liđer综合征应该如何预防

  Liđer综合征是一种罕见的常染色体显性遗传病,目前尚无有效的预防方法。在对高血压的诊断和治疗中,要警惕该病的存在,当发现有可疑征象时要进一步检查,以期早期发现和早期治疗,防止并发症的发生。染色体显性遗传病结合高血压遗传性的问题和家族病史注意综合预防。

 

5. Liđer综合征需要做哪些化验检查

  Liđer综合征根据临床表现及实验室检查,结合家族病史,并在排除其他失钾性肾病的基础上可以考虑诊断。本病的临床症状与原发性醛固酮增多症相似,主要是高血压、低血 kali 与碱中毒。

  Kiểm tra phòng thí nghiệm:Kết quả xét nghiệm cho thấy mất kali thận nặng, kali trong máu có thể giảm xuống2.4~3.5mmol/L, natri niệu rõ ràng tăng, có thể lên đến80mmol/24h, nước bọt và mồ hôi Na+/K+ tỷ lệ bình thường hoặc tăng, kali phân bình thường. Kiểm tra hormone thấy aldosterone trong máu giảm, nước tiểu17hydro và17corticosteroid và thử nghiệm ACTH đều không có bất thường, uống su9055(tức là3-1,2,3,4-tetrahydro-1-OXO-2-haphthyl)-pyridine, có thể làm giảm thêm aldosterone trong máu, nhưng không ảnh hưởng đến mức độ điện giải niệu và máu; việc sử dụng spironolactone cũng không có ảnh hưởng; việc sử dụng Aminophylline có thể gây ra phản ứng rõ ràng về việc bài tiết natri và giữ kali, làm cho kali trong máu trở lại bình thường.

  Các xét nghiệm hỗ trợ khác:Thực hiện kiểm tra X-quang và siêu âm thông thường, có thể phát hiện và hỗ trợ loại trừ các bệnh tương tự khác.

6. Những điều nên và không nên ăn uống của bệnh nhân hội chứng Liddle

  Bệnh nhân hội chứng Liddle nhạy cảm với hàm lượng muối trong máu, vì vậy việc hạn chế chặt chẽ lượng muối trong chế độ ăn uống là chìa khóa quan trọng trong việc chú ý đến chế độ ăn uống của bệnh nhân hội chứng Liddle, hàng ngày nên cung cấp tối đa2g muối. Đồng thời, bệnh nhân cần chú ý đến việc phối hợp hợp lý trong ăn uống hàng ngày, chú ý đến sự cân bằng dinh dưỡng.

7. Phương pháp điều trị hội chứng Liddle thông thường của y học hiện đại

  Hội chứng Liddle nhạy cảm với việc hạn chế muối và chất ức chế kênh natri (thuốc lợi tiểu giữ kali), thuốc lợi tiểu giữ kali Aminophylline và Aminophylline có hiệu quả tốt, có thể trực tiếp ức chế màng tế bào ENaC ở đoạn niệu dài và đoạn ống thận, ức chế Na+thuộc tính hấp thu, làm tăng natri niệu và giảm kali niệu. Việc hạn chế muối chặt chẽ hoặc hạn chế muối vừa phải kết hợp với thuốc lợi tiểu giữ kali có thể giúp恢复正常 huyết áp, và phục hồi mức độ renin và aldosterone trong血浆. Liều lượng thuốc lợi tiểu: Aminophylline100~300mg/d hoặc Aminophylline5~20mg/d。

  Các triệu chứng chính của hội chứng Liddle do tăng huyết áp và hạ kali mãn tính gây ra, với điều trị tích cực và đúng đắn, có thể ngăn ngừa sự phát triển của các biến chứng, tình trạng của bệnh nhân có thể như bình thường. Nếu không điều trị, bệnh này không có khả năng tự khỏi, có thể dẫn đến tử vong sớm do bệnh本身 hoặc các biến chứng. Vì hội chứng Liddle là bệnh gia đình, vì vậy tất cả các thành viên họ hàng của bệnh nhân nên kiểm tra huyết áp và kali trong máu.

Đề xuất: Bệnh thận độc tính của kháng sinh , Bệnh suy thận cấp tính , Bệnh viêm bàng quang tổ chức kẽ, viêm âm đạo vùng kín hạn chế và hội chứng viêm âm đạo bong vảy , Bệnh giun đũa apendicitis , Viêm ruột kết màng giả ở người cao tuổi , Polyp ruột già

<<< Prev Next >>>



Copyright © Diseasewiki.com

Powered by Ce4e.com