Thời gian bệnh kéo dài hơn3tháng là viêm phổi mãn tính. Trong những năm gần đây, tỷ lệ tử vong do viêm phổi cấp tính ở trẻ em đang giảm dần, nhưng vẫn có không ít trường hợp trẻ bị viêm phổi nặng không hồi phục hoàn toàn, tái phát và tiến triển thành viêm phổi mãn tính. Khi xảy ra, thường ảnh hưởng đến sự phát triển và phát triển của trẻ em. Do đó, việc phòng ngừa và điều trị viêm phổi mãn tính kịp thời rất quan trọng.
English | 中文 | Русский | Français | Deutsch | Español | Português | عربي | 日本語 | 한국어 | Italiano | Ελληνικά | ภาษาไทย | Tiếng Việt |
Viêm phổi mãn tính ở trẻ em
- Mục lục
-
1.Nguyên nhân gây viêm phổi mãn tính ở trẻ em là gì
2.Viêm phổi mãn tính ở trẻ em dễ gây ra các biến chứng gì
3.Các triệu chứng điển hình của viêm phổi mãn tính ở trẻ em
4.Cách phòng ngừa viêm phổi mãn tính ở trẻ em
5.Những xét nghiệm hóa học cần làm cho bệnh nhân viêm phổi mãn tính ở trẻ em
6.Những điều cần kiêng kỵ trong chế độ ăn uống của bệnh nhân viêm phổi mãn tính ở trẻ em
7.Phương pháp điều trị viêm phổi mãn tính ở trẻ em theo phương pháp y học hiện đại
1. Nguyên nhân gây viêm phổi mãn tính ở trẻ em là gì
一、Nguyên nhân gây bệnh
Việc trào ngược thức ăn từ dạ dày vào thực quản dẫn đến viêm phổi hít tái phát, nếu nhiễm trùng hoặc vật thể lạ không thể loại bỏ lâu dài, sẽ làm viêm phổi kéo dài không khỏi; viêm mũi họng mạn tính và bệnh phổi phổi囊 tính sớm gây ra, viêm phổi thường tái phát, khó kiểm soát hoàn toàn; bệnh phổi phổi囊 tính kèm theo nhiễm trùng, bệnh lý phát triển phổi bẩm sinh kèm theo nhiễm trùng, hội chứng cố định lông gai có thể gây viêm phổi kháng trị; bệnh nhân khuyết điểm miễn dịch kèm theo viêm phổi, viêm phổi màng phổi mạn tính, điều trị đều có một số khó khăn. Các yếu tố促成 viêm phổi mãn tính bao gồm:
1、Bệnh lý dinh dưỡng
Các bệnh lý dinh dưỡng như thiếu dinh dưỡng, thiếu máu thiếu sắt, bệnh còi xương thiếu vitamin D, do thường có chức năng miễn dịch giảm mà dễ gây nhiễm trùng phổi, và thường khó điều trị. Những bệnh nhân thiếu vitamin (như vitamin A), vi chất (kẽm, sắt) dễ bị viêm phổi và tái phát, khó kiểm soát. Trẻ em bị bệnh tim bẩm sinh hoặc phổi结核 nếu bị viêm phổi, dễ dẫn đến病程 kéo dài.
2、Nhiễm trùng virus
Viêm phổi màng phổi dễ dàng tiến triển thành viêm phổi mãn tính.
3、Nguyên nhân
Viêm đường hô hấp trên tái phát, viêm phế quản hoặc viêm mũi họng mạn tính đều là nguyên nhân gây viêm phổi mãn tính.
4、Vật thể lạ đường hô hấp
Các vật thể lạ xâm nhập sâu vào phế quản, đặc biệt là các vật thể không có tính kích thích và không gây sốt cấp tính ban đầu (như hạt hạch vải等), có thể bị bỏ qua và tồn tại lâu dài trong phổi, hình thành viêm phổi mãn tính.
5、Khuyết điểm miễn dịch
Bao gồm khuyết điểm về miễn dịch thể液 và tế bào, thiếu hụt bổ thể và khuyết điểm về chức năng nuốt của bạch cầu, đều có thể dẫn đến viêm phổi tái phát, cuối cùng trở thành mãn tính.
6、Rối loạn chức năng lông gai
Viêm mạn tính phổi do sự bất thường về hình thái và chức năng của lông gai đường hô hấp nguyên phát hoặc thứ phát có thể dẫn đến viêm phổi mãn tính.
二、Mecanism phát triển bệnh
Viêm nhiễm có thể ảnh hưởng đến các cấp độ phế quản, phế bào, mô liên kết và mạch máu. Đặc biệt trong viêm mô liên kết, mỗi lần phát tác đều có sự tiến triển, dẫn đến sự phá hủy của sợi弹性 thành phế quản, cuối cùng dẫn đến hẹp lòng phế quản. Đồng thời, do dịch tiết bị tắc nghẽn lòng phế quản而发生 phổi teo lại, cuối cùng dẫn đến phế quản giãn to. Do sự phá hủy thành phế quản và thành phế bào, không khí qua mạch bạch huyết phân tán vào không gian mô, có thể hình thành phổi khí khổng. Cục bộ mạch máu và mạch bạch huyết cũng phát sinh viêm mạn tính, thành mạch dày lên, lòng mạch hẹp lại.
2. 小儿慢性肺炎容易导致什么并发症
肺气肿、肺功能不全、肺源性心脏病和肝功能障碍,以及贫血等。
肝功能障碍的本质是肝细胞变性、坏死,其结果必然导致肝细胞内的酶向血中逸出,肝细胞内合成蛋白、糖元异生能力下降,和需经肝脏处理的胆红素、氨等在血中滞留等。因此常规的酶学、蛋白、胆红素等检查,为临床重要检查内容。
3. 小儿慢性肺炎有哪些典型症状
慢性肺炎的特点是周期性的复发和恶化,呈波浪形经过,由于病变的时期,年龄和个体的不同,症状多种多样,在静止期体温正常,无明显体征,几乎没有咳嗽,但在跑步和上楼时容易气喘,在恶化期常伴有肺功能不全,出现发绀和呼吸困难,并由于肺活量和呼吸储备减少及屏气时间缩短等,引起过度通气的外呼吸功能障碍,恶化后好转很缓慢,经常咳痰,甚至出现面部水肿,发绀,胸廓变形和杵状指,趾,由于肺气肿,肺功能不全而引起肺循环阻力增高,右心负担加重,可在半年至两年内发生肺源性心脏病,还可能有肝功能障碍,白细胞增加,血沉中度增快。
4. 小儿慢性肺炎应该如何预防
急性肺炎病理的恢复比临床恢复晚。因此,在重症肺炎的恢复期应进行理疗和体操,积极治疗并发的佝偻病和营养不良,并于出院后随访和继续治疗,直至彻底痊愈为止。此外,婴幼儿时期应设法预防麻疹、百日咳、流感和腺病毒感染。对慢性鼻窦炎及反复发生的支气管炎,也应积极防治。有免疫缺陷的患儿可采用免疫促进疗法,根据具体情况分别选用人血丙种球蛋白、转移因子、胸腺素或中药治疗,必要时可采用骨髓移植以重建免疫功能,防治反复感染及慢性肺炎的发生。
5. 小儿慢性肺炎需要做哪些化验检查
1、血象
白细胞增加,中性粒细胞增高,贫血。
2、血生化
血沉增快,肝功能受损,维生素,元素缺乏,免疫功能低下。
3、病原菌检查
可以采用咽拭子培养,痰培养,支气管肺泡灌洗,肺穿刺培养,病毒分离,免疫学检查及PCR技术等多种手段寻找病原。
4、X-quang
X-quang phổi cho thấy ở hai phần dưới của phổi và vùng môn phổi, vân phổi có thể呈现出蜂窝状,出现小泡性肺气肿,同时还可伴有实质性炎症病灶,两侧肺门阴影可见对称性增大,随着病变的发展,还可能发生支气管扩张,右心室肥大及肺动脉段突出等肺源性心脏病的X光征象。
5、心电图
Khi có bệnh tim phổi phổi, biểu hiện trên điện tâm đồ là chuyển vị theo hướng kim đồng hồ, P-động cao và mảnh, sóng QRS hầu hết xuất hiện hình ảnh phì đại tâm thất phải, v.v.
6. Điều kiên ăn uống của bệnh nhân viêm phổi mạn tính trẻ em
1Thực phẩm lỏng, đặc biệt là nước ép; có thể ăn nước ép táo, nước ép đào, nước ép dưa hấu, v.v.
2Trái cây và rau fresh; rau mùi, bắp cải, cải xanh, cải bắp, khoai tây, khoai lang, đậu nành, v.v.
3Cá nhiều dầu, trứng và các thực phẩm giàu vitamin A.
4Tránh ăn thực phẩm dính, ngọt, khó tiêu hóa; tránh ăn thực phẩm béo và chiên xào.
5Thường xuyên làm các hoạt động ngoài trời hoặc ngủ ngoài trời; thực hiện các bài tập thể dục, xát nước lạnh hoặc tắm nước lạnh để tăng cường khả năng chịu lạnh của cơ thể; trong nhà nên thông gió và thay đổi không khí, giữ cho không khí trong lành; tích cực phòng ngừa nhiễm trùng đường hô hấp.
7. Phương pháp điều trị viêm phổi mạn tính ở trẻ em theo phương pháp y học Tây y
I. Điều trị
Để điều trị bệnh này cần phải thực hiện các biện pháp tổng hợp trong thời gian dài.
1、tăng cường dinh dưỡng
Viêm phổi mạn tính thường đi kèm với các bệnh mãn tính khác, như thiếu dinh dưỡng, còi xương, thiếu máu, suy giảm miễn dịch, v.v., lúc này cần điều trị toàn diện, nếu không viêm phổi vẫn dễ tái phát. Cung cấp chế độ ăn uống phong phú về dinh dưỡng và vitamin. Điều trị tích cực thiếu dinh dưỡng và còi xương.
2、thực hành thể chất
Thường xuyên làm các hoạt động ngoài trời hoặc ngủ ngoài trời; thực hiện các bài tập thể dục, xát nước lạnh hoặc tắm nước lạnh để tăng cường khả năng chịu lạnh của cơ thể; trong nhà nên thông gió và thay đổi không khí, giữ cho không khí trong lành; tích cực phòng ngừa nhiễm trùng đường hô hấp.
3、liệu pháp y học Trung Quốc
Chủ yếu là bổ sung thể chất và phục hồi chức năng phổi.
4、loại bỏ ổ bệnh
Nếu có viêm mũi họng và phế quản giãn mở cùng tồn tại, cần phải thực hiện điều trị thích hợp hoặc phẫu thuật ngoại khoa.
5、các liệu pháp khác
Hít thở mây thuốc kháng sinh thích hợp, khi bị nhiễm trùng nhiều lần sử dụng kháng sinh để kiểm soát nhiễm trùng. Steroid corticoid có thể起到 ức chế tăng sinh và thúc đẩy hấp thu ổ bệnh. Bệnh viện Nhi Thành Đô đã sử dụng Prednisone (强的松) để điều trị.5ví dụ, dùng thuốc2~12tháng, hiệu quả tốt. Khi bị nhiễm trùng nhiều lần có thể考虑 sử dụng thuốc điều chỉnh miễn dịch không đặc hiệu để tăng cường chức năng miễn dịch. Ngoài ra, có thể sử dụng liệu pháp điện từ, tia ngắn vô tuyến xuyên qua da, xoa bóp và bôi bột ớt, các liệu pháp vật lý khác.
II. Kết quả điều trị
Nếu không điều trị dứt điểm, viêm phổi mạn tính thường dẫn đến rối loạn dinh dưỡng, giảm sức đề kháng, dẫn đến bệnh tình trở lại, cuối cùng dẫn đến phì đại phổi, bệnh tim phổi phổi mà đe dọa đến tính mạng.
Đề xuất: Nhiễm trùng đường hô hấp trên cấp tính ở trẻ em , Tắc thở đột ngột ở trẻ nhỏ , Liên kết tĩnh mạch phổi không toàn vẹn ở trẻ em , Viêm phế quản mạn tính ở trẻ em , Viêm phổi do Haemophilus influenzae ở trẻ em , Bệnh sợi rỗng chất dịch ở trẻ em