Diseasewiki.com

Trang chủ - Danh sách bệnh Trang 10

English | 中文 | Русский | Français | Deutsch | Español | Português | عربي | 日本語 | 한국어 | Italiano | Ελληνικά | ภาษาไทย | Tiếng Việt |

Search

Gãy xương vai

  Gãy xương vai là một trong những trường hợp gãy xương phổ biến nhất, dựa trên thời gian và tần suất của sự dịch chuyển, có thể chia thành ba loại: mới, cũ và thói quen, dựa trên vị trí của đầu xương đùi sau khi dịch chuyển, có thể chia thành hai loại: trước và sau, trong đó trước có thể chia thành dưới gai, dưới chỏm, dưới xương cổ và dịch chuyển trong ngực. Trong đó, dịch chuyển dưới gai phổ biến nhất. Nếu xử lý không kịp thời hoặc không đúng cách, thường chuyển thành gãy xương cũ, gãy xương có thể kèm theo gãy xương.

Mục lục

1.Nguyên nhân gây ra gãy xương vai là gì
2.Gãy xương vai dễ dẫn đến những biến chứng gì
3.Những triệu chứng điển hình của gãy xương vai là gì
4.Cách phòng ngừa gãy xương vai như thế nào
5.Những xét nghiệm nào cần làm đối với bệnh nhân gãy xương vai
6.Những điều cần kiêng kỵ trong chế độ ăn uống của bệnh nhân gãy xương vai
7.Phương pháp điều trị thông thường của y học phương Tây đối với gãy xương vai

1. Nguyên nhân gây ra gãy xương vai là gì?

  Tuyệt đối phổ biến là trường hợp gãy xương vai do lực tác động gián tiếp. Bệnh nhân ngã về một bên, lòng bàn tay chạm đất, xương đùi có vị trí mở rộng và xoay ngược mạnh, lực truyền từ lòng bàn tay đến xương đùi. Một loại khác là lực tác động bằng cơ chế cơ sở, khi cơ thể quá mở rộng, quá kéo dài, mở rộng, cổ xương đùi bị va chạm bởi gai vai trở thành điểm đỡ của cơ chế cơ sở, làm cho đầu xương đùi trượt xuống trước và dưới. Lực tác động trực tiếp thường do lực truyền từ phía sau xương đùi, dẫn đến đầu xương đùi trượt ra trước, nhưng ít gặp hơn.

2. 肩关节脱位容易导致什么并发症

  肩关节脱位时常常有合并症发生,肩关节有脱位病例约30~40%合并大结节骨折,也可发生肱骨外科颈骨折,或肱骨头压缩骨折,有时合并关节囊或肩胛盂缘自前面附着处撕脱,愈合不佳可引起习惯性脱位。肱二头肌长头肌腱可向后滑脱,造成关节复位障碍。腋神经或臂丛神经内侧束可被肱骨头压迫或牵拉,引起神经功能障碍,也可以损伤腋动脉。

3. 肩关节脱位有哪些典型症状

  肩关节脱位后,早期有肩部疼痛、肿胀和功能障碍等症状,具体如下:

  1、伤肩肿胀、疼痛,主动和被动活动受限。

  2、患肢弹性固定于轻度外展位,常以健手托患臂,头和躯干向患侧倾斜。

  3、肩三角肌塌陷,呈方肩畸形,在腋窝、喙突下或锁骨下可触及移位的肱骨头,关节盂空虚。

  4、搭肩试验阳性,患侧手靠胸时,手掌不能搭在对侧肩部。

4. 肩关节脱位应该如何预防

  肩关节脱位是由于外伤性因素引起,无特殊的预防措施,临床上防治的重点在于早期明确诊断、早期治疗,则治疗方法简单,患者痛苦小,治疗结果好。而漏诊误诊使新鲜脱位转化为陈旧性脱位,则治疗复杂,疗程长,患者痛苦大,治疗结果差。故临床骨科医师应警惕肩关节后脱位的可能,对可疑病例应加摄腋位或穿胸侧位X线片,必要时作肩关节CT扫描。

5. 肩关节脱位需要做哪些化验检查

  肩关节脱位可以做X线摄片、CT三维重建、MRI可明确脱位情况、软组织损伤情况。

  一、肩关节后脱位时常规肩关节前后位X线摄片报告常为阴性。由于肩峰下型后脱位最为常见,且肩前后位X线摄片时肱骨头与关节盂及肩峰的大体位置关系仍存在,故摄片报告常为阴性。但仔细阅片仍可发现以下异常特征:

  1、由于肱骨头处于强迫内旋位,即使前臂处于中立位,仍可发现肱骨颈“变短”或“消失”,大、小结节影像重叠。

  2、肱骨头内缘与肩胛盂前缘的间隙增宽,通常认为其间隙大于6mm,即可诊断为异常。

  3、正常肱骨头与肩胛盂的椭圆形重叠影消失。

  4、肱骨头与肩胛盂的关系不对称,表现为偏高或偏低,且与盂前缘不平行。

  二、当高度怀疑肩关节后脱位时,应加摄腋位片或穿胸侧位片,则可发现肱骨头脱出位于肩胛盂后侧。必要时作双肩CT扫描,即可清楚显示出肱骨头关节面朝后,且脱出关节盂后缘。有时可发现肱骨头凹陷性骨折并与关节盂后缘形成卡压而影响复位,或关节盂后缘的骨折。

6. Bài ăn kiêng và kiêng kỵ cho bệnh nhân rời khớp vai

  Người bệnh rời khớp vai sau khi phục hồi tốt nhất nên ăn nhiều thực phẩm giàu canxi, đặc biệt là các sản phẩm từ sữa có hiệu quả bổ canxi tốt. Có rất nhiều thực phẩm chứa canxi, nhưng thực phẩm chứa nhiều canxi và tỷ lệ canxi-phospho phù hợp nhất là các sản phẩm từ sữa, như sữa, kem, pho mát, bệnh nhân có thể bổ sung một lượng sữa hợp lý mỗi ngày. Để thúc đẩy sự hấp thu của các thành phần canxi-phospho, cần thường xuyên tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, đảm bảo khoảng một giờ mỗi ngày, mới có thể đạt được hiệu quả bổ canxi tốt.

  Không chỉ có các sản phẩm từ sữa, mà còn có nhiều canxi trong các sản phẩm từ biển, có thể ăn nhiều hơn. Trong các sản phẩm từ biển, như cá, tôm có nhiều canxi, photpho và tỷ lệ canxi-phospho hợp lý, là nguồn cung cấp canxi-phospho tốt, vì vậy ăn nhiều thực phẩm từ hải sản có lợi cho bệnh rời khớp vai. Khi ăn cá, tôm, chọn phương pháp nấu ăn phù hợp, ăn vỏ tôm cùng lúc, vì những thành phần này chứa nhiều canxi hơn, khi nấu ăn không nên quá béo, nên chọn hương vị nhẹ nhàng. Ngoài ra, đối với những người dị ứng với hải sản, tốt nhất không nên sử dụng phương pháp này.

7. Phương pháp điều trị truyền thống của y học phương Tây cho bệnh rời khớp vai

  Rời khớp vai thường xuyên ở vai trước thường gặp ở người trẻ và người trung niên, nguyên nhân thường được coi là do tổn thương sau lần rời khớp đầu tiên, mặc dù đã được phục hồi nhưng chưa được cố định và nghỉ ngơi hợp lý. Do bao khớp bị rách hoặc rời và sụn đệm và vành đệm bị tổn thương không được sửa chữa tốt, xương trụ cổ tay bị gãy hở ở phần sau bên ngoài trở thành các thay đổi bệnh lý như giảm bình thường, khớp trở nên lỏng lẻo. Sau đó, dưới tác động của lực nhỏ hoặc một số động tác như mở rộng và quay ngoài cánh tay và kéo sau có thể xảy ra rời khớp nhiều lần. Chẩn đoán rời khớp vai thường xuyên rất dễ dàng, khi chụp X-quang, ngoài việc chụp phim phẳng trước sau của vai, cần chụp thêm phim X-quang trước sau của cánh tay trên ở vị trí quay trong 60 đến 70 độ, nếu có thiếu hụt ở phần sau của xương trụ cổ tay có thể hiển thị rõ ràng.

  Đối với những trường hợp rời khớp vai thường xuyên, nên sử dụng phương pháp phẫu thuật để mục đích tăng cường thành trước của bao khớp, ngăn chặn hoạt động quá mức quay ngoài và chệch ra ngoài, ổn định khớp, tránh tái rời khớp. Có nhiều phương pháp phẫu thuật, trong đó phổ biến nhất là phương pháp ghép bao khớp dưới vai và phương pháp di chuyển điểm dừng của cơ vai dưới ra ngoài.

Đề xuất: Tổn thương thần kinh cubital , Teo tủy cổ tay , Gãy xương dưới đầu radius , Hội chứng cơm quai sau , Tức là gãy xương trụ xương cẳng , Gãy xương cổ xương vân ngoại khoa

<<< Prev Next >>>



Copyright © Diseasewiki.com

Powered by Ce4e.com