Hội chứng回盲肠 (ileocecalsyndrome),còn gọi là bệnh ruột mòn giảm bạch cầu, bệnh ruột mòn giảm bạch cầu, cũng có khi gọi là viêm ruột kết kết hợp với bệnh白血病. Các bệnh nhân bị bệnh白血病 và các bệnh ác tính hệ máu khác như u lympho ác tính, u xơ đa phát, thiếu máu再生, giảm bạch cầu kỳ diệu... có thể bị hội chứng này. Bệnh lý có thể ảnh hưởng đến cuối ruột non, ruột kết, apendicitis và trực tràng phải. Triệu chứng chính trong thời gian giảm bạch cầu là sốt, đau bụng, đầy bụng, tiêu chảy, đại tiện ra máu, nôn mửa, buồn nôn...
English | 中文 | Русский | Français | Deutsch | Español | Português | عربي | 日本語 | 한국어 | Italiano | Ελληνικά | ภาษาไทย | Tiếng Việt |
Hội chứng ruột non hồi tràng ở trẻ em
- Mục lục
-
1.các nguyên nhân gây bệnh hội chứng ruột non hồi tràng ở trẻ em
2.hội chứng ruột non hồi tràng ở trẻ em dễ gây ra các biến chứng gì
3.các triệu chứng điển hình của hội chứng ruột non hồi tràng ở trẻ em
4.cách phòng ngừa hội chứng ruột non hồi tràng ở trẻ em
5.các xét nghiệm xét nghiệm cần làm cho hội chứng ruột non hồi tràng ở trẻ em
6.điều kiêng kỵ trong ăn uống của bệnh nhân hội chứng ruột non hồi tràng ở trẻ em
7.phương pháp điều trị tiêu chuẩn của y học phương Tây cho hội chứng ruột non hồi tràng ở trẻ em
1. Các nguyên nhân gây bệnh hội chứng ruột non hồi tràng ở trẻ em là gì
1、nguyên nhân
Nguyên nhân chính xác của bệnh này vẫn chưa rõ ràng,一般认为 liên quan đến giảm bạch cầu, xâm lấn tế bào白血病 vào ruột, việc sử dụng thuốc hóa trị mạnh (nhất là cytarabin) và nhiễm trùng thứ phát.
2、mechanism
Leukemia có thể gây tổn thương rộng rãi hệ tiêu hóa, có thể có xuất huyết niêm mạc trực tràng, hoại tử, loét niêm mạc ruột non, thủng ruột non, viêm apendicitis. Bệnh này thường ảnh hưởng đến ruột kết và trực tràng, nguyên nhân có thể là vì khu vực này có nhiều tổ chức hạch bạch huyết, lòng ruột tương đối mở rộng, thành ruột tương đối dày, dễ bị thiếu máu niêm mạc và nhiễm trùng vi khuẩn. Tế bào白血病 xâm lấn là cơ sở gây bệnh của bệnh này, việc sử dụng thuốc hóa trị mạnh và nhiễm trùng thứ phát khi giảm bạch cầu là nguyên nhân trực tiếp của bệnh này.
2. 小儿回盲肠综合征容易导致什么并发症?
1、中毒性结肠扩张
在急性活动期发生,发生率约2%,是由于炎症波及结肠肌层及肌间神经丛,以致肠壁张力低下,呈节段性麻痹,肠内容物和气体大量积聚,从而引起急性结肠扩张,肠壁菲薄,病变多见于乙状结肠或横结肠。诱因有低血钾、钡剂灌肠及使用抗胆碱能药物或鸦片类药物等。临床表现为病情迅速恶化,中毒症状明显,伴腹胀、压痛、反跳痛,肠鸣音减弱或消失,白细胞增多,X线腹平片可见肠腔加宽,结肠袋消失等。容易并发肠穿孔。病死率可达11%~50%。
2、溃疡穿孔
在结肠扩张基础上易引起溃疡穿孔并发急性弥漫性腹膜炎。
3、溃疡出血
除溃疡累及血管发生出血外,低凝血酶原血症也是一个重要原因。往往因出血量大而需要治疗。
4、癌变
癌变的发生与疾病时限和病变范围有关,病程越长,范围越广,癌变越多。发生率约5%,比无结肠炎者高10倍,多见于结肠炎病变累及全结肠、幼年起病和病史超过10年者。
5、结肠狭窄和肠梗阻
修复过程中,大量纤维组织形成的瘢痕可引起结肠狭窄和肠梗阻,多见于结肠远端。
3. 小儿回盲肠综合征有哪些典型症状?
本病症的临床表现主要为粒细胞减少期间的发热、腹痛、腹胀、腹泻、血便、恶心、呕吐等,粒细胞计数严重减少,可能低于0。5×109/L,体温多在38~39℃,腹痛多为持续性右下腹痛,类似阑尾炎;亦可呈弥漫性疼痛,类似腹膜炎,腹泻严重者可有腹胀、脱水、电解质紊乱等表现,大便性质不定,可为水样便或果酱样血便等,腹泻严重并发败血症者,可出现循环障碍,病死率可达80%。
4. 小儿回盲肠综合征应该如何预防?
各种血液系统疾病在治疗中,应加强支持疗法,严格防治各种继发性感染性疾病。对极小的或患病早产儿通过使用全肠道外营养而延迟数日或数周喂养,然后在数周的时间内缓慢增加肠道喂养,可降低坏死性小肠结肠炎(NEC)的发生,这是令人可信的。然而另有一些研究未发现这一过程的益处。
坏死性小肠结肠炎可在新生儿监护中集中散发或爆发流行;流行病学的研究已证实一些集中散发病例与特殊的病原菌有关(如克雷白菌、大肠杆菌、凝固酶阴性的葡萄球菌),但通常未有特殊的病原菌被发现。
5. 小儿回盲肠综合征需要做哪些化验检查?
1、血象检查粒细胞计数显著减少,可能低于0。5×109/L,原发病若为再障则全血细胞显著减少。
2、血液检查进行血pH值和血钠、钾、氯等检查。
3、大便检查可能有血便等异常变化。
6. Chế độ ăn uống hợp lý cho bệnh nhân hội chứng ruột non trực tràng ở trẻ em
Nguyên tắc dinh dưỡng
1、Chế độ ăn ít muối
Mỗi ngày chỉ có thể sử dụng3~5Giảm lượng muối. Trong chế độ ăn uống hàng ngày, nên chọn thực phẩm có natri thấp, như đậu và các sản phẩm từ đậu, rau quả, quả, v.v.
2、Uống thực phẩm giàu kali
Thực phẩm giàu kali có: nấm tươi, chuối, cam, ngô ngọt, lúa mì, khoai tây, long nhãn, nho, dừa, mận, dưa hấu, dâu tây, mango, v.v.
3、Uống nhiều thực phẩm kiềm tính
Thực phẩm kiềm tính có: đậu, rau quả, quả mọng, quả hạch, quả bồ công anh, sữa, củ sen, lòng trắng trứng, tảo biển, trà, v.v.
4、Thực phẩm giàu protein
Thực phẩm giàu protein có: đậu nành, đậu tương, đậu xanh, đậu phộng, thịt bò, thịt lợn, thịt gà, thịt gà, nội tạng, trứng, sữa bột, v.v.
7. Phương pháp điều trị tiêu chuẩn của y học phương Tây cho hội chứng ruột non trực tràng ở trẻ em
I. Điều trị
1、Phương pháp điều trị nội khoa
Ngừng ăn, bù nước, điều chỉnh rối loạn nước và điện giải, sử dụng kháng sinh phổ rộng nhạy cảm, truyền máu, dinh dưỡng tĩnh mạch cao năng lượng, v.v. Kháng sinh nên chọn loại diệt khuẩn đặc hiệu cho vi khuẩn ruột, nên kết hợp hai hoặc nhiều loại kháng sinh. Khi nghi ngờ nhiễm nấm, nên sử dụng kháng nấm sớm. Những người có huyết áp thấp và rối loạn tuần hoàn, nên điều trị sốc tích cực. Việc truyền bạch cầu không thể nâng cao mức độ bạch cầu ngoại vi, có thể không hiệu quả trong việc điều trị nhiễm trùng, thêm vào đó chi phí cao và có thể có các biến chứng khác, vì vậy không nên làm phương pháp điều trị thường quy.
2、Phương pháp điều trị ngoại khoa
Người ta thường khuyến khích tránh tối đa việc khám và phẫu thuật nội soi và cắt đoạn ruột một phần. Chỉ định phẫu thuật là:
(1)Chảy máu tiêu hóa liên tục: Sau khi điều chỉnh rối loạn凝血,血小板 và bạch cầu giảm đang dần hồi phục, nhưng vẫn có chảy máu tiêu hóa liên tục.
(2)Có thủng ruột: Các dấu hiệu lâm sàng và kiểm tra thể chất gợi ý có thủng ruột.
(3)Tình hình lâm sàng dần trở nên nghiêm trọng: Trong quá trình điều trị nội khoa, tình hình lâm sàng dần trở nên nghiêm trọng, cần sử dụng thuốc co mạch và bù đủ dịch để duy trì tuần hoàn hoặc không kiểm soát được nhiễm trùng máu.
(4)Phát triển bệnh lý trong ổ bụng: bạch cầu trở về bình thường, nhưng bệnh lý trong ổ bụng có tiến triển.
Việc điều trị bệnh này thường cần sự hợp tác chặt chẽ của bác sĩ nội khoa và ngoại khoa và sự quan sát kỹ lưỡng về病程. Trong thời gian điều trị bệnh này, cần tạm dừng hóa trị mạnh.
II. Kết quả điều trị
Kết quả điều trị của triệu chứng này phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh. Những người có biến chứng, tỷ lệ tử vong cao.
Đề xuất: Bệnh功能性 tiêu hóa ở trẻ em , Rối loạn ruột xoay ở trẻ em , 小儿腹胀 , Bệnh痢疾杆菌 ở trẻ em , Nhiễm trùng vi khuẩn Salmone khác ở trẻ em , Tiêu chảy ở trẻ em