梗阻性肾病(obstructivenephropathy)是指各种原因引起的尿路任何部位的梗阻,导致梗阻上方压力增高,产生肾实质损害及功能障碍的疾病。它是急性和慢性肾衰竭的常见原因之一,也是反复发作尿路感染常见的诱发因素。
English | 中文 | Русский | Français | Deutsch | Español | Português | عربي | 日本語 | 한국어 | Italiano | Ελληνικά | ภาษาไทย | Tiếng Việt |
梗阻性肾病(obstructivenephropathy)是指各种原因引起的尿路任何部位的梗阻,导致梗阻上方压力增高,产生肾实质损害及功能障碍的疾病。它是急性和慢性肾衰竭的常见原因之一,也是反复发作尿路感染常见的诱发因素。
任何病因引起的老年梗阻性肾病,均可导致梗阻肾结构和功能性病变。梗阻一周,肾内变化都属可逆性病变,当梗阻解除后肾小球滤过率(GRF)能恢复到梗阻前的2/3;如果梗阻4周后解除,则GRF仅能恢复到原来的20%~25%;若完全性梗阻超过4-6周,则会造成不可逆的肾脏结构和功能的破坏。
本病的并发症常见感染、尿潴留、血尿、肾功能不全等,现具体介绍如下:
1、膀胱内积有大量尿液而不能排出,称为尿潴留。引起尿潴留的原因很多,一般可分为阻塞性和非阻塞性两类。
2、正常的尿液含有极少量的红细胞,未经离心的尿液在显微镜下每个高倍视野可有红细胞0~2个,如果超过此数,即为血尿。
3、肾功能不全是由多种原因引起的,肾小球严重破坏,使身体在排泄代谢废物和调节水电解质、酸碱平衡等方面出现紊乱的临床综合症后群。
由于梗阻性肾病的病因、性质、部位、时间长短以及有无并发症等的不同,其临床表现较为复杂。
一、症状
1、尿路下症状:do由于尿道狭窄、前列腺病变、膀胱颈阻塞、神经源性膀胱等原因引起者,常表现为排尿困难、尿流变细、尿后滴沥不尽等,合并感染者,可能出现尿路刺激症状及血尿或脓尿。
2、 Triệu chứng trên đường niệu trên: bệnh nhân bị bệnh thận tắc nghẽn do hẹp niệu quản, sỏi, máu đông chặn hoặc bị chặt niệu quản do nhầm lẫn có thể xuất hiện đau thận, tiểu máu, khi có nhiễm trùng, ngoài dấu hiệu kích thích niệu đạo, có thể kèm theo sốt rét, sốt cao và triệu chứng tiêu hóa.
3、 Triệu chứng toàn thân: có thể xuất hiện sự thay đổi giữa lượng nước tiểu tăng và giảm, nếu có bất thường chức năng thận, có thể xuất hiện các triệu chứng như thèm ăn, nôn mửa, thiếu tinh thần, mệt mỏi, ngủ gà.
2. Triệu chứng
1、 Tắc nghẽn dưới đường niệu: hẹp niệu đạo trước, có thể chạm vào niệu đạo cứng hoặc vết sẹo; khi có bệnh lý tiền liệt tuyến, có thể chạm vào tiền liệt tuyến sưng; bệnh nhân bàng quang thần kinh có thể biểu hiện mất cảm giác ở bộ phận mu, cơ括約肌 trực tràng lỏng lẻo, bệnh nhân tắc nghẽn nặng có thể chạm vào bàng quang tích trữ nước tiểu quá nhiều.
2、 Tắc nghẽn trên đường niệu trên: có thể chạm vào thận sưng ở bên bị bệnh, đau đập ở vùng thận; khi có nhiễm trùng, bụng có thể có cơn đau ép; khi bị sưng bụng hoặc u viêm chèn ép, có thể chạm vào khối u ở vị trí tương ứng.
3、 Triệu chứng toàn thân: có thể xuất hiện tăng huyết áp, dấu hiệu bụng nước, một số trường hợp có thể xuất hiện môi đào (tăng hồng cầu).
Bất kỳ nguyên nhân nào gây bệnh thận tắc nghẽn ở người cao tuổi đều có thể dẫn đến sự biến đổi cấu trúc và chức năng của thận bị tắc nghẽn, vì vậy việc phòng ngừa bệnh này chủ yếu là phòng ngừa bệnh thận tắc nghẽn ở người cao tuổi. Khuyến nghị người cao tuổi nên định kỳ kiểm tra sức khỏe, phát hiện sớm và điều trị sớm.
Các xét nghiệm sau có thể là chỉ tiêu khách quan để chẩn đoán bệnh thận tắc nghẽn và mức độ biến chứng của bệnh, giúp chẩn đoán bệnh này.
1、 Nước tiểu
Trong nước tiểu có thể xuất hiện protein hoặc hình thành, ở giai đoạn sớm nồng độ thẩm thấu nước tiểu tăng lên, ở giai đoạn muộn nồng độ nước tiểu thấp và cố định, khi có nhiễm trùng có thể thấy hồng cầu và bạch cầu, nước tiểu nuôi cấy có thể phát hiện vi khuẩn gây bệnh.
2、 Máu
Khi có nhiễm trùng, số lượng máu có thể tăng lên, khi có tắc nghẽn hai bên肾功能 bất toàn có thể có mức độ thiếu máu khác nhau, nồng độ尿素 niệu và creatinin tăng lên, lực kết hợp CO2 và nồng độ canxi trong máu giảm xuống, nồng độ photphat trong máu tăng lên.
3、Siêu âm B
Siêu âm có thể hiểu rõ mức độ giãn tắc nước trong đường tiết niệu, vị trí, kích thước thận, độ dày da thận, có còn nước tiểu dư trong bàng quang hay không, có u cục xung quanh đường tiết niệu có chèn ép hay không, và có thể ước tính gián tiếp chức năng thận còn lại.
4、Chụp X-quang phẳng vùng bụng
Chụp X-quang vùng bụng có thể giúp phát hiện các viên sỏi dương tính ở thận và niệu quản, hiểu rõ kích thước thận, bóng đậm của ung thư ác tính và có sự di chuyển xương không, phát hiện vết nứt xương sống để cho thấy có thể có bàng quang thần kinh.
Đối với bệnh nhân bệnh thận tắc nghẽn ở người cao tuổi, chế độ ăn uống nên nhẹ nhàng, ăn nhiều rau quả, phối hợp hợp lý chế độ ăn uống, đảm bảo dinh dưỡng đầy đủ. Đồng thời nhất định tránh xa thực phẩm cay nóng và kích thích, tránh hấp thụ thực phẩm béo. Nếu cần thiết, nên tham khảo ý kiến bác sĩ để lập ra chế độ ăn uống phù hợp.
Sau khi chẩn đoán bệnh được xác lập, cần điều trị kịp thời theo nguyên nhân gây bệnh, giải quyết tắc nghẽn sớm, phòng ngừa nhiễm trùng, điều chỉnh cân bằng nước và điện giải, bảo vệ chức năng thận.
1. Giải quyết tắc nghẽn
Đối với các nguyên nhân gây bệnh khác nhau, các vị trí khác nhau và mức độ tắc nghẽn đường tiết niệu khác nhau, cần sử dụng các phương pháp khác nhau để giải quyết tắc nghẽn.
1、sỏi đường tiểu: Sỏi ở bất kỳ vị trí nào, nếu đường kính5mm và (hoặc) không có hiệu quả với các phương pháp trên, hoặc suy thận积水 nghiêm trọng, cần quyết liệt thực hiện碎石 ngoại khoa hoặc phẫu thuật lấy sỏi.
2Cường đại tuyến tiền liệt: Cường đại tiền liệt tuyến là nguyên nhân phổ biến gây tắc nghẽn đường tiểu dưới ở nam giới cao tuổi, nếu gây ra tắc nghẽn không hoàn toàn, có thể tiến hành điều trị bảo tồn trước. Các phương pháp điều trị cường đại tiền liệt tuyến bằng thuốc Tây y có alpha-blocker và5nguyên酶抑制剂, hormone (ngăn chặn androgen) và các loại khác. Ngoài ra, telmisartan (thuốc gạo đặc biệt) uống có hiệu quả rõ rệt. Công nghệ vật lý có đặt niệu quản kim hợp kim titan-niken qua niệu quản sau qua nội soi, có tác dụng hỗ trợ và mở rộng, để giải quyết tắc nghẽn. Nếu các phương pháp trên không có hiệu quả hoặc tắc nghẽn tiến triển, cần thực hiện phẫu thuật cắt bỏ tiền liệt tuyến để giải quyết hoàn toàn tắc nghẽn.
3、dính xung quanh niệu quản: Nhiễm trùng đường tiểu mạn tính tái phát, u màng phổi, viêm đại tràng không đặc hiệu và (hoặc) viêm ruột, thủng appendicitis và các phương pháp xạ trị bụng, đều có thể gây ra sự hình thành sẹo và dính niệu quản, là nguyên nhân phổ biến gây tắc nghẽn niệu quản. Ở giai đoạn sớm có thể sử dụng corticosteroid để làm giảm sự tắc nghẽn do dính. Điều trị bằng thuốc cổ truyền chủ yếu là hoạt huyết hóa ứ kết hợp với giải nhiệt lợi thấp. Nếu dính không thể giải quyết, suy thận积水 nặng, có thể thực hiện phẫu thuật giải phóng niệu quản hoặc đặt niệu quản đỡ trong quá trình phẫu thuật.
Bảo vệ chức năng thận,争取时间彻底根治梗阻性肾病。
Người bị tắc nghẽn đường tiểu rất dễ bị nhiễm trùng đường tiểu, vì vậy cần giải quyết tắc nghẽn sớm. Các kiểm tra cần thực hiện cẩn thận vô trùng. Đối với những người đã bị nhiễm trùng đường tiểu, lấy nước tiểu đoạn giữa sạch hoặc chọc hút nước tiểu bàng quang để làm xét nghiệm vi sinh và thử độ nhạy thuốc, chọn lựa kháng sinh không độc tính với thận để điều trị.
Ba, điều trị sau tắc nghẽn
Sau khi giải quyết tắc nghẽn đường tiểu, từ vài giờ đến1ngày bắt đầu tiểu nhiều, thường4ngày tự khỏi, trường hợp nặng có thể kéo dài1~2tuần. Mỗi ngày lượng nước tiểu đạt3000~4000ml, một số có thể lên10000ml trở lên, rất dễ dẫn đến tình trạng mất nước, mất cân bằng điện giải và hạ huyết áp, nếu không xử lý kịp thời có thể xảy ra tai nạn. Nếu sau khi giải quyết tắc nghẽn3~4tháng vẫn không có hiện tượng tiểu nhiều, thì cho thấy đã xảy ra suy thận không thể hồi phục, nên cần xử lý như suy thận mạn tính. Nếu hoàn toàn tắc nghẽn đường tiểu trong thời gian ngắn gây suy thận sau cấp tính, cần quyết liệt thực hiện tháo niệu quản hoặc điều trị lọc máu tạm thời để bảo vệ chức năng thận,争取时间彻底根治梗阻性肾病。
Đề xuất: Viêm ruột kết thiếu máu ở người cao tuổi , Polyp ruột già , Viêm ruột kết màng giả ở người cao tuổi , viêm ballon thận cấp tính sau nhiễm trùng cấp tính ở người cao tuổi , Suy thận cấp tính ở người cao tuổi , Viêm thận niệu quản mạn tính ở người cao tuổi