Ung thư trực tràng là bệnh ác tính xảy ra khi biểu mô niêm mạc trực tràng bị tổn thương bởi nhiều yếu tố gây ung thư như môi trường và di truyền. Triệu chứng này không tốt, tỷ lệ tử vong cao, là một trong những loại ung thư phổ biến nhất ở Trung Quốc. Những ung thư bắt nguồn từ mô liên kết được gọi là u mô, chiếm khoảng1%. Sau khi phẫu thuật cắt bỏ5tỷ lệ sống sót trung bình có thể đạt40%~60%, phát hiện sớm, chẩn đoán sớm, điều trị sớm và triển khai phẫu thuật điều trị tiêu chuẩn hóa vẫn là chìa khóa để nâng cao hiệu quả điều trị ung thư đại trực tràng.
English | 中文 | Русский | Français | Deutsch | Español | Português | عربي | 日本語 | 한국어 | Italiano | Ελληνικά | ภาษาไทย | Tiếng Việt |
Ung thư trực tràng
- Mục lục
-
1. Nguyên nhân gây ung thư đại trực tràng là gì
2. Ung thư đại trực tràng dễ gây ra các biến chứng gì
3. Các triệu chứng điển hình của ung thư đại trực tràng
4. Cách phòng ngừa ung thư đại trực tràng
5. Các xét nghiệm hóa học cần làm để chẩn đoán ung thư đại trực tràng
6. Thực phẩm nên ăn và không nên ăn của bệnh nhân ung thư đại trực tràng
7. Phương pháp điều trị ung thư đại trực tràng thông thường của y học hiện đại
1. Nguyên nhân gây ung thư đại trực tràng là gì
1、yếu tố môi trường
Nghiên cứu đã chứng minh rằng trong các yếu tố môi trường, yếu tố ăn uống quan trọng nhất. Tỷ lệ mắc ung thư đại trực tràng có mối quan hệ正相关 với lượng tiêu thụ chất béo cao trong thực phẩm. Ngoài ra, cũng có thể liên quan đến sự thiếu hụt vi chất, thay đổi thói quen sống.
2、yếu tố di truyền
Ngoài Trung Quốc đều có báo cáo về 'gia đình ung thư đại trực tràng'. Tỷ lệ người thân của bệnh nhân ung thư đại trực tràng tử vong do bệnh này cao hơn rõ ràng so với người bình thường. Một số u bướu đại trực tràng, chẳng hạn như bệnh u bướu gia đình đa u bướu, là một bệnh di truyền lặn tính染色体, tỷ lệ mắc bệnh trong gia đình có thể đạt50%, nếu không điều trị10tuổi trở đi đều có nguy cơ mắc ung thư đại trực tràng. Một số nhà nghiên cứu đã nghiên cứu mối quan hệ giữa gen ức chế ung thư và ung thư đại trực tràng, phát hiện rằng tính dễ bị ung thư và cơ chế phát triển của ung thư đại trực tràng đều liên quan đến yếu tố di truyền.
3、u bướu đại trực tràng
Căn cứ vào các tài liệu khám nghiệm tử thi ở nhiều nơi, nghiên cứu phát hiện tình hình phát triển của u bướu đại trực tràng rất giống với ung thư đại trực tràng. Một số người đã thống kê, những người có1bệnh nhân có u bướu sẽ có tỷ lệ mắc ung thư đại trực tràng cao hơn người không có u bướu5bội, bệnh nhân có nhiều u bướu hơn bệnh nhân có một u bướu1bội.
4、viêm đại trực tràng mãn tính
Theo báo cáo, sự phổ biến của ung thư ruột có mối quan hệ正相关 với sự phổ biến của bệnh lão hóa máu. Người ta thường cho rằng do sán lá đơn gây ra sự thay đổi viêm của ruột, một phần trong số đó có thể dẫn đến ung thư. Các viêm mãn tính khác của ruột cũng có thể dẫn đến ung thư, chẳng hạn như viêm ruột kết mủ, khoảng3%~5% ung thư. Y học cổ truyền cho rằng ung thư đại trực tràng phát triển liên quan đến sự hư lạnh của dạ dày ruột, ăn uống không điều độ, ngoại tà nội xâm và các yếu tố khác.
2. Ung thư đại trực tràng dễ gây ra các biến chứng gì
Tắc ruột do khối u
Khi khối u phát triển, tế bào ung thư tăng lên, khi đạt đến thể tích tương đương, có thể gây hẹp ruột, lòng ruột nhỏ lại, sự di chuyển của nội dung ruột bị chặn lại, dẫn đến ruột phình to, mất dịch体, rối loạn điện giải, nhiễm trùng và sốc độc.
Thủng ruột
Theo kết quả quan sát lâm sàng, bệnh nhân ung thư đại trực tràng thường xuyên gặp phải tình trạng thủng ruột. Thường gây ra biểu hiện của bệnh cấp tính ở bệnh nhân, làm cho cơ cơ hoành căng cứng, đau, đau khi chạm vào, trên phim chụp X-quang thấy khí tràn vào thành dưới phổi hình trăng non, có thể đưa ra chẩn đoán ban đầu.
Tắc ruột
Vì sự phát triển dần dần của khối u, ung thư đại trực tràng rất dễ làm cho lòng ruột trở nên hẹp lại, điều này sẽ tạo ra trở ngại cho sự di chuyển của nội dung ruột, dẫn đến tắc ruột cơ học. Nhưng trong lâm sàng, tắc ruột cấp tính do khối u không phải là do sự phát triển hoàn toàn của khối u làm tắc lòng ruột, trong nhiều trường hợp là trên cơ sở hẹp nghiêm trọng do khối u gây ra, tại chỗ xảy ra phù mủ, tắc thức ăn hoặc chuẩn bị ruột bằng mannitol và các yếu tố诱发 khác.
3. Ung thư đại tràng có những triệu chứng điển hình nào?
Ung thư đại tràng ở giai đoạn sớm không có triệu chứng rõ ràng. Khi u bướu phát triển, các triệu chứng dần rõ ràng hơn, biểu hiện bằng việc thay đổi thói quen đại tiện, xuất huyết phân, đau bụng, khối u bụng, sốt, thiếu máu và suy giảm cân... các triệu chứng độc tính toàn thân. Do sự xâm lấn và di chuyển của u bướu có thể gây ra thay đổi ở các cơ quan tương ứng. Ung thư đại tràng theo vị trí nguyên phát khác nhau sẽ có các dấu hiệu và triệu chứng lâm sàng khác nhau.
4. Cách phòng ngừa ung thư đại tràng như thế nào?
1、Phải hình thành thói quen ăn uống tốt trong cuộc sống hàng ngày
Ung thư đại tràng có mối quan hệ mật thiết với chế độ ăn uống. Do đó, người dân có thể thông qua việc sắp xếp hợp lý chế độ ăn uống, như ăn nhiều trái cây tươi, rau quả giàu carbohydrate và xơ, và tăng tỷ lệ ngũ cốc thô, ngũ cốc trộn trong các món ăn chính, rất có lợi cho việc phòng ngừa ung thư đại tràng;
2、Phòng ngừa và điều trị bệnh đường ruột tích cực
Đây cũng là biện pháp phòng ngừa ung thư đại tràng phổ biến. Theo quan sát lâm sàng trong thời gian dài, phát hiện các bệnh đường ruột như viêm ruột mạn tính, bệnh lỵ mạn tính... cũng có thể dễ dàng gây ra ung thư đại tràng. Do đó, cần xử lý sớm các bệnh này.
3、Điều trị u bướu kịp thời
Khi phát hiện có u bướu trong ruột, cần tiến hành điều trị, loại bỏ u bướu và kiểm tra bệnh lý để ngăn ngừa sự phát triển của bệnh này;
4、Kiểm tra định kỳ
Trong cuộc sống thực tế, nếu thuộc nhóm có nguy cơ cao mắc bệnh này, như nam giới trên 40 tuổi, bệnh nhân polyp ruột đa số gia đình, bệnh nhân viêm ruột mao quản, bệnh nhân nhiễm sán血吸虫 mạn tính và những người có tiền sử gia đình mắc ung thư đại tràng nên kiểm tra định kỳ.
5. Cần làm các xét nghiệm nào để chẩn đoán ung thư đại tràng?
1. Kiểm tra phòng thí nghiệm
Ngoài việc kiểm tra máu để biết bệnh nhân có thiếu máu hay không, còn có thể tiến hành các xét nghiệm khác theo nhu cầu chẩn đoán và chẩn đoán phân biệt. Các xét nghiệm trong quá trình kiểm tra như thử nghiệm máu ẩn trong phân, kiểm tra các dấu hiệu sinh học của ung thư đại tràng... có ý nghĩa tích cực trong việc chẩn đoán sớm ung thư đại tràng.
1Thử nghiệm máu ẩn trong phân
Do ung thư đại tràng thường có sự xuất huyết ở mức độ khác nhau do viêm loét niêm mạc, vì vậy có thể sử dụng thử nghiệm máu ẩn trong phân đơn giản và dễ thực hiện để theo dõi ung thư đại tràng. Thử nghiệm máu ẩn trong phân ở giai đoạn đầu là phương pháp hóa học, thường sử dụng chất kết dính như benzidine hoặc creosote. Gần đây, nó đã dần được thay thế bằng các chất kết dính miễn dịch có độ đặc hiệu cao hơn. Tuy nhiên, thử nghiệm máu ẩn trong phân không thể phân biệt được xuất huyết do ung thư và xuất huyết không do ung thư, vì vậy hiện nay thường được sử dụng như một phương tiện để lọc sàng lọc ung thư đại tràng ở quy mô lớn, nhưng một số ung thư sớm cũng có thể có kết quả âm tính giả và dẫn đến漏 chẩn.
2Thử nghiệm kháng nguyên T niêm mạc trực tràng
Cũng được gọi là thử nghiệm menaquinase, là phương pháp đơn giản để kiểm tra các dấu hiệu đặc trưng của ung thư đại tràng và các biến chứng tiền ung thư. Chỉ cần bôi dịch lên bao cao su trực tràng và chà lên bề mặt của một miếng giấy đặc biệt hoặc kính slide, sau đó phản ứng với menaquinase và sử dụng chất indicator của Schiffs để nhuộm màu, có thể kết luận xem màng niêm mạc ruột của bệnh nhân có biểu hiện kháng nguyên T hay không. Theo kết quả của các cuộc kiểm tra y tế và điều tra tổng quát, phương pháp này có độ nhạy và độ đặc hiệu cao trong việc phát hiện ung thư đại tràng, khi sử dụng để điều tra tổng quát, có hiệu quả bổ sung với thử nghiệm máu ẩn trong phân, nhưng cũng có tỷ lệ dương tính giả và âm tính giả nhất định.
3. Kiểm tra mức độ CEAs trong máu
Mức độ CEAs trong máu của hầu hết bệnh nhân ung thư ruột non thường tăng cao, nhưng độ đặc hiệu của thử nghiệm này không cao, trong một số bệnh lý không phải đường tiêu hóa và bệnh lành tính, mức độ máu trong máu cũng có thể tăng cao. CEAs đối với ung thư trực tràng sớm và polyp腺瘤 tính kém, vì vậy việc sử dụng nó để phát hiện sớm ung thư ruột non không có hiệu quả rõ ràng.
Hai, kiểm tra nội soi
Đã được ứng dụng phổ biến trong lâm sàng, đối với bác sĩ nội soi có kinh nghiệm thường có thể tiến hành kiểm tra X-quang thông thường, đối với bệnh nhân nghi ngờ cao về ung thư ruột non, khuyến cáo nên tiến hành nội soi toàn bộ ruột kết để tránh bỏ sót. Do nội soi ruột kết an toàn và tin cậy, không chỉ có thể quan sát kích thước, hình dáng, vị trí, độ di động của u bướu, mà còn có thể cắt bỏ polyp hoặc u nhỏ sớm, có thể định hướng lấy mô từ tổn thương nghi ngờ để chẩn đoán sinh thiết. Do đó, nó là phương pháp hiệu quả nhất trong việc chẩn đoán ung thư ruột non, thường được sử dụng như tiêu chuẩn vàng để đánh giá hiệu quả của các phương pháp sàng lọc ban đầu.
Ba, kiểm tra X-quang
Có thể phát hiện các tổn thương mà nội soi trực tràng hoặc nội soi trực tràng không thể nhìn thấy, là phương pháp hiệu quả trong việc chẩn đoán ung thư ruột non. Thường tiến hành kiểm tra nội soi ruột bằng baryt, các dấu hiệu chính là biến dạng của niêm mạc cục bộ, rối loạn co bóp, hẹp lòng ruột, thiếu hụt bơm đầy... Đối với những tổn thương nhỏ, đặc biệt là đường kính nhỏ hơn2Cáncer sớm có kích thước cm thường khó phát hiện. Sử dụng hình ảnh đôi khí và baryt có thể giúp phát hiện sớm癌症.
Bốn, khám tế bào sống và sinh thiết tế bào rơi rớt
Khám tế bào sống có ý nghĩa quyết định trong việc xác định ung thư ruột non, đặc biệt là ung thư giai đoạn sớm và ung thư polyp, cũng như trong việc chẩn đoán phân biệt bệnh lý. Nó không chỉ có thể xác định tính chất, loại tế bào học và mức độ ác tính của u bướu, mà còn có thể dự đoán tiên lượng và hướng dẫn điều trị lâm sàng. Sinh thiết tế bào rơi rớt có độ chính xác cao, nhưng việc lấy mẫu phức tạp, không dễ dàng lấy được mẫu tốt, cần có bác sĩ tế bào học có kinh nghiệm để quan sát, vì vậy việc sử dụng lâm sàng ít. Hiện nay, việc sử dụng trực tiếp từ nội soi để chải và chụp ảnh tế bào học thay thế.
6. Những điều nên và không nên ăn uống của bệnh nhân ung thư đại tràng
1Bệnh nhân ung thư trực tràng và đại tràng thường bị tiêu chảy tái phát, không khỏi dứt điểm, tiêu hóa yếu, vì vậy nên ăn thực phẩm dễ tiêu hóa và hấp thu.
2Bệnh nhân ung thư trực tràng và đại tràng thường có máu trong phân. Bệnh nhân giai đoạn cuối thường có máu trong phân nhiều, nên nên hạn chế hoặc không ăn thực phẩm cay và nóng.
3Bệnh nhân thường có các triệu chứng như không muốn ăn, nôn mửa, thậm chí nôn ói. Do đó, nên ăn uống nhẹ nhàng, tránh ăn mỡ.
4Bệnh nhân ung thư trực tràng và đại tràng giai đoạn cuối thường bị tiêu chảy kéo dài, máu trong phân, sốt, mất đi một lượng lớn chất dinh dưỡng và nước, dẫn đến giảm cân, giảm cân, khí huyết hao mòn. Do đó, nên uống nhiều nước hoặc nước sôi, thực phẩm chính có thể là cháo, bún và các thực phẩm lỏng khác.
5Sau khi phẫu thuật ung thư ruột non, một số bệnh nhân thường cảm thấy không muốn ăn hoặc đầy bụng và các triệu chứng không dễ chịu khác của đường tiêu hóa, uống sữa chua sau phẫu thuật có thể làm giảm các triệu chứng trên. Bởi vì sau khi phẫu thuật ung thư ruột non, sự cân bằng của vi khuẩn có lợi trong ruột bị phá vỡ, và việc uống sữa chua适量 có thể giúp vi khuẩn ruột trở về bình thường.
7. Phương pháp điều trị ung thư ruột kết theo phương pháp y học phương Tây thông thường
1. Điều trị phẫu thuật
(1)Phương án điều trị ung thư ruột kết chủ yếu là phương án điều trị tổng hợp với phẫu thuật cắt bỏ là phương pháp chính. Các bệnh nhân giai đoạn I, II và III thường tiến hành phẫu thuật cắt bỏ tận gốc.+Cleansing hạch vùng, xác định phạm vi và phương pháp phẫu thuật điều trị tận gốc dựa trên vị trí của khối u. Bệnh nhân giai đoạn IV nếu xuất hiện tắc ruột, chảy máu trực tràng nghiêm trọng, tạm thời không tiến hành phẫu thuật điều trị tận gốc, có thể tiến hành phẫu thuật hỗ trợ để giảm triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.
(2)Cơ sở điều trị tận gốc ung thư trực tràng là phẫu thuật. Phẫu thuật trực tràng khó hơn phẫu thuật ruột kết. Các phương pháp phẫu thuật phổ biến bao gồm: phẫu thuật cắt bỏ qua hậu môn (trong giai đoạn rất sớm gần mép hậu môn), phẫu thuật cắt bỏ toàn bộ thành màng trực tràng, phẫu thuật cắt trước thấp, phẫu thuật cắt bỏ liên hợp qua ổ bụng và hậu môn. Đối với bệnh nhân ung thư trực tràng giai đoạn II và III, khuyến nghị tiến hành xạ trị và hóa trị trước mổ để thu nhỏ khối u, giảm giai đoạn u cục bộ, sau đó tiến hành phẫu thuật điều trị tận gốc.
2. Điều trị tổng hợp
(1)Kết hợp Oxaliplatin với các loại thuốc Fluorouracil5-Fluorouracil) là phương án điều trị tiêu chuẩn hiện nay cho ung thư ruột kết và trực tràng giai đoạn III và một số bệnh nhân ung thư ruột kết có yếu tố nguy cơ cao, thời gian điều trị là6tháng. Dùng cho bệnh nhân ung thư trực tràng giai đoạn IV chưa nhận được xạ trị hỗ trợ trước mổ. Bệnh nhân cần xạ trị hỗ trợ sau mổ.
(2)Chữa trị ung thư ruột kết và ung thư trực tràng giai đoạn IV chủ yếu là phương án điều trị tổng hợp với hóa trị là phương pháp chính. Các loại thuốc hóa trị bao gồm5-Fluorouracil, Capecitabine, Oxaliplatin, Irinotecan, Bevacizumab, Cetuximab, Panitumumab và nhiều loại thuốc khác. Các方案 hóa trị thường sử dụng bao gồm: FOLFOX, XELOX, FOLFIRI, trên cơ sở hóa trị, theo dõi cẩn thận để kết hợp điều trị thuốc nhắm trúng mục tiêu (Bevacizumab, Cetuximab, Panitumumab).
3. Xạ trị
Hiện tại, phương pháp điều trị tổng hợp toàn diện có hiệu quả tốt và được nghiên cứu nhiều nhất là phẫu thuật và xạ trị, bao gồm xạ trị trước mổ, xạ trị trong mổ, xạ trị sau mổ và xạ trị kiểu 'sandwich', mỗi phương pháp có đặc điểm riêng. Đối với bệnh nhân u trực tràng giai đoạn cuối, bệnh nhân bị xâm lấn u cục bộ và bệnh nhân có chống chỉ định phẫu thuật, nên sử dụng xạ trị hỗ trợ để giảm triệu chứng và giảm đau.
Đề xuất: Hẹp chéo hố chậu ở người lớn , Đa囊 thận ở người lớn , Bệnh polyp ruột , Tắc ruột ruột lớn , Ung thư đại tràng ác tính , Định nghĩa về thận di chuyển đơn thuần