Bệnh sỏi túi mật结石 là bệnh lý phổ biến nhất trong hệ thống đường mật. Tùy thuộc vào vị trí của nó, có thể có sỏi túi mật, sỏi đường mật nguyên phát hoặc thứ phát, sỏi đường mật ngoài gan hoặc trong gan. Sỏi ở các vị trí khác nhau, hình dạng, kích thước và thành phần thường có sự khác biệt rõ ràng, vì vậy cơ chế hình thành của nó cũng khác nhau, và các triệu chứng lâm sàng và biểu hiện bệnh lý cũng khác nhau theo từng người.60% của bệnh nhân không có biểu hiện lâm sàng rõ ràng, được phát hiện trong quá trình khám hoặc phẫu thuật khác ở bụng trên. Khi sỏi gây tắc nghẽn tắc nghẽn ống túi mật, thường có biểu hiện đầy và khó chịu ở vùng右上腹痛, tương tự như triệu chứng viêm dạ dày, nhưng thuốc điều trị viêm dạ dày không có hiệu quả, bệnh nhân thường không thích ăn đồ dầu mỡ; khi bệnh nhân thay đổi vị trí nằm đêm, sỏi bị tắc nghẽn tắc nghẽn tạm thời ở ống túi mật gây đau vùng右上腹痛 và trên腹痛, vì vậy thường có đau bụng đêm.
English | 中文 | Русский | Français | Deutsch | Español | Português | عربي | 日本語 | 한국어 | Italiano | Ελληνικά | ภาษาไทย | Tiếng Việt |
Bệnh sỏi túi mật结石
- Mục lục
-
1. Nguyên nhân gây bệnh sỏi túi mật结石 là gì
2. Bệnh sỏi túi mật结石 dễ dẫn đến các biến chứng gì
3. Các triệu chứng điển hình của bệnh sỏi túi mật结石
4. Cách phòng ngừa bệnh sỏi túi mật结石
5. Các xét nghiệm hóa sinh cần làm cho bệnh nhân sỏi túi mật结石
6. Thực phẩm nên ăn và kiêng kỵ đối với bệnh nhân sỏi túi mật结石
7. Phương pháp điều trị sỏi túi mật结石 phổ biến của y học hiện đại
1. Nguyên nhân gây bệnh sỏi túi mật结石 là gì
Sỏi túi mật结石 là bệnh lý phổ biến nhất trong hệ thống đường mật, nguyên nhân cụ thể của sự phát bệnh như sau:
1、Tuổi phát bệnh
Nghiên cứu dịch tễ học cho thấy tỷ lệ mắc bệnh tăng theo độ tuổi. Bệnh này hiếm gặp ở độ tuổi trẻ, và có thể liên quan đến bệnh lý đường mật di truyền hoặc bệnh lý溶血.40~69tuổi5tỷ lệ mắc bệnh hàng năm là thấp hơn nhóm lứa tuổi trẻ.4nghĩa là tăng gấp 2 lần, ranh giới giữa tỷ lệ mắc bệnh cao và thấp là40 tuổi, mặc dù các báo cáo của các quốc gia có sự khác biệt nhất định, nhưng điểm cao nhất về tỷ lệ mắc bệnh đều ở40~50 tuổi ở nhóm lứa tuổi này.
2、Sự khác biệt về giới tính phát bệnh
Kết quả nghiên cứu chẩn đoán siêu âm cho thấy tỷ lệ mắc bệnh của nam và nữ khoảng1∶2,sự khác biệt về tỷ lệ giới tính主要体现在 việc phát bệnh sỏi cholesterol, tỷ lệ mắc bệnh sỏi pigment túi mật không có sự khác biệt rõ ràng giữa giới tính. Tỷ lệ mắc bệnh sỏi cholesterol cao ở phụ nữ có thể liên quan đến sự giảm của estrogen, làm giảm dòng chảy của dịch mật, tăng tiết cholesterol trong dịch mật, giảm lượng và hoạt tính của axit biliar tổng quát, cũng như sự ảnh hưởng của progesterone đến động lực túi mật, gây tắc mật.
3、Quan hệ giữa phát bệnh và béo phì
Nghiên cứu lâm sàng và dịch tễ học cho thấy, béo phì là một yếu tố nguy cơ quan trọng đối với sự phát bệnh của sỏi cholesterol túi mật, tỷ lệ mắc bệnh của người béo phì cao hơn so với người có cân nặng bình thường.3Nghĩa là tăng gấp 2 lần. Nguyên nhân người béo phì dễ mắc bệnh là do lượng tổng hợp cholesterol trong cơ thể họ tăng lên một cách tuyệt đối, hoặc so sánh với axit biliar và phospholipid tương đối tăng lên, làm cholesterol quá tải.
4、Quan hệ giữa phát bệnh và sinh sản
Thai kỳ có thể thúc đẩy sự hình thành của sỏi, và số lần mang thai có mối quan hệ正相关 với tỷ lệ mắc bệnh, quan điểm này đã được chứng minh bởi các nghiên cứu lâm sàng và dịch tễ học.
5、Sự khác biệt về khu vực phát bệnh
Tỷ lệ mắc bệnh sỏi thận có sự khác biệt nhất định giữa các quốc gia và khu vực, ở châu Âu phương Tây, Bắc Mỹ và Úc tỷ lệ mắc bệnh sỏi thận túi mật cao, trong khi ở nhiều nơi ở châu Phi bệnh sỏi thận lại hiếm hoi. Loại sỏi thận cũng khác nhau giữa các quốc gia và khu vực, ở Thụy Điển, Đức và một số nước khác chủ yếu là sỏi cholesterol, còn ở Anh tỷ lệ mắc bệnh sỏi canxi cacbon cao hơn các quốc gia khác.
6、发病与饮食因素
饮食习惯是影响胆石形成的主要因素,进食精制食物、高胆固醇食物者的发病率明显增高。因为精制碳水化合物增加胆汁胆固醇饱和度。
7、发病与遗传因素
结石性胆囊炎发病在种族之间的差异亦提示遗传因素是发病机制之一。凡有印第安族基因的人群,其胆石发病率就高。以单卵双胎为对象的研究证明,患者的亲属中发生胆石的危险性亦高,而结石性胆囊炎家族内的发病率,其发病年龄亦提前,故具有遗传倾向。
8、其他因素
结石性胆囊炎的发病亦与肝硬化、糖尿病、高脂血症、胃肠外营养、手术创伤和应用某些药物有关。如肝硬化患者的发病率为无肝硬化的3倍,而糖尿病患者的发病率是无糖尿病患者的2倍。结石性胆囊炎的形成原因考虑与脂类代谢、成核时间、胆囊运动功能、细菌基因片段等多种因素密切相关。
2. 结石性胆囊炎容易导致什么并发症
结石性胆囊炎最严重的并发症是不同严重程度的急性胆囊炎,包括坏疽性、气肿性胆囊炎,胆囊周围脓肿和穿孔等。慢性结石性胆囊炎也是胆囊结石常见的并发症。除此之外,胆囊结石的并发症还有胰腺炎、肝脓肿、胆管炎、上行性肝炎、门静脉炎、Mirizzi综合征和胆囊癌等。
3. 结石性胆囊炎有哪些典型症状
胆囊内结石一般不产生胆绞痛的症状,称为静止性结石,可有右上腹隐痛、反酸、嗳气、腹胀等消化不良的症状,在摄取油腻食物后明显,如伴有感染时可有急性胆囊炎的症状。胆囊管内结石可有胆绞痛的表现,突发性右上腹持续性疼痛,阵发性加重,向肩背部放散,伴恶心、呕吐等,问诊要点详见急慢性胆囊炎。
4. 结石性胆囊炎应该如何预防
预防的目的是防止结石形成。饮食改变和结石形成、诱发结石的类型(胆固醇结石或胆色素结石)以及结石溶解有关。结石的发生既有遗传因素又有环境因素,前者较难改变,而后者则能够调整。胆固醇结石病危险因素的研究也证实了这一点:热量和脂肪摄入高,胆石病发病率增加;摄入少则结石发病减少。
5. 结石性胆囊炎需要做哪些化验检查
结石性胆囊炎是以右上腹不适、疼痛为主要症状的胆结石症,需要做的检查有:
1、白细胞总数10×10的9次方/L核左移。
2、腹部X光片胆囊区可见阳性结石。
3、B超检查显示胆囊增大,壁厚3.5mm, có tia sáng mạnh kèm theo bóng声.
4, Chụp mạch vào động mạch mật không hiển thị túi mật.
5, CT hoặc MR hiển thị sỏi túi mật.
6. Những điều nên và không nên ăn của bệnh nhân viêm túi mật stones
Với bệnh nhân viêm túi mật stones, về chế độ ăn uống, nên ăn đều đặn, ăn ít hơn, ăn nhiều bữa, không nên ăn quá no. Về cấu trúc chế độ ăn uống, nên kiểm soát chặt chẽ chất béo và thực phẩm chứa cholesterol, như thịt béo, thực phẩm chiên xào, nội tạng động vật, vì sự hình thành sỏi mật có liên quan đến hàm lượng cholesterol cao và rối loạn chuyển hóa trong cơ thể. Không nên uống rượu và ăn thực phẩm cay nóng, nên ăn nhiều củ cải, rau xanh, đậu, sữa đậu nành, v.v. Củ cải có tác dụng lợi mật, và giúp tiêu hóa hấp thu chất béo; rau xanh chứa nhiều vitamin và chất xơ; đậu chứa nhiều protein thực vật. Ngoài ra, còn nên bổ sung một số trái cây, nước ép để bù đắp tổn thương dịch và vitamin do viêm.
7. Phương pháp điều trị thông thường của y học phương Tây cho viêm túi mật stones
Viêm túi mật stones là bệnh sỏi mật với triệu chứng chính là đau và không thoải mái ở vùng trên bên phải của bụng, là bệnh phổ biến ở người cao tuổi và người trung niên. Với sự tăng trưởng của tuổi tác, tỷ lệ mắc bệnh cũng tăng lên, do vị trí hình thành và tồn tại của sỏi khác nhau, trên lâm sàng thường được chia thành sỏi túi mật, sỏi đường mật và sỏi đường mật gan. Các vị trí này của sỏi cùng tồn tại với nhiễm trùng đường mật, và có mối quan hệ tương quan, cách chọn phương án điều trị tốt nhất, quan trọng là thông qua chẩn đoán lâm sàng và kiểm tra vật lý để hiểu rõ tình hình bệnh lý, đưa ra chẩn đoán chính xác, xác định vị trí, kích thước và số lượng của sỏi, sau đó chọn phương án điều trị khác nhau dựa trên tình hình khác nhau.
Có hai phương pháp điều trị bệnh sỏi mật trên lâm sàng, một là phẫu thuật, cắt bỏ túi mật bị bệnh, lấy ra sỏi, phương pháp thứ hai là không phẫu thuật, tức là điều trị theo triệu chứng bằng y học cổ truyền và hiện đại,碎石 ngoài cơ thể,溶石 v.v., hai phương pháp này đều có ưu nhược điểm riêng.
Phương pháp phẫu thuật là phương pháp quan trọng trong việc điều trị bệnh sỏi mật, nhưng phải nắm vững chỉ định phẫu thuật, khi bệnh nhân sỏi mật xuất hiện các triệu chứng nghiêm trọng như tắc nghẽn, nhiễm trùng và vàng da, xảy ra sốc độc tính và các biến chứng gan, hoặc tắc nghẽn đường mật, nhiễm trùng tái phát dài ngày, không có hiệu quả sau điều trị không phẫu thuật, có thể xem xét phẫu thuật. Ngoài ra, một số bệnh nhân có sỏi mật lớn, cơn đau发作 thường xuyên, hoặc đường mật bị nhiễm trùng tái phát do sỏi, nghi ngờ tổn thương gan, nguyên tắc điều trị là phẫu thuật sớm để loại bỏ sỏi, cắt bỏ túi mật bị bệnh.
Đề xuất: Viêm loét dạ dày cấp tính , 急性胆源性胰腺炎 , Viêm loét dạ dày cấp tính , Bệnh viêm gan cường giáp , 甲亢性肝病 , 急性感染性胃炎