Diseasewiki.com

Trang chủ - Danh sách bệnh Trang 208

English | 中文 | Русский | Français | Deutsch | Español | Português | عربي | 日本語 | 한국어 | Italiano | Ελληνικά | ภาษาไทย | Tiếng Việt |

Search

甲亢性肝病

  甲状腺功能亢进性肝病是指甲亢本身引起的肝损害。甲亢自身引起的肝功能损害包括黄疸肝酶升高、食欲不振、厌油、腹泻等消化系统症状。

目录

1.甲亢性肝病的发病原因有哪些
2.甲亢性肝病容易导致什么并发症
3.甲亢性肝病有哪些典型症状
4.甲亢性肝病应该如何预防
5.甲亢性肝病需要做哪些化验检查
6.甲亢性肝病病人的饮食宜忌
7.西医治疗甲亢性肝病的常规方法

1. 甲亢性肝病的发病原因有哪些

  1、甲状腺激素的直接作用肝脏对甲状腺素的代谢、转化、排泄及甲状腺结合球蛋白的合成具有重要作用。

  2、甲亢高代谢状态下导致肝细胞缺氧缺血。

  3、肝脏能量代谢的障碍。

  4、甲亢患者并发感染等。

2. 甲亢性肝病容易导致什么并发症

  一、消化系统

  1、胰腺疾病急性胰腺炎。

  2、食道、胃肠损害食道炎、食道溃疡、食道下段静脉曲张;胃溃疡、胃黏膜损害、胃出血等。

  3脂肪肝临床上常见于急性黄疸型肝炎恢复期或恢复后以及慢性乙型或丙型肝炎。

  4、原发性肝癌乙型、丙型肝炎病毒感染是原发性肝癌的重要原因之一。

  二、内分泌与代谢系统并发症

  1、糖尿病。

  2、低血糖。

  3、内分泌损害。

  3、血液系统并发症

  (1)再生障碍性贫血。

  (2)白细胞减少症。

  (3)血小板减少症。

  (4)单纯性红细胞再生障碍性贫血。

  (5)反应性组织细胞增多症。

  (6)溶血性贫血。

  (7)凝血功能障碍。

  4、循环系统并发症

  (1)心脏病变①外周循环阻力升高。②心律。③心肌炎。

  (2)血管病变①结节性多动脉炎常见于乙型肝炎患者。②原发性冷球蛋白血症(EMC)。

  5、泌尿系统并发症

  (1)肝炎相关性肾小球肾炎。

  (2)肾小管性酸中毒。

  (3)急性肾功能衰竭。

  6、结缔组织和肌组织并发症

  (1)皮肤病变急性肝炎可发生荨麻疹、血管神经性水肿、环形红斑、红斑疹、斑丘疹;重型肝炎可出现瘀点、瘀斑、瘀疮、面部蝶形红斑、多形红斑等;淤胆型肝炎常出现皮肤瘙痒;肝硬化患者在下肢胫前皮肤可出现斑片状色素沉着。

  (2)关节病变多为游走性、对称性关节炎。

  (3)肌肉病变慢性肝炎患者出现四肢肌痛较普遍,一般较轻。

  7、其他系统并发症

  (1)呼吸系统病变①病毒性肝炎可并发渗出性胸膜炎。②急性肝衰竭患者血中各种有毒物质致肺泡通透性改变,进而引起非心源性肺水肿,临床上表现为呼吸窘迫综合症。

  (2)神经系统病变①肝性脑病是重症肝炎肝衰竭时出现的神经精神综合征。②急性肝炎早期,部分患者可出现短暂的精神症状,烦躁、易怒、失眠等。

  8、干燥综合征。

  9、获得性免疫缺陷综合征(AIDS)。

  肝病患者一定要坚定战胜疾病的信心,一方面要进步认知度和检测意识,做到早发现、早治疗。

3. 甲亢性肝病有哪些典型症状

  甲亢自身引起的肝功能损害包括黄疸肝酶升高食欲不振厌油腹泻等消化系统症状由于无特异性表现故应与病毒性肝炎抗甲状腺药物引起的肝损害鉴别而这3种的肝损害的机制和治疗方法不同因此早期明确诊断尤为重要。

  一、甲亢伴肝炎与甲亢所致肝损害有以下几点区别

  1、与甲亢严重程度无关;

  2、消化系统食欲不振厌油等肝炎症状明显;

  3、肝炎感染标记物阳性;

  4、抗甲状腺治疗无效等。

  二、抗甲状腺药物性肝损害的诊断通常用排除法即

  1、临床实验室检查有肝损害的证据;

  2、用药与肝损害的时序性即肝损害在用药之后发生;

  3、无肝炎病毒感染的血清学证据或自身免疫性肝炎;

  4、无慢性肝病的证据;

  5、未同时使用其他已知肝毒性药物;

  6、Sau khi ngừng thuốc, chức năng gan cải thiện hoặc phục hồi;

  7、Biểu hiện bệnh lý là xâm nhập viêm của tế bào bạch cầu đơn nhân và tế bào lympho trong tế bào gan nhỏ;

  8、Sử dụng lại cùng một loại thuốc có thể gây tổn thương gan thêm lần nữa.

  Thường được coi là thuốc ức chế tuyến giáp gây tổn thương gan nhiều nhất là sau khi dùng thuốc3Trong tháng, tổn thương gan do PTU chủ yếu là hoại tử tế bào gan ở mức độ khác nhau, trong khi tổn thương gan do MMI chủ yếu là ứ mật trong gan, tức là ứ mật trong tế bào gan và (hoặc) ống mật nhỏ, trước tiên chủ yếu biểu hiện là tăng men gan, sau đó là tăng bilirubin.

4. Cách phòng ngừa bệnh viêm gan cường giáp

  Phòng ngừa trước, theo dõi định kỳ, đối với bệnh nhân cường giáp có tiền sử viêm gan, kiểm tra chức năng gan trước khi dùng thuốc là cần thiết. Do tổn thương gan do thuốc hầu hết xảy ra trong thời gian điều trị3Trong tháng, vì vậy khi bắt đầu điều trị3Trong tháng, nên theo dõi định kỳ bệnh nhân, theo dõi chức năng gan, và thông báo cho bệnh nhân nếu xuất hiện các triệu chứng tương tự viêm gan như giảm cảm giác thèm ăn, vàng da...

5. Bệnh nhân viêm gan cường giáp cần làm các xét nghiệm nào

  Chẩn đoán bệnh viêm gan cường giáp chủ yếu dựa vào triệu chứng lâm sàng, tổn thương chức năng gan do cường giáp tự nhiên bao gồm vàng da, tăng酶 gan, giảm cảm giác thèm ăn, sợ dầu, tiêu chảy và các triệu chứng tiêu hóa khác.超声甲状腺, siêu âm bụng.

6. Chế độ ăn uống nên và không nên của bệnh nhân viêm gan cường giáp

  Lưu ý về chế độ ăn uống: ba cao một hạn: chế độ ăn uống cao năng lượng, cao protein, cao vitamin, hạn chế hấp thu iốt. Tăng lượng carbohydrate, tăng适量 khoáng chất và vitamin, đặc biệt là kali, canxi và photpho, hạn chế thức ăn giàu chất xơ. Nên少吃 thức ăn có nhiều chất xơ như lúa mì nguyên hạt, rau mồng tơi, măng tây...

7. Phương pháp điều trị bệnh gan cường giáp theo phương pháp y học phương Tây

  1Nguyên tắc điều trị tổn thương gan do cường giáp là kiểm soát cường giáp chủ yếu, lúc này liều lượng sử dụng hàng ngày của thuốc ức chế tuyến giáp nên giảm theo tình hình, vì liều lượng thuốc lớn dễ gây tổn thương gan và cũng không thể提高 cường giáp giảm nhẹ. Đồng thời, nên theo dõi chặt chẽ chức năng gan, nếu tổn thương gan tiếp tục tiến triển thì phải ngừng thuốc.

  2、Bảo vệ gan và giảm vàng da, tránh thuốc gây tổn thương gan như thuốc giảm đau và giảm sốt và estrogen có thể gây tổn thương gan, loại thuốc này có thể tăng mức độ hormone tuyến giáp trong máu, vì vậy khi bệnh nhân viêm gan mạn tính dùng một số loại thuốc có thể thúc đẩy tác dụng độc tính của gan.

  3、Đối với bệnh nhân viêm gan mạn tính nhẹ hoặc tổn thương gan do thuốc, tác giả cho rằng bệnh nhân viêm gan mạn tính hoặc chức năng gan không tốt sau khi dùng thuốc nên ưu tiên sử dụng liệu pháp radio iốt hoặc phẫu thuật.

Đề xuất: Bệnh viêm loét dạ dày teo nhỏ , Bệnh sỏi túi mật结石 , Viêm loét dạ dày cấp tính , 急性感染性胃炎 , Viêm gan B cấp tính , α1-抗胰蛋白酶缺乏症

<<< Prev Next >>>



Copyright © Diseasewiki.com

Powered by Ce4e.com