一、來源於膽的急性胰腺炎的中医治療方法
中药治療
中医辨证論治對於本病的辨证分型,目前臨床尚缺乏統一標準,文獻報道頗不一致。臨床大體可分為肝膽郁結、肝膽濕熱、熱毒內結等3型。
(1)膽腑郁結:膽腑不利,氣機阻滯,肝失疏泄,脾失健運而發病。常見於急性腫脹型胰腺炎早期。證見腹瀉時作,痛連胸肋,腸腸滿腹,噁心嘔吐,口苦納呆,苔薄脈弦。治則:疏肝利膽解郁。方選柴胡疏肝散,常用藥物有:柴胡、芍藥、香附、黃芩、虎杖、青皮、鬱金等。
(2)熱病肝胆濕熱:肝胆疏泄不利,濕熱內生,凝結不散,蒸煮肝胆而發病。證見腹瀉發熱、黃疸、口苦、尿黃、便結、舌紅、苔黃濃、脈滑數。治則:清熱化濕,疏肝利膽。方選大柴胡湯,常用藥物有:柴胡、大黃、黃芩、山栀、半夏、蒲公英、川朴等。
(3) Tắc nhiệt nội: Nhiệt độc gan mật không tan, nhiệt hóa thành hỏa độc nội sinh, có thể hư cơ thành mủ, tiêu hao khí máu, thậm chí âm dương ly决.
Triệu chứng: Sốt cao không giảm, đau bụng không chịu chạm, kéo dài không缓解, cơ bụng cứng, miệng khô môi khát, mặt đỏ hỏng, hoặc toàn thân vàng sâu, đại tiện táo, tiểu vàng, lưỡi đỏ rêu vàng hoặc xám đen, mạch mỏng sốt. Người bị sốt vào mạch máu có thể thấy da xuất hiện đốm bầm, chảy máu chân răng. Người bị sốt vào tim包 có thể thấy mất trí, hoặc mê sảng cuồng loạn. Người bị tổn thương âm dương, âm dương ly决 có thể thấy tứ chi lạnh, ra mồ hôi nhiều. Chỉ định điều trị: Thanh nhiệt, giải độc. Bài thuốc: Thang giải độc黄连, thường sử dụng các dược liệu như黄连,黄芩, sinh địa, mộc lan, shan zhi. Người bị táo kết, đau bụng không chịu chạm có thể tăng thêm thang Đại Trì. Người bị sốt vào mạch máu có thể thêm thang Thanh mạch. Người bị sốt vào tim包 có thể thêm An gong Huang jiuwan. Người bị âm dương ly决 có thể sử dụng thang Shen fu, thang Shen mai san, thang độc shen.
二、Phương pháp điều trị western y học cho viêm tụy cấp tính do đường mật
Bệnh này thường cần điều trị kết hợp y học cổ truyền và y học hiện đại, đặc biệt là đối với bệnh viêm tụy cấp tính xuất huyết hoại tử, cần phải phối hợp các biện pháp như chống sốc, chống nhiễm trùng,对症, hỗ trợ, phẫu thuật.
1, Liệu pháp thuốc
(1) Kiểm soát chế độ ăn uống và减压 tiêu hóa: Đối với những trường hợp nhẹ, ăn một lượng nhỏ thức ăn lỏng nhẹ, khi có triệu chứng nôn mửa, đầy bụng rõ ràng, cần减压 tiêu hóa, thuốc có thể được tiêm qua ống dạ dày.
(2) Liệu pháp hỗ trợ: Bổ sung điện giải qua tĩnh mạch, duy trì lượng máu tuần hoàn đủ, bổ sung đủ và toàn diện dinh dưỡng, rất quan trọng đối với việc cải thiện hiệu quả điều trị bệnh.
(3) Sử dụng kháng sinh: Chủ yếu là ức chế sự phát triển của vi khuẩn ruột, ngăn ngừa và kiểm soát nhiễm trùng thứ phát. Thường sử dụng kháng sinh phổ rộng.
(4) Liệu pháp ức chế men tiêu tụy: Các biện pháp ức chế tiết tụy đều có thể được áp dụng.
2、Phương pháp phẫu thuật: Về vấn đề thời điểm và cách phẫu thuật của bệnh này, hiện nay có nhiều tranh luận. Tendence hiện nay là, dựa trên các liệu pháp对症 và hỗ trợ, chờ đến khi các triệu chứng cấp tính của bệnh nhân đã được缓解 mới tiến hành phẫu thuật chậm trễ, thường sau khi có cơn bùng phát cấp tính.7Thực hiện khoảng một tuần. Nhưng đối với những trường hợp chẩn đoán không chắc chắn và tình trạng bệnh vẫn tiến triển xấu sau khi sử dụng các liệu pháp hỗ trợ, cần tiến hành điều trị phẫu thuật kịp thời. Cách phẫu thuật nên chọn dựa trên sự khác nhau của bệnh lý đường mật. Đối với việc xử lý túi mật bản thân, có thể sử dụng các kỹ thuật như dẫn lưu túi mật, cắt bỏ túi mật.