Diseasewiki.com

Trang chủ - Danh sách bệnh Trang 233

English | 中文 | Русский | Français | Deutsch | Español | Português | عربي | 日本語 | 한국어 | Italiano | Ελληνικά | ภาษาไทย | Tiếng Việt |

Search

Viêm gan mạn tính

  Viêm gan mạn tính là bệnh do nhiều nguyên nhân khác nhau gây ra,病程 ít nhất kéo dài vượt qua6Tháng以上的 gan bị hoại tử và viêm, như nhiễm virus viêm gan (virus viêm gan B, virus viêm gan C), uống rượu dài hạn, dùng thuốc độc với gan, v.v. Trên lâm sàng có thể có các triệu chứng, dấu hiệu và bất thường trong xét nghiệm hóa sinh gan, cũng có thể không có triệu chứng lâm sàng rõ ràng, chỉ có hoại tử và viêm tổ chức gan. Quá trình bệnh có tính chất thay đổi hoặc tiến triển liên tục, nếu không điều trị kịp thời, một số bệnh nhân có thể tiến triển thành xơ gan.

Mục lục

1.Nguyên nhân gây viêm gan mạn tính là gì
2.Viêm gan mạn tính dễ dẫn đến các biến chứng gì
3.Các triệu chứng điển hình của viêm gan mạn tính
4.Cách phòng ngừa viêm gan mạn tính
5.Những xét nghiệm hóa sinh cần làm cho viêm gan mạn tính
6.Điều kiêng kỵ trong ăn uống của bệnh nhân viêm gan mạn tính
7.Phương pháp điều trị viêm gan mạn tính thông thường của y học phương Tây

1. Nguyên nhân gây viêm gan mạn tính là gì

  Mekhân chế gây bệnh của các loại viêm gan mạn tính khác nhau không giống nhau, tóm tắt như sau:

  1、Viêm gan B mạn tính (CHB):Người ta thường cho rằng HBV không gây tổn thương trực tiếp tế bào gan, mà thông qua phản ứng và phản hồi miễn dịch của chủng mà gây ra tổn thương và hủy坏 tế bào gan, dẫn đến các biểu hiện lâm sàng tương ứng. Do phản ứng miễn dịch khác nhau của chủng, bao gồm sự khác biệt di truyền và chuyển hóa cá nhân, các biểu hiện lâm sàng và chuyên môn do nhiễm HBV gây ra cũng khác nhau. Thời kỳ miễn dịch nhẫn cứng基本上 không có phản ứng miễn dịch, nồng độ virus trong máu cao, nhưng基本上 không có tổn thương gan. Động cơ miễn dịch được coi là sự xuất hiện của một phần phản ứng miễn dịch, tổn thương gan dẫn đến viêm gan hoạt động, nồng độ virus giảm đi một phần, nhưng phản ứng miễn dịch không hoàn chỉnh, vì vậy virus không thể được loại bỏ. Nếu phản ứng miễn dịch và sự sao chép virus đạt到一个 sự cân bằng động, thì biểu hiện là mức độ hoạt động của viêm gan giảm và nồng độ virus giảm. Nếu gen virus发生变化 ở vùng trước C và cơ chế khởi động cơ bản (BCP), thì xuất hiện viêm gan B mạn tính âm tính với HBeAg, nhưng dương tính với HBVDNA.

  2、Viêm gan丙 mạn tính (CHC):Mekhanism gây bệnh của viêm gan丙 rất phức tạp, tương tác giữa virus và hệ thống miễn dịch của con người quyết định sự phát triển, tiến triển và kết quả của bệnh.

  3、Viêm gan tự miễn (AIH):Cơ chế cơ bản gây bệnh của nó là sự phá vỡ khả năng耐受 kháng nguyên tự thân của cơ thể, từ đó kích thích phản ứng miễn dịch đối với kháng nguyên tự thân, tế bào miễn dịch tấn công kháng nguyên đích tương ứng của chính nó, gây ra apoptosis, hoại tử và phản ứng viêm.

  4、Bệnh gan mạn tính do rượu (ALD):Sự phát triển và tiến triển của ALD ít nhất liên quan đến các cơ chế sau: ① Căng thẳng oxy hóa: Trong quá trình chuyển hóa rượu, lượng gốc tự do oxy hóa (ROS) và phản ứng độc tính của gốc tự do oxy hóa, gây ra căng thẳng oxy hóa trong cơ thể, là một trong những cơ chế chính gây ra và phát triển bệnh gan rượu. ② Tác dụng độc tính của acetaldehyde: Acetaldehyde là sản phẩm trung gian trong quá trình chuyển hóa rượu, là một trong những yếu tố chính gây ra tổn thương gan mạn tính và tiến triển. ③ Toxic tố nội tiết: Tại ruột của bệnh nhân ALD, sản xuất và hấp thu toxic tố nội tiết tăng lên, trong khi gan không đủ khả năng loại bỏ toxic tố nội tiết, gây ra tình trạng血症 toxic tố nội tiết từ ruột, qua nhiều cơ chế加重 tổn thương viêm gan. ④ Tác dụng độc tính của rượu: Trong quá trình chuyển hóa rượu, tiêu thụ một lượng lớn NAD+gây ra một loạt rối loạn chuyển hóa sinh hóa,诱发 hạ đường huyết, gây ra axit lactic acid中毒, gây ra tích tụ axit béo dẫn đến bệnh gan mỡ; rượu cũng gây rối loạn chuyển hóa protein và nucleic axit. Ngoài ra, việc tiêu thụ rượu lâu dài có thể gây ra suy dinh dưỡng trực tiếp hoặc gián tiếp. Tổng kết lại, ALD do uống rượu quá mức là kết quả của nhiều cơ chế liên tiếp hoặc叠加, các cơ chế này tương tác lẫn nhau,诱导 và thúc đẩy lẫn nhau, tạo thành vòng lặp xấu.

  5、Bệnh gan do thuốc DILI:Tính độc hại của thuốc đối với gan được chia thành hai loại: độc tính gan có thể dự đoán và độc tính gan không thể dự đoán; loại trước có kích thước độc tính liên quan đến liều lượng-Hiệu ứng này có thể tái tạo trong các thí nghiệm trên động vật; loại sau này liên quan đến đặc tính chất lượng đặc trưng của cơ thể, không có liều lượng rõ ràng-Hiệu ứng này khó dự đoán và khó tái tạo trong các thí nghiệm trên động vật. Trên lâm sàng, DILI hầu hết là loại sau này. Mekhanism gây bệnh của DILI là tác động trực tiếp của thuốc hoặc các sản phẩm chuyển hóa độc tính của nó lên tế bào gan, hoặc gây ra bệnh lý thông qua cơ chế miễn dịch. Cơ chế miễn dịch là thuốc hoạt động như một chất bán抗原 trong cơ thể tạo ra một loại kháng nguyên mới, qua các tế bào呈递 kháng nguyên, kích thích tế bào T và B phản ứng, dẫn đến tổn thương miễn dịch chủ yếu do phản ứng miễn dịch.

2. Viêm gan mạn tính dễ dẫn đến những biến chứng gì

  Bệnh viêm gan mạn tính dễ dẫn đến nhiều biến chứng như viêm túi mật mạn tính, bệnh tiểu đường gan, bệnh thận liên quan đến viêm gan B, v.v. Việc kiểm soát bệnh gan ổn định sẽ giúp ổn định biến chứng. Trên cơ sở viêm gan mạn tính, khi có nguyên nhân kích thích như bệnh nhân làm việc quá sức, uống rượu nhiều hoặc nhiễm trùng virus viêm gan khác, có thể dẫn đến tình trạng bệnh nặng đột ngột, phát triển thành viêm gan mạn tính nặng. Ngoài ra, nếu bệnh viêm gan mạn tính tiến triển dần, có thể dẫn đến xơ gan. Viêm gan mạn tính nặng và xơ gan đều xuất phát từ viêm gan mạn tính, tình trạng nghiêm trọng thậm chí có thể đe dọa tính mạng, nhưng không phải là biến chứng của viêm gan mạn tính trong nghĩa cứng rắn.

3. Viêm gan mạn tính có những triệu chứng điển hình nào?

  Đối với nhiều người, viêm gan mạn tính có thể gây ra nguy hại. Viêm gan được chia thành hai loại là cấp tính và mạn tính, thường viêm gan cấp tính phát病 nhanh, mọi người có thể phát hiện ra nhanh chóng, viêm gan mạn tính trong giai đoạn đầu không có triệu chứng rõ ràng, vì vậy nhiều người đã bỏ qua bệnh viêm gan mạn tính này. Viêm gan mạn tính có những triệu chứng gì?

  Viêm gan mạn tính nhẹ và trung bình: Các triệu chứng đầu tiên của viêm gan mạn tính điển hình nhẹ và không đặc hiệu, có tính chất thay đổi và gián đoạn, thậm chí nhiều năm không có bất kỳ triệu chứng nào. Thường gặp nhất là dễ mệt mỏi và khó chịu ở dạ dày, dễ bị bỏ qua và dễ bị nhầm lẫn là bệnh dạ dày;临床上 thường gặp bệnh nhân gan nhiễm mỡ隐匿, trước khi xuất hiện gan nhiễm mỡ, không có cảm giác không thoải mái rõ ràng, cũng không tiến hành kiểm tra thể chất thường規, trong khi không biết đã dần phát triển thành gan nhiễm mỡ; có bệnh nhân xuất hiện buồn nôn, đầy bụng, vàng da, nước tiểu đậm, nhưng dựa trên triệu chứng không thể xác định mức độ nghiêm trọng của viêm gan mạn tính.

  Viêm gan mạn tính độ nặng và viêm gan mạn tính nặng: Khi màu nước tiểu của bệnh nhân trở nên đậm dần, màu vàng da và mắt trở nên đậm dần, mệt mỏi và giảm cấn thèm ăn trở nên rõ ràng hơn,提示病情恶化,尤其需要警惕慢性重型肝炎的发生。Viêm gan mạn tính nặng là biểu hiện của suy gan, có thể biểu hiện bằng mệt mỏi nặng, đầy bụng nặng, vàng da nặng và giảm cấn thèm ăn nặng; có thể xuất hiện thiếu máu白蛋白, dịch màng bụng, dịch ngực, nhiễm trùng màng bụng, giảm chức năng凝血, xuất huyết trên đường tiêu hóa trên, bệnh não gan;临床上死亡率较高,需要积极救治。

4. Cách phòng ngừa viêm gan mạn tính

  Virus viêm gan B, virus viêm gan C là nguyên nhân chính gây viêm gan mạn tính. Để phòng ngừa viêm gan mạn tính, cần bắt đầu từ việc phòng ngừa viêm gan B và viêm gan C.

  Phòng ngừa viêm gan B và viêm gan C

  Viêm gan B có thể được phòng ngừa bằng cách tiêm văcxin viêm gan B để tạo ra kháng thể bề mặt viêm gan B, mức độ kháng thể bề mặt viêm gan B càng cao, khả năng bảo vệ cho cơ thể càng mạnh. Trước khi tiêm văcxin viêm gan B, cần kiểm tra chức năng gan và năm chỉ số viêm gan B. Thường thì virus viêm gan B không truyền qua đường hô hấp và đường tiêu hóa, vì vậy các tiếp xúc hàng ngày như học tập, làm việc hoặc cuộc sống không có tiếp xúc máu thường không truyền nhiễm virus viêm gan B. Hiện nay vẫn chưa có văcxin hiệu quả để phòng ngừa viêm gan C.

  Sàng lọc kỹ lưỡng người hiến máu

  Thực hiện nghiêm chỉnh Luật Hiến máu của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa, phổ biến hiến máu không trả tiền. Thông qua việc kiểm tra huyết thanh HBsAg, kháng thể viêm gan C, alanine aminotransferase (ALT), cần sàng lọc kỹ lưỡng người hiến máu, giảm thiểu truyền nhiễm qua đường máu.

  Phòng ngừa truyền nhiễm qua da và niêm mạc

  Phổ biến tiêm chích an toàn. Đối với các thiết bị y tế như dụng cụ nha khoa, nội soi, cần phải khử trùng nghiêm ngặt. Y bác sĩ khi tiếp xúc với máu và dịch thể của bệnh nhân nên đeo găng tay. Đối với người chích ma túy qua đường静脉, cần cung cấp tư vấn tâm lý và giáo dục an toàn, khuyến khích họ bỏ ma túy. Không chia sẻ lưỡi cạo râu và dụng cụ nha khoa, dụng cụ làm tóc, chích kim, xăm hình và làm đẹp cần phải khử trùng nghiêm ngặt.

  Phòng ngừa truyền nhiễm qua đường tình dục

  Người có lịch sử lộn xộn tình dục nên được kiểm tra định kỳ, tăng cường quản lý. Gợi ý người nhiễm virus viêm gan B, virus viêm gan C trong thời kỳ nhân bản virus dương tính, khi quan hệ tình dục nên sử dụng bao cao su. Đối với trẻ vị thành niên, cần có giáo dục tình dục đúng đắn.

  V. Phòng ngừa truyền nhiễm từ mẹ sang con

  Đối với phụ nữ mang thai dương tính với DNA virus viêm gan B, nên đến cơ sở y tế chuyên khoa thực hiện ngăn chặn từ mẹ sang con, tỷ lệ thành công>95%; Đối với phụ nữ mang thai dương tính với virus RNA viêm gan C, nên tránh chọc dò màng ối, cố gắng rút ngắn thời gian sinh, đảm bảo sự toàn vẹn của nhau thai, giảm cơ hội trẻ sơ sinh tiếp xúc với máu mẹ.

5. Viêm gan mạn tính cần làm những xét nghiệm nào?

  Viêm gan mạn tính cần làm các xét nghiệm sau:

  1、 chức năng gan:Bao gồm ALT, AST, bilirubin toàn phần, bilirubin trực tiếp, bilirubin gián tiếp, albumin, globulin, cholinesterase, phosphatase kiềm, transpeptidase, v.v. để hiểu rõ mức độ tổn thương gan.

  2、 thời gian prothrombin (PT) và PTA:PT là chỉ số quan trọng phản ánh chức năng tổng hợp yếu tố đông máu gan, PTA là phương pháp biểu thị phổ biến của PT, có giá trị lớn trong việc đánh giá tiến triển và tiên lượng bệnh, gần đây PTA giảm tiến triển.4Dưới 0% là một trong những tiêu chuẩn quan trọng để chẩn đoán suy gan. Cũng có người sử dụng tỷ lệ chuẩn quốc tế (INR) để biểu thị chỉ số này, sự tăng lên của INR có ý nghĩa tương tự như sự giảm xuống của PTA.

  3、 chỉ số virology viêm gan:Bingo 5, kháng thể viêm gan C, hiểu có nhiễm virus viêm gan hay không.

  4、 dấu hiệu ung thư:Như alphafetoprotein AFP, CA199、 AFU v.v. để phát hiện sớm ung thư gan.

  5、 hình ảnh học:Bao gồm siêu âm gan, gan, tụy, hiểu rõ gan có tổn thương mạn tính hay không và筛查 ung thư gan sớm. Khi cần thiết, thực hiện CT tăng cường hoặc MRI bụng để hiểu rõ mức độ tổn thương mạn tính của gan.

  6、 chụp elastography gan:Là một phương pháp kiểm tra không xâm lấn, có thể dùng để đánh giá mức độ xơ gan gan của bệnh nhân viêm gan mạn tính. Việc đánh giá mức độ xơ gan gan của bệnh nhân viêm gan mạn tính rất quan trọng để xác định liệu pháp điều trị.

  7、 sinh thiết gan:Còn là tiêu chuẩn vàng để đánh giá mức độ tổn thương gan của bệnh nhân, bao gồm hai mặt là phân loại viêm và phân kỳ xơ gan.

6. Các nguyên tắc ăn uống nên tránh của bệnh nhân viêm gan mạn tính

  Việc ăn uống của viêm gan mạn tính không có yêu cầu đặc biệt, chú ý đến sự cân bằng dinh dưỡng, ăn nhiều rau quả tươi, hạn chế ăn thực phẩm chiên xào, cấm hút thuốc và uống rượu, duy trì trọng lượng cơ thể bình thường, đảm bảo thời gian ngủ, chú ý kết hợp làm việc và nghỉ ngơi, tâm trạng bình thản. Các loại thuốc giàu vitamin và khoáng chất như propolis, spirulina, royal jelly, chế phẩm Cordyceps, v.v. cũng có lợi cho việc cải thiện dinh dưỡng gan và tăng cường miễn dịch.

7. Phương pháp điều trị viêm gan mạn tính thông thường của y học phương Tây

  Liệu pháp viêm gan mạn tính bao gồm nhiều mặt, bao gồm bảo vệ gan, chống xơ gan, loại bỏ nguyên nhân gây bệnh chống virus, phòng ngừa ung thư gan, v.v. Trong đó, loại bỏ nguyên nhân gây bệnh cho từng nguyên nhân khác nhau là nguyên tắc quan trọng nhất trong liệu pháp viêm gan mạn tính.

  1、 điều trị bảo vệ gan

  Loại thuốc khá đa dạng, bao gồm chế phẩm glycyrrhizin, chế phẩm silymarin, chế phẩm Schisandra chinensis, v.v. Áp dụng cho tất cả bệnh nhân viêm gan mạn tính.

  2、 điều trị chống xơ gan

  thường là thuốc viên truyền thống uống, cũng áp dụng cho tất cả bệnh nhân viêm gan mạn tính.

  3、 điều trị chống virus interferon tiêm

  bao gồm interferon thông thường (2a,2b và1b) và interferon pegylated (2a và2b) Dùng cho bệnh nhân viêm gan B mạn tính và viêm gan C mạn tính, liệu trình ít nhất1năm. Liệu pháp tiêu chuẩn cho viêm gan C mạn tính là interferon kết hợp ribavirin, hiệu quả điều trị phụ thuộc vào phân loại gen HCV và tốc độ đáp ứng với điều trị.4Trong tuần xuất hiện virus viêm gan C dưới mức phát hiện (gọi là âm tính), gọi là phản ứng nhanh (RVR), nhóm này có hiệu quả điều trị interferon tốt nhất, tỷ lệ khỏi bệnh đạt87%

  4、Điều trị virus bằng nucleoside analogs đường uống

  Loại thuốc này chỉ áp dụng cho việc điều trị viêm gan B, bao gồm viêm gan B mạn tính và xơ gan viêm gan B. Tại Trung Quốc đại lục có bốn loại thuốc sau: lamivudine (lamivudine, LAM), adefovirdipivoxil (adefovirdipivoxil, ADV), telbivudine (telbivudine, LdT), entecavir (entecavir, ETV); trên thế giới còn có loại thuốc thứ năm: tenofovirdisoproxilfumarate (tenofovirdisoproxilfumarate, TDF), dùng để điều trị bệnh nhân kháng thuốc với bốn loại thuốc trên. Ưu điểm của nucleoside analogs là hiệu quả điều trị virus tốt, tác dụng phụ nhỏ, và dễ sử dụng, hàng ngày1Viên, được sử dụng rộng rãi trong lâm sàng, đã kéo dài thời gian sống của bệnh nhân xơ gan và cải thiện rõ ràng chất lượng cuộc sống của bệnh nhân xơ gan. Nhược điểm là cần phải uống lâu dài và có nguy cơ kháng thuốc. Là một loại thuốc đặc biệt để điều trị viêm gan B mạn tính, nó phải được sử dụng dưới sự hướng dẫn của bác sĩ và cần phải kiểm tra định kỳ lượng virus viêm gan B.

  5、Kháng thể miễn dịch

  Viêm gan tự miễn mạn tính trong trường hợp chức năng gan khó kiểm soát bởi thuốc bảo vệ gan, nếu chọc gan nếu có dấu hiệu viêm gan trong gan rõ ràng,则需要 sử dụng corticosteroid, hoặc kết hợp sử dụng một loại kháng thể miễn dịch khác azathioprine, có thể thúc đẩy sự phục hồi của bệnh tình.

  6、Phòng ngừa sự phát triển của ung thư

  Viêm gan mạn tính có thời gian dài, tỷ lệ mắc ung thư gan tăng lên, bổ sung nguyên tố vi lượng selenium giúp tăng cường khả năng chống ung thư; ngoài ra, tiêm thymosin để tăng cường chức năng miễn dịch, cũng có lợi cho việc tăng cường khả năng phòng ngừa ung thư.

  7、Loại bỏ nguyên nhân

  Hạn chế rượu, ngừng sử dụng thuốc gây tổn thương gan: Đối với bệnh nhân viêm gan do rượu và viêm gan do thuốc đặc biệt quan trọng. Đối với viêm gan mạn tính do nguyên nhân khác cũng có ý nghĩa quan trọng.

Đề xuất: Viêm teo mạn tính dạ dày , viêm tụy cấp tính , Ung thư gan thứ phát , Viêm gan mủ amip , Bệnh không relaxation của van thực quản , Hẹp môn vị phì đại ở người lớn

<<< Prev Next >>>



Copyright © Diseasewiki.com

Powered by Ce4e.com