一、Chữa trị
1、Chữa trị kháng amip
(1)Metronidazole (Metronidazole): là thuốc kháng amip đầu tiên hiện nay, có hiệu quả đối với tất cả các部位 trong ruột và ruột ngoài. Người lớn4000~6000mg, mỗi ngày3lần, uống hoặc truyền tĩnh mạch, thời gian điều trị7~10Ngày. Khi cần thiết có thể lặp lại. Tác dụng phụ có buồn nôn, nôn mửa, mệt mỏi, chóng mặt, phụ nữ có thai nên thận trọng. Metronidazole tương tự như metronidazole, mỗi ngày2g một lần,3Ngày1Thời gian điều trị, dựa trên tình trạng bệnh để cách nhau3~7Ngày sau đó sử dụng lại1Thời gian điều trị.
(2)Dehydroemetine (dehydroemetine): có tác dụng tiêu diệt trực tiếp amip溶组织 trong tổ chức, nồng độ cao nhất trong tổ chức gan, phù hợp với bệnh amip ngoại vị.1mg/kg, tiêm bắp,5~10Ngày1Thời gian điều trị. Thuốc này có độc tính cao, liều lượng điều trị và liều lượng độc hại gần như nhau, vì nó có độc tính đối với tim và thần kinh nên việc sử dụng bị hạn chế.
2、Chọc mủ dẫn mủ:Khi bị mủ phổi amip, ngoài việc điều trị bằng thuốc, nên tích cực chọc mủ hoặc đặt ống dẫn mủ.
3、Kháng sinh:Khi có nhiễm trùng phức hợp, nên chọn thuốc kháng sinh toàn thân dựa trên đặc điểm của mủ và kết quả nuôi cấy vi khuẩn.
4、Chữa trị phẫu thuật:Chữa trị nội khoa không khỏi lâu dài, phổi mủ mạn tính, tồn tại lâu dài mủ chảy giữa phế quản và màng phổi, không thể chảy ra mủ nhiều lần, có thể suy nghĩ đến việc cắt bỏ phổi hoặc mở mủ chảy.
二、Dự báo
Người ta一般认为 có thể chẩn đoán và điều trị sớm, dự báo rất tốt. Nhưng ở giai đoạn muộn hoặc đã có nhiều biến chứng穿破 nhiều nơi, dự báo không tốt.