Diseasewiki.com

Trang chủ - Danh sách bệnh Trang 193

English | 中文 | Русский | Français | Deutsch | Español | Português | عربي | 日本語 | 한국어 | Italiano | Ελληνικά | ภาษาไทย | Tiếng Việt |

Search

Trên bụng >

  Bệnh ruồi đường mật ở trẻ em

Bệnh ruồi đường mật (biliary ascariasis) do ruồi vào đường mật gây co thắt cục bộ và mở đầu奥狄 (Oddi) gây đau bụng dữ dội. Thường gặp ở trẻ em, trong những năm gần đây tỷ lệ mắc bệnh đã giảm rõ rệt.

1Mục lục
2. Nguyên nhân gây bệnh ruồi đường mật ở trẻ em là gì?
3. Bệnh ruồi đường mật ở trẻ em dễ dẫn đến những biến chứng gì?
4. Triệu chứng điển hình của bệnh ruồi đường mật ở trẻ em
5. Cách phòng ngừa bệnh ruồi đường mật ở trẻ em
6. Bệnh ruồi đường mật ở trẻ em cần làm những xét nghiệm nào?
7. Đồ ăn nên ăn và không nên ăn của bệnh nhân ruồi đường mật ở trẻ em

1. . Phương pháp điều trị thông thường của y học hiện đại cho bệnh ruồi đường mật ở trẻ em

  Nguyên nhân gây bệnh ruồi đường mật ở trẻ em là gì?

  1I. Nguyên nhân gây bệnh

  2C. Rối loạn chức năng ruột: như sốt tiêu chảy, môi trường ruột thay đổi, thúc đẩy ruồi hoạt động mạnh hơn.

  3C. Thuốc điều trị ruồi không đủ, kích thích ruồi hoạt động mạnh hơn.

  II. Mekhânism bệnh

  Khi ruồi trong đường tiêu hóa dưới và tá tràng bị kích thích, có thể ngược dòng lên dạ dày và tá tràng; ruồi có thói quen đục rỗng, khi cơ thắt Oddi thư giãn, ruồi sẽ vào đường mật chủ quản, đường mật gan, thậm chí vào gan trong, ruồi vào đường mật sau khi vào đường mật vì hoạt động của ruồi gây co thắt cơ trơn mạnh mẽ, gây đau bụng trên dữ dội, và có thể vì ruồi mang theo vi khuẩn (chủ yếu là E. coli) gây nhiễm trùng đường mật, gây áp-xe gan, có thể đe dọa nghiêm trọng đến tính mạng của trẻ em. Thường thì ruồi trong đường mật của trẻ em chủ yếu là phần trước của một ruồi vào đường mật, nhưng cũng đã từng thấy hàng chục ruồi vào một4tuổi trẻ bị ruồi trong đường mật chủ quản có báo cáo. Ruồi vào đường mật có thể tự động hoặc bị động thải ra. Ruồi trong đường mật có thể thoát ra có3Hình thức:

  1Một phần ruồi trong đường mật, đuôi vẫn ở tá tràng, vì đầu bị ép bởi co thắt đường mật, đuôi cuộn lại mạnh mẽ để ruồi thoát ra khỏi đường mật, hình thức này gặp nhiều nhất;

  2、虫体全部进入胆管,以后虫头调转,渐渐钻出。

  3、虫体死亡或麻痹后,部分腐烂,随胆汁排出,然而数量较多的蛔虫进入胆道或肝内,则不易退出。

2. 小儿胆道蛔虫症容易导致什么并发症

  胆道蛔虫症的并发症主要有下列几种:

  1、胆道感染多为大肠埃希菌感染。患儿发热,右上腹压痛紧张范围扩大,且持续存在,有时于右季肋下能摸到肿大疼痛胆囊。末梢血象白细胞增高。

  2、胆道坏死原来的阵发性剧痛减轻,但剑突及右季肋下压痛区扩大,并出现腹肌紧张。如有坏死穿孔,则肌紧张范围更扩大至左上腹或右下腹,发生胆汁性腹膜炎时,出现全腹膨胀,肌紧张,并有时出现休克。

  3、肝炎和肝脓肿蛔虫引起的肝炎表现为肝大并有压痛、高热、白细胞增高以及转氨酶上升。脓肿形成时,原有的阵发性剧痛消失,而以高热、肝大及压痛为主要症状。肝脏超声波检查可测知单一或多发脓肿。有时肝脓肿破入膈下或胸腔,出现膈下脓肿或脓胸。

  4、胰腺炎由于胆道出口括约肌痉挛及蛔虫堵塞胆道出口,使胰液反流而发生急性胰腺炎,左上腹有压痛和腹肌紧张。血及尿淀粉酶增高。

  5、肝脏、胆道出血蛔虫上行入肝内小胆管,因严重感染可导致肝或胆道出血,经消化道排出,表现为大量血便,呕吐咖啡样物质或呕血。

  6、胆石症胆道内蛔虫卵或蛔虫残体都可能成为核心,形成结石,是胆道蛔虫的后遗症。在儿童期很少见。

3. 小儿胆道蛔虫症有哪些典型症状

  有蛔虫感染史,主要症状有:

  1、腹痛呕吐

  起病急骤,突然感到右上腹剧烈疼痛,无法安静躺卧,弯腰翻滚,哭闹出汗,面色苍白或潮红,精神不佳,食欲不振,有时呕吐,偶尔吐出蛔虫,间歇期疼痛基本消失,或只有上腹部轻微疼痛,短时间后再次发作剧烈疼痛,发作与间歇无规律,与蛔虫活动有直接关系,蛔虫死在胆道内或退出胆道则疼痛逐渐消失。

  2、体征

  主要在右上腹剑突旁有小范围压痛区,不发作时压痛点仍存在,并发症发生后,压痛范围增大且出现腹肌紧张,伴有发热,极少数病人出现黄疸。

4. 小儿胆道蛔虫症应该如何预防

  蛔虫感染是典型的从口进入,因此要注意饮食生活卫生,改善卫生条件,纠正不良的饮食生活习惯是预防的根本:

  1、养成饭前便后洗手的良好卫生习惯,不吃不干净的水果蔬菜,以避免蛔虫感染。

  2、如果有蛔虫感染的表现或可能感染,应立即进行驱虫治疗。服用驱虫药时,一定要注意根据年龄和体重计算好用药量(肠虫清除外)。

5. Bệnh sán đường mật trẻ em cần làm những xét nghiệm nào

  1、Kiểm tra phân: có thểKhi phát hiện trứng sán, máu ẩn trong phân có thể dương tính.

  2、Kiểm tra máu ngoại vi:Khi có nhiễm trùng, có dấu hiệu máu nhiễm trùng, số lượng bạch cầu tăng và bạch cầu trung tính tăng.

  3、Kiểm tra hóa sinh máu:Khi gây ra viêm gan, enzym chuyển hóa có thể tăng lên.

  4、Kiểm tra引流 dạ dày:Nước引流 dạ dày có thể thấy trứng sán.

  5、Chụp X-quang tiêu hóa hoặc tiêm barium vào dạ dày:Có thể thấy hình ảnh của sán trong dạ dày.

  6、Chụp đường mật qua miệng hoặc tiêm tĩnh mạch đường mật:Có thể phát hiện hình ảnh của sán ở mọi phần của đường mật.

  7、Nội soi dạ dày ngược dòng đường mật:Phương pháp chẩn đoán đáng tin cậy nhất là nội soi dạ dày ngược dòng đường mật hoặc lấy sán.

  8、Kiểm tra siêu âm:Có thể hiển thị đường mật chung mở rộng và hình ảnh của sán.

6. Những điều nên và không nên ăn uống của bệnh nhân sán đường mật trẻ em

  Về chế độ ăn uống, cần phải có规律, hợp lý, tức là chủ yếu là thực phẩm giàu protein và vitamin. Chọn thực phẩm có giá trị dinh dưỡng cao như protein thực vật hoặc động vật, như sữa, trứng, cá, thịt nạc, các loại đậu chế biến khác nhau. Các loại rau tươi, quả mọng rất giàu vitamin, giá trị dinh dưỡng cao.

7. Phương pháp điều trị tiêu chuẩn của y học phương Tây cho chứng sán đường mật trẻ em

  一、Bí quyết chính của phương pháp điều trị không phẫu thuật là giãn cơ giảm đau

  1、Chữa bệnh bằng thuốc cổ truyền: Mục đích là an sán祛 sán.

  2、Chữa bệnh bằng kim châm: Châm đ乌龟透 bốn trắng, sử dụng phương pháp cuộn. Dùng phương pháp rung ở mũi.

  3、Thuốc giãn cơ giảm đau: Trẻ em học lớp từ 6 trở lên dùng pethidine (Durodin)1~2mg/kg thêm atropine 0.3~0.5mg tiêm cơ. Thuốc aspirin uống có tác dụng giảm đau và giãn cơ, các chất axit có độ pH cao cũng có tác dụng đuổi sán.

  4、Kháng sinh: Gentamicin, Metronidazole (Killed by light) và Erythromycin v.v. để phòng ngừa và kiểm soát nhiễm trùng.

  5、Thuốc đuổi sán: Tham khảo phần bệnh sán tròn hoặc sử dụng oxy đuổi sán.

  二、Chỉ định phẫu thuật cho chứng sán đường mật là

  1、Dài hạn (1Trên một tuần) Đau dữ dội, không thể kiểm soát bằng phương pháp điều trị ngoại khoa, cơ紧张 dưới xiphoid mở rộng hoặc có vàng da.

  2、Tăng gan có đau, sau khi kiểm tra siêu âm nghi ngờ có mủ gan.

  3、Chứng chỉ đường mật có sán chết không thể thải ra lâu dài. Phương pháp phẫu thuật là mổ đường mật chung lấy sán, và thực hiện dẫn lưu đường mật chung.

Đề xuất: 小網膜囊癇 , Chấn thương gan tụy ở trẻ em , Bệnh Gaucher ở trẻ em , Cảm giác khát ở trẻ em , Viêm胆囊 cấp tính và viêm ống dẫn mật ở trẻ em , Phình gan bẩm sinh ở trẻ em

<<< Prev Next >>>



Copyright © Diseasewiki.com

Powered by Ce4e.com