I. Điều trị
Việc điều trị bầm máu sau màng bụng nên được quyết định cá nhân hóa, việc điều trị bảo thủ hoặc điều trị phẫu thuật toàn diện đều có thể xảy ra lỗi; trong quá trình điều trị phẫu thuật, có nên mở màng bụng sau hay không cũng nên quyết định theo từng trường hợp cụ thể.
1、chữa trị không phẫu thuật
(1) chỉ định: tình trạng toàn thân của bệnh nhân tốt, động học máu ổn định, sau khi kiểm tra lâm sàng ước tính lượng máu chảy sau màng bụng ít hoặc chỉ là chảy máu từ đoạn gãy xương chậu hoặc đoạn gãy xương cột sống mà không có tổn thương mạch máu lớn và nội tạng. Trong trường hợp này, lượng máu chảy hoặc bầm không lớn, thường có thể tự hấp thu.
(2) biện pháp điều trị:
① quan sát chặt chẽ các chỉ số cơ bản của bệnh nhân như huyết áp, nhịp tim, thở, thân nhiệt, và tham khảo vị trí giải phẫu của gãy xương, mức độ nghiêm trọng của tổn thương, ước tính tổng hợp lượng máu chảy nội tạng.
② truyền máu, truyền dịch để điều trị sốc, duy trì cân bằng điện giải và nước. Trong những năm gần đây, điều trị sốc thường sử dụng chương trình 'VIP', tức là V (ventilation): duy trì đường thở thông suốt; I (infusion): bù dịch nhanh chóng và đầy đủ, theo3∶1Tỷ lệ bổ sung dịch l晶体 và máu toàn phần, kiêng sử dụng đơn độc dung dịch glucose, lượng dịch bù có thể đạt đến lượng mất máu 估计.3~4Bội; P(pulsation): Duy trì huyết áp và chức năng của các cơ quan quan trọng, kiểm soát chảy máu rõ ràng lớn. Sử dụng chương trình 'VIP' đã大大提高危重多发伤、复合伤病人的抢救成活率。
③ Sử dụng kháng sinh dự phòng.
④ Kiêng ăn, giảm áp lực tiêu hóa.
⑤ Không sử dụng thuốc giảm đau khi chưa rõ chẩn đoán.
⑥ Phòng ngừa và điều trị các biến chứng của hệ thống hô hấp, tiết niệu và các hệ thống khác.
Trong thời gian điều trị và theo dõi, nếu tình trạng động học máu không ổn định, nghi ngờ tổn thương nội tạng, cần tiến hành điều trị phẫu thuật thêm.
2、Phương pháp điều trị
(1)Chỉ định: Máu tụ sau màng bụng từ tổn thương mạch máu lớn sau màng bụng như động mạch chủ bụng, tĩnh mạch cửa, tổn thương động mạch hông; Máu tụ sau màng bụng từ vỡ tụy, dạ dày non, vỡ thận; Máu tụ sau màng bụng kết hợp với tổn thương gan, lá ty, tử cung, mạch máu nội tạng; Máu tụ sau màng bụng kết hợp với tổn thương ruột kết, ruột non và các cơ quan rỗng khác.
(2)Cách phẫu thuật: Trong quá trình phẫu thuật, quyết định cách phẫu thuật dựa trên vị trí tổn thương khác nhau. Với gãy xương chậu và chảy máu lớn sau màng bụng, đôi khi có thể cầm máu hai bên động mạch hông nội để kiểm soát chảy máu, cũng có thể sử dụng ống thông chọn lọc động mạch hông nội bơm keo dẻo hấp thu vào động mạch. Ngoài ra, có thể tiêm thuốc co mạch để giảm chảy máu và cầm máu. Với những trường hợp nghi ngờ tổn thương nội tạng, cần tiến hành mổ mở và chú ý có tổn thương đa phát nội tạng và sau màng bụng hay không. Nếu phát hiện máu tụ sau màng bụng có khí tích, vàng da, cần nghĩ đến khả năng tổn thương dạ dày non và thực hiện các biện pháp phù hợp.
Sau khi mổ mở tách bóc máu tụ sau màng bụng không thấy tổn thương nội tạng bụng, có ý kiến khác nhau về việc có nên mổ mở màng bụng sau hay không, nhưng nếu tình trạng động học máu ổn định, không phát hiện tổn thương nội tạng bụng, máu tụ sau màng bụng không lớn và không phát triển tiến triển, có thể loại trừ những trường hợp tổn thương mạch máu và cơ quan sau màng bụng không cần mổ mở màng bụng sau. Nhưng nếu tình trạng động học máu không ổn định, cần mổ mở màng bụng để tìm nguyên nhân chảy máu sau màng bụng. Sau khi cầm máu chắc chắn các mạch máu lớn, xác định không có chảy máu thêm, có thể áp dụng điều trị y học cổ truyền và dược liệu để thúc đẩy máu tụ hấp thu.
II. Dự đoán
Dự đoán phục hồi tốt