Diseasewiki.com

Trang chủ - Danh sách bệnh Trang 151

English | 中文 | Русский | Français | Deutsch | Español | Português | عربي | 日本語 | 한국어 | Italiano | Ελληνικά | ภาษาไทย | Tiếng Việt |

Search

Viêm bàng quang màng đệm

  Viêm bàng quang màng đệm (IC) còn gọi là loét Hunner, là một loại viêm bàng quang mạn tính đặc biệt hiếm gặp do hệ thống miễn dịch tự thân gây ra. Bệnh thường xảy ra ở phụ nữ trung niên, đặc điểm chính là sự xơ hóa thành màng bàng quang, kèm theo sự giảm lượng nước tiểu, với các triệu chứng chính là tiểu nhiều, tiểu gấp, đau rát vùng bàng quang. Thời gian mắc bệnh thường ở3~5年,典型表現為疾病開始快速發展,以後很快穩定下來,即使沒有進行治療,也無明顯惡化的表現。

 

目錄

1.間質性膀胱炎的發病原因有哪些
2.間質性膀胱炎容易導致什麼並發症
3.間質性膀胱炎有哪些典型症狀
4.間質性膀胱炎應該如何預防
5.間質性膀胱炎需要做哪些化驗檢查
6.間質性膀胱炎病人的飲食宜忌
7.西醫治療間質性膀胱炎的常規方法

1. 間質性膀胱炎的發病原因有哪些

  間質性膀胱炎(IC)的病因迄今仍不十分清楚,有以下假說:

  1、血管、淋巴管阻塞
  曾設想膀胱纖維化是因為盆腔手術或感染引起膀胱壁內淋巴管阻塞和引起栓塞性脈管炎或由於血管炎所致持久性小動脈痙攣所致,但缺乏足夠的證據。

  2、感染
  曾提出過細菌、病毒或真菌感染可能是IC的病因,但還沒有在IC患者中檢出上述3種病原體的報道。

  3、神經體液因素
  肥大細胞在IC病人膀胱固有膜和逼尿肌中增多,寒冷、神經肽、藥物、創傷、毒素等可活化肥大細胞,釋放血管活性物質可致敏感覺神經元,後者進一步通過釋放神經遞質或神經肽活化肥大細胞;肥大細胞也可直接引起血管擴張或膀胱黏膜損害引起炎症。

  4、免疫因素
  該病對皮質醇治療反應良好,部分病人血中可檢測到抗膀胱黏膜抗体。不少學者還發現對血管抗原產生的自體免疫性抗体或免疫複合物沉積在血管壁激活補體系統參與了IC發病。

  5、黏膜通透性
  推測IC是由膀胱上皮的功能不良引起,其通透性增加並使尿液通過移行上皮漏入到膀胱壁,引起膀胱炎症。有人證實IC病人膀胱表层上皮內TH蛋白增多,提示黏膜的通透性增加。

2. 間質性膀胱炎容易導致什麼並發症

  間質性膀胱炎患者常有長期進行性尿頻、尿急和夜尿增多。間質性膀胱炎晚期出現膀胱痙攣或輸尿管反流、輸尿管狭窄,可致腎積水或腎盂炎,甚至腎功能衰竭。

3. 間質性膀胱炎有哪些典型症狀

  間質性膀胱炎患者常有長期進行性尿頻、尿急和夜尿增多。在膀胱充盈時恥骨上區疼痛明顯,有時也會出現尿道及會陰部疼痛,在排尿後得到緩解。血尿偶可出現,在膀胱過充過盈擴張時明顯。有的患者在病史中可能有過敏性疾患。

4. 間質性膀胱炎應該如何預防

  間質性膀胱炎的預防應在日常生活中的注意以下方面:
  1、要大量飲水以有效避免細菌入侵的可能性。
  2、平日注意保持自身的清潔。
  3、性行為前盡量不要有憋尿情況,這對於預防膀胱炎的發生也很重要。
  4、在活動期間要保持每2-3giờ có một thói quen tiểu tiện, ngoài ra cần chú ý bổ sung vitamin và乳酸菌...

5. Viêm bàng quang màng biểu mô cần làm các xét nghiệm nào?

  Viêm bàng quang màng biểu mô ngoài việc dựa vào biểu hiện lâm sàng, còn cần các phương pháp kiểm tra hỗ trợ liên quan. Các phương pháp kiểm tra thường được sử dụng trong lâm sàng như sau:
  1、Khám xét nghiệm
  Xét nghiệm nước tiểu của bệnh nhân thường bình thường, có thể xuất hiện máu trong nước tiểu.
  2、Khám chụp ảnh
  Chụp ảnh đường tiết niệu thải ra thường không có bất thường, khi có trào ngược, trên phim chụp có thể thấy hiện tượng tích nước thận, giảm lượng nước tiểu trong bàng quang.
  3、Khám bàng quang nội
  Khám bàng quang nội là phương pháp quan trọng trong việc chẩn đoán viêm bàng quang màng biểu mô, do lượng nước tiểu trong bàng quang giảm, bệnh nhân rất đau đớn. Sau khi mở rộng bàng quang bằng chất lỏng, có thể thấy các vết loét nhỏ ở đỉnh bàng quang, xuất huyết, một số có thể thấy sẹo, vết rách hoặc chảy máu.

6. Chế độ ăn uống nên và không nên của bệnh nhân viêm bàng quang màng biểu mô

  Ngoài việc điều trị tiêu chuẩn, trong việc ăn uống cần chú ý đến các mặt sau:

  一、Chế độ ăn uống hợp lý
  1、Uống nhiều nước, duy trì mỗi ngày ít nhất15ml nước tiểu mỗi lần.
  2、Uống nhiều nước, duy trì mỗi ngày ít nhất
  3、Cánh gà, ngô, đậu xanh, hành tây trắng có thể giúp giảm các triệu chứng tiểu nhiều, tiểu gấp, tiểu đau...

  二、Tránh uống nước
  1、Tránh ăn các loại thực phẩm chua cay gây kích thích, như rượu mạnh, ớt, giấm nguyên chất, trái cây chua...
  2、Tránh ăn cam quýt, vì cam quýt có thể gây ra nước tiểu axit, có lợi cho sự phát triển của vi khuẩn.
  3、Caffeine có thể gây co thắt cổ bàng quang và gây đau co thắt cục bộ ở bàng quang, vì vậy nên uống ít cà phê.

7. Phương pháp điều trị tiêu chuẩn của y học hiện đại đối với viêm bàng quang màng biểu mô

  Viêm bàng quang màng biểu mô sử dụng điều trị thuốc, mở rộng bàng quang nước và điều trị phẫu thuật. Các phương pháp điều trị cụ thể như sau:

  1、Phương pháp điều trị không phẫu thuật
  Hiện nay, phương pháp điều trị chủ yếu sử dụng phương pháp không phẫu thuật để giảm triệu chứng, cải thiện chất lượng cuộc sống, như mở rộng nước bàng quang, điều trị thuốc, kích thích thần kinh等. Điều trị bằng thuốc chủ yếu bao gồm thuốc uống và bơm thuốc vào bàng quang. Nhưng không phải phương pháp điều trị nào cũng phù hợp với tất cả bệnh nhân.

  2、Phương pháp điều trị phẫu thuật
  Khi điều trị không phẫu thuật không hiệu quả, có thể xem xét sử dụng điều trị ngoại khoa. Phương pháp cắt bỏ điện qua niệu đạo gần đây có hiệu quả tốt, nhưng dễ tái phát. Trong khi đó, phẫu thuật mở扩大 bàng quang, phẫu thuật cắt bỏ toàn bộ bàng quang gây tổn thương lớn, cần thận trọng trong việc chọn lựa. Do tính đa dạng và phức tạp của nguyên nhân gây bệnh, hiệu quả của việc điều trị tổng hợp có thể tốt hơn.

Đề xuất: Hư tổn thận do bệnh cường giáp , Bệnh lý tổn thương khu trú phân đoạn của ballon glomerular , Bệnh viêm thận xuất huyết gia đình , Viêm mỡ hóa lỏng cục bộ , L淋 cấp , Rách bàng quang tự phát do phổi结核

<<< Prev Next >>>



Copyright © Diseasewiki.com

Powered by Ce4e.com