Diseasewiki.com

Trang chủ - Danh sách bệnh Trang 231

English | 中文 | Русский | Français | Deutsch | Español | Português | عربي | 日本語 | 한국어 | Italiano | Ελληνικά | ภาษาไทย | Tiếng Việt |

Search

Cyst gan nhiễm trùng

  Bệnh nhiễm trùng gan bao gồm nhiều loại, chủ yếu liên quan đến ngoại khoa là cyst gan (thường gặp như cyst gan nhiễm trùng, cyst gan amip), ngoài ra còn có một số nhiễm trùng đặc biệt như viêm gan结核, đã ít gặp. Loại bệnh này chủ yếu hình thành khi gan bị nhiễm trùng mà không được xử lý kịp thời, trên lâm sàng đều là thứ phát.

  Cyst gan nhiễm trùng là do vi khuẩn gây nhiễm trùng mủ trong gan. Bệnh này có thể xuất phát từ bệnh lý đường mật (chiếm16%~40%), nhiễm trùng qua tĩnh mạch gan (chiếm8%~24%), nhiễm trùng trực tiếp ít gặp, nhiễm trùng qua động mạch gan báo cáo không nhất quán, nhiều nhất là45%, nhiễm trùng ẩn giấu chiếm10%~15%. Vi khuẩn gây bệnh phổ biến nhất là vi khuẩn Gram âm, trong đó2/3do E. coli, Streptococcus faecalis và Proteus; vi khuẩn Gram dương thì phổ biến nhất là Staphylococcus aureus, nhiễm trùng thường là hỗn hợp. Cyst gan nhiễm trùng khoảng70%~83% xảy ra ở lá phải gan, điều này liên quan đến hướng đi của tĩnh mạch chủ gan. Lá trái khoảng10%~16%; cả hai lá đều có脓 khối.6%~14%. Cyst khối thường xuất hiện đơn lẻ và lớn, số ít xuất hiện nhiều và nhỏ. Một số bệnh nhân có脓 khối gan nhiễm trùng không rõ nguyên nhân cũng có thể xuất hiện脓 khối ở phổi, thận, não và gan. Trên lâm sàng, các triệu chứng chính là sốt rét, sốt cao, đau vùng gan, gan to và đau khi chạm. Với sự phát triển của hình ảnh học và việc triển khai các liệu pháp tổng hợp, việc chẩn đoán và điều trị bệnh này đã có sự cải thiện rõ rệt.

  Mủ gan do vi khuẩn thường là biến chứng thứ phát, biểu hiện của bệnh chịu ảnh hưởng của bệnh原发性, thường xuất hiện sốt rét, sốt cao, ra mồ hôi nhiều, đau ở gan hoặc bên phải trên, kèm theo mất cảm giác thèm ăn, mệt mỏi và giảm cân, các triệu chứng mủ gan đa phát nặng hơn, mủ gan đơn phát thường khó phát hiện. Trong trường hợp nghiêm trọng, do tổn thương rộng rãi của gan có thể xuất hiện vàng da và dịch màng bụng. Mủ gan do vi khuẩn là một bệnh nghiêm trọng, cần được chẩn đoán và điều trị sớm.

Mục lục

1. Nguyên nhân gây bệnh của mủ gan do vi khuẩn có những gì?
2. Mủ gan do vi khuẩn dễ gây ra những biến chứng gì?
3. Mủ gan do vi khuẩn có những triệu chứng điển hình nào?
4. Cách phòng ngừa mủ gan do vi khuẩn như thế nào?
5. Người bệnh mủ gan cần làm những xét nghiệm nào?
6. Người bệnh mủ gan nên ăn gì và kiêng gì?
7. Phương pháp điều trị truyền thống của y học hiện đại đối với mủ gan do vi khuẩn

1. Nguyên nhân gây bệnh của mủ gan do vi khuẩn có những gì?

Mủ gan do vi khuẩn là vi khuẩn mủ hóa xâm nhập vào gan, gây viêm tổ chức gan cục bộ, hoại tử液化, tích tụ mủ mà hình thành mủ. Mủ gan thường là đa phát, mủ đơn phát không phải là hiếm; gan phải nhiều hơn gan trái; cả hai bên gan đều bị ảnh hưởng cũng không phải là hiếm; kích thước của mủ gan không đều; một phần có thể chuyển thành mủ gan mạn tính.
Mủ gan do vi khuẩn thường gặp nhiều ở vùng nông thôn, liên quan đến thói quen sinh hoạt không vệ sinh. Các vi khuẩn gây bệnh phổ biến là E. coli, E. coli phụ, vi khuẩn kỵ khí, Staphylococcus aureus và Streptococcus; thường là nhiễm trùng bằng nhiều loại vi khuẩn. Cách vi khuẩn xâm nhập vào gan có:
1. Hệ thống đường mật: Đây là con đường chính, thường do sỏi hoặc giun kim làm cho viêm mủ túi mật, mủ mật qua túi mật lên gây nhiễm trùng dẫn đến mủ gan.
2. Nhiễm trùng qua đường máu: Bất kỳ部位 nào của cơ thể bị nhiễm khuẩn đều có thể dẫn đến vi khuẩn theo dòng máu vào gan.
3. Hệ thống lympho: Nhiễm khuẩn cơ quan lân cận, vi khuẩn theo dòng lymph trở lại gan. Tất nhiên, việc vi khuẩn vào gan có gây mủ gan hay không không chỉ phụ thuộc vào số lượng và độc lực của vi khuẩn mà còn phụ thuộc vào sức đề kháng của cơ thể và tình trạng cục bộ của gan. Với sự nâng cao của mức độ điều trị, hiện nay hiệu quả điều trị bệnh này rất đáng hài lòng.

2. Mủ gan do vi khuẩn dễ gây ra những biến chứng gì?

  Biến chứng của mủ gan do vi khuẩn thường làm bệnh tình nặng thêm và làm rối loạn các dấu hiệu lâm sàng, dẫn đến chẩn đoán nhầm.

  Biến chứng phổ biến là mủ vỡ ra, đâm vào các cơ quan lân cận. Đâm vào màng phổi gây mủ phổi và hở màng phổi - phế quản, hoặc đâm vào ổ bụng, màng tim; thậm chí còn có thể đâm vào dạ dày, tá tràng, đại tràng, thận, tụy; một số ít trường hợp có thể đâm vào tĩnh mạch cửa, tĩnh mạch gan, tĩnh mạch thùy phổi hoặc thành bụng, cũng có thể xảy ra tắc mạch, hình thành huyết khối và mủ tại các vị trí khác nhau. Hiếm khi có trường hợp mủ trong gan vỡ ra ra ngoài thông qua đường mật, gây ra xuất huyết đường mật.

3. Bệnh mủ gan do vi khuẩn có những triệu chứng điển hình nào?

⒈ Bệnh khởi phát cấp tính, thường có sốt cao, rét run, buồn nôn, nôn mửa, thiếu ngon miệng, mệt mỏi, trong trường hợp nghiêm trọng có thể xuất hiện vàng da.
⒉ Đau gan hoặc kèm theo đau lan tỏa đến vai phải.
⒊ Phía phải của xương sườn đầy đặn, da giữa các xương sườn có hiện tượng phù hạch, cơ bụng trên bên phải căng cứng, gan to, có hiện tượng đau khi gõ và chọc gan.

4. 细菌性肝脓肿应该如何预防

  细菌性肝脓肿是一种继发性疾病,如能及早重视治疗原发病灶,本病是可以预防的。即使在肝脏感染的早期,如能及时给予大量抗生素治疗,加强全身支持疗法,也可防止肝脓肿的形成。

  细菌性肝脓肿患者的预后与其年龄、体质、原发病、脓肿数目、治疗开始的早晚、治疗的彻底性和有无并发症等密切相关。年幼及老年患者的预后较青壮年者差,病死率也高。多发性肝脓肿的病死率明显高于单发性肝脓肿。140例多发性肝脓肿中死亡106例(75.7%),而117例单发性肝脓肿中死亡仅28例(23.9%)。病菌的种类与毒性对肝脓肿的预后也有密切关系。由大肠埃希杆菌、葡萄球菌、链球菌、铜绿假单胞菌等细菌引起的肝脓肿病死率较高,对多种药物不敏感的菌种感染者预后也差。全身情况较差和营养不良及有明显肝功能损害者,如低蛋白质血症和高胆红素血症时,病死率更高。有并发症的肝脓肿,如膈下脓肿、脓肿破入腹腔导致弥漫性腹膜炎、胆道出血,或合并脓胸或肺脓肿时,病死率增高。相反,单发性脓肿症状轻微无并发症者,预后良好。因此,对细菌性肝脓肿治疗的要求是早期诊断,早期治疗,及时使用有效的抗生素,有效的排脓,彻底处理原发病灶以及加强全身支持治疗等,可大大降低病死率。

5. 细菌性肝脓肿需要做哪些化验检查

一、实验室检查
1.血白细胞总数及中性粒细胞计数增高,50%有贫血,90%以上有血沉加速。肝功能有一定损害,大部分患者碱性磷酸酶明显升高,转氨酶仅中度升高,约半数胆红素升高,低蛋白血症明显者预后欠佳。
2.肝穿刺 可在触痛点最明显的肋间穿刺,针进入皮肤及肌层后,让患者吸一大口气,再尽量呼出并屏息片刻,将针大部分刺入肝内,立即抽出内芯,抽吸肝内容,抽取的脓液做细菌培养(阳性率高)。需要时做血培养,但阳性率低。
3.肝脓液培养 细菌检出率为20%~50%,致病菌与感染途径有关,从胆道和门静脉侵入的多为大肠埃希菌或其他革兰阴性杆菌;从肝动脉侵入的多为球菌,特别是葡萄球菌。其他还有肠链球菌与溶血性链球菌、铜绿假单胞菌、变形杆菌、粪产碱杆菌、产气杆菌等,还有部分为混合感染。有报道细菌性肝脓肿中36%~45%为厌氧菌感染,约25%患者患有需氧和厌氧菌混合感染,以往的无菌性脓肿多数由厌氧菌引起,如果常规采用厌氧菌培养技术,可以提高培养阳性率。厌氧菌中常见的有脆弱类杆菌、巨核梭形杆菌、微需氧链球菌等。
4. Nuôi cấy máu: Nuôi cấy máu cùng lúc có thể có sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh, một phần tương tự vi khuẩn trong mủ, nuôi cấy máu âm tính có thể là do vi khuẩn không xâm nhập qua đường máu hoặc đã sử dụng kháng sinh ảnh hưởng đến kết quả nuôi cấy.
II. Các phương pháp kiểm tra hỗ trợ khác
1. Kiểm tra X-quang: Kiểm tra X-quang có thể phát hiện sự增大 của bóng gan, nếu mủ nằm ở lá gan phải, có thể quan sát thấy cơ hoành nâng cao, vận động bị hạn chế, góc rib-phế quản mờ hoặc lượng dịch nhỏ trong khoang ngực, viêm phổi dưới phải hoặc teo phổi phải. Thỉnh thoảng có thể xuất hiện mặt phẳng khí-nước trong vị trí mủ, thường cho thấy mủ do nhiễm trùng vi khuẩn tạo khí. Mủ ở lá gan trái có thể xuất hiện hiện tượng áp lực ở cổ môn dạ dày và gờ dạ dày nhỏ. Khi cơ hoành vận động bị hạn chế, góc rib-phế quản mờ, lượng dịch nhỏ trong khoang ngực, cần suy nghĩ đến có mủ dưới cơ hoành không.
2. Kiểm tra siêu âm: Có thể phát hiện vị trí mủ có vùng phản xạ lại âm tính đặc trưng hoặc液 mặt trong mủ. Kiểm tra này không chỉ giúp chẩn đoán lâm sàng mà còn giúp hiểu rõ vị trí, kích thước và độ sâu của khối mủ so với bề mặt cơ thể, để xác định điểm chọc mủ tốt nhất và hướng và độ sâu của kim chọc, hoặc cung cấp lựa chọn đường vào cho việc dẫn lưu phẫu thuật. Nhưng siêu âm không thể phát hiện được các khối mủ nhỏ hơn1cm nhiều mủ gan, thường khó phát hiện, trong quá trình chẩn đoán lâm sàng cần chú ý. Từ góc độ siêu âm, cần phân biệt với các bệnh lý mủ khác. Trong一般情况下, vách囊 của u nang gan đều đặn và rõ ràng, mật độ trong囊 đều đặn. Còn vách mủ của viêm gan mủ không đều, biên giới không rõ ràng, thường chứa nhiều vùng phản xạ lại.
3. Kiểm tra CT: Kiểm tra CT có thể phát hiện kích thước và hình dáng của mủ, hiển thị vị trí chính xác của mủ trong gan, cung cấp tài liệu hình ảnh rõ ràng và trực quan cho bác sĩ lâm sàng thực hiện chọc mủ và dẫn lưu mủ. Các biểu hiện chính bao gồm xuất hiện vùng mật độ thấp trong gan, giá trị CT cao hơn một chút so với u nang gan, biên giới nhiều khi không rõ ràng, có khi trong vùng mật độ thấp có thể xuất hiện hình ảnh khối. Sau khi tiêm chất cản quang, phần ngoài tăng cường rõ ràng, biên giới trở nên rõ ràng hơn. Biểu hiện điển hình của việc tăng cường là vách mủ có hình tròn (ký hiệu靶), xuất hiện ký hiệu靶 mạnh mẽ cho thấy mủ đã hình thành.
4. Kiểm tra MRI: Do có sự hiện diện của phù, vì vậy trong quá trình kiểm tra MRI, gan mủ có thời gian relaxation dài T1và T2Đặc điểm thời gian relaxation. Trong T1Trên hình ảnh cộng hưởng từ thể hiện là vùng có độ mạnh tín hiệu thấp, trong khi đó trong T2Trên hình ảnh cộng hưởng từ độ mạnh tín hiệu tăng. Khi mủ hình thành, thì mủ trong T1Trên hình ảnh cộng hưởng từ là vùng có độ mạnh tín hiệu thấp; vách mủ là tổ chức xơ肉芽 kết, độ mạnh tín hiệu cũng thấp hơn, nhưng cao hơn một chút so với phần mủ; tổ chức gan bị viêm phù xung quanh vách mủ tạo thành điểm có độ mạnh tín hiệu thấp hơn vách mủ hình tròn. Trong T2Trên hình ảnh cộng hưởng từ, tổ chức mủ và phù có độ mạnh tín hiệu tăng rõ ràng, giữa chúng có lớp vách mủ có độ mạnh tín hiệu thấp hơn một chút.

6. Điều chỉnh chế độ ăn uống cho bệnh nhân viêm gan mủ do vi khuẩn

  Viêm gan mủ do vi khuẩn là tình trạng nhiễm trùng mủ trong gan do vi khuẩn mủ xâm nhập vào gan. Trên lâm sàng, các triệu chứng chính bao gồm sốt cao, rét run, đau vùng gan, gan to và đau khi chạm vào. Khi có nhiễm trùng vi khuẩn toàn thân, đặc biệt là nhiễm trùng trong ổ bụng, vi khuẩn có thể xâm nhập vào gan, nếu sức đề kháng của bệnh nhân yếu, có thể xảy ra viêm gan mủ.

  Nguyên tắc ăn uống của viêm gan mủ vi khuẩn là:

  Chế độ ăn uống thấp chất béo, cao dinh dưỡng, cao vitamin, dễ tiêu hóa.

  Thực phẩm không phù hợp cho bệnh nhân viêm gan mủ vi khuẩn:

  1, kiêng rượu

  Do thành phần chính của rượu là cồn, có tác dụng损害 gan trực tiếp, nếu uống nhiều rượu, sẽ làm nặng thêm gánh nặng gan, làm bệnh tình trở nên nghiêm trọng hơn. Do đó, thực phẩm ăn uống của bệnh nhân mủ gan không nên uống rượu.

  2, kiêng gừng

  Chủ yếu là tinh dầu, gingerol và flavonoid trong gừng có thể gây ra sự phát triển, hoại tử và tăng sinh tổ chức gian mô ở tế bào gan của bệnh nhân mủ gan, gây viêm mủ lan tỏa, chức năng gan. Do đó, bệnh nhân mủ gan nên kiêng ăn gừng.

  3, kiêng tỏi

  Một số thành phần trong tỏi có thể kích thích dạ dày và ruột, ức chế tiết dịch tiêu hóa ruột, ảnh hưởng đến cảm giác thèm ăn và tiêu hóa thực phẩm, làm nặng thêm các triệu chứng như chán ăn, chán dầu mỡ và buồn nôn của bệnh nhân mủ gan.

  4, kiêng thực phẩm chứa protein và chất béo cao

  Trứng gà lòng đỏ, mỡ béo và thực phẩm chiên rán, bệnh nhân bị mủ gan không nên ăn nhiều.

  Viêm gan mủ vi khuẩn là một bệnh thứ phát, thực tế nếu có thể chú ý điều trị sớm bệnh nguyên phát, bệnh này có thể được phòng ngừa. Đối với việc điều trị bệnh này, y học cổ truyền Trung Quốc rất tốt, y học cổ truyền trị bệnh chú trọng vào việc loại bỏ gốc rễ, và dược tính của thuốc thảo dược nhẹ nhàng, tính kích thích và tác dụng phụ tương đối nhỏ.

7. Phương pháp điều trị thông thường của y học hiện đại đối với viêm gan mủ vi khuẩn

  Viêm gan mủ vi khuẩn là một loại nhiễm trùng mủ trong tế bào gan thực chất, lâm sàng với các đặc điểm chính là sốt rét run, đau bụng trên phải và đau khi đấm, thường là đường máu. Thường chiếm đa số ở lá phải, có thể là đa phát, cũng có thể là đơn phát. Các vi khuẩn phổ biến có staphylococcus aureus, Escherichia coli, pseudomonas aeruginosa và Proteus v.v.

  Viêm gan mủ vi khuẩn thuộc phạm vi của y học cổ truyền Trung Quốc như 'gan đàm', 'thì đau', 'đau mắt vàng' v.v., do gan và gan ty liên quan mật thiết, màng liên kết cùng mỡ, vì bảy tình nội ức hoặc giận dữ tổn thương gan, dẫn đến gan mất thông泄, gan mất sạch sẽ, ức thì khí kết máu ứ, thanh nhiệt hóa hỏa, gan hư thì không thể quyết định, hỏa nhiệt càng mạnh, vì vậy hình thành gan đàm.

  I. Định bệnh trị chứng

  1, thang diệt trùng mười vị

  Thành phần và cách sử dụng: hoàng liên6g, tang tây3g, huang qin, long dan cao, zhi zi, bupleurum, zao jiao ci mỗi8g, dien chuan cao, pu gong ying, hoa ly mỗi15g, mỗi ngày1 Dosis, sắc với nước sạch, chia2~3 Lần tiếp theo.

  Chức năng và dược lý: thanh nhiệt giải độc, thông ứ đào mủ. Kết quả nghiên cứu lâm sàng cho thấy phương pháp này có hiệu quả rõ ràng đối với viêm gan mủ vi khuẩn.

  2, thang ly diệt trùng vàng

  Thành phần và cách sử dụng: hoa ly30g, sheng shi gao, sheng di, chi shao, lian qiao zi, hua di ding, pu gong ying mỗi15g. Đan bì, bupleurum, shen mu, huang qin, yan hu so mỗi10g. Tăng tây5g, xuyên khung2g, mỗi ngày1 Dosis, sắc với nước sạch, chia3 Lần tiếp theo.

  Chức năng và dược lý: thanh gan giải độc, mát máu, tiêu đàm. Thực hành lâm sàng cho thấy việc sử dụng thêm các thuốc hoạt huyết hóa ứ trên cơ sở trọng dụng các thuốc thanh nhiệt giải độc có thể thúc đẩy sự局限 và hấp thu của viêm, giúp mủ đầu tiên tiêu tan hoặc từ nặng sang nhẹ.

  3, Bột thanh di xanh sưng

  Thành phần và cách dùng: Thanh di3g, Bá cốt, Thạch hổ9g, tinh dầu, mộc nhĩ đều6g. Mỗi ngày1 Lần, đun sôi nước lấy nước100ml~200ml chia3 Lần uống

  Công dụng và dược lý: Thanh nhiệt giải độc, hoạt hóa ứ trệ, đả mủ tiêu sưng. Theo quan sát lâm sàng, phương thuốc này có thể cải thiện tuần hoàn máu ở vị trí bệnh, giảm tổn thương bệnh lý, thúc đẩy hấp thu viêm. Đây là phương thuốc hiệu quả tốt cho bệnh mủ gan mủ.

  Hai, Đánh giá về phương pháp điều trị phân biệt

  Chìa khóa của bệnh cơ bản của bệnh này là nhiệt độc ứ trệ, gan mạch tắc nghẽn, gây mủ thành sưng. Trong điều trị, nên chú trọng thanh nhiệt giải độc, thông ứ đả mủ. Trong thời kỳ phục hồi, nên chú trọng bồi bổ sức khỏe, giải độc, tiêu sưng, đả mủ. Trên lâm sàng, có thể kết hợp việc sử dụng lớn liều lượng thanh nhiệt giải độc với việc hoạt hóa ứ trệ để thúc đẩy hấp thu viêm, và dựa trên sự suy yếu hoặc cường thịnh của khí huyết, mức độ ứ trệ của nhiệt độc, chọn phương thuốc phù hợp.

  Ba, Thường dùng các thành phần Trung y:

  1, Nước uống Long đởm giải gan

  Thành phần chính: Long đởm thảo, Nhân trần, Giao tử, Trạch tả, Giao tử, Đỗ trọng, Sinh địa, Bá cốt, Cam thảo.

  Công dụng và dược lý: Thanh gan mật, lợi ẩm. Các nghiên cứu cho thấy sản phẩm này có tác dụng kháng khuẩn và kháng viêm, có thể làm giảm rõ ràng phản ứng của cơ thể đối với histamin, ảnh hưởng gián tiếp đến sự giãn nở và thấm qua mao mạch, tăng lượng dịch thải ra, giúp cơ thể nội bộ “ẩm ướt” thoát ra, có tác dụng kháng dị ứng, ngoài ra nó còn có thể thúc đẩy tăng cường chức năng nuốt của bào quan lớn, thúc đẩy sự chuyển hóa của lympho và tăng cường chức năng miễn dịch.

  Liều lượng và cách dùng: Mỗi lần5ml~10ml, mỗi ngày3 Lần, uống

  2, Nước uống thanh gan lợi mật

  Thành phần chính: Bá quái, Giao tử, Bá quái, Vàng hoa, Mộc thông dày.

  Công dụng và dược lý: Thanh nhiệt, lợi ẩm giải độc, tiêu trướng. Nó có thể giảm thiểu tổn thương bệnh lý của gan, đồng thời bá quái có tác dụng lợi niệu, có thể thúc đẩy sự thoát ra của chất渗 ra của viêm trong cơ thể, vì vậy có thể được sử dụng để điều trị bệnh mủ gan mủ.

  Liều lượng và cách dùng: Mỗi lần5ml~10ml, mỗi ngày2 Lần, uống

  3, Viên một trong

  Thành phần chính: Nhân trần, Hoài sơn, v.v.

  Công dụng và dược lý: Thanh nhiệt và khô ẩm, giải độc và tiêu ứ, cầm máu. Các nghiên cứu dược lý cho thấy thuốc này có tác dụng chống viêm, giảm sốt, giảm đau, đồng thời có tác dụng kháng khuẩn, kháng virus. Nó có thể促进血小板凝集,增加血小板数而起到止血作用。Ngoài ra, nó có tác dụng lợi mật rõ ràng, và có tác dụng bảo vệ gan.

  Liều lượng và cách dùng: Mỗi lần2 G, mỗi ngày3 Lần, uống

Đề xuất: Ung thư đường mật , Tắc nghẽn đường dẫn mật , Bệnh rối loạn cholesterol trong túi mật , Can thiệp gan , Ung thư mạch máu gan , Hội chứng sau viêm gan

<<< Prev Next >>>



Copyright © Diseasewiki.com

Powered by Ce4e.com