Diseasewiki.com

Trang chủ - Danh sách bệnh Trang 106

English | 中文 | Русский | Français | Deutsch | Español | Português | عربي | 日本語 | 한국어 | Italiano | Ελληνικά | ภาษาไทย | Tiếng Việt |

Search

Ung thư tử cung

  Ung thư tử cung (tumours of the fallopian tube) rất hiếm gặp, và lành tính hơn ác tính. Loại hình tổ chức u lành của ung thư tử cung rất đa dạng, trong đó u ác tính腺 (adenomatoid tumor) tương đối phổ biến. Tiên lượng tốt. Ung thư tử cung ác tính có hai loại là nguyên phát và thứ phát, hầu hết là ung thư thứ phát, chiếm80~90%, vị trí của khối u nguyên phát nhiều là buồng trứng và tử cung, cũng có thể là từ tử cung đối diện, ung thư cổ tử cung, ung thư trực tràng, ung thư vú, di căn而来. Chuyển vịnh chủ yếu thông qua đường hạch. Triệu chứng, dấu hiệu và điều trị phụ thuộc vào khối u nguyên phát, tiên lượng xấu.

Mục lục

1. Ung thư tử cung có những nguyên nhân nào
2. Ung thư tử cung dễ gây ra những biến chứng gì
3. Những triệu chứng典型 của ung thư tử cung
4. Cách phòng ngừa ung thư tử cung
5. Những xét nghiệm nào cần làm cho ung thư tử cung
6. Thực phẩm nên ăn và kiêng kỵ của bệnh nhân ung thư tử cung
7. Phương pháp điều trị ung thư tử cung thông thường của y học phương Tây

1. Ung thư tử cung có những nguyên nhân nào

  Ung thư tử cung không rõ nguyên nhân. Không có con và sinh sản ít có thể là yếu tố gây bệnh chính. Trong số bệnh nhân ung thư tử cung có lịch sử không có con chiếm30%~60%. Viêm có thể là nguyên nhân诱发 bệnh. Kết quả bệnh lý của bệnh này có thể thấy các đặc điểm sau:

  1、kiểm tra trực quan:vùng bệnh thường xuất hiện ở phần dưới,其次是 góc mở. Thường xuất hiện một bên, những trường hợp hai bên chiếm10%~26%. Ung thư tử cung ở giai đoạn sớm có thể có外观正常, thường表现为 tử cung to ra, hình dáng không đều hoặc hình dẻo. Phần cắt ngang tử cung có thể thấy tổ chức súp lơ hoặc khối u chết. Góc mở tử cung thường bị dính và bít kín xung quanh, trong lòng ống có thể có dịch tích tụ, máu tích tụ hoặc mủ tích tụ.

  2、kiểm tra dưới kính hiển vi:hầu hết là ung thư tuyến đầu ngực, chiếm90%, trong đó50% là ung thư dịch mạch, hầu hết không phân hóa tốt, các loại khác như ung thư nội mạc, ung thư tế bào trong suốt, ung thư vảy, ung thư nang da, ung thư nang và tế bào vảy, ung thư mucus... hiếm gặp. Hệ thống phân loại tế bào ung thư ác tính của ung thư tuyến tử cung bao gồm3Cấp: Cấp I là dạng đầu ngực, phân hóa tốt, chủ yếu là cấu trúc đầu ngực, mức độ ác tính thấp; Cấp II là dạng đầu ngực tuyến bào, cấu trúc đầu ngực vẫn còn nhưng tế bào phân hóa kém, có sự khác biệt rõ ràng và có nhỏ bào hoặc không gian tuyến hình thành; Cấp III là dạng bào bào hạch, tế bào phân hóa kém, mức độ ác tính cao, có nhiều phân bào, hình thành các mảnh vón cục chắc hoặc hình tròn, có khi thấy cấu trúc bào bào.

2. Ung thư vòi trứng dễ gây ra biến chứng gì?

  Ung thư vòi trứng có thể gây ra hại cho hẹp vòi trứng, đuôi vòi trứng và bụng vòi trứng. Nếu không được giải quyết kịp thời, có thể gây ra viêm vòi trứng, tắc vòi trứng, vô sinh, thai ngoài tử cung và các biến chứng khác.

3. Các triệu chứng典型 của ung thư vòi trứng là gì?

  Ung thư vòi trứng trong giai đoạn đầu có thể không có triệu chứng hoặc có biểu hiện như dịch tiết ra từ âm đạo, đau bụng nhẹ. Khi u phát triển đến một mức độ nhất định, có thể phát hiện thấy khối u ở bụng. Nếu có nhiều dịch tiết nước, chảy máu, đau bụng, bệnh thường đã tiến triển đến giai đoạn trung - muộn; nếu tế bào ung thư di chuyển rộng rãi, dịch tiết ra từ âm đạo có màu đục, mùi hôi, có thể xuất hiện các triệu chứng nguy hiểm như tiểu không thông suốt hoặc tắc ruột.

  1、Dịch tiết âm đạo:Khoảng50% bệnh nhân có dịch tiết âm đạo, dịch có màu vàng nước, thường không có mùi, lượng nhiều ít khác nhau, thường xuất hiện theo từng đợt. Đây là triệu chứng đặc trưng nhất của bệnh này.

  2、Chảy máu âm đạo:Thường xuất hiện trong thời gian giữa kỳ kinh hoặc sau khi mãn kinh, gây ra chảy máu không đều, thường ít, thủ thuật lấy mẫu tế bào âm đạo thường âm tính.

  3、Cơn đau bụng:Thường gây ra cơn đau chậm ở bên dưới bụng bên bị bệnh, do sự phồng lên của vòi trứng. Đôi khi gây ra cơn đau co thắt, do co thắt co thắt của vòi trứng. Sau khi tiết ra một lượng lớn dịch âm đạo, cơn đau sẽ giảm đi, một số trường hợp xuất hiện đau bụng dữ dội, do các biến chứng khác gây ra.

  4、U cục dưới bụng:Trong khi kiểm tra phụ khoa thường có thể cảm nhận được một bên hoặc cả hai bên vòi trứng to hoặc u cục. Khí chất chắc nhưng có cảm giác như bao, có hình dáng như ống tiêu hoặc không đều, có cảm giác đau nhẹ khi chạm vào, thường bị hạn chế trong hoạt động. Sau khi tiết dịch, cục u nhỏ lại, dịch tích tụ lại thì lại to lên.

  5、Dịch bụng:Hiếm gặp, tỷ lệ mắc bệnh khoảng10%, có màu nhạt vàng hoặc máu.

  6、Khác:Ung thư vòi trứng to có thể gây ra chứng co thắt hoặc ảnh hưởng đến các cơ quan xung quanh, gây ra chứng đầy bụng, tiểu nhiều, tiểu gấp, đến giai đoạn cuối có thể xuất hiện các dấu hiệu suy dinh dưỡng.

4. Cách phòng ngừa ung thư vòi trứng như thế nào?

  Để phòng ngừa ung thư vòi trứng, có thể bắt đầu từ các phương diện sau:

  1、Tránh quan hệ tình dục bẩn và quan hệ tình dục không lành mạnh, bệnh nhân bị herpes sinh dục hoạt động không được phép quan hệ tình dục với bất kỳ ai.

  2、Trong thời gian điều trị không được quan hệ tình dục, nếu cần thiết thì bạn tình cũng cần được kiểm tra.

  3、Về chăm sóc tổn thương tại chỗ, cần chú ý giữ sạch sẽ và khô ráo, tránh nhiễm trùng thứ phát.

  4、Sau khi điều trị hoặc có tái phát, cần chú ý预防 cảm cúm, lạnh, mệt mỏi và các yếu tố诱发 khác để giảm nguy cơ tái phát.

5. Ung thư vòi trứng cần làm các xét nghiệm nào?

  Ung thư vòi trứng có thể được chẩn đoán bằng các kiểm tra sau:

  1、Kiểm tra tế bào học:Kết quả kiểm tra tế bào âm đạo phát hiện tế bào biểu mô tuyến không典型, gợi ý khả năng ung thư vòi trứng. Những người dương tính nên thực hiện thủ thuật lấy mẫu tế bào phân đoạn để loại trừ ung thư nội mạc tử cung và ung thư cổ tử cung. Nếu tế bào học dương tính nhưng thủ thuật lấy mẫu tế bào âm đạo âm tính thì có thể là ung thư vòi trứng. Khi u xâm nhập qua lớp màng nhầy hoặc có sự lan rộng vào ổ bụng thì có thể tìm thấy tế bào ác tính trong dịch bụng hoặc dịch rửa ổ bụng.

  2、Xét nghiệm nội mạc tử cung:Bệnh nhân ung thư nội mạc tử cung và u nang dưới màng tử cung thường có dịch chảy ra từ âm đạo, để loại trừ các bệnh trên cần thực hiện cạo vôi phân đoạn, bệnh nhân ung thư ống dẫn trứng thường có kết quả âm tính, trừ khi có di căn trong tử cung.

  3、Xét nghiệm hình ảnh học:B型超声、CT、MRI có thể giúp chẩn đoán trước mổ và phân期, có thể xác định vị trí, kích thước, tính chất của khối u và có dịch bụng hay không.

  4、Serum CAl25Đo lường:Có thể là chỉ tiêu quan trọng để chẩn đoán ung thư ống dẫn trứng và dự đoán tiên lượng, nhưng không có đặc hiệu.

  5、Laparoscopy examination:Laparoscopy có thể trực tiếp quan sát ống dẫn trứng và buồng trứng, giúp chẩn đoán ung thư ống dẫn trứng, đồng thời có thể吸取 dịch ổ bụng để kiểm tra tế bào học.

6. Điều chỉnh chế độ ăn uống cho bệnh nhân u nang ống dẫn trứng

  Đối với các triệu chứng khác nhau của u nang ống dẫn trứng, bệnh nhân nên ăn uống các loại thực phẩm như sau:

  1、感染者:Cải bó xôi, cá mập biển, văn nhện, sesame, lúa mạch, cải bó xôi, hương nhu, thịt rắn nước, đậu đỏ, đậu xanh, lúa mì cũ, cá chép等。

  2、出血者:Máu dê, rau diếp cá,莲藕, nấm, bắp cải,石耳,柿饼,大蒜,螺蛳,淡菜,乌贼。

  3、胀痛者:Thận lợn, cá mập biển,梅子,山楂,柑饼,胡桃,山核桃,栗子等。

  Tránh: Tránh thuốc lá, rượu, tránh đồ ăn cay nóng và nhiều chất béo.

7. Western treatment for tubal tumor

  治疗输卵管肿瘤以手术为主,化疗、放疗为辅的综合治疗,强调首次治疗的彻底性。具体如下:

  1、手术治疗 手术原则上早期应行全面分期手术,晚期行肿瘤细胞减灭术。

  2、化学治疗 与卵巢癌相似,多采用以铂类和紫杉醇为主的联合化疗方案。

  3、放射治疗 由于以铂类为主的联合化疗疗效显著,较少应用放射治疗。

  总体来说,手术治疗是最主要的治疗手段,可作全子宫、双侧附件及大网膜切除术,如癌肿已扩散到盆腔或腹腔,仍应争取大块切除肿瘤。一般不主张行盆腔淋巴结清除术。

Đề xuất: Phẫu thuật cắt锥 tử cung , Nội mạc tử cung增生 , Chất dịch bao quy đầu , Polyp tử cung , Sinh nở bất thường , U dị tật

<<< Prev Next >>>



Copyright © Diseasewiki.com

Powered by Ce4e.com