一、食疗方:
1、方一
大黄10克,芒硝9克,连翘、银花各12克,红藤15克,元胡10克,木香、桃仁各9克,丹皮12克。水煎服,每日1liều.
本方清热通腑,行气活血,适用于湿热瘀滞所致的阑尾炎,其主要症状如右小腹隐痛拒按,持续或阵发,或疼痛初在上腹部,或先绕脐疼痛,随后转移至右天枢穴附近,可伴腹皮挛急,脘胀纳呆,恶心嗳气,微热,大便正常或秘结。舌苔薄白或黄白相兼,脉弦滑、弦滑数或细涩。
2、方二
金银花12克,蒲公英、紫花地丁各15克,白花蛇舌草、大黄各10克,川楝子、丹皮各9克,赤芍10克,虎杖15克。水煎服,每日1liều.
本方清热解毒,化瘀消痛,适用于热蕴所致阑尾炎,其主要症状如:腹痛拒按,右下腹压痛较明显,有反跳痛,腹皮挛急,或可扪及包块,伴身热口渴食少脘痞,恶心呕吐,大便秘结或便溏不爽,小便短赤,苔黄少津或厚腻,脉弦数或滑数。
3、方三
银花10克,连翘12克,黄芩、生地、玄参各9克,生甘草6克,大黄10克,紫花地丁12克,野菊花、蒲公英各9克,冬瓜子30克。水煎服,每日1liều.
本方清热解毒,通腑排脓,适用于脓毒溃散所致的阑尾炎,主要症状如:腹痛自右下腹扩展至全腹,痛势剧烈,腹皮紧急,全腹压痛,反跳痛,高热不退或往来寒热,面红目赤,唇干口臭,恶心呕吐,腹胀便秘,或大便溏薄而秽臭不爽,小便频数似淋,舌质红降而干,苔黄糙起刺或黄厚而腻,脉弦滑数或细数。
4、方四
鲜野菊花60克,败酱草15---60克,紫花地丁30克。任选其中1种,水煎;分3--4次服用,每日—剂。
本方可用于急性阑尾炎。
5、方五
白芍18--45克,甘草、柴胡各6—12各,枳壳、丹皮、黄柏各10--15克。水煎分3次服用,每日1剂量,重者加倍服用。
适用于急、慢性的阑尾炎。
6、thuốc số sáu
diệp hạ, huai hua mỗi phần30g, liên tiên liên15g,甘草3g,Fresh raw earth30g, hành tây tươi20cây.
Nấu nước, chia uống ba lần, mỗi ngày một liều.
Bài thuốc này phù hợp với viêm ruột thừa cấp tính.
7、thuốc số bảy
tỏi60g, man ti, hoàng cầm mỗi phần2giờ sau bỏ thuốc, lấy bột hoàng cầm trộn với rượu và chườm6---8giờ, tổng cộng một lần, nếu cần thiết có thể lặp lại sau vài giờ.
Bài thuốc này được sử dụng cho viêm ruột thừa cấp tính.
8、thuốc số tám
Cây mần tây mới120g (trong người30g) măng tây, đậu xanh30--60g. Nấu thành nước, chia2--3lần uống.
Bài thuốc này có hiệu quả đối với viêm ruột thừa cấp tính.
9、thuốc số chín
ngô50--100g. Nấu chín thành cháo, độ đặc loãng vừa phải, chia1--2lần uống, mỗi ngày1liều.
Bài thuốc này được sử dụng cho giai đoạn phục hồi sau viêm ruột thừa cấp tính và viêm ruột thừa mạn tính.
10、thuốc số mười
Hạt ngải cứu30g, đường trắng适量. Nghiền nát và rửa bằng nước sôi để uống.
Bài thuốc này phù hợp với viêm ruột thừa cấp tính.
II. Nguyên tắc ăn uống:
Nên cho ăn thức ăn lỏng như sữa, đậu nành, cháo gạo, súp thịt, v.v. Hoặc thức ăn mềm như cháo, bún mềm, v.v. Nếu chuẩn bị nhập viện điều trị bằng phẫu thuật thì nên kiêng ăn kiêng nước.
Thông tin này chỉ mang tính tham khảo, xin vui lòng hỏi bác sĩ để biết thêm chi tiết.