Viêm ruột xâm nhập do vi khuẩn E.coli (enteroinvasive E.coli, EIEC)1967Năm 2007, Nhật Bản đã báo cáo rằng trẻ em và người lớn bị tiêu chảy giống như bệnh lỵ. Thường bị nhầm lẫn với bệnh lỵ. Đặc biệt thường gặp ở trẻ em và người lớn. Các triệu chứng bao gồm sốt, đau bụng, tiêu chảy, cảm giác muốn đi đại tiện cấp bách, phân mủ và máu. Các triệu chứng này khó phân biệt với bệnh lỵ. Vi khuẩn E.coli xâm nhập ruột chủ yếu gây bệnh ở trẻ em và người lớn. Trẻ sơ sinh có độ nhạy cảm thấp với vi khuẩn này. Đến nay chưa có báo cáo về sự bùng phát ở trẻ sơ sinh. Có trường hợp lây lan trong trường học, quân đội, tổ chức và bệnh viện, nhưng chủ yếu là các trường hợp đơn lẻ. Bệnh này虽然 tỷ lệ tử vong không cao, nhưng vẫn có một certain mức độ nguy hiểm, vì vậy cần được chú ý và xử lý cẩn thận.
English | 中文 | Русский | Français | Deutsch | Español | Português | عربي | 日本語 | 한국어 | Italiano | Ελληνικά | ภาษาไทย | Tiếng Việt |
Viêm ruột xâm nhập do vi khuẩn E.coli
- Mục lục
-
1.Nguyên nhân gây bệnh do vi khuẩn E.coli xâm nhập ruột
2. Nhiễm trùng E. coli xâm nhập ruột dễ dẫn đến những biến chứng gì
3. Các triệu chứng điển hình của nhiễm trùng E. coli xâm nhập ruột
4. Cách phòng ngừa nhiễm trùng E. coli xâm nhập ruột
5. Các xét nghiệm hóa sinh cần làm đối với nhiễm trùng E. coli xâm nhập ruột
6. Định hướng ăn uống của bệnh nhân nhiễm trùng E. coli xâm nhập ruột
7. Phương pháp điều trị tiêu chuẩn của y học phương Tây đối với nhiễm trùng E. coli xâm nhập ruột
1. Những nguyên nhân gây bệnh của nhiễm trùng E. coli xâm nhập ruột
Nhiễm trùng E. coli xâm nhập ruột do EIEC gây ra là một bệnh truyền nhiễm đường ruột. EIEC là1967Năm được tách ra từ phân của bệnh nhân bệnh lỵ. EIEC có tính chất hóa học tương tự như Shigella, không có động lực, không发酵 lactose hoặc发酵 chậm, có kháng nguyên chung, đều là vi khuẩn gây bệnh xâm nhập, cũng được gọi là E. coli dạng lỵ, có thể xâm nhập vào tế bào biểu mô và sinh sôi phát triển trong đó, gây phản ứng viêm. Cần chú ý phân biệt两者, môi trường nuôi cấy phân biệt có môi trường citrate, môi trường sodium acetate. Các血清 loại O phổ biến có: O28,O29,O32,O112,O124,O136,O143,O144,O152,O164,O167Và. EIEC không sản xuất độc tố ruột, chủ yếu tấn công ruột kết, gây loét thành ruột. Tính gây bệnh mạnh, chỉ cần10~100 vi khuẩn có thể gây bệnh. Nước và thực phẩm bị nhiễm có thể gây bùng phát dịch bệnh, cũng có thể lây truyền qua tiếp xúc, tạo thành các trường hợp đơn lẻ. Người lớn và trẻ em đều có thể bị bệnh. Nói đơn giản, nguyên nhân gây bệnh là EIEC xâm nhập vào tế bào biểu mô niêm mạc ruột, vi khuẩn chết sau đó giải phóng độc tố, phá hủy tế bào gây viêm và loét, gây tiêu chảy. Bệnh này hiếm gặp, chủ yếu tấn công trẻ em và người lớn.
2. Nhiễm trùng E. coli xâm nhập ruột dễ dẫn đến những biến chứng gì
Các biến chứng của nhiễm trùng E. coli xâm nhập ruột主要有 ba loại:
Thứ nhất là nhiễm trùng huyết, nhiễm trùng huyết chủ yếu gặp ở trẻ em, có tình trạng dinh dưỡng kém, thiếu máu bẹt hình và免疫功能低下. Ngoại quốc đã có100 trường hợp, Trung Quốc cũng có một số trường hợp báo cáo, những người bị nhiễm trùng huyết có triệu chứng nặng hơn, tỷ lệ tử vong cao đến46%. Nhiễm trùng huyết thường gặp sau khi bệnh bùng phát1~2Ngày, điều trị bằng kháng sinh có hiệu quả.
Thứ hai là hội chứng溶血尿毒, hội chứng溶血尿毒 chủ yếu gặp ở nhiễm trùng Shigella. Một số trường hợp ban đầu có phản ứng giống bệnh bạch cầu, sau đó xuất hiện thiếu máu溶血 và DIC. Một số trường hợp xuất hiện suy thận cấp, các động mạch lớn và nhỏ của thận đều có血栓 và hoại tử vỏ thận, glomerulo và thành động mạch có sự tích tụ của fibrin, khoảng một nửa số trường hợp thử nghiệm với tôm biển dương tính, hầu hết các trường hợp có miễn dịch复合 thể dương tính trong máu. Sự nhiễm độc nội độc tố có thể liên quan đến bệnh, nhưng các bệnh do vi khuẩn khác gây ra không có biểu hiện tương tự. Bệnh này có tiên lượng nghiêm trọng.
Thứ ba là viêm khớp, viêm khớp thường xảy ra sau khi bị bệnh lỵ.2Trong tuần, có thể do phản ứng dị ứng, chủ yếu ảnh hưởng đến khớp lớn, có thể gây sưng đỏ và chảy dịch ở khớp gối và khớp mắt cá chân. Nước màng khớp có kháng thể kết dính vi khuẩn Shigella, giá trị hiệu lực kháng thể 'O' trong máu bình thường. Điều trị bằng hormone có thể làm giảm nhanh chóng. Đồng thời do nhiễm trùng E. coli xâm nhập ruột có một mức độ nguy hiểm nhất định, vì vậy cần phải hết sức cẩn thận xử lý và đối phó với các biến chứng khác nhau, trong trường hợp cần thiết hãy đến bệnh viện khám kịp thời để đảm bảo sức khỏe của mình.
3. Những triệu chứng điển hình của nhiễm trùng E. coli xâm nhập ruột
Viêm ruột do E. coli xâm nhập ruột có biểu hiện sốt, đau bụng, tiêu chảy, cảm giác muốn đi đại tiện, phân mủ máu. Triệu chứng này không dễ phân biệt với viêm ruột mủ, để xác định chẩn đoán cần có kết quả dương tính của thử nghiệm kết tập huyết thanh EIEC, đồng thời vi khuẩn E. coli được nuôi cấy từ phân cũng cho kết quả dương tính trong thử nghiệm giác mạc chuột. Điều trị tương tự như viêm ruột mủ, đối với các trường hợp nặng cần điều trị kháng sinh. EIEC xâm nhập vào tế bào biểu mô ruột, khi vi khuẩn chết sẽ giải phóng độc tố nội, phá hủy tế bào gây viêm và loét, dẫn đến tiêu chảy. Bệnh này hiếm gặp, chủ yếu tấn công trẻ em lớn và người lớn. Triệu chứng lâm sàng tương tự như viêm ruột mủ. Tất nhiên, bất kể trường hợp nào, sau khi xuất hiện các triệu chứng này, cần đi khám ngay, không được bỏ qua để tránh tình trạng bệnh trở nên nghiêm trọng hơn.
4. Cách phòng ngừa nhiễm trùng E. coli xâm nhập ruột
1. Viêm ruột do E. coli xâm nhập ruột thường là bệnh tự giới hạn, nhiều hơn1~2tuần để khỏi bệnh. Do đó, cần đặc biệt chú ý đến việc phòng ngừa trong một số trường hợp;
2. Người cao tuổi, trẻ em và những người có hệ miễn dịch yếu có nhiều biến chứng, vì vậy cần cẩn thận và tăng cường phòng ngừa;
3. Viêm ruột do Shigella có tỷ lệ tử vong cao, đặc biệt là loại suy hô hấp, nếu có các triệu chứng liên quan cần đi khám ngay;
4. Viêm ruột do Shigella flexneri gây ra có triệu chứng nghiêm trọng hơn, trong khi Shigella sonnei dễ dẫn đến mạn tính, các chủng kháng kháng sinh sẽ ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị, vì vậy cần cẩn thận trong việc phòng ngừa;
5. Việc sử dụng kháng sinh phù hợp có vai trò quan trọng trong việc loại bỏ nhiễm trùng. Việc sử dụng không đúng, liệu trình không đủ hoặc điều trị không kịp thời đều ảnh hưởng đến hiệu quả. Nhìn chung, đối với những người có sức đề kháng yếu, có thể sử dụng kháng sinh lâu dài để tăng cường sức đề kháng và duy trì sức khỏe.
5. Những xét nghiệm nào cần làm cho bệnh nhân nhiễm E. coli xâm nhập ruột
Việc chẩn đoán nhiễm trùng E. coli xâm nhập ruột đòi hỏi phải nuôi cấy phân. Các vi khuẩn E. coli được nuôi cấy cũng cho kết quả dương tính trong thử nghiệm giác mạc chuột. Do đó, có thể dựa trên các mục kiểm tra để đánh giá xem bệnh viện có uy tín trong việc điều trị bệnh này hay không. Bệnh này không thể chẩn đoán trước, để xác định chẩn đoán cần có kết quả dương tính của thử nghiệm kết tập huyết thanh EIEC, vì vậy tuyệt đối không nên bỏ qua công đoạn này để đảm bảo sức khỏe.
6. Chế độ ăn uống nên kiêng kỵ cho bệnh nhân nhiễm E. coli xâm nhập ruột
bệnh nhân nhiễm E. coli xâm nhập ruột cần chú ý điều chỉnh chế độ ăn uống. Trong giai đoạn đầu bệnh, ruột đang ở giai đoạn cấp tính, tắc nghẽn, sưng và viêm, cùng với sự tiết dịch nghiêm trọng, ruột di chuyển mạnh mẽ hoặc ở trạng thái co thắt, chức năng tiêu hóa và hấp thu đều yếu, vì vậy, sau khi bệnh发作8~12giờ, bệnh nhân có thể ăn thực phẩm lỏng, chẳng hạn như cháo gạo, bột trứng, bún nhỏ, v.v. Nếu bị tiêu chảy nặng hoặc ra mồ hôi nhiều, bệnh nhân nên uống thêm một số loại nước để bổ sung nước, vitamin và điện giải trong cơ thể.
Chuyển sang giai đoạn phục hồi, bệnh nhân có thể ăn các loại thực phẩm lỏng hoặc bán đặc dễ tiêu hóa và giàu dinh dưỡng, chẳng hạn như vỏ bánh rán, trứng chả hấp, v.v. Nên áp dụng phương pháp ăn ít bữa nhiều, ăn hàng ngày.4~5次。需要注意的是,此时不宜喝牛奶和吃大量的蔗糖。
恢复期要特别注重节制饮食,饮食上宜吃些清素、软烂、温热的食物,避免过早地进食肥肉、油炸食品、生冷坚硬的食品以及多纤维食物,如芹菜、黄豆芽、韭菜、蒜苔等。恢复期后2~3ngày左右, có thể ăn uống bình thường.
7. Cách điều trị thông thường của y học phương Tây đối với nhiễm trùng EIEC xâm nhập ruột
Trong việc điều trị y học phương Tây, do độ kháng thuốc của EIEC đối với các loại thuốc và kháng sinh đã tăng trong những năm gần đây, hiện nay hầu hết các loại kháng sinh thông thường như sulfa, streptomycin, chloramphenicol và tetracycline đều kháng thuốc, hiệu quả lâm sàng giảm. Do đó, việc chọn lựa kháng sinh cho EIEC nên dựa trên kết quả thử nghiệm độ nhạy cảm của chủng phổ biến trong khu vực hoặc mẫu phân của bệnh nhân, tránh việc sử dụng không có mục tiêu. Trong một khu vực nhất định, cần chú ý thay đổi thuốc. Đánh giá hiệu quả của thuốc kháng sinh nên dựa trên tỷ lệ chuyển đổi âm tính của phân, tỷ lệ âm tính khi kết thúc điều trị nên đạt90%trên.
Các loại thuốc thông thường có ba loại, loại đầu tiên là thuốc quinolone, có ưu điểm là phổ kháng khuẩn rộng, dễ hấp thu qua miệng, trong những năm gần đây, số lượng chủng kháng thuốc đã tăng dần, độ kháng thuốc cũng có thể được truyền tải qua plasmid. Đối với nhiễm trùng Shigella, thường sử dụng ciprofloxacin. Trên 0%.400~600mg/d, chia2lần hoặc3lần uống, liệu trình3~5ngày. Các loại thuốc mới thuộc nhóm quinolone khác cũng có hiệu quả đối với nhiễm trùng Shigella.
Thứ hai là methoxazole: liều lượng là2viên/lần,2lần/d7ngày. Dựa trên kết quả sử dụng của chúng tôi, tỷ lệ chữa khỏi có thể đạt95%trên. Trong những năm gần đây, độ kháng thuốc đã tăng dần, hiệu quả có xu hướng giảm. Người có phản ứng dị ứng với sulfa, giảm bạch cầu và suy thận, suy gan thì không nên sử dụng.
Thứ ba là kháng sinh: EIEC đã kháng lại nhiều kháng sinh thường dùng như chloramphenicol, streptomycin, ampicillin, một số chủng vẫn còn nhạy cảm với doxycycline. Nhiều vi khuẩn gây bệnh trong thử nghiệm ngoài cơ thể vẫn còn nhạy cảm với kanamycin, gentamicin, nhưng chỉ có thể sử dụng bằng cách tiêm, hiệu quả tức thời tốt, do nồng độ thuốc trong mô ruột thấp, không bài tiết vào ruột, khó loại bỏ vi khuẩn, dễ tái phát, nên nên sử dụng cùng với methoxazole. Các nghiên cứu ngoài Trung Quốc cho thấy, kháng sinh nhóm cephalosporin cũng có hiệu quả tốt đối với Shigella, có thể sử dụng khi cần thiết.
Đề xuất: Nhiễm trùng E. coli nguyên nhân đường ruột , Viêm ruột xuất huyết , Tắc ruột không hoàn toàn , U nang hạch mạc treo ruột , Rối loạn hệ vi sinh đường ruột , Rối loạn chức năng ruột