Diseasewiki.com

Trang chủ - Danh sách bệnh Trang 287

English | 中文 | Русский | Français | Deutsch | Español | Português | عربي | 日本語 | 한국어 | Italiano | Ελληνικά | ภาษาไทย | Tiếng Việt |

Search

Đau bụng tiêu chảy

  Tiêu chảy là một triệu chứng phổ biến trong lâm sàng, có thể gây ra bởi nhiều bệnh khác nhau. Tiêu chảy thường là việc tăng số lần đại tiện hàng ngày hoặc tần suất đại tiện, phân mềm hoặc chứa mủ máu, hoặc còn chứa thức ăn không tiêu hóa và các chất bệnh lý khác. Tiêu chảy thường kèm theo cảm giác cần đi đại tiện gấp, không thoải mái hậu môn, mất kiểm soát đại tiện等症状. Thường phân loại tiêu chảy thành tiêu chảy cấp tính và tiêu chảy mạn tính. Trước đây là việc tiêu chảy xuất hiện cấp tính, diễn ra ngắn,病程 trong2~3tuần. Còn后者 thường là tiêu chảy vượt quá2tháng hoặc thời gian nghỉ ngơi trong2~4tần suất tiêu chảy tái phát trong tuần.

Mục lục

1.Nguyên nhân gây tiêu chảy có những gì
2.Tiêu chảy dễ gây ra những biến chứng gì
3.Những triệu chứng điển hình của tiêu chảy
4.Cách phòng ngừa tiêu chảy
5.Những xét nghiệm nào cần làm khi bị tiêu chảy
6.Những điều cần kiêng kỵ trong chế độ ăn uống của bệnh nhân tiêu chảy
7.Cách điều trị tiêu chảy theo phương pháp y học hiện đại

1. Nguyên nhân gây tiêu chảy có những gì

  Tiêu chảy được phân loại thành tiêu chảy cấp tính và tiêu chảy mạn tính, nguyên nhân gây bệnh cũng khác nhau, cụ thể như sau:

  I. Thời gian bệnh lý tiêu chảy cấp tính thường không quá3Thứ Bảy, nhiễm trùng ruột, bao gồm nhiễm độc thực phẩm, là nguyên nhân phổ biến nhất gây tiêu chảy cấp tính, có thể chia thành:

  1、Nhiễm trùng vi khuẩn: Các vi khuẩn gây bệnh phổ biến bao gồm E. coli, Salmonella, Vibrio, Campylobacter jejuni, Yersinia enterocolitica, Staphylococcus aureus ruột, Clostridium perfringens, Bacillus welchii, Clostridium difficile, Vibrio cholerae và các loại khác.

  2、Nhiễm trùng protozoa và sán: Bao gồm amip, sán血吸虫, trichomonas, giun đầu tròn tảo sợi.

  3、Nhiễm trùng virus: Thường gặp ở nhiễm virus ruột hình tròn, nhiễm virus ruột tiết dịch.

  4、Nhiễm trùng nấm men: Có nhiều loại nấm men có thể gây tiêu chảy, chẳng hạn như mốc trong thực phẩm hết hạn.

  5、Nhiễm độc thực phẩm: Các vi khuẩn gây bệnh phổ biến bao gồm Staphylococcus aureus, Salmonella, Vibrio, Bacillus cereus, Clostridium perfringens hoặc Clostridium botulinum; nấm độc, cá đuối, cá lớn có gan lớn và độc chất như thuốc diệt chuột, hóa chất nông nghiệp khác.

  6、Dị ứng: Ví dụ như dị ứng thức ăn (sữa, cá, tôm, hải sản, v.v.) có thể gây đau bụng, tiêu chảy; các bệnh dị ứng như xuất huyết mạch không điển hình có thể kèm theo tăng hoạt động ruột gây tiêu chảy.

  7、Dược phẩm: Nhiều loại thuốc có thể gây tiêu chảy, chẳng hạn như erythromycin, magnesium hydroxide, neomycin, lincomycin, magnesium sulfate, sorbitol, mannitol,5-Fluorouracil, Reserpine (Reserpine), Propranolol (Propranolol) và các loại thuốc khác, cơ chế gây tiêu chảy của các loại thuốc này khác nhau; một số chất hóa học như photpho, asen, mercuri và中毒 rượu cũng có thể gây tiêu chảy cấp tính.

  II. Thời gian bệnh của tiêu chảy mạn tính2tháng trở lên, nguyên nhân hơn là mạn tính, vì vậy việc chẩn đoán và điều trị đôi khi rất khó khăn. Nguyên nhân gây ra tiêu chảy mạn tính rất nhiều, bao gồm:

  1、Nhiễm trùng ruột: là nguyên nhân phổ biến nhất gây ra tiêu chảy mạn tính, bao gồm nhiễm trùng vi khuẩn, nhiễm trùng protozoa và sán, nấm.

  2、Viêm ruột không đặc hiệu hoặc viêm ruột không nhiễm trùng: bệnh lý tự miễn, viêm ruột do điều trị xạ trị, hội chứng hấp thu kém.

  3、Hội chứng hấp thu kém: phân loại hội chứng hấp thu kém rất phức tạp. Hấp thu kém có thể do bệnh lý dạ dày và ruột non gây ra, cũng có thể do bệnh lý gan mật, tụy.

  4、Bệnh lý nội tiết: nhiều bệnh lý nội tiết đều có triệu chứng tiêu chảy, như suy giáp cường năng, bệnh đái tháo đường, suy parathyroid và u tế bào thùy giữa của tuyến giáp, suy chức năng da đài thượng thận, hội chứng chó điên, hội chứng WDHA, tiêu chảy nước.-Giảm kali-Hội chứng thiếu acid dạ dày hoặc u肽活性 cao, u gastrin.

  5、Bệnh lý u bướu: u lymphoma ác tính ở đường tiêu hóa, hội chứng carcinoid, ung thư ruột kết, polyp ruột hoặc bệnh polyp ruột.

  6、Bệnh lý rối loạn chức năng tiêu hóa ruột: hội chứng ruột dễ bị kích thích bao gồm viêm ruột mủ, ruột kích thích hoặc viêm ruột dị ứng.

  7、Các yếu tố khác: rối loạn vi khuẩn ruột, suy thận mạn tính.

2. Tiêu chảy dễ gây ra các biến chứng gì

  Trong cuộc sống hàng ngày, chỉ cần một chút sơ suất, chúng ta cũng có thể bị tiêu chảy, hầu hết mọi người đều không để ý, nhưng thực tế nếu tiêu chảy không được điều trị kịp thời, nó có thể gây ra các biến chứng sau:

  1、viêm tim virus cấp tính

  Viêm tim virus là một trong những biến chứng nguy hiểm nhất của tiêu chảy, một số trường hợp tiêu chảy có thể do virus gây ra, virus thường gây viêm tim nhất là virus Coxsackie, một loại virus đường ruột, nó có thể trực tiếp xâm nhập vào tế bào cơ tim gây tổn thương, cũng có thể sản sinh ra một số chất độc hại gây tổn thương tế bào cơ tim, dẫn đến sự biến đổi của cơ tim, còn có thể ảnh hưởng đến bao tim, màng trong tim, nếu xâm nhập vào hệ thống kích thích tim, có thể đe dọa đến tính mạng.

  2、tai nạn tim mạch

  Khi bị tiêu chảy, lượng nước và các ion dương như natri, kali, canxi, magiê từ phân ra khỏi cơ thể, việc mất nước làm cơ thể rơi vào tình trạng mất nước, lượng máu giảm, độ nhớt máu tăng, máu chảy chậm, dễ dàng hình thành cục máu đông và chặn máu, gây tắc mạch vành dẫn đến cơn đau thắt ngực và nhồi máu cơ tim, tắc mạch não gây thiếu máu não. Natri, kali, canxi, magiê là các ion dương quan trọng trong cơ thể, ngoài việc duy trì sự cân bằng axit kiềm trong máu ra, còn có vai trò quan trọng trong việc duy trì chức năng dẫn truyền thần kinh và nhịp tim, thiếu hụt có thể gây ra rối loạn nhịp tim nghiêm trọng và đột tử.

  3、giảm glucose

  Khi bị tiêu chảy, sự thèm ăn thường giảm dẫn đến việc hấp thụ thức ăn không đủ, lúc này cần phải phân giải đường glucose dự trữ trong gan để duy trì sự ổn định của glucose trong máu, nhưng người cao tuổi không có đủ đường glucose dự trữ để chuyển hóa thành glucose, khi glucose giảm xuống, người cao tuổi dễ dàng xuất hiện các triệu chứng hạ glucose như mệt mỏi, ra mồ hôi, hồi hộp, da xanh xao và ngất xỉu.

  4、Mất nước và nhiễm axit

  Là nguyên nhân gây tử vong chính của tiêu chảy cấp tính, carbon dioxide được sản xuất ra từ quá trình chuyển hóa của cơ thể thông qua đường thở thải ra, các chất thải khác cần được vận chuyển qua nước và thải ra ngoài qua thận bằng nước tiểu. Khi bị mất nước, lượng nước tiểu giảm do mất nước trong cơ thể, trong trường hợp nghiêm trọng thậm chí không có nước tiểu, điều này sẽ làm giảm việc thải ra các chất thải do quá trình chuyển hóa của cơ thể, gây tích tụ chất thải trong cơ thể và gây ra các triệu chứng ngộ độc, ngoài sự thay đổi về thở, còn có thể xuất hiện các triệu chứng mệt mỏi và triệu chứng thần kinh.

  Ngoài ra, khi bị tiêu chảy sau khi bệnh dạ dày tái phát, chức năng tiêu hóa của cơ thể sẽ giảm dần, sức đề kháng ruột cũng yếu đi, làm tăng gánh nặng của chức năng tiêu hóa, thường dẫn đến tái phát bệnh dạ dày.

3. Các triệu chứng điển hình của tiêu chảy là gì

  Tiêu chảy là một triệu chứng phổ biến, thường gọi là ‘lây chảy’, là việc đi cầu số lần rõ ràng vượt qua tần suất bình thường, phân mềm và tăng nước. Để giúp mọi người hiểu rõ hơn về tiêu chảy, dưới đây sẽ giới thiệu cụ thể hơn:

  I. Triệu chứng tiêu hóa

  Tiêu chảy có biểu hiện đi cầu thường xuyên, mỗi lần phân ít và có cảm giác muốn đi cầu gấp, bệnh biến thường ở trực tràng hoặc ruột kết trực tràng; bệnh ở ruột non không có cảm giác muốn đi cầu gấp. Cảm giác đau bụng ở dưới bụng hoặc dưới bên trái, đau bụng giảm sau khi đi cầu thường là bệnh biến ở ruột kết trực tràng. Bệnh tiêu chảy ruột non, đau thường ở vùng rốn, đau giảm sau khi đi cầu. Tiêu chảy tiết dịch thường không có triệu chứng đau bụng.

  Tiêu chảy cấp tính mỗi ngày có thể đi cầu từ10Lần trên, phân mềm nhiều, nếu là nhiễm trùng vi khuẩn (tiêu chảy mủ) thường có máu và mủ. Nếu phân như nước đường hoặc giống mứt trái cây, có thể là bệnh tiêu chảy amip. Phân nước mềm thường gặp trong ngộ độc thực phẩm. Bệnh viêm ruột hoại tử ra phân như nước chả cá, có mùi hôi thối.

  II. Triệu chứng kèm theo

  1、Sốt: Thường gặp trong viêm đại tràng mủ, thương hàn hoặc sốt thương hàn, viêm ruột mủ, ung thư đại tràng, ung thư bạch huyết ruột non, bệnh Crohn, viêm loét đại tràng không đặc hiệu giai đoạn cấp tính, nhiễm trùng huyết, viêm ruột virus, hội chứng cường năng tuyến giáp.

  2、Giảm cân rõ rệt: Thường gặp trong ung thư ruột non và hội chứng hấp thu kém.

  3、Điểm mụn hoặc xuất huyết dưới da: Thường gặp trong nhiễm trùng huyết, thương hàn hoặc sốt thương hàn, bại liệt, xuất huyết mạch nhạy cảm, bệnh scabies.

  4、Đau khớp hoặc sưng khớp: Thường gặp trong bệnh Crohn, viêm loét đại tràng không đặc hiệu mạn tính, lupus đỏ, viêm ruột mạn tính, bệnh Whipple.

  5、Khối u bụng: Thường gặp trong ung thư ruột non, viêm ruột mạn tính, bệnh Crohn và u nang血丝虫.

  6、Mất nước nặng: Thường gặp các chứng tiêu chảy tiết dịch như hoại thương, cũng có thể gặp trong suy thận mãn tính.

4. Cách phòng ngừa tiêu chảy như thế nào

  Tiêu chảy thường do không chú ý đến chế độ ăn uống của chúng ta, vì vậy chìa khóa để phòng ngừa là tránh ‘bệnh từ miệng vào’, đề xuất nên chú ý đến một số điểm quan trọng sau:

  1、Trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh cần rửa tay

  Trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh cần rửa tay, tránh để tay chạm vào vi khuẩn gây bệnh và sau đó ăn vào cơ thể.

  2、Hè mùa nên mua ít thịt đã nấu chín

  Hè mùa không nên mua nhiều thịt đã nấu chín, nếu ăn thì tốt nhất nên khử trùng cao nhiệt độ trước khi ăn.

  3Bảo đảm thực phẩm tươi mới

  Nên ăn thực phẩm tươi mới, không mua thực phẩm hết hạn sử dụng hoặc bị hư hỏng, đặc biệt là thức ăn dễ bị hư hỏng trong mùa hè như thịt, hải sản, trứng sữa, các sản phẩm đậu,... khi mua phải kiểm tra kỹ hạn sử dụng và hạn bảo quản.

  4Tránh ăn thức ăn thừa

  Tránh ăn thức ăn thừa, thức ăn để qua đêm phải được nấu chín kỹ trước khi ăn. Cũng nên ăn salad ngay lập tức, tốt nhất thêm một ít giấm gạo và tỏi để起到 tác dụng diệt trùng. Đồng thời, salad nên được cắt bằng dao, bảng riêng biệt để tránh trộn lẫn thức ăn sống và chín.

5. Những xét nghiệm nào cần làm khi bị tiêu chảy

  Tiêu chảy có thể do nhiều nguyên nhân gây ra, các kiểm tra thường dùng bao gồm:

  1Kiểm tra phân

  Kiểm tra phân bao gồm kiểm tra phân thông thường, kiểm tra vi sinh, kiểm tra trứng sán. Nếu phân có đặc điểm là phân nhày, phân loãng hoặc phân nước, lượng nhiều hoặc có mùi hôi, phân không chứa mucus, máu hoặc chỉ chứa chất béo, thường là tiêu chảy ruột non hoặc tiêu chảy do chức năng gan, đường mật và tụy yếu; nếu lượng phân ít, chứa mucus, máu thì thường là tiêu chảy ruột kết; nếu phát hiện ký sinh trùng, sán hoặc trứng sán trong phân và có thể loại trừ các nguyên nhân khác, có thể là tiêu chảy do ký sinh trùng, sán; phân có thể tách ra nhiều loại vi khuẩn gây bệnh, có giá trị quan trọng cho chẩn đoán.

  2Thử nghiệm chức năng tiết ngoại tiết tụy

  Nếu nghi ngờ tiêu chảy do bệnh lý tụy, nên tiến hành thử nghiệm chức năng tiết ngoại tiết tụy, như thử ăn (thử nghiệm Lundh), benzoic...-Tyrosine-Thử nghiệm para-aminobenzoic acid (PABA) và thử nghiệm kích thích tiết tụy...

  3Cách kiểm tra hấp thu ruột non

  Lượng bọt mỡ trong phân, lượng nitơ, lượng xơ và hàm lượng tripsin trong phân được đo đạc: dưới kính hiển vi cao cấp, bọt mỡ có thể lên đến100 hoặc nhiều hơn (phương pháp nhuộm Sudan III), có thể xem xét吸收不良 triglyceride; khi lượng phân tăng, chứa mucus, máu hoặc chỉ chứa chất béo, thường là tiêu chảy ruột non hoặc tiêu chảy do chức năng gan, đường mật và tụy tạng yếu; nếu lượng phân ít, chứa mucus, máu thì thường là tiêu chảy ruột kết; nếu phát hiện nguyên nhân gây tiêu chảy là nguyên nhân gây tiêu chảy do ký sinh trùng, sán hoặc trứng sán, và có thể loại trừ các nguyên nhân khác, có thể là tiêu chảy do ký sinh trùng, sán.

  Thử nghiệm xylose dextrorotatory: Người hấp thu xylose kém, nồng độ D-Lượng bài tiết xylose thường giảm. Chất bán dẫn vitamin B12Kiểm tra hấp thu (thử nghiệm Schilling): Người có rối loạn hấp thu ruột non, nồng độ phóng xạ của chất bán dẫn trong nước tiểu thấp hơn đáng kể so với bình thường.

  4Cách kiểm tra thở khí

  Thường là14C-Cách kiểm tra thở khí triglyceride. Người hấp thu triglyceride kém nên uống14C đánh dấu triglyceride sau đó được thở ra từ phổi14C đánh dấu CO2Giảm, trong khi đó trong phân14C đánh dấu CO2Sự gia tăng lượng bài tiết13Cách kiểm tra thở khí có thể quan sát sự hấp thu của đường, có giá trị chẩn đoán quan trọng đối với吸收不良 lactose. Ngoài ra còn có14Cách kiểm tra thở khí amoniac

  5Cận thạch

  Chụp X quang钡餐 hoặc bơm trực tràng bằng bột钡 có thể hiểu rõ tình trạng chức năng và co bóp của đường tiêu hóa, có giá trị chẩn đoán quan trọng đối với吸收不良 ruột non, viêm ruột结核, bệnh Crohn, viêm ruột mủ, lymphoma, ung thư ruột kết.

  6Cận thạch, CT hoặc MRI kiểm tra

  Có thể quan sát gan, đường mật và tụy tạng và các cơ quan khác có biến chứng liên quan đến tiêu chảy, cũng có thể cung cấp cơ sở cho bệnh lý u ở ruột. Do đó, siêu âm, CT và MRI có giá trị hỗ trợ chẩn đoán cho tiêu chảy không hấp thu và tiêu chảy u.

  7、Nội soi ruột kết

  Nội soi ruột kết có giá trị chẩn đoán quan trọng đối với các bệnh lý ở cuối ruột non, như Sán结核, bệnh Crohn, các bệnh loét khác và các bệnh lý ruột kết, như viêm ruột kết loét, polyp ruột kết và trực tràng, ung thư ruột kết, bệnh血吸虫 ruột mạn tính, v.v.

  8、Chụp hình ngược dòng đường mật và tụy

  Nó có giá trị chẩn đoán quan trọng đối với các bệnh lý của đường mật và tụy, v.v.

  9、Nội soi ruột non

  Mặc dù nội soi ruột non chưa được phổ biến, nhưng nó có ý nghĩa chẩn đoán quan trọng đối với các bệnh như rối loạn hấp thu ruột non và bệnh Whipple. Trong quá trình nội soi ruột non, có thể quan sát được tình trạng niêm mạc ruột non, và kiểm tra mô bệnh học có thể xác định sự thay đổi của microvillus và腺体, v.v.

6. Nguyên tắc ăn uống nên và không nên của bệnh nhân tiêu chảy

  Cả những người bị tiêu chảy cấp tính và mãn tính đều cần chú ý điều chỉnh chế độ ăn uống, một mặt không làm nặng thêm gánh nặng của đường tiêu hóa, mặt khác vẫn đảm bảo dinh dưỡng cho cơ thể. Dưới đây sẽ giới thiệu cụ thể hơn về nguyên tắc ăn uống của bệnh nhân tiêu chảy.

  1、Kiêng ăn trong giai đoạn cấp tính

  Trong giai đoạn cấp tính của tiêu chảy, cần kiêng ăn tạm thời để ruột hoàn toàn nghỉ ngơi. Nếu cần thiết, có thể truyền dịch qua tĩnh mạch để tránh mất nước quá nhiều và dẫn đến mất nước.

  2、Uống nước cháo nhẹ

  Đối với những người không cần kiêng ăn, trong giai đoạn đầu nên cho ăn uống nhẹ nhàng, như nước đậu hũ, nước ép trái cây, cháo gạo, mì mỏng, v.v., chủ yếu là mặn. Trong giai đoạn đầu, nên kiêng ăn sữa, đường mía, đồ uống dễ tạo气体, v.v. Một số bệnh nhân không dung nạp được sữa, uống sữa thường làm nặng thêm tiêu chảy.

  3、Theo tình trạng bệnh điều chỉnh chế độ ăn uống

  Giảm số lần đại tiện, sau khi các triệu chứng giảm, có thể chuyển sang chế độ ăn uống lỏng ít mỡ, ít cặn, mềm và dễ tiêu hóa, như cháo gạo, bột sắn, mì mềm, mì vụn, v.v.

  4、Chọn thực phẩm ăn uống

  Sau khi tiêu chảy基本停止后,可供给低脂少渣半流质饮食或软食。少量多餐,以利于消化,如面条、粥、馒头、烂米饭、瘦肉泥等。仍应适当限制含粗纤维多的蔬菜水果等,以后逐渐过渡到普食。

  5、Bổ sung vitamin

  Chú ý bổ sung vitamin B tổng hợp và vitamin C, như nước cam tươi, nước ép trái cây, nước ép cà chua, súp rau, v.v.

  6、Cấm ăn uống

  Hạn chế rượu, mỡ béo, rau củ cứng và nhiều xơ, trái cây tươi lạnh, bánh kẹo nhiều dầu và đồ uống lạnh, v.v.

7. Cách điều trị tiêu chảy thông thường của y học phương Tây

Đề xuất: Hen nghề nghiệp , Chứng ho sau sinh , Hen phế quản dị ứng nấm , Rối loạn xuất huyết tiêu hóa , Ung thư trực tràng , Nứt ruột

<<< Prev Next >>>



Copyright © Diseasewiki.com

Powered by Ce4e.com