Mãn kinh là sự suy giảm chức năng buồng trứng của phụ nữ, kinh nguyệt ngừng hẳn, phổ biến ở45~55phụ nữ.
English | 中文 | Русский | Français | Deutsch | Español | Português | عربي | 日本語 | 한국어 | Italiano | Ελληνικά | ภาษาไทย | Tiếng Việt |
Mãn kinh
- Mục lục
-
1.Nguyên nhân gây bệnh mãn kinh là gì
2.Mãn kinh dễ dẫn đến những biến chứng gì
3.Những triệu chứng điển hình của mãn kinh
4.Cách phòng ngừa mãn kinh
5.Những xét nghiệm hóa sinh cần làm để chẩn đoán mãn kinh
6.Những điều cần kiêng kỵ trong chế độ ăn uống của bệnh nhân mãn kinh
7.Phương pháp điều trị mãn kinh thông thường của y học phương Tây
1. Nguyên nhân gây bệnh mãn kinh là gì
Mãn kinh là kết quả của sự suy giảm chức năng buồng trứng tự nhiên, có nghĩa là chức năng sinh sản của buồng trứng kết thúc. Buồng trứng của phụ nữ thường bắt đầu lão hóa vào giai đoạn trung kỳ của cuộc sống, sự kết thúc khả năng sinh sản rõ ràng hơn nhiều so với một đặc điểm sinh lý đặc trưng của con người.
1Sự lão hóa của mãn kinh
Tuổi mãn kinh phản ánh độ tuổi sinh sản của buồng trứng, sự lão hóa tế bào là kết quả của mãn kinh, các yếu tố ảnh hưởng đến tuổi mãn kinh bao gồm di truyền, dinh dưỡng, cân nặng, độ cao của khu vực cư trú, thói quen hút thuốc, v.v.
2Sự ảnh hưởng của yếu tố di truyền đối với phụ nữ mãn kinh
Sự sắp xếp DNA và sự biến đổi của con người phản ánh quá trình tiến hóa của con người, việc nghiên cứu sự biến đổi của sắp xếp DNA và các thể đa hình (polymorphisms) trong các nhóm dân số và cá nhân khác nhau giúp hiểu rõ hơn về sự thay đổi sinh lý, sự phát triển và tiến triển của bệnh và phản ứng với điều trị thuốc.
3Sự lão hóa của buồng trứng
Giảm số lượng noãn và sự lão hóa hình thái của buồng trứng, suy giảm chức năng buồng trứng.
2. Mãn kinh dễ dẫn đến những biến chứng gì
Sau khi mãn kinh, thường có nhiều biến chứng khác nhau, phổ biến như sau:
1Viêm âm đạo mãn kinh
Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản bình thường, buồng trứng tiết estrogen, gây ra sự tăng trưởng và dày lên của biểu mô niêm mạc âm đạo, có khả năng kháng khuẩn rất mạnh. Sau khi phụ nữ mãn kinh, chức năng buồng trứng suy giảm, mức estrogen giảm xuống, hàm lượng glycogen trong tế bào biểu mô giảm, pH trong âm đạo tăng lên, từ axit chuyển sang kiềm, không có lợi cho sự tồn tại của乳酸杆菌 trong âm đạo, dẫn đến sự suy yếu của khả năng tự làm sạch của âm đạo. Đồng thời, do thành âm đạo teo rụng và mỏng đi, máu lưu thông không đủ, làm giảm sức đề kháng tại chỗ, dễ bị nhiễm trùng bởi các nhóm vi khuẩn ký sinh khác trong âm đạo mà gây ra viêm âm đạo mãn kinh. Thường là do nhiễm trùng của các vi khuẩn conditionally pathogenic, như Staphylococcus, Streptococcus, Escherichia coli hoặc vi khuẩn kỵ khí, v.v.
2, loãng xương
Sau khi mãn kinh, sự thiếu hụt estrogen có thể gây tăng hấp thu xương, rối loạn hấp thu canxi ruột, giảm tiết calcitonin, giảm hình thành xương và giảm抑制作用 đối với tế bào hủy xương, dẫn đến tăng mất xương. Bắt đầu từ thời kỳ chuyển đổi mãn kinh, tỷ lệ mất xương trung bình hàng năm1%~3%, thậm chí5%, duy trì5~10năm. Sau đó, lượng xương tương đối ổn định, mất ít khoảng10~2năm.7Sau 0 tuổi, với sự già hóa, sự mất lượng xương cũng tăng nhanh.
3, viêm khớp gối
Việc thiếu hụt hormone sinh dục và sự bất thường của các yếu tố tế bào liên quan ở phụ nữ mãn kinh đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của bệnh viêm khớp gối. Điều trị thay thế hormone mãn kinh (HRT) có thể làm giảm một phần các triệu chứng đau nhức của viêm khớp gối.
4, tiểu đêm ở phụ nữ mãn kinh
Phụ nữ từ thời kỳ tiền mãn kinh đến mãn kinh, dần dần bước vào thời kỳ cao tuổi, các cơ quan trong cơ thể đều发生变化, sự thay đổi của hệ tiết niệu và sinh dục cũng dần trở nên rõ ràng. Thiếu hụt estrogen làm cơ bắp chậu, màng cơ, dây chằng và các tổ chức hỗ trợ khác trở nên lỏng lẻo, chức năng tổ chức hỗ trợ suy giảm, không thể duy trì vị trí niệu đạo và张力 bàng quang bình thường. Khi tăng áp lực bụng do ho, co thắt,便秘, nước tiểu sẽ chảy ra không tự chủ, đặc điểm là không có tiểu tiện trong trạng thái bình thường, mà khi áp lực bụng tăng đột ngột, nước tiểu sẽ tự động chảy ra.
5, nhiễm trùng đường tiết niệu ở phụ nữ mãn kinh
Nguyên nhân gây nhiễm trùng đường tiết niệu ở phụ nữ cao tuổi: giảm tế bào hóa sừng, làm giảm khả năng tự làm sạch của âm đạo, vi khuẩn dễ dàng sinh sôi và phát triển ở môi lớn và âm đạo. Phụ nữ mặc dù dễ bị nhiễm trùng đường tiết niệu, nhưng có bị bệnh hay không, chủ yếu phụ thuộc vào yếu tố nội tại của cơ thể, có mối quan hệ mật thiết với sự suy yếu của sức đề kháng, sự thay đổi về giải phẫu và sinh lý của niệu đạo và nội tiết tố, cũng như sự bất thường của nội môi.
3. Các triệu chứng điển hình của mãn kinh là gì?
Mãn kinh đại diện cho sự suy giảm chức năng buồng trứng, sự cạn kiệt của estrogen, kinh nguyệt ngừng lại và sự chấm dứt chức năng sinh sản. Thường được chia thành ba giai đoạn: tiền mãn kinh, mãn kinh và hậu mãn kinh. Mãn kinh được tính từ4phụ nữ từ 0 tuổi trở lên, thời gian cuối cùng của chu kỳ kinh nguyệt của nhiều phụ nữ thường là45~55tuổi sẽ mãn kinh.
Sau khi mãn kinh, do sự thiếu hụt đột ngột và rõ ràng của estrogen mà sẽ gây ra một số bệnh tật và khó chịu, có người có thể xảy ra trong giai đoạn tiền mãn kinh. Bệnh nhân thường có biểu hiện thay đổi tâm trạng và cảm xúc, như bực bội, dễ bị kích động, mất ngủ, lo lắng, không an tâm, trầm cảm, đỏ mặt từng cơn, đỏ bừng, ra mồ hôi. Ngoài ra còn có da khô, da mất độ đàn hồi, nếp nhăn增多, cơ bắp yếu dần, dễ mệt mỏi hoặc yếu ớt, đau đầu, chóng mặt và huyết áp không ổn định.
4. Cách phòng ngừa mãn kinh như thế nào?
Để预防 trước thời kỳ mãn kinh, cần duy trì uống sữa thường xuyên, hấp thu cá, tôm, cua và các thực phẩm khác. Thường xuyên tập thể dục, khuyến khích lối sống lành mạnh và có lợi cho sức khỏe, đặc biệt là cấm hút thuốc và hút thụ động ở nơi công cộng và trong gia đình. Ngoài ra, khuyến khích cho con bú sữa mẹ sau khi sinh, cố gắng kéo dài thời gian cho con bú. Phụ nữ trong thời kỳ sinh sản có thể sử dụng thuốc tránh thai bằng miệng để tránh提早 mãn kinh gây hại cho sức khỏe.
5. Mãn kinh cần làm những xét nghiệm nào
Chẩn đoán mãn kinh không chỉ dựa vào biểu hiện lâm sàng mà còn cần phương pháp chẩn đoán hỗ trợ không thể thiếu. Các phương pháp kiểm tra thường dùng như sau:
1、Đo激素 sinh dục 主要包括 máu noãn thượng激素 (FSH), hormone促黄体生成素 (LH), tổng lượng estrogen (TE), estrogen (E) và estrogen estradiol (E2) đo.
2、Chụp siêu âm tử cung hoặc bàng quang Hiểu rõ tình hình tử cung và phụ kiện, loại trừ bệnh lý phụ khoa.
3、Kiểm tra tế bào vôi tử cung Quan sát hình thái tế bào, có thể phản ánh mức estrogen trong cơ thể.
4、Chụp X-quang Có thể thấy xương corticale mỏng hơn, các lỗ hổng giữa xương vỏ tăng, cấu trúc xương nhỏ đặc biệt ở cổ xương đùi và xương nhỏ (cột sống) mất đi, có thể là dấu hiệu của chứng loãng xương.
6. Chế độ ăn uống nên kiêng kỵ ở bệnh nhân mãn kinh
Ngoài việc điều trị theo phương pháp thông thường, chế độ ăn uống cũng là biện pháp hỗ trợ điều trị không thể thiếu. Các lưu ý về chế độ ăn uống chính như sau:
一、Uống uống thích hợp
1、Nên ăn nhiều rau quả, khoai tây, củ cải đường và các loại thực phẩm rễ, để bổ sung vitamin, chất xơ, muối vô cơ và nước. Đồng thời nên ăn nhiều thực phẩm giàu thiamine và niacin, như ngũ cốc, gạo lứt và thực phẩm đậu phộng. Thiamine có tác dụng an thần, niacin có thể giãn mạch, có lợi cho giảm huyết áp.
2、Nên ăn nhiều hải sản như tảo biển, tảo bẹ, nấm, mộc nhĩ, hành tây, tỏi, giúp giảm mỡ máu. Khi nấu ăn nên sử dụng dầu thực vật,少吃 thực phẩm chiên xào. Ngoài ra, cần chú ý giảm lượng muối ăn vào, mỗi ngày không nên vượt quá10克为宜。
3、Nên hấp thụ đủ lượng thực phẩm chứa vitamin nhóm B, như yến mạch, lúa mạch, ngô và ngũ cốc khác, rau xanh như cải bó xôi đều rất giàu vitamin nhóm B. Ngoài ra, hành tây, tỏi và các thực phẩm khác không chỉ chứa nhiều vitamin nhóm B mà còn chứa khoáng chất, có tác dụng giảm mỡ máu tốt, cũng nên ăn nhiều. Ngoài ra, nên ăn nhiều rau quả tươi, ít cholesterol, như quả hạnh nhân, táo, dâu tây, quả dứa và các loại quả khác.
4、Do mức estrogen trong cơ thể phụ nữ mãn kinh giảm, dễ xảy ra chứng loãng xương, vì vậy phụ nữ mãn kinh nên thường xuyên ăn thực phẩm giàu canxi, nên ăn nhiều đậu hũ, đậu phụ, sữa đậu nành, đậu phụng và thực phẩm từ tảo biển.
二、Tránh ăn uống
1、Hạn chế ăn thịt mỡ, giảm lượng thực phẩm chứa cholesterol cao như trứng cá, da gà, da vịt.
2、Giảm lượng đồ uống chứa caffeine, như ít uống cà phê, rượu và trà đặc.
3、Nên kiểm soát lượng muối ăn và少吃甜食, vì phụ nữ mãn kinh nội tiết thay đổi, chuyển hóa muối nước rối loạn, dễ gây phù nề, thậm chí gây tăng huyết áp, vì vậy lượng muối ăn nên kiểm soát càng ít càng tốt. Do phụ nữ mãn kinh thường rối loạn chuyển hóa đường và chất béo, dễ gây tăng đường huyết, tăng mỡ máu, tăng cân và bị bệnh tiểu đường, vì vậy nên kiểm soát lượng đường ăn vào,少吃 đồ ngọt.
7. Phương pháp điều trị mãn kinh thông thường của y học phương Tây
Chữa trị thời kỳ mãn kinh原则上 nên đặt mục tiêu duy trì sức khỏe cơ thể, nếu cần phòng ngừa các bệnh mãn kinh sau đó则需要长期用药。Cách điều trị cụ thể như sau:
1Và điều trị nguyên nhân
Trong thời kỳ sinh sản, sự thay đổi chu kỳ của estradiol và progestogen trong máu tham gia vào việc điều hòa hoạt động sinh lý của cơ thể, trở thành yếu tố quan trọng để duy trì môi trường nội tiết của phụ nữ, duy trì sức khỏe. Sau mãn kinh, sự giảm liên tục của estradiol và progestogen làm rối loạn chức năng thể chất và tinh thần của phụ nữ, cơ thể sản sinh ra một loạt các bệnh lý lão hóa dẫn đến tình trạng sức khỏe thể chất yếu của một số phụ nữ. Đối với các vấn đề sức khỏe liên quan đến sự thiếu hụt estrogen này, cần điều trị nguyên nhân.
2Và bổ sung sinh lý
Mục đích là để đảm bảo rằng các cơ quan trong cơ thể của phụ nữ sau mãn kinh có thể hoạt động một cách sinh lý, để duy trì sức khỏe cơ thể, không phải để phục hồi tình trạng nội tiết tố của họ trở lại mức độ của chu kỳ buồng trứng trong thời kỳ sinh sản, tức là bổ sung sinh lý. Bổ sung sinh lý thường ủng hộ sử dụng estrogen tự nhiên, tức là cấu trúc hóa học của estrone, estradiol và estrone.
3Và trong thời kỳ chuyển đổi mãn kinh, liệu pháp thay thế hormone (HRT) nên chủ yếu bổ sung progestogen
Trong thời kỳ chuyển đổi mãn kinh, rối loạn phát triển và phát triển của buồng trứng ngày càng tăng, cuối cùng các buồng trứng có chức năng từ buồng trứng biến mất. Trong thời kỳ này, sự thay đổi của estradiol và progestogen tương ứng là: đầu tiên là sự thiếu hụt của progestogen, sau đó là thiếu; estradiol thiếu sự thay đổi chu kỳ, mặc dù có thể có sự cao hơn tạm thời, tổng lượng giảm dần, cuối cùng là thiếu, tạo ra sự kích thích estradiol quá nhiều hoặc đơn nhất không có sự chống lại trong một thời gian dài. Một số phụ nữ có thể xảy ra sự thay đổi tăng sinh của niêm mạc tử cung ở mức độ khác nhau, thậm chí là biến chứng ác tính. Do đó, trong thời kỳ này nên chủ yếu bổ sung progestogen chu kỳ,以达到 điều chỉnh chu kỳ kinh nguyệt và phòng ngừa sự phát triển tăng sinh của niêm mạc tử cung. Với sự thiếu hụt của estrogen dần dần, cùng với đó là bổ sung estrogen.
4Và trong thời kỳ hậu mãn kinh nên chủ yếu bổ sung estrogen
Sự tăng trưởng và phát triển của các buồng trứng trong buồng trứng sau mãn kinh cơ bản dừng lại. Nồng độ estradiol trong máu1~2Trong năm từ thời kỳ sinh sản150~1500pmol/L giảm xuống80pmol/Dưới L, dưới mức cơ bản duy trì chức năng sinh lý của các cơ quan cơ thể. Niêm mạc tử cung teo lại sau mãn kinh2~3Trong năm hoàn thành, tốc độ mất xương sau mãn kinh1~3Trong năm, các cơ quan trong cơ thể sẽ có sự thay đổi lão hóa tương ứng. Do đó, để phòng ngừa các bệnh lão hóa sau mãn kinh, cần bổ sung estrogen kịp thời và liên tục. Để đối phó với tác dụng phụ của estrogen đối với sự phát triển của niêm mạc tử cung, những người có tử cung cần thêm progestogen.
Đề xuất: Viêm âm đạo do 结核杆菌引起的阴道炎症性疾病 , 結核性宮頸炎 , Vết loét âm đạo cấp tính , 急性腮腺炎性睾丸炎 , Chứng tinh ứ , 精子增多症