Diseasewiki.com

Trang chủ - Danh sách bệnh Trang 80

English | 中文 | Русский | Français | Deutsch | Español | Português | عربي | 日本語 | 한국어 | Italiano | Ελληνικά | ภาษาไทย | Tiếng Việt |

Search

Chứng tinh ứ

  Chứng tinh ứ là tình trạng tinh dịch bị ứ đọng trong tinh đạo, gây ra rối loạn xuất tinh. Mặc dù không phải là bệnh lớn, nhưng rất đau đớn và直接影响 khả năng sinh sản, vì vậy cần điều trị kịp thời. Thường do quá độ quan hệ tình dục, kiềm chế xuất tinh, hoặc thủ dâm từ khi còn trẻ, hoặc lâu ngày không quan hệ tình dục, hoặc bị thương tổn thận do hoảng sợ, hoặc máu ứ đọng, tinh dịch hư hỏng, ứ đọng ứ đọng, hoặc bị thương tổn do phẫu thuật. Nếu tinh khí yếu và không có lực推动, hoặc khí gan bị ức chế và không thể giải phóng, cũng có thể dẫn đến việc xuất tinh không suôn sẻ và hình thành ứ.

 

Mục lục

1.Nguyên nhân gây ra chứng tinh ứ là gì?
2.Chứng tinh ứ dễ gây ra những biến chứng gì?
3.Những triệu chứng điển hình của chứng tinh ứ là gì?
4.Cách phòng ngừa chứng tinh ứ như thế nào?
5.Cần làm những xét nghiệm nào để chẩn đoán chứng tinh ứ?
6.Những điều nên ăn và không nên ăn của bệnh nhân tinh ứ
7.Phương pháp điều trị chứng tinh ứ thông thường của y học phương Tây

1. Nguyên nhân gây ra chứng tinh ứ là gì?

  Thường do quá độ quan hệ tình dục, kiềm chế xuất tinh, hoặc thủ dâm từ khi còn trẻ, hoặc lâu ngày không quan hệ tình dục, hoặc bị thương tổn thận do hoảng sợ, hoặc máu ứ đọng, tinh dịch hư hỏng, ứ đọng ứ đọng, hoặc bị thương tổn do phẫu thuật. Nếu tinh khí yếu và không có lực推动, hoặc khí gan bị ức chế và không thể giải phóng, cũng có thể dẫn đến việc xuất tinh không suôn sẻ và hình thành ứ.

 

2. Chứng tinh ứ dễ gây ra những biến chứng gì?

  Dựa trên biểu hiện và đặc điểm nhiễm trùng của bệnh này, có thể gây ra đau bụng, đầy bụng, đau tiểu, vô sinh (bệnh lý tiền liệt tuyến, bệnh lý tinh hoàn), thiếu máu. Đồng thời, do chất lượng tinh trùng bị ảnh hưởng, thường kèm theo tinh trùng yếu và số lượng không đủ, do đó có thể gây ra chứng vô sinh hiếm muộn ở nam giới. Co thắt mạch tinh hoàn, có thể gây ra các biến chứng như đau khi xuất tinh và tinh dịch máu.

3. Chứng tinh ứ có những triệu chứng điển hình nào?

  Chủ yếu là việc xuất tinh không suôn sẻ hoặc không thể xuất tinh, kèm theo đau tinh đạo, nặng ở háng dưới, tinh hoàn và tinh hoàn nhỏ như hạt đậu, và đau lưng, chóng mặt. Tính chất gây bệnh của chứng tinh ứ: sưng (sưng闷, sưng nặng), đau (đau co thắt, đau nhói, đau nhảy), chóng mặt (choáng váng, đau chóng mặt); rối loạn mạch tinh, tinh ứ không thông dẫn đến sưng và đau, tinh dịch ứ đọng, tinh khí không được nuôi dưỡng trong sáng dẫn đến chóng mặt hoặc đau chóng mặt.

4. Cách phòng ngừa chứng tinh ứ như thế nào?

  Nguyên nhân gây bệnh này vẫn chưa rõ ràng, có thể liên quan đến các yếu tố môi trường, yếu tố di truyền, yếu tố ăn uống và tâm trạng, dinh dưỡng trong thời kỳ mang thai. Do đó, không thể ngăn ngừa bệnh này một cách trực tiếp dựa trên nguyên nhân. Việc phát hiện sớm, chẩn đoán sớm và điều trị sớm có ý nghĩa quan trọng đối với việc ngăn ngừa bệnh này gián tiếp. Đồng thời, cần tránh quan hệ tình dục quá độ để giảm thiểu tổn thương tinh khí, giảm sự phát triển của các biến chứng của bệnh này.

 

5. Cần làm những xét nghiệm nào để chẩn đoán chứng tinh ứ?

  Kiểm tra tinh dịch:

  1、lượng tinh dịch:Lần xuất tinh2~5ml.

  2、màu sắc và độ trong suốt:Tinh dịch mới xuất ra thường có màu trắng sữa hoặc xám trắng, sau khi液化 sẽ có màu trắng sữa trong suốt, những người lâu ngày không xuất tinh có thể có màu nhạt vàng.

  3、nồng độ keo dính và sự液化:Sau khi tinh dịch mới được xuất ra, sau vài giây sẽ có dạng keo dính và gel, do tác dụng của plasmin trong tinh dịch.30 phút bắt đầu液化. Nếu độ đặc giảm và trở thành chất súp gạo, có thể là số lượng tinh trùng giảm.

  4、Độ pH:Giá trị pH của tinh dịch bình thường có tính axit yếu.7.2~8.0, để lợi ích của việc trung hòa chất dịch tiết âm đạo có tính axit, giá trị pH nhỏ hơn7hoặc lớn hơn8đều có thể ảnh hưởng đến hoạt động và chuyển hóa của tinh trùng, không có lợi cho việc thụ tinh.

 

6. Chế độ ăn uống của bệnh nhân tinh ứ

  1、Lưu ý tiết欲, tránh việc quan hệ tình dục quá thường xuyên, chú ý vệ sinh quan hệ tình dục.

  2、Chăm sóc protein chất lượng cao. Protein chất lượng cao chủ yếu là các loại thực phẩm động vật, như gà, chim, cá, thịt nạc, trứng, có thể cung cấp các axit amin cần thiết để sản xuất tinh trùng.

  3、Bổ sung vitamin và các vi chất微量元素。Nghiên cứu cho thấy vitamin A và E là các vitamin liên quan đến việc duy trì chức năng tình dục và làm chậm sự lão hóa. Chúng có vai trò quyết định trong việc thúc đẩy sự phát triển của tinh hoàn, tăng sản xuất tinh trùng và tăng cường sự sống của tinh trùng. Vitamin C cũng có tác dụng tích cực trong việc phục hồi chức năng tình dục, nó rất phong phú trong các loại quả tươi như fresh date,山楂, pepper, tomato, v.v.

 

7. Cách điều trị thông thường của phương Tây cho chứng tinh ứ

  Luận về phương thuốc, bài thuốc vận tinh hóa trệ

  1:Chấy, côn trùng, dương xích, long đởm thảo, chùy tiền thảo, long đởm thảo, dương kim, dương tử táo, dương kim, cát cánh, dương kim, hoàng tinh, dương kim, cúc tử, dương kim, dương kim, dương kim, dương kim, dương kim, dương kim, dương kim, dương kim.

  2、Hiệu quả:Vận tinh hóa trệ, thông kinh lợi窍.

  3、Thay đổi:Thận hư thêm dương kim, hoàng tinh, gan uất nghịch thêm kim liễu tử, dược cát, trương thảo, dược đậu, thận hư nhiệt thêm sinh địa, tri mẫu, máu ứ thêm amber, dược kim, dược diệp, hồi đầu.

  4、Phân tích phương pháp:Bệnh tinh sử dụng dược liệu thận để đạt được vị trí, gừng đậu, dương kim, địa hào, giò bò, dương tử táo là dược liệu kinh thận, thận và gan có cùng nguồn gốc lại bị bệnh kinh sử dụng dược liệu gan để thông suốt khí cơ để thông kinh mạch, chấy, côn trùng, dương dragon, dương xích, long đởm thảo, chùy tiền thảo là dược liệu kinh gan, tinh ứ thành痰, vì vậy sử dụng gừng, cát cánh (cổ bản thảo gọi là có công dụng trị痰 lạnh) để phân tán痰, bách bách, sâm, dương kim, chích tử, thông thảo, cúc tử, đông hải tử, thông thảo là để làm trong sạch đường nước, thông suốt tinh窍.

  5、Chỉ định:Do tinh ứ gây đầy tức ở dưới rốn, hậu môn, dưới âm đạo, tiểu không thông畅 hoặc đau rát, dưới đùi hoặc dưới rốn có cảm giác nhảy nhót, đau thắt, máu cạn kiệt, v.v.

 

Đề xuất: Ung thư buồng trứng ác tính sau mãn kinh , Mãn kinh , Viêm âm đạo do 结核杆菌引起的阴道炎症性疾病 , 精子增多症 , Viêm tuyến tiền liệt cấp tính , Tinh dịch không hóa lỏng

<<< Prev Next >>>



Copyright © Diseasewiki.com

Powered by Ce4e.com