Diseasewiki.com

Trang chủ - Danh sách bệnh Trang 113

English | 中文 | Русский | Français | Deutsch | Español | Português | عربي | 日本語 | 한국어 | Italiano | Ελληνικά | ภาษาไทย | Tiếng Việt |

Search

Tiếng Trung

  > >5Giới tính  >3Ung thư buồng trứng

  Ung thư buồng trứng là khối u xuất hiện trên buồng trứng. Nó là một trong những khối u phổ biến ở cơ quan sinh dục nữ. Ung thư buồng trứng ác tính còn là khối u tử vong cao nhất trong các khối u ác tính phụ khoa. Mặc dù trong những năm gần đây, cả nghiên cứu cơ bản và điều trị lâm sàng của ung thư buồng trứng ác tính đều đã có nhiều tiến bộ, nhưng đáng tiếc là


 

Năm tỷ lệ sống còn vẫn không tăng lên đáng kể, dao động ở

10%.
2Ung thư buồng trứng là tổng hợp của sự sưng, tăng kích thước và khối u mới, có thể xảy ra từ trẻ em đến người cao tuổi. Ung thư buồng trứng có nhiều loại nhất, chia thành hai loại: sinh lý và bệnh lý. Sinh lý bao gồm u nang noãn và u nang黄体囊肿. Bệnh lý lại chia thành khối u mới và khối u không phải là khối u mới. Khối u không phải là khối u mới có nội mạc tử cung, đa nang buồng trứng, v.v., khối u mới lại chia thành lành tính và ác tính, một số còn giữa lành tính và ác tính. Thường thì ung thư buồng trứng được gọi là khối u mới.
3Danh mục
4. Nguyên nhân gây ung thư buồng trứng có những gì
5. Ung thư buồng trứng dễ gây ra những biến chứng gì
6. Những triệu chứng điển hình của ung thư buồng trứng
7. Cách phòng ngừa ung thư buồng trứng

1. . Những xét nghiệm nào cần làm cho ung thư buồng trứng

  . Những điều nên ăn và không nên ăn của bệnh nhân ung thư buồng trứng

  . Phương pháp điều trị ung thư buồng trứng thông thường của y học phương TâyNguyên nhân gây ung thư buồng trứng có những gì

  ⑴ Nguyên nhân môi trường: Nguyên nhân gây ung thư buồng trứng vẫn chưa rõ ràng, nhưng môi trường và ảnh hưởng nội tiết là yếu tố quan trọng nhất trong các yếu tố gây ung thư buồng trứng.⑵ Nguyên nhân nội tiết: Tại các quốc gia phát triển và tầng lớp xã hội cao, tỷ lệ发病率 của ung thư buồng trứng ở phụ nữ cao, có thể liên quan đến hàm lượng cholesterol cao trong chế độ ăn uống. Ngoài ra, bức xạ ion hóa, amianit và bột talc có thể ảnh hưởng đến noãn bào và tăng cơ hội gây ung thư buồng trứng, việc hút thuốc và thiếu vitamin A, C, E cũng có thể liên quan đến sự phát triển của bệnh.

  ⑶ Nguyên nhân di truyền và gia đình: Ung thư buồng trứng thường xảy ra ở phụ nữ chưa sinh hoặc chưa có con, việc mang thai có vẻ có tác dụng đối kháng với ung thư buồng trứng, cho rằng sự vỡ lại của表层 tế bào biểu mô buồng trứng do thụ tinh hàng ngày có liên quan đến sự phát triển của ung thư buồng trứng. Ngoài ra, ung thư vú, ung thư nội mạc tử cung thường gặp cùng với ung thư buồng trứng, ba bệnh này đều phụ thuộc vào hormone estrogen.Khoảng30%-50% bệnh nhân ung thư buồng trứng có người thân trực tiếp bị ung thư.

 

 

2. Ung thư buồng trứng dễ gây ra những biến chứng gì

  Ung thư buồng trứng có thể gây ra một số biến chứng ung thư nguy hiểm, cần thận trọng đề phòng và điều trị cẩn thận. Ung thư buồng trứng thường có bốn biến chứng, bệnh nhân ung thư buồng trứng nên kiểm tra và tái khám thường xuyên.

  1.Vỡ u:Có thể do thiếu máu và hoại tử thành túi hoặc u xâm lấn xuyên qua thành túi gây vỡ tự phát; hoặc do bị ép, sinh con, kiểm tra phụ khoa và chọc hút gây vỡ ngoại thương. Sau khi vỡ, dịch túi chảy vào ổ bụng, kích thích màng bụng, có thể gây đau bụng dữ dội, nôn mửa, thậm chí sốc. Khi kiểm tra có các dấu hiệu kích thích màng bụng như cơ thành bụng cứng, đau, đau phản xung, khối u ban đầu giảm kích thước hoặc biến mất. Sau khi xác định chẩn đoán, nên tiến hành khám phẫu thuật ngay lập tức, cắt bỏ túi, rửa ổ bụng.

  2.Biến chứng ác tính:U lành tính của buồng trứng ác tính thường xảy ra ở người lớn tuổi đặc biệt là sau thời kỳ mãn kinh, u có thể增大 nhanh chóng trong thời gian ngắn, đầy bụng, giảm cảm giác thèm ăn, khi kiểm tra, kích thước khối u tăng rõ ràng, cố định, thường có dịch màng bụng. Nếu nghi ngờ ác tính, nên xử lý kịp thời.

  3.Nhiễm trùng:Hiếm gặp, thường gặp sau khi cuống扭转 hoặc vỡ u. Các triệu chứng chính có sốt, đau bụng, tăng bạch cầu và mức độ viêm màng bụng khác nhau. Nên kiểm soát nhiễm trùng tích cực, chọn thời điểm mổ để khám.

  4.Cuống扭转:Thường gặp, là một trong những bệnh cấp tính của phụ khoa. Thường gặp ở khối u cuống dài, kích thước trung bình, di động mạnh, trọng tâm偏向 một bên là khối u màng bọc, thường xảy ra khi thay đổi vị trí nhanh chóng, trong thời kỳ đầu thai kỳ hoặc sau khi sinh. Sau khi cuống扭转, do回流 tĩnh mạch của khối u bị chặn, gây ra tắc nghẽn, trở thành tím đỏ, thậm chí vỡ mạch máu gây chảy máu. Có thể gây hoại tử và nhiễm trùng do tắc nghẽn động mạch. Khi cuống扭转 cấp tính, bệnh nhân đột nhiên có cơn đau bụng dữ dội, nghiêm trọng có thể kèm theo nôn mửa, thậm chí sốc. Khi kiểm tra, cơ thành bụng bên bị bệnh cứng, đau rõ ràng, khối u có sức căng lớn. Khi xác định chẩn đoán, nên cắt bỏ khối u ngay lập tức. Khi mổ, không nên quay cuống bị gãy trở lại, nên kẹp và cắt đoạn gần cuống扭转 để防止栓子 rơi vào tuần hoàn máu.

3. U buồng trứng có những triệu chứng典型 nào

  Khối u nhỏ thường không gây ra triệu chứng, có khi có cảm giác nặng hoặc kéo căng ở vùng dưới bụng bên bị bệnh, có thể chạm rõ khối u ở bụng, bề mặt trơn nhẵn, không đau khi chạm, có cảm giác như túi, đa số khối u lành tính với ống dẫn trứng tạo thành một cuống dài, do khối u và mô xung quanh ít dính chặt, vì vậy có khả năng di chuyển lớn, thường có thể di chuyển khối u từ bên dưới bụng lên bụng trên.

  Ung thư ác tính phát triển nhanh chóng, khối u thường không đều, không di chuyển, có thể kèm theo dịch màng bụng, trong thời gian ngắn xuất hiện các triệu chứng toàn thân như suy yếu, sốt, giảm cảm giác thèm ăn.

  U buồng trứng chức năng như u tế bào granulosa, do sản xuất nhiều estrogen, có thể gây ra triệu chứng sớm dậy thì, các đặc điểm nữ như thể chất, vú, cơ quan sinh dục ngoài đều phát triển nhanh chóng, và xuất hiện kinh nguyệt, nhưng không thụ tinh, sự phát triển xương có thể vượt qua phạm vi bình thường, lượng estrogen trong nước tiểu tăng cao, đồng thời lượng hormone kích thích tố sinh dục cũng tăng cao, vượt qua quy luật bình thường mà đạt mức độ người lớn.

  Bướu buồng trứng có kích thước trung bình, cuống dài có thể bị gãy và扭转, nếu扭转, có thể gây ra chảy máu và hoại tử, biểu hiện lâm sàng là đau bụng cấp tính, trẻ có thể có đau bụng, nôn mửa hoặc buồn nôn, khi kiểm tra, cơ bụng ở vị trí khối u cứng, đau rõ ràng, bệnh nhân có thể có sốt và tăng bạch cầu, khi khối u lớn, có thể gây ra khó tiểu và khó đi cầu.

 

4. Cách phòng ngừa u buồng trứng như thế nào?

  Để phòng ngừa sự xuất hiện của u buồng trứng, cần thực hiện một số điểm sau đây:
  (1)Phát triển mạnh mẽ công tác truyền thông, khuyến khích chế độ ăn giàu protein, vitamin A, C, E, tránh chế độ ăn giàu cholesterol. Phụ nữ nguy cơ cao nên sử dụng thuốc tránh thai bằng miệng.

  (2)30 tuổi trở lên nên kiểm tra phụ khoa một lần mỗi năm, nhóm nguy cơ cao nên bắt đầu khám tổng quát từ khi còn nhỏ, có thể làm siêu âm, kiểm tra thường quy alpha-fetoprotein của thai nhi.

  (3)Phát hiện sớm, xử lý sớm. U màng buồng trứng có đường kính lớn hơn6cm nên phẫu thuật cắt bỏ, và gửi theo quy trình thông thường để kiểm tra bệnh lý. Vì u lành tính tiếp tục phát triển cũng có nguy cơ trở thành u ác tính. U cứng buồng trứng不论 kích thước nên phẫu thuật càng sớm càng tốt, trong quá trình phẫu thuật kiểm tra mẫu đông lạnh, quyết định phạm vi phẫu thuật. U trong chậu không rõ nguyên nhân hoặc điều trị bảo tồn không hiệu quả nên sớm làm kiểm tra nội soi hoặc mổ nội soi. Những bệnh nhân ung thư vú, ung thư tiêu hóa sau phẫu thuật nên kiểm tra phụ khoa theo quy trình và theo dõi định kỳ để phát hiện sớm ung thư di căn.

  (4)Selen có vai trò quan trọng như một phương tiện hỗ trợ trong điều trị ung thư, và selen là một trong những thành phần chính của glutathione peroxidase, có thể ngăn chặn sự hình thành peroxid và自由基 trong cơ thể, có thể oxy hóa peroxid lipid và peroxide hydro, từ đó bảo vệ tế bào trong cơ thể và ức chế sự phát triển của ung thư.

 

 

5. U buồng trứng cần làm những xét nghiệm nào?

  Kiểm tra phòng thí nghiệm

  1.Xét nghiệm tế bào học dịch màng bụng: Chọc đốt sống dưới hố chậu, nếu dịch màng bụng ít có thể chọc qua đường hậu mạc, hút dịch màng bụng để kiểm tra tế bào ung thư.

  2.Đo định lượng dấu hiệu ung thư:

  (1)CA125: Có giá trị tham khảo quan trọng đối với việc chẩn đoán u biểu mô buồng trứng, đặc biệt là u túi mucus,其次是 u nội mạc tử cung, tỷ lệ dương tính của xét nghiệm u túi mucus là8trên 0%,9trên 0% CA125mức độ tăng giảm theo tình trạng cải thiện hoặc xấu đi của bệnh nhân, vì vậy nó cũng có thể được sử dụng để theo dõi sau điều trị, tỷ lệ dương tính cao ở giai đoạn cuối u ác tính buồng trứng, nhưng tỷ lệ dương tính chỉ50%, trên lâm sàng CA125≥35U/ml là tiêu chuẩn dương tính, CA125không đặc hiệu, một số bệnh phụ khoa không ác tính như viêm phần phụ cấp tính, u nội mạc tử cung, u mủ phúc mạc, u nang buồng trứng, u mięm liên kết tử cung và một số bệnh không phải phụ khoa như CA125giá trị cũng có sự gia tăng từ thời gian.

  (2)AFP: có giá trị đặc hiệu đối với u endodermal sinus buồng trứng, u hỗn hợp chứa thành phần u endodermal sinus, u noãn nguyên phát, một phần u畸胎 không thành숴 và AFP có thể là dấu hiệu quan trọng để theo dõi trước và sau điều trị u tế bào sinh dục, giá trị bình thường

  (3)HCG: Người bệnh u tế bào sinh dục nguyên phát có thành phần u绒毛 nang buồng trứng có sự gia tăng bất thường của HCG trong máu, HCG phân B của phụ nữ không mang thai bình thường có giá trị âm tính hoặc

  (4)CEA: Một số u ác tính buồng trứng giai đoạn cuối, đặc biệt là u ác tính túi mucus có sự gia tăng bất thường của CEA, nhưng không phải là kháng nguyên đặc hiệu của u buồng trứng.

  (5)LDH: Một phần máu của các u ác tính buồng trứng có sự gia tăng LDH, đặc biệt là u noãn原 phát thường tăng lên.

  3.Chỉ tiêu không đặc hiệu cho u buồng trứng:

  性激素:粒層細胞瘤,卵泡膜瘤可產生較高水平的雌激素;黃體化時,也可以分泌睪丸素、濾泡性、粘液性或纖維上皮瘤有時也可以分泌一定量的雌激素。

  4.流式細胞儀細胞DNA測定:流式細胞術(Fcm)方法通過流式細胞儀分析腫瘤DNA含量,卵巢惡性腫瘤DNA含量與腫瘤的組織學分類、分级、臨床分期、復發及生存率相關。
  影像學檢查

  1.超聲檢查:是診斷卵巢腫瘤的重要手段,可以判斷腫瘤大小、部位、質地,與子宫的關係及有無腹水等,良惡性的判斷依經驗而定,可達80%~90%,但腫瘤在2cm以下者超聲診斷困難,陰道超聲檢查,特別是陰道彩色多普勒超聲檢查可以顯示腫瘤內血流變化,為區分良惡性提供參考。

  2.CT及MRI檢查:對判斷腫瘤大小、質地,與盆腔各臟器之間的關係,特別對盆腔和腹主動脈旁淋結增大有一定價值。

  3.淋巴管造影:可顯示髂動脈和腹主動脈旁淋結及其轉移徵象,提供術前估價及淋結清掃術準備。

  4.必要時選擇以下檢查

  胃鏡、結腸鏡:以區分原發性消化道的原發癌的卵巢轉移癌。

  靜脈肾盂造影:了解腎臟的分泌和排泄功能,泌尿道壓迫和梗阻症狀。

  放射免疫顯像:用放射性核素標記抗體作為腫瘤陽性顯像劑,進行腫瘤定位診斷。

  腹腔镜檢查:對臨床難以定性的盆腔腫瘤,腹水患者腹腔镜檢取組織樣本,取腹水做病理學和細胞學檢驗定性及初步臨床分期。

6. 卵巢腫瘤病人的飲食宜忌

  1、在婦科醫生的指導下,服用補養肝腎、補腎精血的藥物,比如何首烏、熟地、山藥藥等。

  2、多吃水果、蔬菜及其豆製品等富含維生素和植物性雌激素的食物。

  3、常喝牛奶,多吃一些包括魚蝦等富含蛋白質、礦物質的食物。 

 

7. 西医治療卵巢腫瘤的常規方法

  1.手術治療
  (1)全面確定分期的剖腹術
  (2)再分期手術指首次手術未進行確切分期。也未用藥而進行的全面探查和完成準確分期。
  (3)減瘤手術盡最大努力切除原發病灶及一切轉移瘤,使残余癌灶直徑  (4)“中間性”或間隔的減瘤手術某些晚期卵巢癌估計難以切淨而先用幾個療程(少于6個療程的非全療程化療,再進行減瘤手術。可能促使減瘤手術容易進行,但對術後化療不利,應力爭先行減瘤手術。對於腫瘤體積大,固定,有大量腹水者,先行1~2個療程的化療,稱為前期化療,可以使腹水減少,腫瘤縮小,鬆動,可以提高手術質量。
  (5)又稱為再次減瘤手術,是針對残余瘤或復發瘤的手术,但如果沒有有效的二線化療藥物,該手術價值有限。
  (6)phẫu thuật mở lại lần thứ hai chỉ sau khi thực hiện phẫu thuật cắt bỏ tế bào ung thư hiệu quả lý tưởng1năm, lại thực hiện ít nhất6lần hóa trị, sau khi kiểm tra lâm sàng và kiểm tra hỗ trợ hoặc kiểm tra phòng thí nghiệm (bao gồm CA125và các dấu hiệu sinh học ung thư khác) không có bằng chứng tái phát khối u sẽ tiến hành phẫu thuật mở lại lần nữa.
  2.Hóa trị
  (1)Chỉ định Hóa trị là biện pháp điều trị quan trọng trong ung thư buồng trứng tiến triển, phải được thực hiện kịp thời, đủ liều và theo quy chuẩn. Hóa trị là bảo đảm cho hiệu quả của phẫu thuật, hai phương pháp này không thể thiếu. Các khối u ác tính buồng trứng trừ khối u phân hóa cao ⅠA ra khỏi, còn lại ⅠB và trên ⅠB sau phẫu thuật đều nên hỗ trợ hóa trị. Đối với khối u phân hóa thấp ⅠA, không có bằng chứng tái phát khối u của các dấu hiệu sinh học ung thư...3Cấp (G3)cũng nên xem xét hóa trị.
  Hiệu quả điều trị hóa trị liên quan đến kích thước của khối u残留 sau phẫu thuật cắt bỏ tế bào ung thư ban đầu, khối u残留 nhỏ hơn, hiệu quả điều trị tốt hơn.
  (2)Thuốc hóa trị thông thường là melphalan (L-PAM)、 cyclophosphamide (CTX), ifosfamide (IFO), thiotepa (TSPA), hexamethylmelamine (HMM), doxorubicin (adriamycin), fluorouracil (5-Fu)、methotrexate (MTX), cisplatin (DDP), carboplatin (CBP), paclitaxel (Taxol), actinomycin D (kinh thử, DTX), bleomycin (BLM), topotecan (TPT), vincristine (VCR), etoposide (dipyridamole, Vp-16)、nitrocaphane (xử lý u, CLB).
  (3)Các方案 hóa trị thường dùng có nhiều方案 hóa trị cho ung thư buồng trứng, nên chọn các方案 khác nhau dựa trên loại bệnh lý của khối u. Theo nhận định chung, hóa trị kết hợp优于 hóa trị đơn thuốc, thường sử dụng hóa trị kết hợp: Các方案 hóa trị kết hợp dựa trên DDP đã được sử dụng rộng rãi để điều trị ung thư buồng trứng, tỷ lệ hiệu quả tổng thể của nó là70%~80%,40%~50% có thể đạt được sự cải thiện hoàn toàn lâm sàng (CR), trong đó25%生存 không u5năm. Ung thư biểu mô hiện đang sử dụng nhiều nhất là方案PAC và PC, được coi là phương án hóa trị chuẩn đầu tiên, trong khi ở châu Âu và Mỹ sử dụng TP方案 để điều trị ung thư buồng trứng tiến triển, hiệu quả cao nhất.
  (4)Cách điều trị hóa trị và thời gian điều trị Cách điều trị hóa trị nên chủ yếu là hóa trị toàn thân (tiêm tĩnh mạch hoặc uống), cũng có thể kết hợp hóa trị ổ bụng và hóa trị qua động mạch hoặc hóa trị can thiệp.

Đề xuất: Viêm phụ khoa , Tắc ống dẫn trứng , Rối loạn chức năng tình dục , Bao quy đầu , Dài bao quy đầu , ung thư dương vật

<<< Prev Next >>>



Copyright © Diseasewiki.com

Powered by Ce4e.com