Colitis mạn tính là bệnh mạn tính, tái phát, đa phát, với ruột, trực tràng và xương chậu là vị trí phát bệnh. Chỉ rectum và colons bị viêm do nhiều nguyên nhân khác nhau gây ra phù nề, loét, xuất huyết. Triệu chứng là đau bụng dưới trái, tiêu chảy, tiểu tiện gấp, phân có dịch, tiêu chảy hoặc táo bón thay đổi, lúc tốt lúc xấu, dai dẳng, tái phát. Colitis mạn tính là colitis mạn tính thường phân theo nguyên nhân gây bệnh, cụ thể là colitis có nguyên nhân rõ ràng, và colitis không rõ nguyên nhân.
English | 中文 | Русский | Français | Deutsch | Español | Português | عربي | 日本語 | 한국어 | Italiano | Ελληνικά | ภาษาไทย | Tiếng Việt |
Colitis mạn tính
- Mục lục
-
1.Nguyên nhân gây ra colitis mạn tính là gì
2.Colitis mạn tính dễ gây ra những biến chứng gì
3.Những triệu chứng điển hình của colitis mạn tính
4.Cách phòng ngừa colitis mạn tính
5.Những xét nghiệm cần làm cho bệnh nhân colitis mạn tính
6.Những điều cần kiêng cữ trong ăn uống của bệnh nhân colitis mạn tính
7.Phương pháp điều trị colitis mạn tính theo phương pháp y học hiện đại
1. Nguyên nhân gây ra colitis mạn tính là gì
Có rất nhiều nguyên nhân gây ra colitis mạn tính, cụ thể như sau:
1、dị ứng
Bệnh lý dị ứng, bị ảnh hưởng bởi sự khác biệt cá nhân. Đó là dị ứng ruột chủ yếu, cũng có khi ảnh hưởng đến da. Một số người dị ứng với thực phẩm có protein cao như cá, tôm, cua, sữa bò, những điều này là protein ngoại lai vào cơ thể khi sinh ra một lượng lớn histamine, gây ra phản ứng dị ứng. Phản ứng dị ứng là do tác động của chất gây dị ứng, hệ miễn dịch tự thân gây ra phản ứng, giải phóng ra các chất bảo vệ tự nhiên và kích thích một lượng lớn tế bào miễn dịch tập trung, kết tập trên bề mặt niêm mạc tiêu hóa, từ đó gây ra phù nề và xuất huyết bề mặt niêm mạc và dịch tiết, gây ra viêm. Phản ứng dị ứng là theo sự thay đổi của lối sống và thói quen ăn uống của con người, sự khác biệt cá nhân, là yếu tố chính gây dị ứng tiêu hóa.
2、nhiễm trùng
Nhiễm trùng, là một trong số những nguyên nhân chính gây ra colitis. Mặc dù trong phân không thể phát hiện được vi khuẩn gây bệnh, virus hoặc nấm men. Mỗi khi bị bệnh, việc sử dụng kháng sinh có thể kiểm soát mức độ và hiệu quả điều trị bệnh ở mức độ khác nhau, điều này cho thấy kháng sinh có khả năng ức chế E.coli và các vi khuẩn gây bệnh khác, có thể giảm các triệu chứng lâm sàng, người ta cho rằng điều này đều liên quan đến nhiễm trùng. Con người là loài ăn lông v自救, khi ăn phải thực phẩm bẩn hoặc hư hỏng, thường会发生변비병변, chiếm nhiều nguyên nhân gây ra colitis.
3Về tự miễn dịch
Với sự phát triển của xã hội, tiến bộ của y học, sự phát triển nhanh chóng của miễn dịch học, nhiều nguyên nhân không rõ ràng đã được khám phá. Hiện nay, tỷ lệ发病率 của bệnh miễn dịch cao, khó điều trị, đã được chú ý. Do đó, viêm ruột kết mạn tính khó chữa khỏi trong điều trị thông thường.
2. Viêm ruột kết mạn tính dễ gây ra những biến chứng gì
Viêm ruột kết mạn tính thường gây ra nhiều bệnh khác, cụ thể như sau:
1Về扩张 ruột kết độc tố
Xuất hiện trong giai đoạn hoạt động cấp tính, tỷ lệ khoảng2%, do viêm lan vào lớp cơ ruột kết và rễ thần kinh giữa cơ, dẫn đến sức căng thành ruột giảm, xuất hiện麻痹 đoạn, lượng chất và khí trong ruột và气体 tích tụ nhiều, gây扩张 cấp tính ruột kết, thành ruột mỏng, bệnh lý thường gặp ở ruột kết gai hoặc ruột kết ngang. Nguyên nhân có thể là thiếu kali máu, xông bơm baryt, sử dụng thuốc kháng acetylcholine hoặc thuốc opium... Triệu chứng lâm sàng là tình trạng bệnh nặng nhanh chóng, triệu chứng中毒 rõ ràng, kèm theo đầy bụng, đau khi chạm, đau phản xung, tiếng rít ruột yếu hoặc mất tiếng rít, tăng bạch cầu, X-quang bụng phẳng thấy ruột腔 mở rộng, mất túi ruột kết... Dễ gây thủng ruột kết. Tỷ lệ tử vong có thể lên đến11%~50%.
2Về thủng mủ ruột kết
Dễ gây thủng mủ ruột kết và viêm màng bụng cấp tính trên cơ sở扩张 ruột kết.
3Về xuất huyết mủ
Ngoài ra, việc xuất huyết do tổn thương mạch máu, thiếu máu nguyên bào máu cũng là một nguyên nhân quan trọng. Thường cần điều trị khi xuất huyết nhiều.
4Về ung thư ruột kết
Sự xuất hiện của ung thư ruột kết liên quan đến thời gian bệnh và phạm vi bệnh lý, bệnh càng lâu, phạm vi càng rộng, ung thư ruột kết càng nhiều. Tỷ lệ khoảng5%, cao hơn so với những người không có viêm ruột kết10Bội, thường gặp ở trường hợp bệnh lý viêm ruột kết ảnh hưởng đến toàn bộ ruột kết, bệnh xuất hiện từ khi còn nhỏ và bệnh sử hơn10Năm.
5Về hẹp ruột kết và tắc ruột
Trong quá trình phục hồi, các vết sẹo do tổ chức xơ hình thành có thể gây hẹp ruột kết và tắc ruột, thường gặp ở đoạn cuối ruột kết.
3. Triệu chứng điển hình của viêm ruột kết mạn tính là gì
Triệu chứng của viêm ruột kết mạn tính rất nhiều, cụ thể như sau:
1Về triệu chứng tiêu hóa
Triệu chứng của bệnh lý tiêu hóa thường xuất hiện là đau bụng âm ỉ, đầy bụng, đau bụng là biểu hiện chính của viêm ruột non. Khi lạnh, ăn đồ béo, hoặc khi tâm trạng thay đổi, hoặc sau khi làm việc mệt mỏi, triệu chứng này sẽ rõ ràng hơn. Tần suất đi đại tiện tăng lên, mỗi ngày từ vài lần đến hàng chục lần, hậu môn nặng nề, phân không dễ dàng.
2Về tiêu chảy
Tiêu chảy là triệu chứng phổ biến nhất của viêm ruột kết, thường có phân máu mủ, phân nước, phân mủ, phân loãng...1~2Mỗi giờ đi đại tiện một lần, có khi toàn phần phân là phân mủ máu hoặc phân nước mà không có phân chất.5% có thể bị táo bón, tình trạng này thường gặp ở các trường hợp viêm ruột non, vì phân thường có máu, dễ bị nhầm lẫn với xuất huyết hậu môn.
3Về táo bón
Viêm ruột kết và viêm trực tràng là nguyên nhân gây táo bón, từ rối loạn chuyển hóa toàn thân, bệnh lý thần kinh, đến các vết nứt nhỏ ở hậu môn đều có thể gây ra.
4Về xuất huyết ruột non
Viêm xuất huyết ruột non là một trong những triệu chứng chính ban đầu của viêm ruột non mạn tính, nhiều khi máu trộn lẫn vào phân lỏng, có thể bám vào ngoài phân khi đi đại tiện.
5Về dấu hiệu viêm ruột non
Người bệnh thường có cảm giác đau bụng dưới hoặc đau âm ỉ ở vùng bụng dưới, khi khám lâm sàng có thể thấy đau ở bụng, quanh rốn hoặc bụng dưới, có đau khi chạm nhẹ, tiếng rít ruột mạnh, sa trực tràng...
6、Đau bụng
Bệnh nhân tái phát mạn tính thường kèm theo đau bụng, thường là đau co thắt nhẹ đến trung bình, thường ở hố chậu trái và bên trái, nhiều khi đau bụng, tiêu chảy xuất hiện thường là đau bụng rõ ràng.-Cảm giác muốn đi đại tiện-Cảm giác giảm đau sau khi đại tiện có规律. Bệnh nhân nặng có thể bị đau dữ dội liên tục, ruột trực tràng bị ảnh hưởng nghiêm trọng thường kèm theo cảm giác muốn đi vệ sinh.
7、Ra máu
Ra máu là một trong những triệu chứng chính của bệnh này, nhẹ thì máu bám trên bề mặt, nặng thì máu chảy xuống, thậm chí dẫn đến sốc.
8、Cảm giác muốn đi vệ sinh
Đây là một trong những triệu chứng chính của viêm ruột kết, bệnh này rất phổ biến.
9、Biểu hiện toàn thân
Bệnh này có biểu hiện mệt mỏi mạn tính, mặt không tươi tắn, tinh thần uể oải, thiếu sức lực, thích ấm sợ lạnh. Nếu trong giai đoạn viêm cấp tính, ngoài sốt, còn có biểu hiện mất nước, acid中毒 hoặc xuất huyết sốc.
4. Cách phòng ngừa viêm ruột kết mạn tính như thế nào
Viêm ruột kết mạn tính thường do viêm ruột cấp tính phát triển而来, đặc điểm chính là thời gian phát bệnh dài, dễ tái phát, vì vậy việc phòng ngừa viêm ruột kết mạn tính chủ yếu là điều trị tích cực viêm ruột cấp tính, sau đó là chú ý tránh tái phát.
1、Lưu ý kết hợp làm việc và nghỉ ngơi, không nên quá mệt mỏi; bệnh nhân cấp tính,发作 cấp và bệnh mạn tính nặng nên nằm nghỉ.
2、Thường xuyên giữ tinh thần thoải mái, tránh kích thích tinh thần, giải quyết các áp lực tinh thần. Cần chú ý đến trang phục, giữ ấm mát phù hợp; thực hiện thể dục thể thao hợp lý để tăng cường thể chất.
3、Thường xuyên ăn thực phẩm mềm, dễ tiêu hóa, giàu dinh dưỡng và đủ calo. Nên ăn ít nhiều bữa, bổ sung nhiều vitamin. Tránh ăn thực phẩm sống, lạnh, dầu mỡ và thực phẩm giàu chất xơ; bệnh nhân viêm ruột kết mạn tính nên tránh ăn thực phẩm tạo khí. Bệnh này do tái phát nhiều lần, tại niêm mạc ruột kết có sự thay đổi giữa vết loét và sẹo xơ, vì vậy lớp trong ruột kết bị giảm tính đàn hồi, nếu ăn nhiều thực phẩm khí như đậu, sản phẩm từ đậu, đậu hà lan xào, khoai lang... thì có thể dẫn đến đầy hơi ruột,扩张 ruột cấp tính hoặc thủng ruột mạc và các biến chứng khác.
4、Lưu ý vệ sinh thực phẩm, tránh nhiễm trùng ruột gây ra hoặc làm nặng thêm bệnh này. Tránh thuốc lá, rượu, thực phẩm cay nồng, sữa và các sản phẩm từ sữa. Do病程 của viêm ruột kết mạn tính dài, thường tái phát, để cải thiện tình trạng dinh dưỡng và môi trường ruột, cần cung cấp chế độ ăn giàu protein, giàu calo. Cần cung cấp thực phẩm giàu vitamin, muối vô cơ, vi chất, đặc biệt là thực phẩm giàu vitamin C, vitamin B và sắt để bổ sung sức khỏe, nuôi dưỡng cơ thể.
5. Viêm ruột kết mạn tính cần làm những xét nghiệm nào
Bệnh nhân viêm ruột kết mạn tính thường cần phải làm các xét nghiệm sau:
1、Kiểm tra máu ngoại vi: Trong xét nghiệm máu thông thường có thể thấy bạch cầu, hồng cầu tăng lên, tốc độ lắng máu tăng nhanh.
2、Nhiều bệnh nhân có các triệu chứng bất thường, có thể thấy một số bạch cầu và hồng cầu hoặc một số bạch cầu bẩn. Nếu có nhiễm trùng vi khuẩn, có thể phát hiện vi khuẩn gây bệnh.
3、Khi发作, kiểm tra thể chất có thể thấy đau bụng.
4、Kiểm tra X-quang bario và nội soi ruột kết có thể loại trừ các viêm ruột đặc hiệu khác.
6. Chế độ ăn uống nên kiêng kỵ của bệnh nhân viêm ruột kết mạn tính
Viêm ruột kết mạn tính do tái phát nhiều lần, gây tiêu hao lớn cho bệnh nhân, có thể dẫn đến thiếu dinh dưỡng, vì vậy bệnh nhân viêm ruột kết mạn tính nên sắp xếp tốt chế độ ăn uống.
1Thực phẩm ít béo, ít xơ. Thực phẩm chứa nhiều chất béo không chỉ khó tiêu hóa mà còn có tác dụng làm nặng thêm triệu chứng tiêu chảy, vì vậy bệnh nhân không nên ăn thức ăn chiên, rán, lạnh và nhiều xơ, có thể chọn thức ăn dễ tiêu hóa như bún, miến, bánh mì, rau non, cá, tôm, trứng và các sản phẩm từ đậu, để giúp ruột nghỉ ngơi.
2Khi bệnh nhân tiêu hóa mãn tính có hiện tượng mất nước, có thể uống một số loại nước muối loãng, canh rau, cháo gạo, nước quả, cháo gạo, v.v. để bổ sung nước, muối và đường.
3Khi排气, ruột rít quá mạnh, nên ăn ít đường mía và thực phẩm dễ tạo khí và lên men, như khoai tây, khoai lang, củ cải trắng, bí ngô, sữa, đậu nành, v.v.
4Người bệnh tiêu hóa mãn tính phần lớn cơ thể yếu, sức đề kháng kém, vì vậy cần chú ý hơn đến vệ sinh ăn uống, không ăn lạnh, cay, cứng và thực phẩm bị hư hỏng, không uống rượu.
5Cà phê chứa axit tannin và axit quả, có tác dụng co lại và ngăn chặn tiêu chảy, bệnh nhân tiêu hóa mãn tính có thể ăn thường xuyên.
7. Cách điều trị tiêu hóa mãn tính theo phương pháp y học hiện đại
Chữa bệnh tiêu hóa mãn tính theo phương pháp y học cổ truyền phân thành4Loại, cụ thể như sau:
1、Thân khí khích tỳSau khi thay đổi cảm xúc, đặc trưng bởi đầy tức đau ngực, đau bụng tiêu chảy, đau giảm sau tiêu chảy, phân không thông. Vẩy mỏng trắng, mạch xung nhuyễn. Bài thuốc sử dụng Tiêu diệu sanh hợp Đau tiêu y phương gia giảm. Nặng thêm bạch mẫu, cát mạch để giảm cơn tiêu chảy, đồng thời thêm bế đào,焦 tam tiên để tiêu bổ song hành.
2、Thân hư hàn trànĐặc trưng bởi mệt mỏi, ăn không ngon, màng dạ dày nặng nề, ruột rít tiêu chảy, phân có thức ăn không tiêu hóa. Lưỡi nhạt vẩy trắng, mạch mềm chậm. Bài thuốc sử dụng Thăng linh bá术 thang hoặc Thương sơn lục君 thang gia giảm. Hết lạnh thêm hồ tiêu, gừng炮; hết nóng thêm thanh hoàng, huỳnh thanh và gừng炮 lạnh ấm cùng nhau.
3、Thân hư thận hưLà giai đoạn nghiêm trọng và khó chữa của bệnh này, thời gian病程 dài, đặc trưng bởi sợ lạnh, mặt trắng, mông gối lạnh, ruột rít tiêu chảy nhiều vào sáng sớm, hoặc tiêu chảy mượt, đi ngoài không tiêu hóa hết thức ăn. Lưỡi nhạt vẩy trắng mịn, mạch trầm yếu. Bài thuốc sử dụng Tứ thần hoàn hợp Liễu lý thang gia giảm. Thay gừng khô bằng gừng炮, thêm me đen, hạt sen, uất kim để ấm và cứng ruột.
4、Dị熱 thấp xuốngĐối với sự khởi đầu và bùng phát của bệnh này, đặc trưng bởi sốt, đau bụng, buồn nôn, đi ngoài phân nhầy hoặc máu, lưỡi đỏ vẩy vàng dính, mạch nhanh và tràn. Bài thuốc sử dụng Bạch đầu công và Thảo mẫu hoàn gia giảm. Nhiệt nặng thêm kim ngân hoa, đỏ rễ; ẩm nặng thêm bì phùng, cương thuật.
Đề xuất: Bệnh Crohn , Rách ruột non , Bệnh tiêu hóa chức năng , Bệnh sán giun , Dịch hôn mê , 2Mức độ đột quỵ và tử vong do tim mạch của bệnh nhân tiểu đường typ 1 cũng có thể tăng từ hai đến bốn lần;