chữa trị sâu.
1.Thuốc benzoimidazole: Albendazole, liều lượng là400mg, uống một lần.10d tái dùng.1lần.
2.Pyrantel pamoate (còn gọi là pyrantel pamoate, Puritan): Liều dùng: Người lớn400mg, uống một lần, tỷ lệ chuyển âm100%.12Trẻ em dưới 5 tuổi liều dùng giảm nửa, liều lượng và cách dùng giống người lớn, đây là loại thuốc đuổi sâu mới có hiệu quả cao và phổ rộng, có thể gắn kết với microtubulin của ký sinh trùng, ngăn cản sự polymer hóa của microtubulin; ức chế sự hấp thu glucose của ký sinh trùng, dẫn đến sự tiêu hao của glycogen; ức chế hệ thống reductase fumarate, ngăn cản sự sản xuất ATP, khiến ký sinh trùng không thể tồn tại và sinh sản.
3. Mebendazole (còn gọi là Mebendazole): Liều lượng: Người lớn mỗi ngày100~200mg, trẻ em mỗi ngày2~3mg/kg, uống một lần sau một giờ ăn. Tác dụng phụ nhẹ, nhưng phụ nữ mang thai trong giai đoạn đầu, suy chức năng gan và suy chức năng thận nên thận trọng sử dụng, trong giai đoạn hoạt động của viêm gan, kỵ sử dụng, thuốc này là một loại thuốc diệt giun ruột phổ biến, có thể trực tiếp ức chế sự hấp thu glucose của giun, làm cho giun không thể sống sót, có tác dụng ức chế sự phát triển của ấu trùng giun và diệt trừ giun trưởng thành.
4. Levamisole: Liều lượng: Người lớn mỗi ngày100~200mg, trẻ em mỗi ngày2~3mg/kg, uống một lần sau một giờ ăn. Tác dụng phụ nhẹ, nhưng phụ nữ mang thai trong giai đoạn đầu, suy chức năng gan và suy chức năng thận nên thận trọng sử dụng, trong giai đoạn hoạt động của viêm gan, kỵ sử dụng, thuốc này là một loại thuốc kháng giun ruột phổ biến, có thể chọn lọc ức chế enzym succinate dehydrogenase trong cơ thể giun, làm cho malate không thể还原 thành succinate, từ đó ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa không oxy của giun, giảm sản xuất năng lượng, làm cho giun bị liệt và bài tiết ra ngoài. Nó còn là một chất điều chỉnh miễn dịch, có thể giúp những người có miễn dịch tế bào yếu được phục hồi.
5. Albendazole (Oxibendazole): Liều lượng: Người lớn400mg/ngày, uống khi bụng đói1lần uống, sử dụng liên tục2~3ngày. Tác dụng phụ là chóng mặt, mệt mỏi, thường nhẹ và ngắn hạn, hầu như không cần xử lý, thuốc này là một loại thuốc diệt giun ruột phổ biến, đặc biệt thích hợp cho nhiễm trùng trứng giun, giun móc, giun roi.
6. Thiethylperazine (Antidote): Liều lượng: Thiethylperazine hydrochloride một lần cho người lớn1.2~1.5g, uống một lần vào buổi tối trước khi đi ngủ, liệu pháp1~2ngày. Tác dụng phụ nhẹ, phụ nữ mang thai, bệnh nhân có bệnh tim mạch và có tiền sử bệnh loét nghiêm trọng nên thận trọng sử dụng, thuốc này là một loại thuốc diệt giun ruột phổ biến, thông qua việc ức chế enzym cholinesterase trong cơ thể giun, gây ức chế thần kinh cơ, làm cho giun bị liệt và bài tiết ra ngoài.
7. Praziquantel (Deworming agent): Thích hợp hấp thu nhanh qua đường miệng, chủ yếu bài tiết qua đường mật. Người lớn mỗi ngày3~3.5g, uống một lần vào buổi tối trước khi đi ngủ, uống liên tục2ngày. Trẻ em uống mỗi ngày100~150ml/kg tính toán, tổng lượng không vượt quá3g, uống một lần vào buổi tối trước khi đi ngủ hoặc chia1~2lần uống, những người dễ táo bón có thể uống thêm thuốc nhuận tràng nhẹ, cơ chế tác dụng của thuốc này tương tự như thiethylperazine.
8. Oxy: Liều lượng và cách dùng: Trẻ em mỗi tuổi100~150ml, tiêm vào ống dạ dày, sau khi điều trị cho uống thuốc nhuận tràng1Lần, có thể làm tan rã khối trứng giun và gây liệt để chúng được bài tiết ra ngoài.