一、饮食
1、痢疾食疗方
(1)成分:独头大蒜、黄连各等份。用法:共为细末,用米糊做成丸子。每次服用3~6克,1日3Lần.
(2)成分:酸石榴皮30克、红糖50克。用法:先煎石榴皮取汁,加入红糖温服,每天1~2次,连续服用数天。
(3)成分:紫皮大蒜50克、适量糖浆。用法:大蒜去皮捣成泥状,浸入100毫升温水中2小时,用纱布过滤,加入半量糖浆。成人日服80~100毫升,分4次服,儿童日服15~40毫升,分3次服。
(4)成分:茶叶10克、山楂60克、生姜3片。用法:煎煮后加糖服用,每日1剂,分2~3次服完。主治:痢疾及细菌性食物中毒。
(5)成分:青茶叶15~20克。用法:泡茶饮用,病重者可加糯米30粒,少许盐一起用锅炒至黄,加水煎熬,使味苦咸,可将汁水一起服下,每日1次,轻者服2次,重者服2~4Lần.
(6)成分:茶叶15克、马齿苋50克、红糖30克。用法:煎煮代茶饮,连续服用3~8天。
(7)成分:绿菜5克、生姜10克、乌梅肉30克。用法:乌梅剪碎,生姜细切,与茶一起放入保温杯中,用沸水冲泡,盖浸半小时,再加入适量红糖,趁热顿服,每日3次。补充:对阿米巴痢疾也有疗效。
(8)成分:绿茶、金银花各10克,玫瑰花和陈皮各6克,茉莉花和甘草各3克。用法:沸水浸泡盖密10~20分钟后可饮,每日分3~5次频饮之。小儿用量酌减。
(9)成分:茶叶9克、白葡萄汁60毫升、生姜汁10毫升、蜂蜜30克。用法:茶叶煎煮1小时取汁100毫升,与其他各种汁液混合1次服用。
(10)成分:绿茶100克、白酒25毫升。用法:绿茶加水700毫升,煮沸20分钟去渣,浓缩至75毫升,待冷却后加入白酒。每4~6小时服用1次,每次2毫升,以治愈为度。
(11)成分:酸石榴2个、蜂蜜30克。用法:石榴捣碎取汁,与蜂蜜搅拌均匀,用温开水冲服。每天2次,连续服用数天。
(12)成分:新鲜萝卜、米醋、白糖适量。用法:削去萝卜表皮,用冷水冲洗后切成薄片,加入适量米醋和白糖,拌匀食用,每日2Lần.
2、Nguyên tắc ăn uống
Chế độ ăn uống nên dễ tiêu hóa, giàu dinh dưỡng, đủ nước, không có kích thích. Và ăn ít, ăn nhiều bữa.
3、Điều chỉnh chế độ ăn uống
(1、Trong thời kỳ cấp tính, đau bụng và nôn mửa rõ ràng, nên ăn thức ăn lỏng nhẹ, có thể cho uống nước cháo gạo đặc.5—10% của bột đậu nành rang, bột sắn, nước ép trái cây, nước rau, nước trà nhẹ, v.v. Tránh ăn sữa, sữa đậu nành và các thức uống ngọt đậm.
(2)Trong thời kỳ hồi phục, nôn đã dừng lại, số lần đi cầu giảm, có thể ăn thức ăn lỏng giàu dinh dưỡng hoặc bán lỏng không có cặn bã, như sữa, sữa đậu nành, cháo trứng, súp trứng, súp gan hoặc súp thịt đã bóc mỡ, v.v. Mỗi ngày ăn4—5Lần, uống sữa chua, có lợi cho bệnh nhân.
(3)Trong thời kỳ phục hồi, phân đã trở lại bình thường. Nên ăn thức ăn dễ tiêu hóa, dạng bán lỏng hoặc cơm mềm, nấu ăn vẫn nên chọn các món nhỏ, mịn, mềm, mềm để dễ tiêu hóa. Ăn nhiều tỏi vỏ tím, có thể ăn bơ táo sống, nhưng nên hạn chế các loại trái cây khác. Tránh ăn sớm các thực phẩm lạnh, cứng, béo, rán và cay nóng. Tránh ăn các thực phẩm giàu chất xơ thô và dễ gây đầy bụng, như hành tây, hành lá, măng tây, ngũ cốc thô, khoai lang, khoai tây, củ cải, v.v.