Viêm ruột tiêu hóa, còn gọi là tiêu chảy virus, là nhóm bệnh truyền nhiễm đường tiêu hóa cấp tính do nhiều loại virus gây ra. Đặc điểm lâm sàng của bệnh này là khởi phát cấp tính,病程 ngắn, tỷ lệ tử vong thấp. Bệnh nhân xuất hiện các triệu chứng như nôn mửa, nôn ói, đau bụng, tiêu chảy, phân ra nước hoặc phân loãng, cũng có thể có sốt và cảm thấy không thoải mái toàn thân.
English | 中文 | Русский | Français | Deutsch | Español | Português | عربي | 日本語 | 한국어 | Italiano | Ελληνικά | ภาษาไทย | Tiếng Việt |
Viêm ruột tiêu hóa
- Mục lục
-
1. Có những nguyên nhân nào gây viêm ruột tiêu hóa?
2. Viêm ruột tiêu hóa dễ gây ra những biến chứng gì?
3. Các triệu chứng điển hình của viêm ruột tiêu hóa là gì?
4. Cách phòng ngừa viêm ruột tiêu hóa như thế nào?
5. Viêm ruột tiêu hóa cần làm những xét nghiệm nào?
6. Những điều cần kiêng kỵ trong ăn uống của bệnh nhân viêm ruột tiêu hóa
7. Phương pháp điều trị viêm ruột tiêu hóa thông thường của y học hiện đại
1. Có những nguyên nhân nào gây viêm ruột tiêu hóa?
Nguyên nhân gây viêm ruột tiêu hóa主要通过 đường tiêu hóa truyền播. Viêm ruột tiêu hóa do virus rotavirus nhóm A chủ yếu xảy ra ở trẻ em, đỉnh điểm phát bệnh vào mùa thu, vì vậy còn được gọi là tiêu chảy mùa thu ở trẻ em. Virus rotavirus nhóm B có thể gây tiêu chảy ở người lớn. Địa điểm bị tổn thương của viêm ruột tiêu hóa chủ yếu là tá tràng và ruột non.
2. Viêm ruột tiêu hóa dễ gây ra những biến chứng gì?
Bệnh nhân viêm ruột tiêu hóa thường không có các biến chứng khác, nhưng một số bệnh nhân có thể gặp biến chứng như ruột co thắt, xuất huyết trực tràng, hội chứng溶血尿 niệu, viêm não và hội chứng Reye, có thể gây hậu quả nghiêm trọng, vì vậy cần引起 sự chú ý cao của bác sĩ lâm sàng và bệnh nhân.
3. Các triệu chứng điển hình của viêm ruột tiêu hóa là gì?
Biểu hiện lâm sàng của viêm ruột tiêu hóa do virus chủ yếu được chia thành hai loại sau:
1và viêm ruột tiêu hóa do virus rotavirus thông thường
Thời gian ẩn bệnh của viêm ruột tiêu hóa do virus rotavirus thông thường1~3ngày, sự khác biệt trong tình trạng bệnh khá lớn6~24tháng tuổi có triệu chứng nặng, trong khi trẻ lớn hoặc người lớn thường có nhiễm trùng nhẹ hoặc không có triệu chứng. Bệnh này khởi phát cấp tính, thường nôn trước khi tiêu chảy, kèm theo sốt nhẹ hoặc vừa. Bệnh nhân tiêu chảy từ mười đến vài chục lần mỗi ngày, phân thường là nước, hoặc phân màu vàng xanh loãng, thường kèm theo mất nước nhẹ hoặc vừa và中毒 chuyển hóa. Một số trường hợp có triệu chứng nhiễm trùng đường tiêu hóa trước khi xuất hiện các triệu chứng này.
2và viêm ruột tiêu hóa do virus rotavirus ở người lớn
Thời gian ẩn bệnh của viêm ruột tiêu hóa do virus rotavirus ở người lớn là2~3ngày, khởi phát cấp tính. Bệnh nhân thường không sốt hoặc chỉ sốt nhẹ, với các triệu chứng chính là tiêu chảy, đau bụng, đầy bụng. Tiêu chảy hàng ngày3~10tùy thuộc, có thể là phân nước hoặc phân súp gạo, không có mủ máu. Một số trường hợp có triệu chứng như nôn mửa, nôn ói.
4. Cách phòng ngừa viêm ruột tiêu hóa như thế nào?
Viêm ruột tiêu hóa nên phát hiện và cách ly bệnh nhân sớm, đồng thời xử lý diệt trùng phân bệnh nhân. Phòng cho trẻ sơ sinh nên có hệ thống cách ly diệt trùng chặt chẽ, và khuyến khích cho trẻ bú sữa mẹ. Đối với6-24Trẻ sơ sinh dưới 1 tháng tuổi uống liều vaccine giảm độc lực chứa các loại virus rotavirus khác nhau có thể kích thích cơ địa sản xuất kháng thể IgA, là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất hiện nay.
5. Viêm ruột tiêu hóa cần làm những xét nghiệm nào?
Viêm ruột tiêu hóa do virus trong thời gian chẩn đoán, ngoài việc dựa vào các biểu hiện lâm sàng, còn cần借助 phân tích phân và xét nghiệm miễn dịch học. Xét nghiệm miễn dịch học cần kiểm tra hai mẫu máu để đo các kháng thể virus rotavirus.4tăng gấp đôi. Những bệnh nhân có hạt vi rút phân dương tính phải kết hợp với kết quả lâm sàng và máu mới có thể chẩn đoán được.
6. Những điều nên và không nên ăn của bệnh nhân viêm ruột tiêu hóa virus
Những bệnh nhân viêm ruột tiêu hóa virus cần chú ý đến các điểm sau trong việc ăn uống:
1、trong thời gian đầu theo hướng dẫn của bác sĩ nên kiêng ăn, sau khi bắt đầu ăn dần tăng lượng thực phẩm.
2、thực phẩm nên dễ tiêu hóa, chất mềm ít cặn, không có tính kích thích. Thực phẩm ít cặn có thể giảm co bóp ruột, giúp tiêu chảy giảm bớt. Có thể ăn trứng gà, bún nhỏ, cháo nát...
3、để cải thiện tình trạng dinh dưỡng và môi trường ruột, cần cung cấp thực phẩm giàu protein, calo cao sau khi triệu chứng cải thiện, đồng thời cung cấp thực phẩm giàu vitamin, muối vô cơ, vi chất, đặc biệt là thực phẩm giàu vitamin C, vitamin B, để bổ sung sức lực, nuôi dưỡng cơ thể.
4、giảm lượng chất béo. Trong bữa ăn không nên sử dụng thực phẩm nhiều dầu và thực phẩm chiên. Nấu ăn nên sử dụng ít dầu, sử dụng phương pháp hấp, luộc, trộn, đun. Tránh ăn mỡ lợn, mỡ dê, kem, mỡ bò, nhân óc ngựa nhiều chất béo, để tránh làm nặng thêm tiêu chảy.
5、tránh ăn lạnh và trái cây lạnh. Bệnh nhân này đa số đều có thể chất tỳ vị yếu, dương khí thận suy yếu, nếu ăn nhiều thực phẩm lạnh và quả lạnh tính hàn, sẽ làm tổn thương thêm dương khí tỳ vị, làm tỳ vị hoạt động yếu无力, lạnh ẩm nội trú, đồng thời những thực phẩm này tính chất bản thân cũng rất trơn láng, sẽ làm nặng thêm tiêu chảy đau bụng.
7. Phương pháp điều trị viêm ruột tiêu hóa virus thông thường của y học hiện đại
Trung y trong việc điều trị viêm ruột tiêu hóa virus chủ yếu phân thành hai loại sau:
1、lạnh ẩm型
Triệu chứng chính:Tiêu chảy trong, thậm chí là nước, đau bụng ruột rối, ngực nặng nôn mửa, hoặc kèm lạnh sốt, đau đầu mũi塞, cơ thể đau mỏi, lưỡi mỏng trắng hoặc nhẹ dính, mạch nhuyễn chậm.
Phương pháp điều trị:Hương thơm hóa ẩm, giải biểu trừ hàn.
Chỉ định:Hương hương chính khí san gia vị
Thành phần:hương hương10g,hậu phú6g,trà pha10g,hoài sơn10g,cương thuật10g,phổ thông10g,yến mạch15g,bạch cập10g,thảo quyết minh10g,trà lài3g。
2、loãng熱型
Triệu chứng chính:Tiêu chảy đau bụng, đại tiện cấp迫, hoặc đại tiện không thoải mái, phân màu vàng nâu, hậu môn nóng rát, nóng nực khát nước, lưỡi vàng dính, mạch nhuyễn số hoặc mạch số.
Phương pháp điều trị:Thanh nhiệt hóa ẩm, thăng trong giáng hắc.
Chỉ định:Thang gia vị thổ sâm liên
Thành phần:thuỷ sâm log,hoàng cầm3g,trà huáng log,hoa đào10g,hoài sơn10g,sơn dương log,thảo quyết minh log,trà lài3g。
Đề xuất: Bệnh lao bàng quang , Hẹp闭 hố chậu , Hở niệu đạo âm đạo , dưới bụng > , khó tiểu sau sinh , Chảy nước tiểu không kiểm soát đầy đủ