Diseasewiki.com

Trang chủ - Danh sách bệnh Trang 242

English | 中文 | Русский | Français | Deutsch | Español | Português | عربي | 日本語 | 한국어 | Italiano | Ελληνικά | ภาษาไทย | Tiếng Việt |

Search

Bệnh dạ dày

  Bệnh dạ dày là tên gọi chung của nhiều bệnh lý ở dạ dày. Những bệnh này có các triệu chứng tương tự như: không thoải mái ở vùng trên ruột non, đau dạ dày, đầy bụng sau bữa ăn, đầy hơi, ợ chua, ợ nóng, buồn nôn, nôn mửa. Trên lâm sàng, bệnh dạ dày phổ biến bao gồm viêm loét dạ dày cấp tính, viêm loét dạ dày mạn tính, loét dạ dày, loét tá tràng, loét dạ dày tá tràng kết hợp, polyp dạ dày, sỏi dạ dày, u dạ dày, sa niêm mạc dạ dày,扩张 dạ dày cấp tính, tắc môn vị... Nguyên nhân gây bệnh dạ dày rất nhiều, như di truyền, môi trường, ăn uống, thuốc, vi khuẩn, hút thuốc lá, uống rượu quá độ đều có thể gây ra bệnh dạ dày.

Mục lục

1Nguyên nhân gây bệnh dạ dày là gì
2.Bệnh dạ dày dễ dẫn đến những biến chứng gì
3.Những triệu chứng典型 của bệnh dạ dày
4.Cách phòng ngừa bệnh dạ dày
5.Những xét nghiệm nào cần làm để chẩn đoán bệnh dạ dày
6.Những điều cần kiêng kỵ trong ăn uống của bệnh nhân dạ dày
7.Phương pháp điều trị bệnh dạ dày thông thường của y học phương Tây

1. Nguyên nhân gây bệnh dạ dày là gì

  Nguyên nhân gây bệnh dạ dày rất nhiều, như di truyền, môi trường, ăn uống, thuốc, vi khuẩn, hút thuốc lá, uống rượu quá độ đều có thể gây ra bệnh dạ dày. Mekhân chế của chúng là các yếu tố này có thể dẫn đến sự tiết axit dạ dày quá mức và phá hủy hàng rào bảo vệ niêm mạc dạ dày và tá tràng, dẫn đến tổn thương và hư hỏng niêm mạc. Nghiên cứu phát hiện rằng vi khuẩn HP là nguyên nhân chính trong quá trình phát triển bệnh dạ dày.

  Nguyên nhân gây viêm loét dạ dày bao gồm một số yếu tố sau:
  1. Sau viêm dạ dày cấp tính, tổn thương niêm mạc dạ dày không lành hẳn.
  2. Nhiễm trùng Helicobacter pylori;
  3. Thói quen sống không lành mạnh, như say rượu, uống trà hoặc cà phê đặc, ăn thực phẩm có tính刺激性 và thực phẩm thô ráp, hút thuốc lá, v.v.;
  4. Dùng lâu dài các loại thuốc gây tổn thương niêm mạc dạ dày, như aspirin, thuốc giảm đau, corticosteroid, thuốc chống ung thư, v.v.;
  5. Bệnh mạn tính toàn thân, như viêm thận mạn tính, bệnh thận hư, bệnh tiểu đường重症, v.v. cũng có thể gây bệnh dạ dày;
  6. Yếu tố tâm lý, nếu lâu dài ở trong tình trạng áp lực, căng thẳng, lo lắng, lo âu, trầm cảm và các tình trạng tinh thần không tốt khác;
  7. Nguyên nhân di truyền được cho là liên quan đến bệnh dạ dày, nhưng hiện vẫn chưa được xác định.

2. Bệnh dạ dày dễ dẫn đến các biến chứng gì

  Nếu bệnh dạ dày không được điều trị tốt, có thể dẫn đến tái phát bệnh dạ dày, không khỏi hẳn, cuối cùng dẫn đến nhiều biến chứng. Các biến chứng phổ biến bao gồm:

  1. Bệnh loét dạ dày:Bệnh loét dạ dày thường xuất hiện trên cơ sở viêm dạ dày. Bệnh loét dạ dày liên quan đến thực phẩm, nghề nghiệp, hút thuốc lá, di truyền, rối loạn chức năng cơ chặt môn vị và các yếu tố khác. Các yếu tố này có thể gây tăng tiết dịch vị và phá hủy hàng rào niêm mạc dạ dày, dẫn đến hình thành loét.

  2. Chảy máu trên tiêu hóa:Chảy máu trên tiêu hóa là biến chứng phổ biến nhất của bệnh loét tiêu hóa. Bệnh loét dạ dày nếu không được điều trị kịp thời, hoặc ăn uống không điều độ, say rượu, làm việc quá sức hoặc dùng thuốc không hợp lý, đều có thể dẫn đến vỡ mạch máu chảy máu, gây chảy máu tiêu hóa.

  3. Hở ruột tiêu hóa:Hở ruột tiêu hóa là khi vết loét sâu đến lớp cơ và lớp màng ngoài mà đột ngột xuyên qua thành dạ dày, dẫn đến dịch vị dạ dày hoặc dịch vị tá tràng chảy vào ổ bụng, gây viêm màng bụng bề mặt.

  4. Tắc môn vị:Viêm loét dạ dày tá tràng hoặc hẹp môn vị do viêm, sưng, co thắt môn vị, niêm mạc dạ dày chìm hoặc co hẹp vết sẹo có thể gây hẹp môn vị, dẫn đến tắc môn vị.

  5. Sự thay đổi ác tính:Viêm loét dạ dày, bệnh loét dạ dày và các bệnh dạ dày khác có thể dẫn đến sự thay đổi ác tính của màng niêm mạc dạ dày cục bộ, dẫn đến ung thư dạ dày.

3. Các triệu chứng典型 của bệnh dạ dày là gì

  Triệu chứng bệnh dạ dày có nhiều loại, phổ biến bao gồm đau bụng, đầy bụng, nôn mửa, tiêu chảy, nóng rát, giảm cảm giác thèm ăn, v.v. Đau bụng do bệnh dạ dày thường nằm ở phần trên giữa bụng, dưới đỉnh sườn. Cảm giác đau thường là đau mờ, cũng có thể là đau đâm, đau căng, đau bỏng, đau co thắt, v.v. Cảm giác đau mờ và đầy bụng là các triệu chứng xuất hiện sớm và phổ biến.

4. Cách phòng ngừa bệnh dạ dày như thế nào

  Bệnh dạ dày thường do nguyên nhân thực phẩm không hợp lý, ăn uống không đều đặn hoặc yếu tố tâm lý gây ra. Việc phòng ngừa sớm, tự chăm sóc có thể giúp giảm thiểu bệnh dạ dày, giảm nhẹ các triệu chứng bệnh dạ dày.

  (1)Thức ăn đều đặn:Thức ăn không đều đặn dễ gây rối loạn chức năng co bóp dạ dày, làm tăng chức năng của thần kinh phế vị và bó thần kinh trong thành dạ dày, tăng tiết dịch vị, dễ gây viêm dạ dày hoặc loét dạ dày. Nên cố gắng ăn uống đều đặn, có thể ăn uống theo giờ mỗi ngày5~6Lượng ăn ít, có thể giảm bớt gánh nặng cho dạ dày, tránh dạ dày co giãn quá mức; ăn nhiều bữa trong ngày, có thể làm cho dạ dày luôn có một lượng thức ăn nhỏ để trung hòa axit dạ dày quá nhiều.

  (2)Không ăn vặt:Người bị bệnh dạ dày không nên ăn vặt hàng ngày, nếu không sẽ làm tăng co bóp dạ dày, thúc đẩy sự tiết dịch vị dạ dày, làm nặng thêm vết loét thành dạ dày.

  (3)Lưu ý vệ sinh thực phẩm:Khi ăn cần nhai kỹ, để thức ăn được mài mòn đầy đủ trong miệng và trộn lẫn với nước bọt, điều này có thể giảm gánh nặng cho dạ dày, giúp thức ăn dễ tiêu hóa hơn. Ngoài ra, nên ăn ít thức ăn có tính kích thích, giảm kích thích niêm mạc dạ dày.

  (4)Không uống rượu và hút thuốc:Tobacco và rượu có hại rất lớn cho dạ dày. Tác dụng kích thích của nicotine trong thuốc lá sẽ làm chậm việc loại bỏ chất trong dạ dày, từ đó gây tăng tiết axit dạ dày, gây nặng thêm bệnh viêm dạ dày, loét dạ dày. Uống rượu, đặc biệt là uống rượu khi đói, gây tổn thương lớn hơn cho bệnh nhân dạ dày. Bởi vì ethanol trong rượu có tác dụng kích thích rất lớn đối với niêm mạc dạ dày, khi dạ dày bị kích thích sẽ xuất hiện các cử động co thắt, mở rộng mạnh mẽ, điều này rất dễ gây chảy máu hoặc thủng vị trí loét dạ dày, dẫn đến nguy cơ nguy hiểm đến tính mạng.

  (5)Tránh uống các loại thuốc có kích thích dạ dày:Uống lâu dài các loại thuốc có thể kích thích niêm mạc dạ dày, như erythromycin, prednisone, aspirin, sodium diclofenac và các loại thuốc khác, đều có thể gây tổn thương niêm mạc dạ dày và xuất hiện viêm hoặc loét. Do đó, không nên uống lâu dài các loại thuốc có kích thích dạ dày. Nếu phải uống các loại thuốc này, cũng nên uống sau bữa ăn. Nếu có điều kiện, tốt nhất nên thay thế bằng dược liệu thảo dược có tác dụng tương tự.

  (6)Giữ tinh thần vui vẻ:Sức khỏe của dạ dày có mối quan hệ rất lớn với yếu tố tâm lý. Các kích thích tinh thần quá độ, như căng thẳng lâu dài, sợ hãi, buồn bã, u buồn, đều có thể gây rối loạn chức năng vỏ não đại não, thúc đẩy rối loạn chức năng thần kinh thực vật, dẫn đến co thắt mạch máu thành dạ dày, từ đó gây ra viêm dạ dày, loét dạ dày. Do đó, cần luôn giữ tinh thần vui vẻ, tính cách开朗, ý chí kiên cường, và biết cách thoát khỏi khó khăn.

5. Bệnh dạ dày cần làm các xét nghiệm hóa học nào

  1. Kiểm tra bario
  Bệnh nhân uống chất cản quang, sau một段时间 chất cản quang di chuyển qua sự co bóp của đường tiêu hóa, lấp đầy toàn bộ đường tiêu hóa. Sử dụng kiểm tra X-quang có thể hiểu rõ đặc điểm hình thái của các cơ quan đường tiêu hóa.
  
  2. Kiểm tra nội soi
  Qua ống mỏng từ miệng trực tiếp vào trong dạ dày, đầu dò có thể chụp trực tiếp tình hình bề mặt trong dạ dày, và hiểu rõ liệu có tắc nghẽn, sưng tấy, loét, viêm loét hay không.

  3. Cận thận nội soi
  Cận thận nội soi không cần chuẩn bị đặc biệt, không cần chèn ống, chỉ cần uống một viên thuốc. Cuộc sống, công việc không bị ảnh hưởng, không có bất kỳ đau đớn nào và tác dụng phụ, có thể quan sát rõ ràng các bệnh lý trong toàn bộ đường tiêu hóa. Với việc cận thận nội soi dần được đưa vào sử dụng lâm sàng, bệnh nhân tiêu hóa từ nay sẽ không còn phải chịu đựng đau đớn khi làm kiểm tra truyền thống.

  4. Cận thận dạ dày không đau
  Cận thận dạ dày không đau là sử dụng nguyên lý siêu âm, phương pháp thiết bị thiết bị chẩn đoán và kiểm tra bệnh lý hệ tiêu hóa. Đặc biệt là sử dụng chất trợ sáng siêu âm tiêu hóa nhanh, không cần chèn ống, không gây tổn thương, không đau đớn. Trong thời gian ngắn có thể kiểm tra rõ ràng các bệnh lý cấp tính, mãn tính, bề mặt, teo nh萎缩性胃炎, vết loét dạ dày tá tràng, dạ dày sa, viêm ruột kết cấp tính và mãn tính, u bướu, viêm, polyp và các bệnh lý khác, cung cấp cơ sở chẩn đoán khoa học cho điều trị lâm sàng.

6. Chế độ ăn uống nên kiêng kỵ của bệnh nhân dạ dày

  Chế độ ăn uống không hợp lý, không đều đặn gây tổn thương lớn nhất cho dạ dày. Bệnh dạ dày chính là do sự binging, ăn uống không đều đặn của con người gây ra. Khi bị bệnh dạ dày, “bán phần trị, bảy phần dưỡng”, điều quan trọng nhất trong việc điều trị bệnh dạ dày là dưỡng dạ dày.

  1.合理饮食:胃病患者应少吃油炸食物,少吃腌制食物,少吃生冷食物刺激性食物。避免加重消化道负担,增加胃粘膜的刺激。

  2.规律饮食:研究表明,有规律地进餐,可形成条件反射,有助于消化腺的分泌,更利于消化。做到每餐食量适度,每日3餐定时。到了规定时间,不管肚子饿不饿,都应主动进食。避免过饥或过饱。饮食的温度应不烫不凉。

  3.避免餐后立即饮水:最佳的饮水时间是晨起空腹时及每次进餐前1小时。餐后立即饮水会稀释胃液。用汤泡饭也会影响食物的消化。

  4.防寒保暖:胃部受凉后会使胃的功能受损,故要注意胃部保暖不要受寒。

7. 西医治疗胃病的常规方法

  治疗胃病应首先重视胃病患者的一般治疗,如合理的生活方式和饮食习惯,适度的休息,戒烟忌酒,不喝咖啡和浓茶,同时应减低胃酸的含量,并加强对直接与胃酸接触的粘膜层的保护。通常应用非处方药包括抗酸剂及胃粘膜保护剂,并可适当选用解痉药。

  (1)制酸剂:可治疗胃酸过多,是治疗胃、十二指肠溃疡病等胃病最常用的药物。有碳酸氢钠(俗称小苏打)、氢氧化铝凝胶、铝碳酸镁以及复合制剂如胃舒乎、盖胃平、胃必治、胃得乐等药物。制酸剂应在餐后1~1.5giờ uống. Nếu hiệu quả điều trị không rõ ràng, có thể tăng tần suất uống thuốc mà không cần tăng liều lượng mỗi lần, thường uống trước khi đi ngủ.1lần.

  (2)Thuốc ức chế cholinergic:Thuốc thông thường bao gồm Atropine, Propoxyphene, Gastridine, Gastron, Gastran, thuốc ức chế cholinergic. Thường được sử dụng kết hợp với thuốc kiềm axit, hiệu quả đơn độc kém. Thời gian uống thuốc tốt nhất là trước bữa ăn.15~3Khoảng 0 phút. Người bệnh青光眼、phì đại tiền liệt tuyến, trào ngược dạ dày thực quản, viêm phế quản nên tránh sử dụng loại thuốc này.

  (3)Thuốc ức chế axit:Các chất ức chế axit có thể ức chế sự tiết axit dạ dày, có hiệu quả đặc biệt明显 đối với bệnh loét dạ dày, đặc biệt là loét dạ dày ruột, có tác dụng giảm đau mạnh, nhanh chóng.

  (4)Thuốc kích thích dạ dày:Như Gaofan (Metoclopramide), Madopar, có tác dụng điều trị đầy bụng, nôn ói.

 

Đề xuất: Bệnh gan mỡ , Bệnh viêm gan , Loét dạ dày , Ung thư dạ dày , Ung thư gan , Sỏi mật

<<< Prev Next >>>



Copyright © Diseasewiki.com

Powered by Ce4e.com