Diseasewiki.com

Trang chủ - Danh sách bệnh Trang 160

English | 中文 | Русский | Français | Deutsch | Español | Português | عربي | 日本語 | 한국어 | Italiano | Ελληνικά | ภาษาไทย | Tiếng Việt |

Search

Bệnh白 đ斑块 bàng quang

  Bệnh白 đ斑块 bàng quang là một bệnh lý ít gặp trong bàng quang, thường gặp ở lứa tuổi40 tuổi, phụ nữ nhiều hơn. Bệnh này biểu hiện bằng sự xuất hiện của các mảng trắng trên niêm mạc bàng quang, thường nằm ở tam giác và cổ bàng quang, đôi khi có thể xâm chiếm toàn bộ niêm mạc bàng quang. Triệu chứng chính là tiểu nhiều, tiểu gấp, tiểu đau, khó phân biệt với viêm bàng quang mạn tính. Theo nhận định, bệnh白 đ斑块 là phản ứng của niêm mạc đường tiết niệu bình thường đối với kích thích độc hại, là bệnh tiền ung thư hoặc là dấu hiệu cảnh báo sự hiện diện của bệnh lý ác tính ở các vùng khác của bàng quang. Do đó, cần chú ý đến việc chẩn đoán, giám sát và điều trị bệnh này.

 

Mục lục

1.Có những nguyên nhân gây bệnh白 đ斑块 bàng quang nào
2.Bệnh白 đ斑块 bàng quang dễ dẫn đến những biến chứng gì
3.Những triệu chứng điển hình của bệnh白 đ斑块 bàng quang
4.Cách phòng ngừa bệnh白 đ斑块 bàng quang như thế nào
5.Những xét nghiệm nào cần làm cho bệnh nhân bệnh白 đ斑块 bàng quang
6.Những điều nên ăn và không nên ăn của bệnh nhân bệnh白 đ斑块 bàng quang
7.Phương pháp điều trị truyền thống của y học phương Tây cho bệnh白 đ斑块 bàng quang

1. Có những nguyên nhân gây bệnh白 đ斑块 bàng quang nào

  1、Nguyên nhân gây bệnh

  Nguyên nhân của bệnh này vẫn chưa rõ ràng. Những bệnh nhân viêm bàng quang mạn tính, sỏi bàng quang, bệnh nhân bị niệu đạo dài lâu ngày, bệnh nhân bệnh trùng máu dễ bị bệnh白 đ斑块 bàng quang, có thể là do kích thích mạn tính kéo dài dẫn đến sự hóa sinh biểu mô vảy.

  2、Cơ chế bệnh lý

  Niêm mạc bàng quang xuất hiện các đốm trắng đơn lẻ hoặc nhiều đốm rải rác, kích thước khác nhau, từ đường kính 0.2cm cho đến khi xâm chiếm toàn bộ thành bàng quang, bệnh lý mới mềm mỏng, có màu xanh xám hoặc xám trắng; bệnh lý cũ dày hơn, có màu sữa trắng. Hình dáng của mảng không đều, viền có phần nhô lên, bề mặt không có máu. Bề mặt biểu mô tăng sinh thường được bao phủ bởi một lớp keratin dày. Sự chuyển đổi của tế bào chuyển thành tế bào biểu mô vảy làm giảm chức năng trượt giữa các tế bào, do đó cản trở sự phình và co của bàng quang. Hưới dưới niêm mạc có nhiều tế bào viêm xâm nhập, mạch máu mở rộng và tắc máu, cơ tăng sinh. Khu vực xung quanh bệnh lý sưng và tắc máu.

 

2. Bệnh白 đ斑块 bàng quang dễ dẫn đến những biến chứng gì

  Bệnh này có thể kèm theo viêm bàng quang tuyến, viêm bàng quang tuyến thể và sưng bọng nước, cũng thường kèm theo nhiễm trùng không đặc hiệu.

  1、Viêm bàng quang tuyến:Nguyên nhân không rõ ràng, nhiều học giả cho rằng do sự phát triển của phần còn lại của phôi thai và sự hóa sinh niêm mạc bàng quang. Triệu chứng lâm sàng phức tạp, có thể phát triển thành ung thư tuyến bàng quang, cũng có thể cùng tồn tại với ung thư tuyến, vì vậy ngày càng được y học lâm sàng chú ý.

  2、Viêm bàng quang tuyến thể:Thường gặp ở nhiễm trùng đường tiết niệu mạn tính. Nội soi bàng quang có thể quan sát thấy những mảng nhô lên màu xám vàng nhỏ, thường bị niêm mạc viêm bao quanh, nhưng có khi cũng có thể thấy niêm mạc bình thường giữa các mảng.

  3、Sưng bọng nước:Thuộc về một thay đổi bệnh lý trong bàng quang.

3. Bệnh白 đ斑块 bàng quang có những triệu chứng điển hình nào

  1、Phụ nữ nhiều hơn, không có nguyên nhân rõ ràng xuất hiện triệu chứng tiểu nhiều, tiểu gấp và tiểu không hết, kèm theo cảm giác không thoải mái khi đi tiểu, trong quá trình bệnh ít hoặc không có máu niệu, sốt và đau lưng.

  2、Doanh bị khó phân biệt với viêm bàng quang mạn tính, đối với những bệnh nhân có triệu chứng kích thích đường tiết niệu tái phát, điều trị kháng viêm không có hiệu quả, cần phải tiến hành nội soi bàng quang, nội soi bàng quang.+活检是唯一确诊方法

 

4. 膀胱白斑病应该如何预防

  膀胱白斑病的病因尚不清楚,了解膀胱白斑病的危险因素,制定相应的防治策略可以降低膀胱白斑病的风险。我们目前所面临的膀胱白斑病防治工作重点,应首先关注和改善那些与我们生活密切相关的因素,例如戒烟、合理饮食、规律锻炼和减轻体重。适当锻炼,增强体质,提高自身的抗病能力。任何人只要遵守这些简单、合理的生活方式常识就能减少患膀胱白斑病的机会。

 

5. 膀胱白斑病需要做哪些化验检查

  1、尿液检查:除有血尿者外,大多数患者尿常规检查及尿培养均为阴性。

  2、静脉尿路造影:检查多正常。

  3、膀胱镜检查:可见膀胱三角区、两侧壁有大小不规则、边界清晰、稍高于正常黏膜的突起,呈灰白色或微黄色,未见血管,可见角质碎片漂浮。

  4、病理检查:活检后病理证实为鳞状上皮化生,显著角化,棘层内陷,细胞不典型增生。

6. 膀胱白斑病患者的饮食禁忌

  1、薏苡仁30g,赤小豆30g,煮成稀粥食用,常服,抗癌防癌。

  2、银耳20g,水炖服,每日1次,抗癌防癌。

  3、新鲜马齿苋120g,兔肉250g(切块),加水煮熟,加盐调味,饮汤食肉,常服,抗癌防癌。

  4、粳米100g煮粥。加入菱粉30-50g。红糖适量,常食抗癌。

  5、丝瓜100(洗净刮去皮、切块),鸭血块100g。加调料煮熟食用,能清热利湿解毒,预防膀胱癌。

  6、新鲜葡萄榨汁100g,新鲜莲藕榨汁100g,新鲜生地榨汁60g,混合放入瓦罐中煮沸,加入适量蜜糖温服,可用于治疗膀胱癌血尿和尿痛。

  7、新鲜萝卜100g切片,用白蜜腌制一会儿,放在铁板上烤干,再蘸蜜反复烤,至50g白蜜炙尽。冷却后,细嚼慢咽,再喝两口淡盐水,治疗膀胱癌尿痛。

  8、甘蔗250g(切细块),白茅根100g切小段,共用布包好,与绿豆100g加水同煮,煮至豆熟烂,去蔗和茅根,饮汤食豆,亦可加适量冰糖,用于治疗膀胱癌明显血尿者。

  9、赤小豆30g,粳米50g,共同煮粥。将熟时放入鸡内金末15g,再煮至粥成即可,早餐食用,辅助治疗膀胱癌合并感染引起的尿道疼痛和下肢疼痛。

  10、西瓜1个,无核葡萄干1在西瓜靠近蒂的部分切下一块:将洗净沥干的无核葡萄干倒入掏松的瓜瓤中,再将切下的瓜块盖上;用泥巴糊住,放在阴凉处,待10天后洗净泥巴,揭开盖子,倒出汁液,即为含有微量乙醇、清香甘甜的葡萄酒,可用于治疗膀胱癌排尿困难或伴有水肿者。

  Bàng quang white spot bệnh ăn gì tốt

  Trong việc ăn uống hàng ngày, những người tiêu thụ nhiều trái cây và rau quả sẽ giảm tỷ lệ mắc bệnh bàng quang, đặc biệt là những người tiêu thụ rau họ cải như cải bắp, cải bó xôi, cải rổ, cải bắp, cải dầu, cải bắp tây, cải bắp dại và trái cây tươi như dâu tây, lê, chuối, cam, quýt, lê, táo, v.v. Bệnh bàng quang có mối quan hệ正相关 với việc tiêu thụ chất béo, nhưng có mối quan hệ ngược với vitamin A và carotenoid.

7. Phương pháp điều trị u bàng quang theo quy định của y học hiện đại

  I. Điều trị

  1、Trước hết cần loại bỏ yếu tố gây bệnh mạn tính, chẳng hạn như sỏi bàng quang nên được phá sỏi hoặc điều trị bằng phẫu thuật lấy sỏi.

  2、Liệu pháp điện cháy qua đường niệu quản hoặc照射 laser YAG có hiệu quả nhất định, nhưng thường không thể điều trị khỏi hoàn toàn, cần theo dõi chặt chẽ.

  3、Liệu pháp xạ trị có thể được sử dụng như liệu pháp hỗ trợ sau khi phẫu thuật, nhưng hiệu quả khi sử dụng riêng lẻ không tốt.

  4、Sử dụng cystoscopy để tiêm trực tiếp thuốc prednisolone axetat hoặc fluticasone axetat (prednisolone hydrofluoride) vào vị trí bệnh có hiệu quả nhất định, khoảng cách tiêm là1tuần~1tháng, có thể tiêm nhiều lần.

  5、Phương pháp冷冻 điều trị cũng có thể thử.

  6、Nếu cần thiết có thể thực hiện phẫu thuật tách niêm mạc bàng quang ở vị trí bệnh. Những người nghi ngờ có sự xâm lấn ác tính có thể xem xét phẫu thuật cắt bỏ một phần bàng quang.

  7、Phương pháp tiêm bơm bàng quang Li Yuan Zhong và đồng nghiệp (1988~199sử dụng vắc xin BCG khô120mg thêm nước muối sinh lý60ml, tiêm bơm vào bàng quang1lần/tuần, tổng cộng6lần; sau đó mỗi半个月1lần, tổng cộng6lần. Để2Liệu pháp liệu pháp chung điều trị5ví dụ, chữa khỏi4ví dụ, theo dõi từ 6 tháng đến1năm chưa thấy tái phát. Mechanism của điều trị được ước tính liên quan đến việc kích hoạt cơ chế miễn dịch đặc hiệu và không đặc hiệu trong cơ thể, tăng cường miễn dịch của cơ thể, và gây ra các phản ứng độc tính nghiêm trọng của viêm tại chỗ, dẫn đến sự thiếu máu, hoại tử và rụng của tế bào biểu mô bề mặt, sau đó được sửa chữa bởi biểu mô chuyển tiếp. Các tác dụng phụ của điều trị là bệnh nhân có thể xuất hiện các triệu chứng như đi tiểu nhiều lần, tiểu gấp, đau khi đi tiểu, khó khăn và sốt nhẹ sau khi tiêm thuốc, nhưng đều có thể được24giây để giảm đau. Quá trình tiêm bơm vắc xin BCG (vắc xin BCG) đơn giản nhưng hiệu quả lâu dài vẫn cần phải theo dõi.

  II. Dự đoán kết quả

  Bệnh này dễ tái phát, sau phẫu thuật nên kiểm tra định kỳ3tháng kiểm tra lại cystoscopy1lần, khi kiểm tra cystoscopy nếu phát hiện vết thương

  Đã bao phủ niêm mạc, trơn mịn và xuất hiện một số mạch máu. Xét nghiệm sinh thiết xác nhận bề mặt niêm mạc là tế bào biểu mô chuyển tiếp, có thể coi là đã khỏi bệnh.

 

Đề xuất: U bàng quang腺 u bàng quang , U nhạy cơ bàng quang , 膀胱平滑肌瘤 , Bàng quang không phát triển và phát triển không đầy đủ , Hẹp van bàng quang trên , Cystitis

<<< Prev Next >>>



Copyright © Diseasewiki.com

Powered by Ce4e.com