胃憩室(gastricdiverticulum)是指胃壁的局限性袋状扩张或囊样突出。在钡餐造影中检出率0.04%~0.1%,胃镜检出率0.03%~0.3%,绝大部分为单发。
English | 中文 | Русский | Français | Deutsch | Español | Português | عربي | 日本語 | 한국어 | Italiano | Ελληνικά | ภาษาไทย | Tiếng Việt |
胃憩室(gastricdiverticulum)是指胃壁的局限性袋状扩张或囊样突出。在钡餐造影中检出率0.04%~0.1%,胃镜检出率0.03%~0.3%,绝大部分为单发。
一、发病原因
先天性胃憩室一般位于胃后壁贲门附近小弯侧食管胃连接点下2~3cm内,多为真性憩室,占胃憩室70%左右,通常不伴有溃疡、肉芽肿或肿瘤,因该处纵行肌薄弱而形成。继发性胃憩室既有真憩室也有假憩室,大多由溃疡、肉芽肿、肿瘤、手术等因素引起,多位于幽门前区。由于胃内压力增加,如幽门梗阻而形成的憩室也称为内压性胃憩室,如因胃周围粘连所致者,亦称为牵引性憩室。胃底、胃体憩室相对少见,多由于胃外牵拉所致。胃憩室的发生与消化道其他部位憩室无关。
二、发病机制
真性憩室包括胃壁各层,即胃黏膜层、肌层及浆膜层,外形呈袋状突出于胃壁,触之柔软,直径2~4cm,也有直径达9~10cm者。胃憩室黏膜半数正常,可有充血、糜烂、出血。因炎症使憩室壁增厚,或与周围组织粘连,穿孔者少见。憩室也可发生黏膜坏死及癌变但罕见。少数憩室内有异位胰腺组织使黏膜不规则,应归为先天性憩室,多见于胃小弯及幽门前区。假性憩室仅有胃黏膜及浆膜层,如黏膜层嵌入肌层而胃浆膜表面无异常则称为胃壁内憩室。
Khi rong ruột bị viêm, bệnh nhân có thể có xuất huyết hoặc thủng ở đường tiêu hóa trên. Hầu hết các bệnh rong ruột tiêu hóa không có triệu chứng, mà được phát hiện ngẫu nhiên khi kiểm tra bệnh khác. Khi xuất hiện triệu chứng, nó liên quan đến vị trí của rong ruột, chẳng hạn như bệnh rong ruột thực quản có thể có khó nuốt, bệnh rong ruột ruột kết có thể có đầy bụng, tiêu chảy, táo bón...
1、Gây viêm tại chỗ Viêm rong ruột cấp tính có thể gây đau bụng kịch phát, đầy bụng, táo bón, sốt, buồn nôn, nôn mửa... Triệu chứng viêm rong ruột ở bên trái bụng tương tự như viêm appendicitis, được gọi là
2、Triệu chứng nhiễm trùng toàn thân Rong ruột bị thủng, mủ, viêm màng bụng nhiều do không điều trị kịp thời viêm rong ruột cấp tính, cộng với việc dẫn lưu không tốt, thường có các triệu chứng nhiễm trùng toàn thân.
Phòng ngừa hội chứng rong ruột:
1、Giữ lối sống规律, ăn uống đều đặn, dễ tiêu hóa, ăn chậm nuốt, không nên ăn quá no, kiêng ăn lạnh và thực phẩm gây kích thích... Tạo thói quen sống lành mạnh, ăn uống đều đặn, ăn chậm nuốt, tránh đói no, ăn nhiều thực phẩm dễ tiêu hóa, tập thể dục适量 để tăng cường sự co bóp ruột, thúc đẩy tiêu hóa.
2、Sử dụng thuốc điều trị thông thường, như thuốc kích thích tiêu hóa dạ dày, thuốc điều chỉnh vi khuẩn đường ruột, thuốc hỗ trợ tiêu hóa, thuốc điều chỉnh rối loạn chức năng thần kinh thực vật dạ dày, nhưng, loại thuốc này có rất nhiều tác dụng phụ, không nên sử dụng bừa bãi, nên thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ, tốt nhất nên hiểu rõ về tác dụng phụ và chống chỉ định.
Kiểm tra bệnh lý mô sống giúp phân biệt rong ruột thực sự và giả.
1、Kiểm tra X-quang:Hội chứng rong ruột chủ yếu được phát hiện thông qua chụp X-quang với chất cản quang baryt, nếu rong ruột quá nhỏ hoặc không đủ cẩn thận trong quá trình kiểm tra, dễ bị bỏ sót. Đặt bệnh nhân nằm nghiêng phải trước, chất cản quang dễ tập trung ở đáy dạ dày, đồng thời tránh được sự chồng chéo của bóng rong ruột với đáy dạ dày, dễ dàng phát hiện. Rong ruột thực sự ở vùng môn vị có những đặc điểm chụp X-quang với chất cản quang: rong ruột thường có hình dạng túi, đường kính3~4cm, mép trơn, nhô ra ngoài dạ dày, có cổ dài và hẹp kết nối với dạ dày, khi kiểm tra đứng, túi có thể xuất hiện mặt nước, hầu hết các trường hợp có thể thấy niêm mạc gấp từ dạ dày qua cổ vào túi, trong một số trường hợp có thể thấy túi có loét hoặc thay đổi khác của niêm mạc, niêm mạc trong túi thải trừ barium chậm, khi dạ dày thải trừ barium, vẫn có barium còn lại trong túi.
Túi dạ dày dưới đáy dạ dày có đặc điểm là hình túi, có cổ hẹp, và có niêm mạc dạ dày thâm nhập vào túi, dễ phân biệt với loét nhỏ gấp ở đáy dạ dày, nhưng túi ở gấp nhỏ hoặc trước cổ thực quản thường có tổ chức tụy ngoại vị mà làm niêm mạc trong túi không đều, dễ nhầm lẫn với u bướu, cần kết hợp nội soi để chẩn đoán.
2、Nội soi, nội soi gươngĐối với việc chẩn đoán túi dạ dày có một số lợi ích, khi nội soi thấy túi vào cổ có hình tròn, mép đều và rõ ràng, niêm mạc xung quanh hoàn toàn bình thường mà không có hiện tượng xâm lấn, và có thể thấy niêm mạc gấp thẳng vào túi, và có thể thấy ở miệng túi có co thắt theo规律, kích thước miệng có thể thay đổi, thậm chí có khi đóng hoàn toàn, niêm mạc trong túi thường bình thường, có khi có viêm và loét hình thành.
Bài thuốc trị túi dạ dàyNên ăn thực phẩm dễ tiêu hóa và ít刺激性, uống thuốc ức chế tiết dịch, thuốc bảo vệ niêm mạc dạ dày và kháng sinh.
(Thông tin trên chỉ mang tính tham khảo, chi tiết xin hỏi bác sĩ)
I. Điều trị
Những người không có triệu chứng không cần điều trị, những người không có biến chứng có thể điều trị nội khoa. Những người có triệu chứng nên ăn thực phẩm dễ tiêu hóa và ít刺激性, uống thuốc ức chế tiết dịch, thuốc bảo vệ niêm mạc dạ dày và kháng sinh. Nếu có thức ăn ứ đọng trong túi, có thể tìm vị trí tốt nhất để引流 thể vị dưới ánh sáng X-quang để tránh thức ăn kích thích lâu dài gây viêm túi, loét và viêm loét. Nếu triệu chứng nghiêm trọng, hiệu quả điều trị nội khoa không tốt, túi cổ hẹp, đáy rộng, hoặc có biến chứng loét, thủng, không loại trừ khả năng ung thư hóa và chảy máu nhiều nên tiến hành điều trị phẫu thuật, phương pháp phẫu thuật bao gồm khâu nội so dạ dày, cắt túi đơn thuần, cắt một phần dạ dày. Phẫu thuật túi ở cổ thực quản thường khó khăn, có khi cần mổ chung ngực và bụng để充分 phơi露. Hiệu quả sau phẫu thuật thường tốt.
II. Độ tiên lượng
Đối với những trường hợp triệu chứng nghiêm trọng, hiệu quả điều trị nội khoa không tốt, sau khi điều trị phẫu thuật thường có hiệu quả tốt hơn.
Đề xuất: Viêm gan virut type E , Ung bội nhiễm dạ dày , U lành tính ở dạ dày , Axit dạ dày cao , 胃痉挛 , Cảm giác đau dạ dày