Diseasewiki.com

Trang chủ - Danh sách bệnh Trang 131

English | 中文 | Русский | Français | Deutsch | Español | Português | عربي | 日本語 | 한국어 | Italiano | Ελληνικά | ภาษาไทย | Tiếng Việt |

Search

U Ewing ở âm đạo

  U Ewing ở âm đạo/U ngoại periphery nguyên bào ngoại thần kinh ngoại bào từ các nghiên cứu gần đây từ miễn dịch tổ chức hóa, điện tử quang học, nuôi cấy tế bào, sinh học phân tử, đã phát hiện ra rằng u Ewing là u nguyên bào ngoại thần kinh ngoại bào (primitiveneuroectodermal-Tumor) một loại.

Mục lục

1. Nguyên nhân gây ra u Ewing ở âm đạo là gì
2. Các biến chứng dễ gây ra bởi u Ewing ở âm đạo
3. Các triệu chứng điển hình của u Ewing ở âm đạo
4. Cách phòng ngừa u Ewing ở âm đạo
5. Các xét nghiệm hóa học cần làm đối với u Ewing ở âm đạo
6. Thực phẩm nên ăn và kiêng kỵ đối với bệnh nhân u Ewing ở âm đạo
7. Phương pháp điều trị thông thường của y học phương Tây đối với u Ewing ở âm đạo

1. Nguyên nhân gây ra u Ewing ở âm đạo là gì

  1、nguyên nhân

  U Ewing ở âm đạo loại ngoại periphery là u nguyên bào ngoại thần kinh ngoại bào từ sợi thần kinh gốc phát triển.

  2、mechanism

  tumor có hình thù phân nhánh, ranh giới rõ ràng. Mặt cắt xám trắng, chất cứng, có độ đàn hồi, ở trung tâm thấy xuất huyết, hoại tử và biến chứng囊 tính.

  microscopy thấy các cụm tế bào tròn nhỏ phân bố đều, sắp xếp chặt chẽ. Biên giới tế bào không rõ ràng, cytoplasm ít, núm hình tròn, nhiễm sắc thể hạt, nhân nhỏ và không rõ ràng. Xem thấy hiện tượng phân bào, là1~3/10HPF. Một phần có thể kèm theo Homer-Wright(H-W) hình thù hoa cúc hoặc cấu trúc bông hồng. Mật độ mô ít, không có sợi lưới. Nucleus tế bào u dương tính PAS, không chịu được sự tiêu hóa của amylase. Điện tử quang học thấy tế bào nguyên bào giữa mô, nhiễm sắc thể phân bố đều, thấy sợi gạo tập trung, một phần thấy hạt nội tiết thần kinh.

  cell O13(HBA71antigen; P30/32,MIC2) dương tính, vimentin, CD99dương tính. Neuron-specific enolase (NSE), synaptophysin (SY38)、chromogranin (CgA)、phần của keratin có thể dương tính.

  Tất cả các u Ewing đều có sự tái tổ chức của gen EWS. Khoảng95% của u Ewing có sự di chuyển cromozome-t(11;22)(q24;q12) dẫn đến EWS đặc hiệu/FLl-1gen lai, một phần nhỏ có t(21;22)(q21;q12) dẫn đến EWS/ERG gen lai. Không kể sử dụng phản tái trùng hợp chuỗi phản ứng (RT-PCR) để检测 EWS/FLI-1hoặc sử dụng phương pháp荧光 in situ hybridization (FISH) để检测 EWS gene bị tái tổ chức, đều có thể hỗ trợ chẩn đoán xác định.

2. u Ewing ở âm đạo dễ gây ra những biến chứng gì

  u Ewing ở âm đạo hiếm gặp, bệnh phát triển ở độ tuổi10~45岁,中位年龄为23tuổi. Gần đây, từ nhiều góc độ như miễn dịch tổ chức hóa, điện tử quang học, nuôi cấy tế bào, sinh học phân tử, đã phát hiện ra rằng u Ewing là u nguyên bào ngoại thần kinh ngoại bào (primitiveneuroectodermal-Tumor) một loại. Do đó, nó cũng được gọi là u nguyên bào ngoại thần kinh ngoại bào. Tumor di căn muộn.

3. 外阴尤因肉瘤有哪些典型症状

  外阴尤因肉瘤的主要临床表现为外阴缓慢生长的肿块,活动,有触痛和波动感,大小0.5~4cm,术前常误诊为脂肪瘤或巴氏腺囊肿。

4. 外阴尤因肉瘤应该如何预防

  外阴尤文肉瘤较少见。发病在年龄10~45岁,中位年龄为23岁。治疗后预后:曾有1例仅用放疗和化疗,诊断后10个月死亡;1例行局部病灶切除后3年复发,部分外阴切除术后12个月无瘤生存。曾有3例手术加化疗和(或)放疗,随访7个月、8个月、18个月,均无瘤生存。

 

5. 外阴尤因肉瘤需要做哪些化验检查

  1、实验室检查:肿瘤标志物检查、肿瘤分子标志检测。

  2、其他辅助检查:组织病理学检查。

  3、肿瘤筛查是早期发现癌症和癌前病变的重要途径。体检中各项血液检查指标,B超、X光、肛门直肠指检,妇科体检中的巴氏涂片、乳腺钼钯摄片等都是常用的筛查肿瘤的方法。

6. 外阴尤因肉瘤病人的饮食宜忌

  一、外阴尤因肉瘤食疗方

  化疗后食疗:

  1、首乌鸡蛋汤

  组成:首乌120克,鸡蛋4只。

  用法:将首乌煎取浓汤,煮鸡蛋4只。此为一日剂量,日服2次。

  2、芝麻红糖粥

  组成:黑芝麻200克,红糖30克。

  用法:黑芝麻拣净,略炒,入瓶备用或捣碎装瓶。每次用2汤匙加红糖适量,蘸馒头或用开水冲服。

  3、核桃芝麻粥

  组成:核桃仁200克,芝麻100克,粳米100克。

  用法:将核桃仁及芝麻各研末。粳米加适量水煮熟,再加入核桃仁、芝麻即可食用。

  4、首乌山药羊肉汤

  组成:首乌30克,山药100克,羊肉500克,生姜9克。

  二、外阴尤因肉瘤吃那些对身体好

  1、宜多吃具有抗外阴肿瘤和白斑作用的食物,如芝麻、杏仁、小麦、大麦、土瓜、乌骨鸡、乌贼、乌梢蛇、猪胰、菊花、乌梅、桃子、荔枝、马齿苋、鸡血、鳗鱼、鲍鱼、蟹、鲎、沙丁鱼、文蛤、玳瑁。

  2、疼痛宜吃鲎、赤、龙虾、淡菜、海参、虎鱼、甜菜、绿豆、萝卜、鸡血。

  3、瘙痒宜吃苋菜、白菜、芥菜、芋艿、海带、紫菜、鸡血、蛇肉、穿山甲。

  4、增强体质、预防转移宜吃银耳、黑木耳、香菇、猴头菇、鸡肫、海参、薏米、核桃、蟹、壁虎、针鱼。

  5、外阴尤因肉瘤手术后,耗气伤血,宜多食补气养血之品,如红枣、龙眼、扁豆、粳米、荔枝、香菇、胡萝卜、鹌鹑蛋、藕粉、豆类等。

  6、外阴尤因肉瘤手术后的放疗:耗阴损液,宜多食滋阴养液之品,如菠菜、小白菜、莲藕、梨、西瓜、香蕉、葡萄、海参、甘蔗、百合等。

  7、Hóa trị sau phẫu thuật u尤因肉瘤 ở âm hộ: dễ gây tổn thương khí huyết, nên thường ăn thực phẩm bổ khí养血, như nấm mèo, nấm linh chi, hạnh nhân, lê, cháo yến mạch, đỏ, long nhãn, hải sản, ...

  III. U尤因肉瘤 ở âm hộ最好不要吃那些食物

  1、Tránh ăn thực phẩm gây dị ứng. Ví dụ: cá, tôm, cua, đầu gà, thịt đầu lợn, thịt gà, cánh gà, móng gà, ... Ăn vào sẽ làm nặng thêm ngứa và viêm ở bộ phận kín.

  2、Tránh ăn thực phẩm cay và kích thích. Ví dụ: hành tây, ớt, ớt bột, hạt tiêu, cải bắp, húng quế.

  3、Tránh ăn thực phẩm chiên và béo. Ví dụ: bánh tráng, kem, bơ, chocolate, những thực phẩm này có tác dụng养湿增热, sẽ tăng lượng tiết dịch âm đạo, không có lợi cho việc điều trị bệnh.

  4、Hút thuốc và rượu. Thuốc lá và rượu có tính kích thích mạnh, sẽ làm nặng thêm viêm.

7. Phương pháp điều trị tiêu chuẩn của y học phương Tây đối với u尤因肉瘤 ở âm hộ

  I. Điều trị phẫu thuật:

  Phẫu thuật sớm loại bỏ, hầu hết đều sử dụng phẫu thuật loại bỏ bệnh lý cục bộ rộng rãi.

  II. Kết hợp xạ trị và hóa trị:

  Sau khi phẫu thuật, điều trị bằng vincristin, doxorubicin (doxorubicin) và cy clophosphamide kết hợp hóa trị và (hoặc) xạ trị.

  1、vincristin:

  Có thể chống ung thư, hiệu quả cao hơn vincristine khoảng10lần, có thể dùng để điều trị bệnh bạch cầu lympho cấp tính, hiệu quả tốt, có hiệu quả đối với nhiều loại bệnh bạch cầu cấp tính khác, bệnh Hodgkin, u mạch肉瘤, u tế bào lưới, u tế bào sợi và ung thư vú.

  Có tác dụng làm cho sự phân bào (sinh phân) của tế bào dừng lại ở giữa, điều này tương tự như colchicine, nhưng tác dụng mạnh hơn colchicine.

  2、doxorubicin:

  Doxorubicin là một kháng sinh chống ung thư, có thể ức chế sự tổng hợp RNA và DNA, ức chế mạnh nhất đối với RNA, phổ kháng ung thư rộng, có tác dụng đối với nhiều loại ung thư, thuộc thuốc không đặc hiệu về chu kỳ, có tác dụng tiêu diệt tế bào ung thư ở mọi chu kỳ phát triển.

  3、cy clophosphamide:

  Khác với cyclophosphamide, cyclophosphamide có độ hòa tan tăng lên, làm tăng hoạt tính chuyển hóa. Tác dụng độc hại của cyclophosphamide là hình thành liên kết chéo với DNA. Cy clophosphamide là thuốc không đặc hiệu về chu kỳ tế bào. Sau khi cho cy clophosphamide, chu kỳ tế bào hiển thị G2+Tỷ lệ M tăng lên, làm cho tế bào qua G2Thời gian chậm trễ.

Đề xuất: Ung thư tế bào màng ngoài mạch máu ở âm đạo , U mỡ âm đạo , Viêm nang lông âm đạo , Bạch biến niêm mạc âm đạo , Viêm thần kinh da ngoài âm đạo , Ung thư bã đậu nhện âm đạo

<<< Prev Next >>>



Copyright © Diseasewiki.com

Powered by Ce4e.com