Diseasewiki.com

Trang chủ - Danh sách bệnh Trang 189

English | 中文 | Русский | Français | Deutsch | Español | Português | عربي | 日本語 | 한국어 | Italiano | Ελληνικά | ภาษาไทย | Tiếng Việt |

Search

Tiếng ợ

  Tiếng ợ thường gọi là 'tiếng ợ no', 'tiếng ợ no', là một trong những triệu chứng phổ biến của các bệnh lý tiêu hóa. Đặc biệt là viêm thực quản trào ngược, viêm loét dạ dày, loét dạ dày và rối loạn tiêu hóa chức năng, thường kèm theo triệu chứng tiếng ợ. Tiếng ợ, theo y học Trung Quốc, thuộc về 'kinh khí ngược lên'. Tiếng ợ là tiếng kêu của khí trong dạ dày lên đến họng, tiếng kêu dài và chậm. Cũng là một biểu hiện của khí vị dạ dày không hòa hợp và ngược lên.

Mục lục

1.Những nguyên nhân gây tiếng ợ
2.Tiếng ợ dễ gây ra những biến chứng gì
3.Những triệu chứng điển hình của tiếng ợ
4.Cách phòng ngừa tiếng ợ
5.Tiếng ợ cần làm những xét nghiệm nào
6.Những điều cần kiêng kỵ trong ăn uống của bệnh nhân tiếng ợ
7.Phương pháp điều trị tiếng ợ thông thường của y học phương Tây

1. Những nguyên nhân gây tiếng ợ

  一、Tiếng ợ do nguyên nhân gì gây ra

  1、Ăn uống không điều độ, ăn quá nhiều trái cây lạnh hoặc đồ dính và khó tiêu khác, dẫn đến tổn thương tỳ vị, vật này ứ đọng ở trung cung, thức ăn cũ không tiêu hóa nên thành tiếng ợ. Trong 'Bệnh nguyên luận' nói rằng: 'Thực không tiêu, thì đầy bụng và khí ngược, vì vậy hay ợ và nuốt axit'.

  2、Bị cảm phong hàn, khí hàn trú ở dạ dày, có thể gây tiếng ợ. Như trong 'Linh tể luận' nói rằng: 'Phong hàn phát hàn. Nếu nôn, nếu hạ giải sau, tâm hạ vị trướng cứng, tiếng ợ không khỏi'.

  3、Uất ức, suy nghĩ quá mức, vì tổn thương tỳ vị; hoặc giận dữ tổn thương gan, khí gan xâm phạm dạ dày đều có thể gây tiếng ợ.

  4、Sau khi bị bệnh hoặc người cao tuổi tỳ vị yếu, khí vị dạ dày ngược lên, có thể gây tiếng ợ.

  二、Bệnh cơ chế

  Bệnh cơ chế của tiếng ợ, chủ yếu là sự bất hòa của tỳ vị, khí vị dạ dày ngược lên gây ra. Dạ dày là biển của lương thực và thảo mộc, không có gì không nhận, nếu vì ăn uống không điều độ, sinh hoạt không kịp thời, dẫn đến sự bất hòa của tỳ vị, tỳ không lên được tinh阳, dạ dày không xuống được hắc âm, hoặc trong dạ dày có đàm có hỏa, hoặc tỳ vị hư suy, dẫn đến khí vị dạ dày ngược lên mà thành tiếng ợ.

2. Tiếng ợ dễ gây ra những biến chứng gì

  Bệnh này thuộc về một bệnh lý chức năng, lâm sàng với tiếng ợ là biểu hiện chính, y học phương Tây gọi là ợ chua, nó là do co thắt cơ hoành gây ra. Thường sau khi nghỉ ngơi có thể tự cải thiện. Không có biến chứng trực tiếp, một phần tiếng ợ có thể kích thích thành sau họng gây nôn, nếu bị nuốt vào phổi có thể gây viêm phổi do nuốt,后者 bệnh tình nặng, nên được chú ý lâm sàng.

3. Những triệu chứng điển hình của tiếng ợ

  呃逆腹胀溃疡消化不良:

  1、khác với tiếng ợ khe khẽ và có tiếng vang ngắn. Sau khi ăn no, có khi ợ nhẹ, không có triệu chứng kèm theo khác, không phải là bệnh态, thường có thể tự khỏi. Trong lâm sàng, dựa trên tiếng ợ và mùi vị khác nhau để phân biệt bệnh hư thực. Tiếng ợ chua thối, kèm theo đầy bụng, thường là do thức ăn cũ bị ứ đọng, thuộc chứng thực.

  2、tiếng ợ liên tục và rõ ràng, sau khi ợ, cảm giác đầy bụng giảm, tiếng ợ phát tác do thay đổi tình cảm mà tăng giảm, thường là do khí gan xâm phạm dạ dày, thuộc chứng thực.

  3、hơi thở chậm rãi và ngắt quãng, không có mùi hôi thối, kèm theo cảm giác thèm ăn ít, thường là do khí vị hư và khí ngược, thường gặp ở người cao tuổi hoặc người bệnh lâu ngày, thuộc chứng hư.

  4、Nôn ra khí thường xuyên, không có mùi hôi thối, kèm theo đau thượng vị, thường là khí lạnh vào dạ dày, thuộc bệnh hàn.

  5、Especially反流性食管炎、慢性胃炎、消化性溃疡和功能性消化不良,常伴有嗳气症状。

4. Cách phòng ngừa nôn như thế nào?

  Bệnh này thuộc về bệnh chức năng, nguyên nhân là do co thắt cơ hoành, vì vậy trọng tâm của phòng ngừa lâm sàng chủ yếu là phòng ngừa bệnh lý tiêu hóa, như tránh ăn uống quá no, tránh uống rượu, tránh ăn quá nhiều thực phẩm cay nóng và刺激性, để giảm rối loạn chức năng ruột, có thể giảm thiểu sự xuất hiện của nôn, đối với những người đã có nôn, có thể cho uống nước uống藿香正气 để giảm sự xuất hiện của biến chứng.

5. Nôn cần làm những xét nghiệm nào?

  1、Kiểm tra bариум trên tiêu hóa trên:Có thể quan sát thực quản, cửa ngực, dạ dày và tá tràng có viêm, phình, hẹp, loét hoặc bệnh lý u bướu nào không, có chứng hẹp van thực quản hoặc cửa ngực không mở ra hay không, điều này thường có ích cho việc chẩn đoán nguyên nhân gây nôn.

  2、X-quang ngực và bụng:X-quang ngực có thể quan sát có bệnh lý phổi, phế quản, trung隔 hay không; X-quang bụng có thể quan sát có bàng quang ruột căng ra cao (bao gồm khúc ruột gan và khúc ruột tạng) hay không, có biểu hiện tắc ruột hay không, có bất thường trên trán隔 trên dưới hay không.

  3、Kiểm tra nội soi:Nếu nguyên nhân gây nôn không rõ ràng, việc kiểm tra nội soi là không thể thiếu, so với kiểm tra bариум, nội soi có giá trị chẩn đoán cao hơn.

  4、Kiểm tra siêu âm bụng:Người nghi ngờ nôn do bệnh lý gan như sỏi gan, viêm gan, u gan vàng, ung thư gan, thì nên ưu tiên kiểm tra siêu âm. Siêu âm có thể cung cấp thông tin quan trọng hoặc cơ sở chẩn đoán cho các bệnh lý này.

  5、Kiểm tra CT hoặc MRI:Nếu suy nghĩ rằng nôn là do bệnh lý trung ương thần kinh, thì cần phải tiến hành kiểm tra CT hoặc MRI não kịp thời để xác định vị trí hoặc tính chất của bệnh lý. Nếu có bệnh lý ở ngực hoặc bụng mà các kiểm tra khác vẫn không thể chẩn đoán rõ ràng, cũng có thể tiến hành kiểm tra CT hoặc MRI để hỗ trợ chẩn đoán thêm.

6. Ăn uống của bệnh nhân nôn.

  Ăn thức ăn dễ tiêu hóa như cháo loãng. Củ cải có thể ăn sống, dưa cải, dưa hấu, dâu tây. Tránh ăn lạnh, dính, cứng và thực phẩm cứng. Uống nhiều nước phát triển men (thực phẩm có tính kiềm) không nên ăn quá no. Mỗi lần ăn xong, đề xuất nhai.2Trẻ khỏe tiêu hóa tốt. Tránh rượu, ớt quá cay. Còn lại là chú ý một số điều (mỡ lớn, muối, đường, thực phẩm nguyên chất từ lúa mì, cá) không được ăn quá nhiều! Ăn ít giúp dạ dày, ruột, thực quản và các cơ quan khác tự sửa chữa.

7. Phương pháp điều trị nôn thường quy của y học phương Tây

  Lưu ý trước khi điều trị nôn.

  Ⅰ. Khí lạnh

  1、{Nguyên nhân} Ăn uống không điều độ, ăn quá nhiều lạnh.

  2、{Cơ chế bệnh lý} Can và Tỳ thuộc đất, nằm ở trung ương, chủ nhận nước gạo và vận hóa tinh微. Nếu Can và Tỳ hư阳, khí lạnh nhập vào dạ dày, thì việc nhận và hóa không thực hiện được, khí ngược lại từ dưới lên trên, ra khỏi miệng thành khí nôn.

  3、{Triệu chứng} Nôn, tiêu chảy, đau thượng vị và bụng, sợ lạnh không khát, thức ăn còn dư không tiêu hóa, nôn ra khí, thích nuốt nước bọt, lưỡi nhạt舌苔 trắng, mạch huyền chậm.

  4、{Điểm chẩn đoán} Nôn, đau thượng vị, sợ lạnh không khát, thức ăn còn dư nôn ra, mạch huyền chậm.

  5、{phương pháp điều trị} Ơn dạ trừ hàn.

  6、{thuốc} Lý trung thang, viên gừng và đại táo.

  II. Nhiệt tính

  1、{nguyên nhân} Thức ăn không điều độ, ăn quá nhiều đồ cay nóng.

  2、{cơ chế bệnh} Uống quá nhiều thì thấp ứ, ăn quá nhiều đồ cay nóng béo thì sinh đàm, đàm hỏa trú ở phủ dạ dày, đàm theo hỏa mà lên xuống, hỏa dẫn đàm mà ngang hành, làm cho âm dương tỳ vị chuyển hóa không điều độ, trở thành nôn trớ.

  3、{bệnh trạng} Da đỏ rét, ngực phân phì, miệng khô môi khô, khát không muốn uống, ho tắt tưa rét, nôn trớ rét hôi,舌苔 vàng dính, mạch tượng trơn số.

  4、{điểm chẩn đoán} Da đỏ rét, khát không muốn uống, nôn trớ rét hôi, mạch tượng trơn số.

  5、{phương pháp điều trị} Thanh khí hóa đàm.

  6、{thuốc} Thanh khí hóa đàm hoàn, bài thuốc nôn trớ.

  III. Hư tính{nguyên nhân} Thức ăn không điều độ

  1、{cơ chế bệnh} Tỳ vị yếu, chuyển hóa không điều độ, vì vậy gây ra ứ trệ痰 mù nội, khí vị thượng ngược, vì vậy nôn trớ không hết.

  2、{bệnh trạng} Da vàng gầy mệt, hạ vị cứng, thức ăn không tiêu hóa, lúc nào cũng nôn trớ, đại tiện kết. T舌苔 đục dính, mạch tượng xung trơn hư.

  3、{điểm chẩn đoán} Da vàng gầy mệt, thức ăn không điều độ, lúc nào cũng nôn trớ, mạch tượng xung trơn hư.

  4、{phương pháp điều trị} Bổ trung giáng ngược.

  5、{thuốc} Thảo hoàng đại żi thang.{Thảo hoàng hoa ba tiền, đại赤石 ba tiền, nhân sâm hai tiền, bán hà ba tiền,甘草 một tiền, gừng một tiền, đại táo bốn quả.}

  IV. Thực tính

  1、{nguyên nhân} Thức ăn không điều độ.

  2、{cơ chế bệnh} Bị tổn thương bởi thức ăn, tổn thương tỳ vị, thức ăn cũ không tiêu hóa, thực tích ứ trệ, chặn khí cơ, khí vị thượng ngược, trở thành nôn trớ.

  3、{bệnh trạng} Tạng ngực đầy đầy, bụng đầy đau, thức ăn cũ không xuống, nôn trớ chua, nôn tả, không muốn ăn uống,舌苔 vàng dính, mạch tượng xung trơn.

  4、{điểm chẩn đoán} Tạng phúc đầy đau, nôn trớ chua, nôn tả sợ ăn, mạch tượng xung trơn.

  5、{phương pháp điều trị} Hòa tỳ tiêu thực.

  6、{thuốc} Bảo Hòa Đàn.

  V. Bài thuốc dự phòng

  1、nấu mật ong gừng;trị ho nôn trớ lâu ngày. Nước gừng một half chén, mật một thìa, đun ấm uống, ba lần uống khỏi.2,bài thuốc của gia đình 孙;trị các chứng nôn trớ. Da cam hai lượng, nước một斤, đun còn năm lạng, uống một lần, hoặc thêm táo nhục càng tốt.

  3、bài thuốc kinh nghiệm;trị nôn trớ không ngừng. Hương hạt tiêu bốn lượng rang giã, viên với bột đậu phụ, bằng hạt mè, mỗi lần uống mười viên, uống với nước chua hiệu quả cao.

  4、bài thuốc này;trị cảm sốt nôn. Táo nhục nửa lượng, mộc hương một tiền, làm bột, mỗi lần uống một tiền bột, chưa biết thêm.

Đề xuất: U lympho nguyên phát ở gan , Hội chứng tăng glucose do tế bào beta , U肉瘤 tuyến tụy , Ung thư đuôi tụy , Bệnh lý tụy , 淤胆型肝炎

<<< Prev Next >>>



Copyright © Diseasewiki.com

Powered by Ce4e.com