Rotator cuff bao gồm cơ supraspinatus, cơ infraspinatus, cơ subscapularis, cơ teres minor, có thể tăng cường độ ổn định của đầu xương đùi trong khớp đĩa. Các gân này thường bị rách và viêm trong các hoạt động lặp đi lặp lại cần mở rộng gối vai rất mạnh (như bóng chày, bơi tự do, bơi ngửa, bơi bướm, nâng tạ, chơi vợt). Nếu bệnh nhân không để ý đến cơn đau mà tiếp tục đào tạo, có thể dẫn đến viêm mỏm vai của gân supraspinatus, thậm chí là rách gân tại điểm dính.
English | 中文 | Русский | Français | Deutsch | Español | Português | عربي | 日本語 | 한국어 | Italiano | Ελληνικά | ภาษาไทย | Tiếng Việt |
Viêm gân rotator cuff
1. Có những nguyên nhân nào gây viêm gân rotator cuff?
Viêm gân rotator cuff thường xảy ra trong các hoạt động lặp đi lặp lại cần mở rộng gối vai rất mạnh (như bóng chày, bơi tự do, bơi ngửa, bơi bướm, nâng tạ, chơi vợt). Khi cánh tay trước bị duỗi thẳng, đầu xương đùi va chạm vào mỏm vai và dây chằng acromioclavicular, gây tổn thương dây chằng supraspinatus. Sự kích thích mạn tính có thể gây viêm bao hoạt dịch dưới mỏm vai, viêm không có vi khuẩn và hủy hoại gân. Cường độ mạnh đột ngột có thể dẫn đến gãy rời rotator cuff.
2. Viêm gân rotator cuff dễ dẫn đến những biến chứng gì?
Những bệnh nhân bị viêm gân rotator cuff, nếu không chú ý nghỉ ngơi hoặc điều trị, do lượng vận động nhiều ở vị trí bị bệnh, thường gây cho tình trạng bệnh ngày càng nặng hơn. Trong giai đoạn sau, các biến chứng chính bao gồm sưng mạn tính (sưng do trọng lực), teo cơ, gãy xương rời, cứng khớp, giãn dây chằng...
3. Viêm gân rotator cuff có những triệu chứng典型 nào?
Trong giai đoạn đầu của viêm gân rotator cuff, cơn đau chỉ xảy ra khi cánh tay lên cao và mở rộng mạnh mẽ. Sau đó, khi giơ tay chào, cũng có thể xuất hiện cơn đau. Thường thì cơn đau xảy ra khi đẩy vật, nhưng khi kéo vật lại không có hoặc chỉ có đau nhẹ. Khi cánh tay duỗi thẳng, gối vai quay trong và mở rộng, rotator cuff bị đau khi bị ép, đặc biệt là khi cánh tay bị cao hơn mặt phẳng gối vai (nếu cánh tay thấp hơn bên cạnh cơ thể, không có cơn đau). Khi cánh tay thu vào qua ngực cũng có thể gây đau dữ dội. Sự giảm sức mạnh của cơ gối vai ngoài thường do sự teo萎缩 của cơ deltoid.
4. Viêm gân chéo nên phòng ngừa như thế nào?
Các biện pháp bảo vệ và chăm sóc sức khỏe phòng ngừa viêm gân chéo chủ yếu bao gồm các biện pháp sau đây:
1Cung cấp vitamin có lợi cho việc chữa lành viêm gân. Mỗi ngày bổ sung vitamin C10mg, beta-Carotene (Vitamin A)10đơn vị quốc tế. Không nên làm các động tác gây tổn thương khớp.
2Trước khi tập luyện nên chuẩn bị kỹ lưỡng, đặc biệt là các vận động viên.
3Nếu viêm gân do công việc gây ra, và phải tiếp tục làm việc, cần phải giãn cơ dưới thân trước trước và sau khi làm việc. Mỗi giờ đều cần sử dụng5-10giây nghỉ ngơi khu vực bị thương. Khi làm việc, tránh không làm tổn thương thêm部位 đó.
5. Những xét nghiệm cần thiết để chẩn đoán viêm gân chéo
Để loại trừ tình trạng có chấn thương xương, trong trường hợp khó chẩn đoán, nên tiến hành chụp X-quang. Chụp cộng hưởng từ có thể giúp xác định mức độ nghiêm trọng của tổn thương gân. Mặc dù việc kiểm tra MRI không thể chỉ ra sự rách phần nào của gân chéo, nhưng có thể hiển thị sự rách hoàn toàn, có ý nghĩa nhất định trong việc chẩn đoán phân biệt.
6. Những điều nên và không nên ăn uống của bệnh nhân viêm gân chéo
Điều chỉnh chế độ ăn uống cho bệnh nhân viêm gân chéo nên nhẹ nhàng, ăn nhiều rau quả, phối hợp hợp lý thực đơn, chú ý dinh dưỡng đầy đủ. Có thể ăn nhiều hơn một chút máu động vật, trứng, cá, tôm, sản phẩm từ đậu, khoai tây, bò, gà và thịt sụn bò giàu histidin, arginin, axit nucleic và collagen. Bệnh nhân nên ăn ít hơn các thực phẩm cay, béo và khó tiêu hóa.
7. Cách điều trị thường quy của y học phương Tây đối với viêm gân chéo
Gân bị thương cần được nghỉ ngơi đầy đủ, và tăng cường tập luyện cơ vai bên lành. Bệnh nhân nên tránh các động tác ép推, thay vào đó là các động tác kéo (khi không có đau). Nếu tổn thương đặc biệt nghiêm trọng, gân chéo bị rách hoàn toàn, hoặc đau ở6Trong tháng không mất đi, cần phải phẫu thuật.
Đề xuất: Bệnh rời loạn gân gót远端尺桡关节半脱位 , Liên kết xương cẳng tay và cẳng chân先天性 , Gãy xương cốt đốt bàn , Chứng hợp nhất gân cốt thiên nhiên ở cẳng tay , Vị trí gãy của xương trăng , 肘内翻畸形