Diseasewiki.com

Trang chủ - Danh sách bệnh Trang 267

English | 中文 | Русский | Français | Deutsch | Español | Português | عربي | 日本語 | 한국어 | Italiano | Ελληνικά | ภาษาไทย | Tiếng Việt |

Search

Bệnh trùng lươn ruột

  Bệnh trùng lươn ruột(giardiasis),là bệnh tiêu chảy, giảm cân, rối loạn hấp thu dinh dưỡng do trùng lươn ruột (Giardia lamblia) gây ra, phổ biến trên toàn thế giới, đặc biệt là ở những khu vực ấm ẩm, tỷ lệ nhiễm bệnh trên toàn thế giới1%~30%,tỷ lệ nhiễm bệnh ở trẻ em cao hơn, đạt50%~70%,tại Trung Quốc phân bố cũng rất rộng rãi, hầu hết là bệnh phát sinh riêng lẻ, nhưng trong những trường hợp đặc biệt, thường do du lịch mà nhiễm bệnh giun đậu gây ra dịch bùng phát, vì vậy có tên gọi là “tiêu chảy du lịch”.

 

Mục lục

1. Bệnh trùng lươn ruột có những nguyên nhân nào gây bệnh
2. Bệnh trùng lươn ruột dễ dẫn đến những biến chứng gì
3. Bệnh trùng lươn ruột có những triệu chứng điển hình nào
4. Cách phòng ngừa bệnh trùng lươn ruột như thế nào
5. Bệnh trùng lươn ruột cần làm những xét nghiệm nào
6. Đối với bệnh nhân bệnh trùng lươn ruột, thực phẩm nên ăn và kiêng kỵ
7. Phương pháp điều trị tiêu chuẩn của y học phương Tây cho bệnh trùng lươn ruột

1. Bệnh trùng lươn ruột có những nguyên nhân nào gây bệnh

  梨形鞭毛虫为单细胞原虫,发育过程简单,包括滋养体和包囊两个生活期:

  1、滋养体:大小约9.5~21μm×5~15μm,形似中间切开的半个梨子,前端钝圆,尾尖细,背面隆起,腹面扁平,形成吸盘,紧昆吸附在肠粘膜上,内侧有两个胞核,体有4对鞭毛,运动灵活。

  2、包囊:椭圆形,大小约8~12μm×7~10μm,成熟包囊含有4个核偏于一端,有厚囊壁,在外界环境中具有很强的保护能力,一般消毒措施不易杀灭,带囊者是主要传染源,一个带囊者,一昼夜可排出包囊9亿之多,通过粪便污染食物和水源,造成传播,各年龄组均可受染,而以儿童低蛋白血症,与其它免疫功能不全者受染机会更多。

 

2. Bệnh trùng lươn ruột dễ dẫn đến những biến chứng gì

  Nếu虫体寄生在肝胆系统,可出现发热,乏力,厌食油腻,右上腹疼痛,肝功能大多正常,极少发生黄疸,若侵入栏位可引起急性或慢性阑尾炎。

3. Bệnh trùng lươn ruột có những triệu chứng điển hình nào

  Sau khi nhiễm bệnh, thời gian ẩn bệnh khoảng12~15d, có những người không có triệu chứng, những người có triệu chứng chủ yếu có tiêu chảy và rối loạn hấp thu, triệu chứng điển hình trong giai đoạn cấp tính là tiêu chảy đột ngột, phân có mùi hôi nồng, đầy bụng, đau bụng, đầy hơi, nôn mửa, phân không thấy mủ và máu bằng mắt thường, nhưng có thể tìm thấy bào quan mủ, hồng cầu và thể nuôi dưỡng hoặc bao tử trong kiểm tra kính hiển vi, thường kéo dài trong giai đoạn cấp tính3~4d, nhưng cũng có một số trường hợp kéo dài không khỏi, kéo dài hàng tháng hoặc tái phát, dẫn đến rối loạn hấp thu, giảm cân rõ ràng.}

4. Cách phòng ngừa bệnh trùng giun móc hình trái lê ruột như thế nào

  Tăng cường giáo dục y tế vệ sinh,养成卫生习惯,注意饮食管理,加强粪便管理,治疗患者及携带者。Bệnh này严重影响 cuộc sống hàng ngày của bệnh nhân, vì vậy cần chủ động phòng ngừa.

 

5. Bệnh trùng giun móc hình trái lê ruột cần làm những xét nghiệm nào

  I. Kiểm tra phân

  trong thời kỳ cấp tính, kiểm tra trực tiếp bằng phương pháp đắp mảnh, dễ tìm thấy thể滋养 hoặc thể bao, nếu không tìm thấy nguyên nhân, tốt nhất gửi kiểm tra hàng ngày.1lần, tổng cộng3lần, so với liên tục3d, tỷ lệ dương tính hàng ngày cao.

  II. Chẩn đoán miễn dịch

  1, thí nghiệm gắn酶 miễn dịch (ELISA)Tỷ lệ dương tính của kháng thể IgG cao trong việc kiểm tra bệnh giun giun, đạt71.1%~98.9%, có ưu điểm là nhanh chóng, khách quan, dễ thực hiện.

  2, thí nghiệm miễn dịch kết hợp máu gián tiếp (IHA)Là phương pháp chẩn đoán miễn dịch phổ biến, có độ nhạy cảm cao, dễ thực hiện, nhanh chóng, không cần thiết thiết bị phức tạp và hóa chất đặc biệt, là phương pháp tốt để chẩn đoán bệnh giun giun, tỷ lệ dương tính cao.73.4%, nhược điểm là đặc hiệu và tính lặp lại của thí nghiệm vẫn chưa tốt.

  3, thí nghiệm miễn dịch荧光 gián tiếp (IFAT)dương tính cao hơn IHA, đạt66%~97% có triệu chứng IFAT dương tính cao hơn so với người không có triệu chứng, có đặc hiệu cao trong việc chẩn đoán bệnh giun giun, không có phản ứng giả dương.

  4, thí nghiệm điện di miễn dịch đối lưu (CIE)Là phương pháp kiểm tra抗原 trong phân bệnh nhân giun giun, có ưu điểm là nhanh chóng, chính xác, đơn giản, không cần thiết thiết bị máy móc đặc biệt và hóa chất đặc biệt, đặc hiệu cao, nhưng độ nhạy cảm thấp hơn so với phương pháp ELISA và IFAT.

6. Lưu ý về ăn uống của bệnh nhân trùng giun móc hình trái lê ruột

  Trong việc ăn uống nên chú ý ăn nhẹ, ưu tiên các thực phẩm dễ tiêu hóa hấp thu như cháo rau, sợi mì, nước sôi... Tránh ăn cay, nóng. Ăn uống của bệnh nhân nên nhẹ nhàng, dễ tiêu hóa, ăn nhiều rau quả, kết hợp bữa ăn hợp lý, chú ý cung cấp đầy đủ dinh dưỡng. Ngoài ra, bệnh nhân cần chú ý kiêng ăn cay, béo, lạnh.

7. Phương pháp điều trị bệnh trùng giun móc hình trái lê ruột theo phương pháp y học phương Tây

  Lưu ý trước khi điều trị bệnh trùng giun móc hình trái lê ruột

  I. Phương pháp điều trị y học cổ truyền đối với bệnh trùng giun móc hình trái lê ruột

  Thảo dược cỏ xước, bạch đầu lang đối với bệnh này cũng có một certain hiệu quả.

  Toa bệnh trùng giun móc hình trái lê

  Tên toa: Thang cỏ xước

  Chỉ định: Viêm đường mật và đường ruột do trùng giun móc hình trái lê gây ra

  Thành phần dược liệu: Cỏ xước30g.

  Cách chế biến và cách dùng: Mỗi ngày1liều, nấu thành thang150-200ml, ngày3lần phân uống, uống liên tục7ngày.1một liệu trình.

  Chỉ định giảm tăng: Thuốc này rất đắng, có thể thêm đường trắng vừa phải để giảm vị đắng. Dùng thuốc theo đường tiêu hóa.

  Phương giải: Sản phẩm này có vị đắng lạnh, có độc nhẹ, có công năng thanh nhiệt, khử ẩm, tiêu trùng, theo thí nghiệm hiện đại chứng minh có tác dụng kháng khuẩn, kháng amip protozoa, kháng giun trứng. Trong thực hành lâm sàng có hiệu quả rõ ràng đối với trùng giun móc hình trái lê.

  Lưu ý: Một số bệnh nhân sau khi uống có buồn nôn, nôn hoặc không thích cảm giác ở dạ dày và cảm giác bỏng rát, thậm chí còn xảy ra chóng mặt. Thường không cần xử lý đặc biệt, có thể tự cải thiện sau một ngày. Lưu ý vệ sinh thực phẩm, tránh nuốt phải cyst, ngăn ngừa nhiễm trùng. Điều trị bệnh nhân một cách toàn diện cũng là biện pháp quan trọng để ngăn ngừa lây lan.

  II. Phương pháp điều trị y học hiện đại cho bệnh giun kim lam ruột

  1、Metronidazole (metronidazole, metronidazole) liều dùng trẻ em mỗi ngày15mg/kg, chia thành3lần uống,10d là1chu kỳ điều trị, nghỉ ngơi7d sau có thể điều trị lại.

  2、Metronidazole sulfonyl imidazole (tinidazole, fasigyn) liều dùng người lớn2g,1lần uống một lần, tỷ lệ điều trị khỏi đạt88.8%, những người điều trị hai lần có tỷ lệ điều trị khỏi gần10%, tác dụng phụ ít.

  3、Nitroimidazole (nimorazole) liều dùng người lớn mỗi lần250mg, mỗi ngày2lần,5d là1chu kỳ điều trị, liều dùng trẻ em giảm theo.

  4、Metronidazole (metronidazole, tên thương mại là Mitidin), là thuốc kháng khuẩn và kháng ký sinh trùng đa phổ, trên lâm sàng thường được sử dụng làm thuốc đầu tiên để kháng Entamoeba histolytica. Liều dùng uống: người lớn mỗi lần 0.8g, mỗi ngày ba lần, uống liên tục năm ngày; trẻ em15mg/(kg.d),chia thành ba lần, uống liên tục năm ngày, tỷ lệ điều trị khỏi trong9%trên, thuốc này có tác dụng kích thích đường tiêu hóa, thường gây buồn nôn, nôn, phụ nữ mang thai nên thận trọng hoặc không sử dụng.

  5、Telmizole (einidazole, metronidazole sulfonyl imidazole), cũng là một loại thuốc kháng giun kim lam hiệu quả, liều dùng người lớn mỗi ngày2g, trẻ em là50~70mg, đều uống một lần, tỷ lệ điều trị khỏi trong95%trên, thuốc này có tác dụng phụ nhỏ.

  6、 Furazolidone (furazolidone, tên thương mại là Shite Qing), cũng là một loại thuốc kháng giun kim lam hiệu quả, liều dùng uống: người lớn mỗi lần100mg, mỗi ngày bốn lần; trẻ em6mg/(Kg.d),chia thành bốn lần uống, uống liên tục7~10ngày, tỷ lệ điều trị khỏi có thể đạt85%~90%.

  7、Baromycin (pramomycin), là một loại aminoglycoside không hấp thu qua đường ruột, hiệu quả của nó thấp hơn các loại thuốc khác, nhưng do lượng hấp thu qua đường ruột rất thấp, độc tính và tác dụng phụ nhỏ, thường được sử dụng để điều trị nhiễm trùng giun kim lam của bệnh nhân trong thời kỳ mang thai.

 

Đề xuất: stones đường tiêu hóa , Sán tích , Chứng rối loạn ruột , Bệnh trướng do giun , Ung thư trực tràng , Viêm ruột do Escherichia coli

<<< Prev Next >>>



Copyright © Diseasewiki.com

Powered by Ce4e.com